KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:00 |
play-offs KT |
Ukraine U19 Montenegro U19 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
play-offs KT |
Bosnia Herzegovina U19 Ba Lan U19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 03:00 |
39 KT |
Osasuna Las Palmas |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
39 KT |
Barcelona B Valladolid |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:30 |
Semifinal KT |
Sivasspor Galatasaray |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:15 |
1/16 final KT |
Al-Sadd Al Duhail Lekhwia |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
1/16 final KT |
Persepolis Al Hilal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 17:30 |
1/16 final KT |
Suwon Samsung Bluewings Kashiwa Reysol |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 17:00 |
1/16 final KT |
Jeonbuk Hyundai Motors Beijing Guoan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 08:00 |
tứ kết KT |
Club Sport Emelec[ECU D1-3] Tigres UANL[MEX D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
9 KT |
Falkenbergs FF Kalmar FF |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Piast Gliwice Belchatow |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:30 |
xuống hạng KT |
Cracovia Krakow Zawisza Bydgoszcz |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Korona Kielce Gornik Leczna |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:59 |
xuống hạng KT |
Podbeskidzie Ruch Chorzow |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:20 |
9 KT |
Angelholms FF[14] GAIS[12] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
31 KT |
Zlate Moravce[11] DAC Dunajska Streda[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:15 |
31 KT |
Dukla Banska Bystrica Trencin |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
31 KT |
MFK Kosice Sport Podbrezova |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
34 KT |
SV Ried Rheindorf Altach |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:30 |
30 KT |
Aarhus AGF[2] Herfolge Boldklub Koge[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:00 |
29 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[8] Renaissance Sportive de Berkane[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Confederations Cup Nam Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:30 |
bảng KT |
Mauritius Namibia |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
bảng KT |
Seychelles Zimbabwe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:50 |
3 KT |
Nautico PE[3] Criciuma[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:25 |
3 KT |
Macae[8] Oeste FC[9] |
4 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 19:10 |
5 KT |
Hougang United FC[10] Geylang United FC[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 09:15 |
Final(c) KT |
Alajuelense[4] Herediano[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
5 KT |
Spyris Kaunas Atlantas Klaipeda |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
5 KT |
FK Zalgiris Vilnius Stumbras |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 07:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[10] Universitario Pando[12] |
9 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:30 |
tháng 5 KT |
Mauritius[185] Namibia[114] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Seychelles[189] Zimbabwe[123] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Thái Lan U23 Myanmar U23 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 05:30 |
2.2 KT |
ABC RN Paysandu (PA) |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 05:30 |
2.2 KT |
Vitoria Salvador BA ASA AL |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:59 |
bán kết KT |
Đức U17 Nga U17 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
58th place match KT |
Croatia U17 Italy U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
bán kết KT |
Bỉ U17 Pháp U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
80minute[1-1],Penalty Kicks[1-2] | |||||
19/05 20:00 |
58th place match KT |
Tây Ban Nha U17 Anh U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
80minute[0-0],Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 00:00 |
27 KT |
Sturm Graz Amat.[7] Union Gurten[11] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:30 |
chung kết KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi Ironi Nesher |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:00 |
3 KT |
Newells Old Boys[ARG D1-9] Chacarita Juniors[ARG D2-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gulf Clubs Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:59 |
bán kết KT |
Al Rayyan Al Seeb[OMA D1-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 22:45 |
bán kết KT |
Al-Shabab UAE Al Nasr Dubai |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 03:30 |
2 KT |
Kria Alftanes |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
20/05 03:30 |
2 KT |
Vatnaliljur Berserkir Reykjavik |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 03:00 |
2 KT |
Orninn Kari Akranes |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-4] | |||||
20/05 02:15 |
2 KT |
Augnablik Umf Njardvik |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Bi/bolungarvik[ICE D1-11] Skallagrimur |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Ir Reykjavik[ICE D2-6] Lettir Reykjavik |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Ka Akureyri[ICE D1-7] Dalvik Reynir |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Leiknir F Fjardabyggd[ICE D1-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-7] | |||||
20/05 02:00 |
2 KT |
Reynir Sandgerdi UMF Selfoss[ICE D1-4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Thor Akureyri[ICE D1-12] Tindastoll Sauda[ICE D2-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Sindri[ICE D2-2] Hottur Egilsstadir[ICE D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-3] | |||||
20/05 02:00 |
2 KT |
Vikingur Olafsvik[ICE D1-5] Haukar[ICE D1-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:00 |
2 KT |
Volsungur Husavik Magni |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
20/05 01:00 |
2 KT |
Grotta Seltjarnarnes[ICE D1-10] Fram Reykjavik[ICE D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 05:30 |
apertura KT |
Guarani CA[2] Sportivo Luqueno[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:30 |
championship round KT |
Spartak Nalchik[6] Chernomorets Novorossiysk[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:30 |
championship round KT |
Mitos Novocherkassk[7] Druzhba Maykop[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
championship round KT |
Dynamo Stavropol[4] Torpedo Armavir[1] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
championship round KT |
FK Taganrog[9] Vityaz Krymsk[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 21:00 |
championship round KT |
Mashuk-KMV[11] FK Biolog[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
championship round KT |
FK Angusht Nazran[12] Afips[5] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:45 |
quarterfinals KT |
Derry City[IRE PR-7] Shamrock Rovers[IRE PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:45 |
quarterfinals KT |
Cork City[IRE PR-2] St Patrick's[IRE PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:20 |
group a KT |
Saburtalo Tbilisi STU Tbilisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group a KT |
Chkherimela Kharagauli Chiatura |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group a KT |
Lazika Sasco Tbilisi |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group a KT |
Lokomotiv Tbilisi Adeli Batumi |
8 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group a KT |
Samgurali Tskh Matchakhela Khelvachauri |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group b KT |
Betlemi Keda Mertskhali Ozurgeti |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II Sapovnela Terjola |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group b KT |
Borjomi Meshakhte Tkibuli |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha Algeti Marneuli |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 20:00 |
group b KT |
Gagra Kolkheti Khobi |
0 0 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 23:30 |
vô địch KT |
Poprad Slovan Duslo Sala |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 21:00 |
3 KT |
Kuruvchi Bunyodkor Obod Tashkent |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 02:15 |
2 KT |
Kr Reykjavik Womens[7] Nữ Valur[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 02:15 |
2 KT |
Nữ Fylkir[3] Nữ Stjarnan[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:00 |
2 KT |
Nữ Umf Selfoss[8] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Bắc Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 22:30 |
5 KT |
Fc Ypa Ylivieska Gbk Kokkola |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 19:30 |
east zone KT |
Oktepa Fk Kasansay |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:20 |
west zone KT |
Istiqlol Tashkent Lokomotiv Bfk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
east zone KT |
Hotira Namangan Nbu Osiyo |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
east zone KT |
Uz Dong Joo Andijon Sementchi Quvasoy |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
west zone KT |
Fk Gijduvon Aral Nukus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
west zone KT |
Alanga Koson Xorazm Urganch |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 19:00 |
west zone KT |
Zaamin Nasaf Qarshi Ii |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanese FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:45 |
chung kết KT |
Trables Sports Club Al-Nejmeh |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 17:00 |
38 KT |
Slovan Liberec U19[15] Brno U19[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 19:00 |
30 KT |
Fk Rostov Youth[11] Cska Moscow Youth[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 01:00 |
division 1 KT |
Southampton U21[6] Manchester City U21[9] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:00 |
13 KT |
Metalist Kharkiv U21[6] Chernomorets Odessa U21[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 21:10 |
16 KT |
Al Ahli Jeddah U21[4] Najran U21[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 20:00 |
34 KT |
Motherwell Fc U20[8] Hamilton Fc U20[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 17:00 |
west KT |
Baltyk Koszalin Youth[11] Pogon Szczecin Youth[5] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
20/05 08:00 |
apertura KT |
Universitario de Deportes Melgar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 03:15 |
apertura KT |
Sport Huancayo Univ. Cesar Vallejo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05 01:15 |
apertura KT |
Leon de Huanuco Juan Aurich |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |