KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
32 KT |
Elche[15] Real Sociedad[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
31 KT |
Fiorentina[5] Hellas Verona[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
36 KT |
Virtus Entella[19] Pro Vercelli[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
24 KT |
FK Rostov Torpedo Moscow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
24 KT |
Amkar Perm Arsenal Tula |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:15 |
29 KT |
Kaiserslautern[2] RB Leipzig[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
32 KT |
Le Havre Stade Brestois |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
29 KT |
Maritimo CD Nacional |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:10 |
regular season KT |
Quilmes Union Santa Fe |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
25 KT |
Esbjerg FB[10] Randers FC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
24 KT |
Teplice[5] Viktoria Plzen[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
9 KT |
Bray Wanderers[9] Shamrock Rovers[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
Cork City[3] Longford Town[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
Dundalk[1] Galway United[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
Limerick FC[12] Derry City[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
St Patrick's[5] Drogheda United[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:45 |
9 KT |
Sligo Rovers[10] Bohemians[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:05 |
4 KT |
Malmo FF[2] Hammarby[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
4 KT |
Helsingborg IF[7] IFK Norrkoping[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
4 KT |
Orebro[14] GIF Sundsvall[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
27 KT |
Fenerbahce[2] Bursaspor[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
27 KT |
Mersin Idman Yurdu[7] Akhisar Bld.Geng[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
28 KT |
Gornik Zabrze Belchatow |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
35 KT |
Jong PSV Eindhoven[15] Roda JC Kerkrade[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
35 KT |
Twente Enschede Am.[12] Jong Ajax Amsterdam[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
3 KT |
Jonkopings Sodra IF IFK Varnamo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 23:45 |
3 KT |
GAIS Ostersunds FK |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
championship playoff KT |
Maccabi Haifa[4] Maccabi Petah Tikva FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
31 KT |
Veria FC[11] Asteras Tripolis[4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
27 KT |
Rapid Bucuresti[16] Concordia Chiajna[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
27 KT |
Pandurii[10] Universitaea Cluj[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
championship pool KT |
CSKA Sofia[6] Lokomotiv Sofia[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
2 KT |
Dinamo Brest FC Minsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
8 KT |
Shakhtyor Karagandy[11] Irtysh Pavlodar[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:45 |
28 KT |
Schaffhausen[6] Winterthur[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 07:15 |
11 KT |
Gimnasia Mendoza[19] CA Douglas Haig[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
3 KT |
Harimau Muda[7] Geylang United FC[8] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
4 KT |
Young Lions[10] Singapore Warriors[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:00 |
5 KT |
Goyang Hi[2] Daegu FC[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:45 |
35 KT |
Novara Giana |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:15 |
group a KT |
Aluminum Hormozgan[6] Esteghlal Ahvaz[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group a KT |
Fajr Sepasi[8] Giti Pasand Isfahan[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group a KT |
Foolad Natanz[1] Mes Krman[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group a KT |
Iran Javan Bushehr[7] Niroye Zamini[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group a KT |
Nassaji Mazandaran[3] Yazd Loleh[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group a KT |
Shahrdari Ardabil[4] Naft Gachsaran[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:15 |
group b KT |
Etka Gorgan[12] Mes Rafsanjan[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:10 |
23 KT |
Al Sahel[14] Al-Qadsia SC[3] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:30 |
11 KT |
CA Fenix Pilar[5] Ca Platense[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
11 KT |
Almagro[21] Defensores de Belgrano[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
1 KT |
Byasen Toppfotball Aalesund Fk B |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
1 KT |
Brumunddal[NOR D2-B-9] Molde B[NOR D2-B-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
1 KT |
Lillestrom B Drammen FK |
3 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
1 KT |
Skeid Oslo[NOR D2-D-7] Stabaek B[NOR D2-C-8] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:59 |
1 KT |
Valerenga B[NOR D2-D-9] Senja |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 18:30 |
1 KT |
Odd Grenland B[NOR D2-A-7] Sola |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
3 KT |
IL Hodd Brann |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:00 |
3 KT |
Fredrikstad Levanger |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
promotion playoff KT |
Maccabi Yavne[15] Hapoel Kfar Saba |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
promotion playoff KT |
Maccabi Kiryat Gat[ISR D3-1] Hapoel Ramat Gan FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 22:00 |
relegation playoff KT |
Ironi Ramat Hasharon[ISR D1-14] Hapoel Rishon Letzion[12] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
29 KT |
Greuther Furth 2[9] SpVgg Bayreuth[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
28 KT |
Kayserispor Boluspor |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 23:30 |
29 KT |
Austria Lustenau[7] Wacker Innsbruck[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 08:00 |
apertura KT |
Boyaca Chico Aguilas Doradas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 06:00 |
regular season KT |
Bogota Union Magdalena |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
2 KT |
Lunds BK[14] Hollviken[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 21:30 |
Semifinal KT |
Kazlu Ruda[LIT D2-3] Atlantas Klaipeda[LIT D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[6] Betlemi Keda[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:00 |
15 KT |
Al-Riffa[3] Busaiteen[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:35 |
15 KT |
Al-Hadd[5] Malkia[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:30 |
8 KT |
Fc Bulleen Lions[4] Kingston City[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:30 |
8 KT |
Richmond[15] St Albans Saints[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 19:00 |
22 KT |
Mika Ashtarak B Gandzasar Kapan B |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
22 KT |
Ararat Yerevan 2[4] Alashkert B Martuni[1] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
22 KT |
Banants B[2] Shirak Gjumri B[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 02:00 |
6 KT |
Deportivo Muniz Leandro N Alem |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
6 KT |
Deportivo Paraguayo Ituzaingo |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:30 |
6 KT |
Ca Lugano Yupanqui |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
6 KT |
Ik Sirius U21[5] Brommapojkarna U21[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
6 KT |
Varbergs Bois U21[5] Ljungskile SK U21[3] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:00 |
31 KT |
Slavia Praha U21 Sparta Praha U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
31 KT |
Brno U21 Slovan Varnsdorf U21 |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
31 KT |
Mlada Boleslav U21 Fotbal Trinec U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
31 KT |
Hradec Kralove U21 Synot Slovacko U21 |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
31 KT |
Dukla Praha U21 Pribram U21 |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
31 KT |
Viktoria Plzen U21 MAS Taborsko U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
31 KT |
Slovan Liberec U21 SC Znojmo U21 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:30 |
31 KT |
Vysocina Jihlava U21 Baumit Jablonec U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
31 KT |
Ceske Budejovice U21 Bohemians 1905 U21 |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
division 1 KT |
Norwich City U21[6] Everton U21[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
division 1 KT |
Leicester City U21 Manchester United U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
division 2 KT |
Aston Villa U21[7] Newcastle U21[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
division 2 KT |
Derby County U21[2] Reading U21[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
division 2 KT |
Middlesbrough U21[1] Arsenal U21[4] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 01:00 |
division 2 KT |
Stoke City U21[9] West Bromwich U21[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:00 |
division 2 KT |
Brighton Hove Albion U21[10] Bolton Wanderers U21[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 17:00 |
6 KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Nữ Busan Sangmu[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 01:00 |
16 KT |
Cardiff City U21[5] Swansea City U21[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 19:00 |
16 KT |
Leeds United U21[6] Huddersfield Town U21[1] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 18:00 |
16 KT |
Colchester United U21[15] Millwall U21[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 17:00 |
16 KT |
Ipswich U21[13] Bristol City U21[18] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/04 22:59 |
31 KT |
Celtic U20[3] Glasgow Rangers U20[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
21/04 00:30 |
30 KT |
Al Baten[11] Al Wehda Mecca[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
30 KT |
Al Nahdha[3] Al Feiha[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
30 KT |
Al Safa Ksa[14] Abha[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
30 KT |
Hottain[16] Al Watani[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
30 KT |
Al Hazm[9] Al Qadasiya[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/04 00:30 |
30 KT |
Al-Ettifaq[4] Al Jeel[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 21:00 |
30 KT |
Al Mojzel[12] Al Draih[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/04 20:05 |
30 KT |
Al Tai[5] Al Riyadh[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |