KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
12 KT |
Manchester United[2] Newcastle United[11] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
AFC Bournemouth[17] Huddersfield Town[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Burnley[7] Swansea City[19] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Crystal Palace[20] Everton[15] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Leicester City[12] Manchester City[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Liverpool[5] Southampton[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
West Bromwich[16] Chelsea[4] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
12 KT |
Arsenal[6] Tottenham Hotspur[3] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:45 |
12 KT |
Atletico Madrid[4] Real Madrid[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:30 |
12 KT |
Sevilla[6] Celta Vigo[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:15 |
12 KT |
Leganes[9] Barcelona[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
12 KT |
Getafe[12] Alaves[18] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:45 |
13 KT |
Napoli[1] AC Milan[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
13 KT |
AS Roma[5] Lazio[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
12 KT |
Hertha Berlin[11] Monchengladbach[8] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
12 KT |
Mainz 05[13] Koln[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
12 KT |
Bayer Leverkusen[9] RB Leipzig[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
12 KT |
Bayern Munich[1] Augsburg[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
12 KT |
Hoffenheim[5] Eintr Frankfurt[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
12 KT |
Wolfsburg[14] Freiburg[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:00 |
13 KT |
Strasbourg[18] Stade Rennais FC[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
13 KT |
Toulouse[12] Metz[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
13 KT |
Guingamp[13] Angers SCO[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
13 KT |
Dijon[16] ES Troyes AC[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
13 KT |
Paris Saint Germain[1] Nantes[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
17 KT |
Fulham[17] Derby County[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Birmingham[22] Nottingham Forest[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Cardiff City[3] Brentford[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Hull City[20] Ipswich[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Norwich City[13] Barnsley[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Queens Park Rangers[15] Aston Villa[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Reading[18] Wolves[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Sheffield Wed[11] Bristol City[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Sunderland Millwall |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
15 KT |
Perugia[18] Carpi[9] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Pescara[13] Pro Vercelli[16] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Brescia[14] Spezia[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Empoli[7] Cesena[21] |
5 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Novara[11] Bari[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Foggia[15] Ternana[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Virtus Entella[19] Venezia[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Parma[5] Ascoli[22] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
17 KT |
Arsenal Tula[7] Rubin Kazan[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
17 KT |
Krasnodar FK[3] Spartak Moscow[5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Dynamo Moscow[15] Akhmat Grozny[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
17 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[16] CSKA Moscow[4] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:45 |
12 KT |
NAC Breda[16] Ajax Amsterdam[2] |
0 8 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:45 |
12 KT |
Willem II[17] Sparta Rotterdam[13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:30 |
12 KT |
Twente Enschede[14] SC Heerenveen[10] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:30 |
12 KT |
Feyenoord Rotterdam[6] VVV Venlo[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:00 |
15 KT |
CF Reus Deportiu[12] Albacete[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
15 KT |
La Hoya Lorca[19] CD Lugo[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
15 KT |
Valladolid[9] Real Oviedo[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
SD Huesca[1] Tenerife[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
14 KT |
Heidenheimer[16] Union Berlin[3] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Bochum[14] Greuther Furth[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Nurnberg[4] Holstein Kiel[2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
15 KT |
Lorient[4] Stade Brestois[8] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
14 KT |
Aberdeen[2] Motherwell FC[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
Dundee[12] Kilmarnock[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
Hibernian FC[3] St Johnstone[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
Glasgow Rangers[4] Hamilton FC[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
14 KT |
Ross County[8] Celtic[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
18 KT |
Bristol Rovers[15] AFC Wimbledon[21] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Bury[24] Blackburn Rovers[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Charlton Athletic[3] Milton Keynes Dons[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Fleetwood Town[9] Doncaster Rovers[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Northampton Town[19] Scunthorpe United[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Oldham Athletic[18] Rochdale[20] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Peterborough United[8] Blackpool[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Plymouth Argyle[23] Oxford United[10] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Portsmouth[11] Southend United[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Rotherham United[6] Shrewsbury Town[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Walsall[17] Gillingham[22] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Wigan Athletic[2] Bradford AFC[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 07:30 |
9 KT |
Independiente[11] River Plate[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 05:15 |
9 KT |
San Martin San Juan[8] San Lorenzo[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
9 KT |
Defensa Y Justicia[21] Lanus[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
9 KT |
CA Banfield[7] Temperley[28] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 15:50 |
7 KT |
Sydney FC[3] Newcastle Jets FC[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:30 |
15 KT |
Standard Liege[10] Oostende[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
15 KT |
Kortrijk[15] St-Truidense VV[4] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
15 KT |
AS Eupen[16] Royal Antwerp[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
15 KT |
Royal Excel Mouscron[9] Anderlecht[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 23:15 |
chung kết KT |
Al Hilal[KSA PR-2] Urawa Red Diamonds[JPN D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 01:00 |
15 KT |
Basel Sion |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 01:00 |
15 KT |
St. Gallen Lugano |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
16 KT |
Aarhus AGF[12] Silkeborg IF[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:00 |
14 KT |
Synot Slovacko[13] Viktoria Plzen[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
14 KT |
Slavia Praha[3] Dukla Praha[11] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
Brno[16] Teplice[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
Slovan Liberec[4] Banik Ostrava[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
14 KT |
SK Sigma Olomouc[2] Zlin[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 23:30 |
12 KT |
Basaksehir FK[2] Galatasaray[1] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
12 KT |
Konyaspor[15] Antalyaspor[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
12 KT |
Bursaspor[6] Goztepe[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 10:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-7] Morelia[(a)-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 08:06 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-5] Chivas Guadalajara[(a)-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 08:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-1] Tigres UANL[(a)-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-9] Veracruz[(a)-17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
apertura KT |
Queretaro FC[(a)-16] Pumas UNAM[(a)-18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 10:00 |
apertura KT |
Atlas[(a)-8] Pachuca[(a)-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:30 |
16 KT |
Lechia Gdansk[12] Wisla Plock[8] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
16 KT |
Sandecja[11] Lech Poznan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Piast Gliwice[15] Cracovia Krakow[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 03:30 |
Round 4 KT |
Rio Ave Sporting Braga |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 01:15 |
Round 4 KT |
SL Benfica Vitoria Setubal |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
12 KT |
Penafiel[8] Gil Vicente[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
13 KT |
Avranches[17] Chambly[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:45 |
13 KT |
Grenoble[3] Stade Lavallois MFC[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 13:00 |
relegation round KT |
Incheon United FC[10] Sangju Sangmu Phoenix[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 13:00 |
relegation round KT |
Daegu FC[8] Chunnam Dragons[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 13:00 |
relegation round KT |
Gwangju Fc[12] Pohang Steelers[7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 13:00 |
32 KT |
Shimizu S-Pulse[14] Consadole Sapporo[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Albirex Niigata Japan[18] Ventforet Kofu[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Vegalta Sendai[12] Omiya Ardija[17] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Sagan Tosu[9] Tokyo[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Kashiwa Reysol[4] Jubilo Iwata[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Yokohama F Marinos[5] Cerezo Osaka[3] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Kawasaki Frontale[2] Gamba Osaka[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 12:00 |
32 KT |
Vissel Kobe[8] Sanfrecce Hiroshima[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 01:30 |
6 KT |
Hapoel Beer Sheva[3] Hapoel Acco[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
11 KT |
Olympiakos[4] PAE Levadiakos[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:15 |
11 KT |
Larisa[13] Apollon Smirnis[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
Lamia[10] Kerkyra[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
12 KT |
Ethnikos Achnas[14] AEK Larnaca[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
12 KT |
Olympiakos Nicosia[9] Aris Limassol[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Alki Oroklini Apollon Limassol FC |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 01:30 |
16 KT |
Debreceni VSC[3] Fehervar Videoton[1] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Paksi SE[6] Ferencvarosi TC[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Mezokovesd-Zsory[12] Vasas[7] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Videoton Puskas Akademia[9] Diosgyor[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Ujpesti TE[8] Budapest Honved[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
16 KT |
Balmazujvaros[10] Szombathelyi Haladas[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:00 |
18 KT |
CS Universitatea Craiova[3] Juventus Bucharest[14] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
18 KT |
Sepsi[12] Gaz Metan Medias[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:30 |
16 KT |
Lokomotiv Plovdiv[8] Ludogorets Razgrad[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
CSKA Sofia[2] Botev Plovdiv[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
16 KT |
Pirin Blagoevgrad[12] Beroe[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:30 |
14 KT |
Carmarthen[12] Prestatyn Town FC[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
14 KT |
Newtown[9] Barry Town Afc[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:30 |
1 KT |
Northeast United Jamshedpur |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
24 KT |
Kuban Krasnodar[12] FK Tyumen[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:30 |
24 KT |
FK Khimki[15] Tom Tomsk[17] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
24 KT |
Sochi Luch-Energiya |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
24 KT |
Baltika[7] Avangard[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
24 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[9] Krylya Sovetov Samara[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
24 KT |
Gazovik Orenburg[2] Fakel Voronezh[19] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
6 KT |
Yenisey Krasnoyarsk[1] Spartak Moscow II[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
24 KT |
Shinnik Yaroslavl[8] Pari Nizhny Novgorod[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
24 KT |
Sibir[6] Rotor Volgograd[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
17 KT |
FK Napredak Krusevac[8] Cukaricki[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
17 KT |
FK Vozdovac Beograd[5] Backa Backa Palanka[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
17 KT |
Vojvodina[3] Radnik Surdulica[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
17 KT |
Crvena Zvezda[1] FK Rad Beograd[15] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
16 KT |
MSK Zilina[3] DAC Dunajska Streda[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Nitra[5] FK Senica[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
KT |
Zemplin Michalovce[9] Trencin[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
1. Tatran Presov[10] Zlate Moravce[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
MFK Ruzomberok[7] Sport Podbrezova[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
15 KT |
St.Polten[10] Wolfsberger AC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:30 |
15 KT |
Mattersburg[9] Rheindorf Altach[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:30 |
15 KT |
Austria Wien[5] Trenkwalder Admira[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
LASK Linz[4] Rapid Wien[3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
18 KT |
Accrington Stanley[2] Newport County[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Chesterfield[24] Exeter City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Colchester United[10] Morecambe[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Forest Green Rovers[21] Crewe Alexandra[20] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Grimsby Town[15] Carlisle[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Lincoln City[8] Coventry[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Luton Town[4] Cambridge United[12] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Mansfield Town[11] Stevenage Borough[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Notts County[1] Cheltenham Town[16] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Port Vale[22] Barnet[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Wycombe Wanderers[7] Crawley Town[18] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Yeovil Town[17] Swindon[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:00 |
16 KT |
NK Rijeka[3] Zapresic[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
16 KT |
ZNK Osijek[2] Cibalia[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
34 KT |
Chonburi Shark FC[7] Buriram United[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Navy[13] Bangkok United FC[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Samut Prakan City[8] BEC Tero Sasana[14] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Thai Honda Fc[16] Suphanburi FC[11] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Nakhon Ratchasima[12] Sukhothai[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Ratchaburi FC[6] Port[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Muang Thong United[2] Bangkok Glass Pathum[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Ubon Umt United[10] Sisaket[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
34 KT |
Osotspa Saraburi FC[18] Chiangrai United[4] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
17 KT |
Zimbru Chisinau[6] Spicul Chiscareni[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Dacia Chisinau[3] Cs Petrocub[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Olimpia Balti[4] Dinamo-Auto[10] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Speranta Nisporeni[7] Sfintul Gheorghe[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Milsami[2] Sheriff[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
16 KT |
Triglav Gorenjska[9] NK Aluminij[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
16 KT |
Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] NK Publikum Celje[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
29 KT |
FC Minsk[12] Gomel[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
BATE Borisov[2] Neman Grodno[5] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Shakhter Soligorsk[1] Torpedo Zhodino[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Dinamo Minsk[3] Krumkachy[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Slavia Mozyr[15] Naftan Novopolock[16] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Vitebsk[8] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Dinamo Brest[4] Gorodeya[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
29 KT |
Isloch Minsk[14] Dnepr Mogilev[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:10 |
8 KT |
Qatar SC[12] Al Khor SC[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
8 KT |
Al-Garrafa[7] Al-Sailiya[3] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
8 KT |
Al Markhiya Al-Ahli Doha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:45 |
8 KT |
Al Ain[1] Al-Jazira UAE[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:45 |
8 KT |
Al Ahli Dubai[4] Dabba Al-Fujairah[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:40 |
8 KT |
Emirate[11] Al Wehda UAE[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
15 KT |
FK Sarajevo[4] Mladost Doboj Kakanj[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Krupa[5] Zrinjski Mostar[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Sloboda[10] Vitez[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Radnik Bijeljina[8] NK Celik[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 23:10 |
chung kết KT |
Difaa Hassani Jdidi RCA Raja Casablanca Atlhletic |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | |||||
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
13 KT |
Gandzasar Kapan[2] Shirak[3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 01:00 |
15 KT |
Winterthur[9] Wil 1900[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 01:00 |
15 KT |
Rapperswil-jona[4] Neuchatel Xamax[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 13:30 |
7 KT |
Guangzhou Rf U19 Leeman |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 04:30 |
37 KT |
Criciuma[10] Ceara[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
37 KT |
Boa Esporte Clube[11] Brasil De Pelotas Rs[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
37 KT |
ABC RN[20] Oeste FC[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
37 KT |
Paysandu (PA)[12] Santa Cruz (PE)[18] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
37 KT |
CRB AL[13] Parana PR[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
37 KT |
Nautico PE[19] Vila Nova (GO)[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
37 KT |
Goias[15] Internacional[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
37 KT |
Londrina (PR)[6] America MG[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 03:05 |
9 KT |
Nueva Chicago[10] Sarmiento Junin[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
9 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[2] Atletico Mitre De Salta[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
16 KT |
Karpaty Lviv[9] Illichivets mariupol[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
16 KT |
Zirka Kirovohrad[8] Dynamo Kyiv[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
16 KT |
Zorya Veres Rivne |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:30 |
11 KT |
Tampines Rovers FC[2] Home United FC[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:30 |
11 KT |
Young Lions[9] DPMM FC[8] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
15 KT |
Kf Llapi Kf Feronikeli |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Kf Drita Gjilan Kf Liria |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
KF Trepca 89 Vllaznia Pozheran |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 13:00 |
play offs KT |
Busan I'Park Chungnam Asan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 09:00 |
Apertura KT |
Herediano[(a)-1] Santos De Guapiles[(a)-3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica[(a)-8] Alajuelense[(a)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 03:30 |
clausura KT |
CD Clan Juvenil[10] Delfin SC[2] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 08:00 |
apertura KT |
Real Espana[(a)-7] CD Motagua[(a)-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:00 |
clausura KT |
Nacional Potosi[(c)-12] Petrolero de Yacuiba[(c)-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:00 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-11] Bolivar[(c)-1] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 07:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[4] Antigua Gfc[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
9 KT |
EL Masry El Mokawloon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:15 |
11 KT |
Balzan[3] Tarxien Rainbows[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
11 KT |
Hibernians FC[6] Birkirkara FC[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
St Andrews[13] Lija Athletic[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
Mosta[9] Senglea Athletic[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:15 |
8 KT |
Vittoriosa Stars Zebbug Rangers |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
8 KT |
Qormi Pembroke Athleta |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 09:00 |
tháng 11 KT |
Fiji[175] Estonia[80] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
tháng 11 KT |
SC Covilha[POR D2-13] Agueda |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Indonesia all stars Syria U23 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 11:30 |
tháng 11 KT |
Melbourne Heart Youth Brisbane Roar Am |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
18 KT |
Scm Argesul Pitesti Olimpia Satu Mare |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
18 KT |
Chindia Targoviste Dunarea Calarasi |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
Sportul Snagov Acs Foresta Suceava |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
Luceafarul Oradea Stiinta Miroslava |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
Ripensia Timisoara Politehnica Timisoara |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
FCM Targu Mures Pandurii |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
Dacia Unirea Braila UTA Arad |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
18 KT |
Metaloglobus Afumati |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:50 |
3 KT |
Al Hamriyah Masafi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:50 |
3 KT |
Al Arabi Al Oruba Uae |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:50 |
3 KT |
Masfut Khor Fakkan |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
18 KT |
KS Energetyk ROW[11] LKS Lodz[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Mks Kluczbork[15] Gks Jastrzebie[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
18 KT |
Garbarnia Krakow[9] Radomiak Radom[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
18 KT |
Rozwoj Katowice[16] Warta Poznan[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
18 KT |
Siarka Tarnobrzeg[5] Wisla Pulawy[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
18 KT |
Gwardia Koszalin Znicz Pruszkow |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
15 KT |
Lokomotiv Sofia[3] Botev Galabovo[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
15 KT |
Neftohimik[16] Sozopol[15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
15 KT |
Pfc Nesebar[9] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[5] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
15 KT |
Oborishte Strumska Slava |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Chernomorets Balchik[6] Tsarsko Selo[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
15 KT |
Larne Knockbreda |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
Dergview Police Service Of Northern Ireland |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
Limavady United Loughgall |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
Newry City Ballyclare Comrades |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
15 KT |
Portadown FC Harland Wolff Welders |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
15 KT |
Lurgan Celtic Institute |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
eastern group KT |
Borec Veles Kozuv |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
eastern group KT |
Pobeda Valandovo Tikves Kavadarci |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
eastern group KT |
Bregalnica Stip Kamenica Sasa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
eastern group KT |
Osogovo Belasica Strumica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
western group KT |
FK Makedonija Fk Gorno Lisice |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo Fk Rinija Gostivar |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
western group KT |
Zajazi Zajas Lokomotiva Skopje |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
western group KT |
Struga Trim Lum Novaci |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
15 KT |
FK Buducnost Podgorica[2] Decic Tuzi[10] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Grbalj Radanovici[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Kom Podgorica[7] Rudar Pljevlja[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Iskra Danilovgrad[5] Ofk Titograd Podgorica[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
15 KT |
Zeta[4] OFK Petrovac[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:30 |
16 KT |
Karlsruher SC Fsv Zwickau |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[6] Rot-weiss Erfurt[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Chemnitzer[14] Wurzburger Kickers[18] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Fortuna Koln[2] 1. Magdeburg[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
SpVgg Unterhaching[5] SC Paderborn 07[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Carl Zeiss Jena Werder Bremen Am |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Sportfreunde Lotte Sv Meppen |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
regular season KT |
Warrenpoint Town[9] Glentoran[6] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
regular season KT |
Linfield FC[5] Coleraine[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
regular season KT |
Crusaders FC[3] Carrick Rangers[11] |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
regular season KT |
Ards[10] Cliftonville[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
regular season KT |
Ballinamallard United[12] Glenavon Lurgan[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
regular season KT |
Ballymena United[7] Dungannon Swifts[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:30 |
bảng KT |
Al Jahra Al Ttadamon |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:30 |
bảng KT |
Al-Qadsia SC Al Salmiyah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:05 |
bảng KT |
Kazma Khaitan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:05 |
bảng KT |
Al Sahel Al-Nasar |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
3 KT |
Queens Park[SCO L1-10] Dunfermline[SCO CH-4] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Arbroath[SCO L1-4] Berwick Rangers[SCO L2-6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
East Kilbride[SCO LL-4] Albion Rovers[SCO L1-7] |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Buckie Thistle[SCO HL-5] Brechin City[SCO CH-10] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Peterhead[SCO L2-3] Raith Rovers[SCO L1-2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Montrose[SCO L2-2] Queen of South[SCO CH-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Clyde[SCO L2-8] East Fife[SCO L1-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Stenhousemuir[SCO L2-4] Alloa Athletic[SCO L1-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Formartine United[SCO HL-6] Forfar Athletic[SCO L1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Dumbarton[SCO CH-8] Elgin City[SCO L2-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Spartans[SCO LL-8] Fraserburgh[SCO HL-2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Airdrie United[SCO L1-8] Cove Rangers[SCO HL-1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Banks Odee Ayr Utd |
2 6 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Livingston Glenafton Athletic |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
3 KT |
Stranraer Brora Rangers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
3 KT |
Lothian Hutchison St Mirren[SCO CH-1] |
1 7 |
0 7 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 10:00 |
quarterfinals(a) KT |
Cf Indios De Ciudad Juarez Venados |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 08:00 |
quarterfinals(a) KT |
Celaya Correcaminos Uat |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 08:00 |
KT |
Auckland City[1] Wellington Phoenix Reserve[9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 05:00 |
KT |
Southern United[6] Hawkes Bay United[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:30 |
13 KT |
Haverfordwest County Caerau |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
13 KT |
Ton Pentre Goytre United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
13 KT |
Penybont Afan Lido |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
13 KT |
Goytre Afc Undy Athletic |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
13 KT |
Cambrian Clydach Port Talbot |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
KT |
Cowdenbeath[10] Annan Athletic[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
12 KT |
Fk Kapaz Ganca Sabail |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:00 |
12 KT |
FK Inter Baku[7] Zira[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:00 |
semifinal(c) KT |
Monagas SC Deportivo Lara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
34 KT |
Dinamo Batumi[8] Saburtalo Tbilisi[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
34 KT |
Dila Gori[7] Lokomotiv Tbilisi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
34 KT |
Chikhura Sachkhere[6] Torpedo Kutaisi[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
34 KT |
Samtredia[3] Kolkheti Poti[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
34 KT |
Shukura Kobuleti[10] Dinamo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 05:05 |
KT |
Defensores de Belgrano[7] Ca San Miguel[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
KT |
Sacachispas[16] Almirante Brown[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:10 |
clausura KT |
Deportivo Capiata Independiente Fbc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 04:00 |
clausura KT |
Rubio Nu Asuncion[9] Cerro Porteno[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
12 KT |
Es Setif[4] Paradou Ac[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
12 KT |
Cr Belouizdad[6] Usm Blida[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
12 KT |
Us Biskra Na Hussein Dey |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
22 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Sumy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
22 KT |
Obolon Kiev[9] Kremin Kremenchuk[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
22 KT |
Fk Poltava[2] Zhemchuzhyna Odessa[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
22 KT |
Helios Kharkiv[5] Cherkaskyi Dnipro[18] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
22 KT |
Kolos Kovalivka Desna Chernihiv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:00 |
Play off degrade KT |
Notodden FK[NOR D2B-2] Fredrikstad[14] |
5 3 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
15 KT |
Fk Mas Taborsko[9] Sk Slovan Varnsdorf[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:15 |
15 KT |
Fotbal Trinec[1] Budejovice[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
12 KT |
Adana Demirspor[11] Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
12 KT |
Erzurum BB[13] Umraniyespor[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
12 KT |
Vestel Manisaspor[17] Elazigspor[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
20 KT |
Alania Chernomorets Novorossiysk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
20 KT |
FK Biolog[S-8] Spartak Nalchik[S-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:10 |
clausura KT |
Millonarios[(c)-4] Deportivo Cali[(c)-14] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
clausura KT |
Alianza Petrolera[(c)-19] Independiente Santa Fe[(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
America de Cali[(c)-7] Atletico Bucaramanga[(c)-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
Atletico Nacional[(c)-2] Dep.Independiente Medellin[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
Envigado[(c)-11] Patriotas[(c)-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
Jaguares De Cordoba[(c)-10] Aguilas Doradas[(c)-20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[(c)-18] Inter Palmira[(c)-13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:30 |
clausura KT |
Atletico Huila Tigres FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
18 KT |
Pogon Siedlce[10] GKS Katowice[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
18 KT |
GKS Tychy[13] Wigry Suwalki[14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Chojniczanka Chojnice[1] Puszcza Niepolomice[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
18 KT |
Olimpia Grudziadz[16] Zaglebie Sosnowiec[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 23:30 |
9 KT |
Al-Jazeera (Jordan)[3] Al Yarmouk[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
9 KT |
Mansheiat Bani Hasan[8] Shabab AlOrdon[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:30 |
round 2 KT |
Beerschot AC Oud Heverlee |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
round 2 KT |
Roeselare[4] Westerlo[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
15 KT |
Benatky Nad Jizerou Jiskra Usti Nad Orlici |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:30 |
15 KT |
Dobrovice Slavoj Vysehrad |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:15 |
15 KT |
Pisek Sokol Zapy |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:15 |
15 KT |
Stechovice Domazlice |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 18:00 |
relegation playoff KT |
CF Gagauziya Iskra-stal Ribnita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
14 KT |
Fk Teleoptik Zemun Proleter Novi Sad |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Sloboda Uzice Sevojno Temnic 1924 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac FK Bezanija |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Backa Topola Csk Pivara Celarevo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
14 KT |
Novi Pazar Dinamo Vranje |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
16 KT |
NK Ptuj Drava Zarica Kranj |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
NK Krka ND Ilirija 1911 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Ask Bravo Rogaska |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
16 KT |
Nk Roltek Dob Nafta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
17 KT |
Mfk Skalica[2] Nove Mesto[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
17 KT |
Partizan Bardejov[9] Mfk Lokomotiva Zvolen[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
17 KT |
Stk 1914 Samorin[15] KFC Komarno[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
17 KT |
Spisska Nova Ves[6] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
9 KT |
Tre Penne SS Murata |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
9 KT |
SC Faetano Folgore/falciano |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
9 KT |
SP La Fiorita Ss Virtus |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:00 |
9 KT |
Fiorentino San Giovanni |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
4 KT |
Trikala[15] OFI Crete[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
33 KT |
Bantu Rovers Dynamos Fc |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
33 KT |
Platinum Ngezi Platinum Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:30 |
11 KT |
Richards Bay Witbank Spurs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
11 KT |
Pretoria Univ Cape Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
11 KT |
Mbombela United Marumo Gallants |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
11 KT |
Royal Eagles Real Kings |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
11 KT |
Uthongathi Highlands Park |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
Black Leopards Mthatha Bucks |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 03:00 |
12 KT |
Puerto Nuevo Real Pilar |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 17:00 |
15 KT |
Hradec Kralove u19[4] Pribram U19[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
15 KT |
Mfk Karvina U19[6] Sk Sigma Olomouc u19[3] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
15 KT |
Viktoria Plzen U19[5] Sparta Praha U19[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
15 KT |
Frydek-mistek u19[14] Bohemians 1905 U19[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 16:30 |
15 KT |
Ceske Budejovice u19[11] Banik Ostrava u19[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
17 KT |
Ufa Youth[5] Fk Ural Youth[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
17 KT |
Fk Anzhi Youth[8] Lokomotiv Moscow Youth[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:00 |
17 KT |
Zenit St.petersburg Youth Tosno Youth |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
16 KT |
Chernomorets Odessa U21 Olimpic Donetsk U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
16 KT |
Vorskla U21 Stal Kamianske U21 |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo Centro Atletico Fenix |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Ca River Plate |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
clausura KT |
El Tanque Sisley Ca Juventud De Las Piedras |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
20 KT |
Bromley[6] Chester FC[22] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Dagenham and Redbridge[9] Guiseley[20] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Eastleigh[17] Barrow[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
AFC Fylde[18] Torquay United[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Gateshead[15] Tranmere Rovers[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Hartlepool United FC[12] Aldershot Town[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Leyton Orient[19] Dover Athletic[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Macclesfield Town[2] Boreham Wood[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Maidstone United[5] Solihull Moors[24] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Sutton United[4] Halifax Town[16] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Woking[8] Maidenhead United[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Wrexham[3] Ebbsfleet United[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
19 KT |
Braintree Town[1] Weston Super Mare[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Concord Rangers[19] Chippenham Town[14] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Dartford[2] Gloucester City[16] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
East Thurrock United[11] Havant and Waterlooville[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Eastbourne Borough[15] Bath City[12] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Hampton & Richmond[8] Poole Town[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Hemel Hempstead Town[5] Welling United[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Hungerford Town[17] Truro City[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Oxford City[20] Wealdstone[10] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
St Albans City[7] Bognor Regis Town[21] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Whitehawk[22] Chelmsford City[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
19 KT |
Darlington[13] Tamworth[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Gainsborough Trinity[19] Fc United Of Manchester[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Harrogate Town[3] Boston United[21] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Leamington[18] Spennymoor Town[4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Nuneaton Town[20] Curzon Ashton[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Salford City[1] North Ferriby United[22] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Southport FC[15] Blyth Spartans[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
Stockport County[9] Chorley[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
AFC Telford United[14] Alfreton Town[16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
19 KT |
York City[6] Kidderminster[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
19 KT |
Bradford Park Avenue[7] Brackley Town[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:50 |
10 KT |
Al Feiha[12] Al-Fath[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
21 KT |
Ashton United[5] Barwell[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Buxton FC[10] Grantham Town[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Halesowen Town[23] Marine[22] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Hednesford Town[16] Stalybridge Celtic[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Lancaster City[13] Coalville[15] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Mickleover Sports[8] Warrington Town AFC[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Nantwich Town[21] Whitby Town[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Stafford Rangers[12] Farsley Celtic[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Sutton Coldfield Town[24] Altrincham[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Witton Albion[11] Matlock Town[17] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Workington[9] Rushall Olympic[19] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
21 KT |
Shaw Lane Association Stourbridge |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
12 KT |
Wan Chai Sf[16] Dreams Metro Gallery Old[11] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 17:30 |
12 KT |
South China[9] Hong Kong FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
20 KT |
Banbury United[11] St Neots Town[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Basingstoke Town[14] Kings Lynn[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Biggleswade Town[16] Kings Langley[21] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Chesham United[10] Merthyr Town[8] |
13 1 |
9 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Dorchester Town[20] Kettering Town[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Gosport Borough[24] Dunstable Town[23] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Hereford[5] Hitchin Town[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Royston Town[15] Redditch United[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Slough Town[4] Weymouth[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
St Ives Town[22] Frome Town[9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Bishop's Stortford[18] Farnborough Town[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
20 KT |
Tiverton Town[6] Stratford Town[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD nữ Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:30 |
KT |
Gs Roma Womens[6] Agsm Verona Womens[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
Mozzanica Womens[7] Bari Womens[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
8 KT |
Al-Ahed Trables Sports Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:15 |
8 KT |
Tadamon Sour Al Akhaahli Alay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 05:45 |
clausura KT |
Academia Cantolao Sport Rosario |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-5] Cusco FC[(c)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
KT |
Juan Aurich[(c)-12] Sporting Cristal[(c)-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
KT |
Universitario de Deportes[(c)-3] Utc Cajamarca[(c)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |