KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:30 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Scotland U19 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:30 |
loại KT |
Latvia U19 Slovenia U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Bradford AFC[ENG L1-7] Aldershot Town[ENG Conf-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 06:00 |
35 KT |
Atletico Paranaense Palmeiras |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
35 KT |
Avai Joinville SC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
35 KT |
Ponte Preta Figueirense (SC) |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 04:30 |
35 KT |
Goias Coritiba |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:30 |
10 KT |
Atletico De Kolkata[4] Chennai Titans[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:30 |
12 KT |
Roskilde[9] Vestsjaelland[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 23:30 |
chung kết KT |
Union Touarga Sport Rabat OCK Olympique de Khouribga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[1-4] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 09:15 |
tháng 11 KT |
Puebla[MEX D1-7] Boca Juniors[ARG D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Honefoss[NOR AL-16] Stabaek B[NOR D2-A-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Molde[NOR D1-6] Sogndal[NOR AL-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:15 |
bảng KT |
Salalah Dhufar |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 21:30 |
bảng KT |
Al Oruba Sur Muscat |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:15 |
KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-7] Szombathelyi Haladas[HUN D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
KT |
Ujpesti TE[HUN D1-6] Zalaegerszegi TE[HUN D2E-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:59 |
KT |
Csakvari Tk[HUN D2E-7] Ferencvarosi TC[HUN D1-1] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 19:00 |
KT |
Debreceni VSC[HUN D1-5] Szegedi Ak[HUN D2E-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
KT |
Kozarmisleny Se Budapest Honved[HUN D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 18:00 |
KT |
Soproni Svse-gysev[HUN D2E-11] Nyiregyhaza |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:45 |
Quarter Final KT |
Legia Warszawa[POL D1-2] Chojniczanka Chojnice[POL D2-15] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:30 |
KT |
AC Milan U19 Pescara Youth[ITA YTHL-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
Fiorentina U19 Chievo Youth |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
Inter Milan U19 Cesena Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
AS Roma U19[ITA YTHL-1] Atalanta U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
Lazio U19[ITA YTHL-5] Empoli U19[ITA YTHL-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:30 |
KT |
Bari Youth[ITA YTHL-8] Palermo U19[ITA YTHL-9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:55 |
KT |
Institute[NIR CH-12] Warrenpoint Town[NIR D1-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:45 |
KT |
Ards[NIR CH-2] Ballinamallard United[NIR D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:45 |
KT |
Ballymena United[NIR D1-8] Coleraine[NIR D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:45 |
KT |
Cliftonville[NIR D1-2] Glentoran[NIR D1-6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 21:00 |
KT |
Alessandria[ITA C1-A-6] Pavia[ITA C1-A-2] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 09:00 |
quarterfinals(a) KT |
CF Atlante[6] Alebrijes De Oaxaca[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 07:00 |
quarterfinals(a) KT |
Cafetaleros De Tapachula Cf Indios De Ciudad Juarez |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:30 |
9 KT |
Ethad Al-Ramtha Al-Arabi (jordan) |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:30 |
bán kết KT |
Denbigh Town Connah's QN |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:40 |
19 KT |
Caracas FC Llaneros FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:40 |
19 KT |
Mineros de Guayana Estudiantes Caracas SC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Atletico Venezuela Urena Sc |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Carabobo Aragua |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Deportivo Tachira Metropolitanos |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Portuguesa de Desportos Deportivo Petare FC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Tucanes Amazonas Deportivo Lara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Zamora Barinas Trujillanos FC |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 02:30 |
19 KT |
Zulia Estudiantes Merida |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 07:00 |
KT |
Atalanta Almagro |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:05 |
KT |
Estudiantes de Caseros[2] Ca Platense[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
KT |
Barracas Central[5] Deportivo Moron[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 08:00 |
promotion round KT |
Atletico Bucaramanga America de Cali |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 07:35 |
promotion round KT |
Real Cartagena Universitario De Popayan |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 06:00 |
promotion round KT |
Fortaleza CEIF Deportivo Pereira |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 03:00 |
promotion round KT |
Leones Union Magdalena |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 00:00 |
playoffs KT |
Tartu JK Tammeka[EST D1-9] JK Tallinna Kalev[EST D2-6] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 19:00 |
9 KT |
Fk Sloga Petrovac Na Mlavi FK Bezanija |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:00 |
Round of 16 KT |
Shakhter Soligorsk[BLR D1-3] Vitebsk[BLR D1-13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 20:00 |
28 KT |
Buffaloes Fc Zpc Kariba |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Caps United Fc How Mine Fc |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Chapungu United Triangle Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Dongo Sawmills Dynamos Fc |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Flame Lilly Platinum |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Harare City Whawha |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Hwange Colliery Highlanders Fc |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
28 KT |
Tsholotsho Chicken Inn |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/11 22:59 |
11 KT |
Flamurtari[7] Partizani Tirana[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
Terbuni Puke[10] Ks Bylis[8] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 20:00 |
11 KT |
Vllaznia Shkoder[9] Teuta Durres[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/11 02:00 |
1/16 KT |
Paris Saint Germain Womens Orebro Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 01:00 |
1/16 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-3] Twente Enschede Womens[HOL WD1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 01:00 |
1/16 KT |
Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-2] Brescia Womens[IWD1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/11 00:00 |
1/16 KT |
Nữ Eintracht Frankfurt Lsk Kvinner Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-2],Double bouts[2-2],120 minutes[0-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
19/11 00:00 |
1/16 KT |
Lyonnais Womens Nữ Atletico Madrid |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/11 22:00 |
1/16 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Chelsea |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |