KQBD Cúp Liên Đoàn Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:00 |
3 KT |
Reading[ENG LCH-17] Swansea City[ENG PR-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
3 KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-5] Barnsley[ENG LCH-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
Leicester City[ENG PR-17] Liverpool[ENG PR-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
Burnley[ENG PR-7] Leeds United[ENG LCH-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[3-5] | |||||
20/09 01:45 |
3 KT |
Aston Villa[ENG LCH-18] Middlesbrough[ENG LCH-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
West Ham United[ENG PR-18] Bolton Wanderers[ENG LCH-24] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
Brentford[ENG LCH-23] Norwich City[ENG LCH-14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
Bristol City[ENG LCH-12] Stoke City[ENG PR-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
3 KT |
Wolves[ENG LCH-4] Bristol Rovers[ENG L1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
20/09 01:45 |
3 KT |
AFC Bournemouth[ENG PR-19] Brighton[ENG PR-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | |||||
20/09 01:45 |
3 KT |
Crystal Palace[ENG PR-20] Huddersfield Town[ENG PR-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 03:00 |
5 KT |
Barcelona[1] Eibar[6] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:00 |
5 KT |
Valencia[10] Malaga[19] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
5 KT |
Bologna[9] Inter Milan[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
5 KT |
Augsburg[8] RB Leipzig[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Schalke 04[5] Bayern Munich[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Wolfsburg[12] Werder Bremen[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
5 KT |
Monchengladbach[9] VfB Stuttgart[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:00 |
Round 3 KT |
Sporting de Gijon[SPA D2-2] Numancia[SPA D2-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Hyde United[ENG UD1-12] Warrington Town AFC[ENG-N PR-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Rushden&Diamonds[ENG UD1-31] Alfreton Town[ENG CN-9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Royston Town[ENG-S PR-13] Braintree Town[ENG CS-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Wingate Finchley[ENG RYM-4] Hemel Hempstead Town[ENG CS-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Billericay Town[ENG RYM-1] Thamesmead Town[ENG RL1-25] |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Hayes&Yeading Romania |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | |||||
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Fc United Of Manchester Handsworth Parramore |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Rushall Olympic Mansfield Town |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Phoenix Sports Glebe |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Potters Bar Town Hampton & Richmond |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Enfield Town Hanwell Town |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Haughmond Boston United |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
Round 2 Qualifying Playoff KT |
Burgess Hill Town[ENG RYM-14] Colney Heath[ENG UD1-19] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
5 KT |
Pescara[11] Virtus Entella[20] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Ascoli[17] Frosinone[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Spezia[15] Novara[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Cittadella[12] Cesena[14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Bari[16] Cremonese[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Palermo[8] Perugia[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Pro Vercelli[22] Salernitana[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Parma[7] Empoli[9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
5 KT |
Carpi[1] Foggia[21] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 23:40 |
7 KT |
Holstein Kiel[1] St Pauli[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
7 KT |
Ingolstadt 04[15] MSV Duisburg[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
7 KT |
SV Sandhausen[7] Union Berlin[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
7 KT |
Kaiserslautern[17] Erzgebirge Aue[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:00 |
8 KT |
Auxerre[18] Lorient[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Le Havre[3] Sochaux[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Chateauroux[8] Clermont Foot[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Tours FC[19] Nimes[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Nancy[16] Bourg Peronnas[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Ajaccio[12] Valenciennes[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Stade Reims[7] Ajaccio GFCO[14] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Paris Fc[6] Orleans US 45[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 02:00 |
8 KT |
Chamois Niortais[15] Stade Brestois[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
5 KT |
Wigan Athletic[6] Northampton Town[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 02:15 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-1] Maritimo[POR D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
Round 3 KT |
Boluspor[TUR D2-12] Sinopspor |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
KT |
Tekirova Belediyespor cu[TUR 3BA-5] Sivas Dort Eylul Belediyespor[TUR D3BG-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
Round 3 KT |
Mersin Idman Yurdu[TUR D3BG-18] Orhangazispor[TUR 3BA-11] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
Round 3 KT |
Kemer Tekirova Spor Sivas Dort Eylul Belediyespor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
19/09 21:00 |
Round 3 KT |
Balikesirspor Karsspor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-6] | |||||
19/09 20:00 |
Round 3 KT |
Belediye Vanspor[TUR 3BB-11] Kayserispor[TUR D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
Round 3 KT |
Muglaspor Etimesgut Belediye Spor |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-3] | |||||
19/09 19:30 |
Round 3 KT |
Bandirmaspor[TUR D3LB-1] Corum Belediyespor[TUR 3BC-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
Round 3 KT |
Kirklarelispor[TUR D3LB-5] Nigde Belediyespor[TUR D3LB-16] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
Round 3 KT |
Menemen Belediye Spor[TUR D3BG-1] Darica Genclerbirligi[TUR 3BB-5] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
Round 3 KT |
Bodrumspor Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | |||||
19/09 19:00 |
Round 3 KT |
Payas BS 1975 Amedspor |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | |||||
19/09 18:30 |
Round 3 KT |
Diyarbakirspor[TUR 3BB-1] Istanbulspor[TUR D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:45 |
Round 3 KT |
Surfaspor[TUR D3LB-4] Pazarspor[TUR 3BB-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-2] | |||||
19/09 17:00 |
Round 3 KT |
Anadolu Uskudar Anadolu Selcukluspor |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
KT |
Anadolu Uskudar[TUR 3BB-8] Konya Sekerspor cu[TUR D3LB-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 17:00 |
Round 3 KT |
Tokatspor[TUR D3BG-6] Kahramanmaras[TUR D3LB-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
Round 1 KT |
MVV Maastricht[HOL D2-2] AZ Alkmaar[HOL D1-2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Emmen[HOL D2-9] NEC Nijmegen[HOL D2-7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Kozakken Boys[HOL D3-4] De Graafschap[HOL D2-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Noordwijk Fortuna Sittard[HOL D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Helmond Sport[HOL D2-20] Cambuur Leeuwarden[HOL D2-11] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
BVV Barendrecht[HOL D3-7] Go Ahead Eagles[HOL D2-17] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Sparta Nijkerk Eindhoven[HOL D2-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Gelders Veenendaalse VV[HOL D3-14] Dordrecht 90[HOL D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Rijnsburgse Boys[HOL D3-20] Heracles Almelo[HOL D1-10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Oss[HOL D2-3] Almere City FC[HOL D2-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
SC Genemuiden de Treffers[HOL D3-8] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:45 |
Round 1 KT |
Quick Boys Volendam |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
Round 1 KT |
RKC Waalwijk[HOL D2-19] Sparta Rotterdam[HOL D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
Round 1 KT |
Zwaluwen Den Bosch |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
24 KT |
Elfsborg[8] Djurgardens[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
24 KT |
IFK Norrkoping[5] Hacken[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
24 KT |
GAIS[11] Ik Frej Taby[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
1/16 KT |
Royal Antwerp[BEL D1-5] Lierse[BEL D2-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
1/16 KT |
St-Truidense VV[BEL D1-4] Oud Heverlee[BEL D2-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[4-2] | |||||
20/09 01:00 |
1/16 KT |
Kortrijk Res Durbuy |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
2 KT |
Olympiakos Asteras Tripolis |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:15 |
2 KT |
Xanthi[GRE D1-5] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
2 KT |
Aiginiakos[GRE D2-10] Apollon Kalamaria[GRE D3-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
2 KT |
Panserraikos[GRE D2-9] Ergotelis[GRE D3-33] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:00 |
11 KT |
Sepsi[11] CS Universitatea Craiova[3] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:30 |
11 KT |
Voluntari[10] ACS Poli Timisoara[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
9 KT |
Slovan Bratislava[2] Zemplin Michalovce[9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Sport Podbrezova[11] 1. Tatran Presov[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 23:30 |
9 KT |
MFK Ruzomberok[6] MSK Zilina[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
8th finals KT |
Js Soualem Forces Armee Royales |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
8th finals KT |
JSK Chabab Kasba Tadla Tas De Casablanca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
5 KT |
Orlando Pirates[3] Cape Town City[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:30 |
5 KT |
Polokwane City[12] Free State Stars[14] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:30 |
5 KT |
Supersport United[1] Chippa United FC[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:35 |
7 KT |
ShenHua SVA FC[11] Shandong Taishan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:30 |
25 KT |
Guarani Sp[10] Parana PR[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 05:15 |
25 KT |
America MG[2] Vila Nova (GO)[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
20 KT |
Johor Darul Takzim II ATM Angkatan Tentera |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
20 KT |
UiTM[6] Kuala Lumpur[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
20 KT |
PDRM[8] Kuantan FA[9] |
5 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
20 KT |
PKNP Negeri Sembilan |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:15 |
20 KT |
Sabah FA Perlis |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 15:45 |
20 KT |
Misc Mifa Petaling [12] Terengganu[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 19:15 |
9 KT |
DPMM FC[8] Hougang United FC[6] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:30 |
9 KT |
Home United FC Albirex Niigata FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 15:00 |
25 KT |
Persija Jakarta[5] Perseru Serui[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
25 KT |
Trakai Riteriai[2] Lietava Jonava[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
25 KT |
Spyris Kaunas[8] Atlantas Klaipeda[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
Round 3 KT |
Silkeborg IF[DEN SASL-10] Kjellerup IF[DEN D2C-2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
Kjellerup IF Silkeborg IF |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:30 |
Round 3 KT |
Vb 1968 Jammerbugt |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
tứ kết KT |
Hibernian FC[SCO PR-6] Livingston[SCO CH-6] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
tứ kết KT |
Partick Thistle[SCO PR-10] Glasgow Rangers[SCO PR-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ New Zealand[20] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Crusaders FC[NIR D1-3] Donegal Celtic[NIR D3-1] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[38] Nữ Phần Lan[28] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Bulgaria U17 Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Croatia U17 Slovenia U17 |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
tháng 9 KT |
Đảo Síp U19 Slovakia U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
tháng 9 KT |
CH Séc U17 Montenegro U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
tháng 9 KT |
Shiri-Faraz Pas Hamedan |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 16:30 |
tháng 9 KT |
Nữ Úc[7] Nữ Brazil[8] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
16th finals KT |
Botev Galabovo[BUL D2-6] Levski Sofia[BUL D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
19/09 20:00 |
16th finals KT |
Neftohimik[BUL D2-16] Tsarsko Selo[BUL D2-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
16th finals KT |
Pfc Nesebar[BUL D2-3] CSKA Sofia[BUL D1-1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
16th finals KT |
Sevlievo Beroe |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
16th finals KT |
Sokol Markovo Dunav Ruse |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
16th finals KT |
Vihren Sandanski Septemvri Sofia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 09:35 |
KT |
Chivas Guadalajara[MEX D1(a)-15] Atlas[MEX D1(a)-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/09 08:00 |
KT |
Club America[MEX D1(a)-2] CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:00 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-1] Leones Univ Guadalajara[MEX D2(a)-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
20/09 07:00 |
KT |
Morelia[MEX D1(a)-5] Club Tijuana[MEX D1(a)-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
KT |
Dunaharaszti Mtk[HUN D3E-16] Ferencvarosi TC[HUN D1-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Veszprem[HUN D3E-17] Diosgyor[HUN D1-7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 19:30 |
2 KT |
Cahul 2005 Sfintul Gheorghe |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
2 KT |
Drochia Spicul Chiscareni |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
2 KT |
Granicerul Glodeni Intersport Sanatauca |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:30 |
2 KT |
Olimp Comrat Cf Sparta Selemet |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:59 |
3 KT |
Bohemians 1905[CZE D1-6] Fk Graffin Vlasim[CZE D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-4] | |||||
19/09 21:00 |
3 KT |
Fk Mas Taborsko[CZE D2-11] Teplice[CZE D1-8] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
Round 3 KT |
Podbeskidzie[POL D2-14] Arka Gdynia[POL D1-10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
19/09 22:45 |
Round 3 KT |
Bytovia Bytow[POL D2-6] Pogon Szczecin[POL D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
9 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[9] Karlsruher SC[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
1. Magdeburg[2] SC Paderborn 07[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Werder Bremen Am Hallescher |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Sportfreunde Lotte SV Wehen Wiesbaden |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
9 KT |
Hansa Rostock Fsv Zwickau |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
KT |
Maccabi Yavne[S-3] Beitar Kfar Saba Shlomi[S-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Maccabi Daliyat Karmel[N-11] Hapoel Migdal Haemek[N-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-6] Ironi Tiberias[N-14] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[S-14] Sektzia Nes Tziona[S-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[S-13] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-12] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Kfar Kasem[S-2] Hapoel Kfar Shalem[S-15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Maccabi Shaarayim[S-6] Hapoel Hod Hasharon[S-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:00 |
KT |
Hapoel Hod Hasharon[S-16] Maccabi Shaarayim[S-6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:10 |
2 KT |
Independiente[ARG D1-6] Atletico Tucuman[ARG D1-21] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
7 KT |
Bokelj Kotor Ofk Igalo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup nữ KV Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
bảng KT |
Nữ Bắc Ireland[60] Nữ Ireland[33] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:15 |
bảng KT |
Nữ Bỉ Moldova Womens |
12 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:00 |
bảng KT |
Nữ Serbia[44] Nữ Áo[24] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:00 |
bảng KT |
Nữ Anh[5] Nữ Nga[25] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:05 |
bảng KT |
Nữ Thụy Sĩ[17] Nữ Ba Lan[30] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
bảng KT |
Nữ Croatia[54] Nữ Thụy Điển[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:59 |
bảng KT |
Nữ Hungary[39] Nữ Đan Mạch[15] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:55 |
bảng KT |
Nữ Séc[36] Nữ Đức[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:55 |
bảng KT |
Nữ Nauy[11] Nữ Slovakia[43] |
6 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Belarus[51] Nữ Albania |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:00 |
bảng KT |
Nữ Romania[37] Nữ Ý[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:30 |
1 KT |
Slavonija Pozega Zadar[CRO D2-37] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 21:00 |
Round 1 KT |
Rudar Prijedor Tekstilac Derventa |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 06:10 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[11] Libertad Asuncion[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:00 |
24 KT |
Bodo Glimt[1] Tromsdalen UIL[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 00:30 |
Round 2 KT |
SV Horn[AUS D3E-1] TSV Hartberg[AUT D2-2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[3-4] | |||||
20/09 00:30 |
Round 2 KT |
SKU Amstetten[AUS D3E-3] Wacker Innsbruck[AUT D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
Union St.florian[AUS D3M-16] SC Weiz[AUS D3M-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
SV Grodig[AUS D3W-1] LASK Linz[AUT D1-3] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-4],Penalty Kicks[3-5] | |||||
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
Sc Gleisdorf[AUS D3M-3] Wolfsberger AC[AUT D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 00:00 |
Round 2 KT |
Sc Neusiedl 1919 SV Ried |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
Round 2 KT |
Asko Oedt Austria Lustenau |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:45 |
clausura KT |
Deportes Quindio[off-6] Deportivo Pereira[off-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:30 |
24 KT |
Haka[4] Ops-jp[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:00 |
1/8 Finals KT |
Flora Tallinn[EST D1-1] Elva[EST D2-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
1/8 Finals KT |
Laanemaa Haapsalu FCI Tallinn[EST D1-4] |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 07:45 |
1/16 final KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-12] Cerro Porteno[PAR D1-4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 05:15 |
1/16 final KT |
Estudiantes La Plata[ARG D1-13] Nacional Asuncion[PAR D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
12 KT |
Abus Ungheni Zimbru Chisinau B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:00 |
Round 2 KT |
Nk Radomlje[SLO D2-3] NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-1] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 21:00 |
Round 2 KT |
Jadran Dekani[SLO D2-2] NK Aluminij[SLO D1-8] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 21:00 |
23 KT |
FK Tauras Taurage Fk Zalgiris Vilnius 2 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:30 |
3 KT |
Victoriano Arenas Ca Atlas |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
3 KT |
Deportivo Muniz Yupanqui |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 18:00 |
4 KT |
Mlada Boleslav U19[14] Sk Sigma Olomouc u19[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 18:00 |
4 KT |
Sparta Praha U19[1] Frydek-mistek u19[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
north division KT |
Bury[ENG L1-22] Rochdale[ENG L1-18] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
north division KT |
Walsall West Bromwich U21 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:30 |
north division KT |
Accrington Stanley Middlesbrough U21 |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan Sh Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 23:30 |
chung kết KT |
Al Wihdat Amman Al-Jazeera (Jordan) |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/09 01:45 |
10 KT |
Altrincham[13] Farsley Celtic[2] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Barwell[16] Matlock Town[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Grantham Town[7] Halesowen Town[24] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Hednesford Town[19] Nantwich Town[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Lancaster City[11] Whitby Town[20] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Marine[15] Ashton United[9] |
3 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Mickleover Sports[18] Stourbridge[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Sutton Coldfield Town[21] Coalville[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/09 01:45 |
10 KT |
Witton Albion[3] Stalybridge Celtic[23] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 20:00 |
KT |
Ross County U20[13] Falkirk U20[5] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/09 22:45 |
2 KT |
Al Hazm[13] Al Orubah[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 22:40 |
2 KT |
Al Mojzel Al Qaisoma |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 20:15 |
2 KT |
Al Watani[14] Al Nahdha[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/09 19:50 |
2 KT |
Dhamk Al Shoalah |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |