KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:45 |
Final KT |
Liverpool[ENG PR-8] Sevilla[SPA D1-7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 17:00 |
3 KT |
Thanh Hóa[4] Đồng Tháp[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:30 |
2 KT |
Quảng Nam[10] Becamex Bình Dương[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:40 |
1/16 final KT |
Al Ain[UAE LP-2] Zob Ahan[IRN PR-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 18:30 |
1/16 final KT |
Shandong Taishan[CHA CSL-13] Sydney FC[AUS D1-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:30 |
1/16 final KT |
Urawa Red Diamonds[JPN D1-2] Seoul[KOR D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 07:45 |
tứ kết KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-2] Sao Paulo[BRA D1-4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 23:40 |
10 KT |
Hammarby Malmo FF |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 23:30 |
10 KT |
Hacken Jonkopings Sodra IF |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 23:30 |
10 KT |
GIF Sundsvall Elfsborg |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 23:30 |
10 KT |
Helsingborg IF Ostersunds FK |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 00:00 |
34 KT |
Basaksehir FK Rizespor |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 00:00 |
34 KT |
Mersin Idman Yurdu Bursaspor |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:59 |
34 KT |
Konyaspor Besiktas |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 08:30 |
semifinal(c) KT |
Club America Monterrey |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 06:35 |
loại KT |
New York Red Bulls Chicago Fire |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 06:05 |
loại KT |
Toronto FC New York City Fc |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:30 |
KT |
Apollon Limassol FC Omonia Nicosia FC |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
vô địch KT |
Borac Cacak Crvena Zvezda |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:45 |
playoff 2 KT |
Accrington Stanley[4] AFC Wimbledon[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-2] | |||||
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 18:35 |
2 KT |
Beijing Guoan Hebei Hx Xingfu |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 20:00 |
28 KT |
Alashkert[1] Shirak[2] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
28 KT |
Ararat Yerevan[5] Gandzasar Kapan[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
28 KT |
Pyunik[3] MIKA Ashtarak[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
28 KT |
Banants Ulisses FC |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 20:00 |
11 KT |
Johor FC[2] Pahang[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
11 KT |
Kedah[7] PDRM[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
11 KT |
Pulau Pinang[11] Felda United FC[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
11 KT |
Selangor PB[3] Kelantan FA[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 20:00 |
11 KT |
Terengganu B DKTT-Team[4] Terengganu[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:15 |
11 KT |
Sarawak Perak |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 17:30 |
bảng KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-10] Avispa Fukuoka[JPN D1-17] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
bảng KT |
Kashima Antlers[JPN D1-3] Shonan Bellmare[JPN D1-18] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
bảng KT |
Omiya Ardija[JPN D1-4] Jubilo Iwata[JPN D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
bảng KT |
Ventforet Kofu[JPN D1-13] Vissel Kobe[JPN D1-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
bảng KT |
Kashiwa Reysol[JPN D1-5] Albirex Niigata Japan[JPN D1-15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
bảng KT |
Sagan Tosu[JPN D1-16] Kawasaki Frontale[JPN D1-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 23:30 |
12 KT |
Suduva[4] Stumbras[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
12 KT |
Lietava Jonava[5] FK Zalgiris Vilnius[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 03:00 |
final(c) KT |
Real Sociedad Tocoa CD Olimpia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 03:00 |
Semifinal(C) KT |
CD Dragon Santa Tecla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:00 |
semifinal(c) KT |
CD Malacateco CD Suchitepequez |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:00 |
29 KT |
Ithad Al Shortah[16] El Ismaily[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:45 |
29 KT |
EL Masry El Daklyeh |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 17:00 |
8 KT |
Zweigen Kanazawa FC[22] Ehime FC[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 09:30 |
tháng 5 KT |
San Jose Earthquakes[MLS-5] Real Sociedad[SPA D1-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 05:30 |
tháng 5 KT |
Moto Clube Ma Sampaio Correa |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:30 |
tháng 5 KT |
Hallescher[GER D3-13] 1. Magdeburg[GER D3-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 00:30 |
tháng 5 KT |
Pháp U20 Mexico U20 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
tháng 5 KT |
Xanthi[GRE D1-13] Iraklis Saloniki[GRE D1-11] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
tháng 5 KT |
South China[HK PR-3] Sun Pegasus[HK PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
tháng 5 KT |
Liaoning Whowin[CHA CSL-15] Ajax Amsterdam[HOL D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 18:05 |
tháng 5 KT |
Hàn quốc U19 Brazil U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 17:00 |
tháng 5 KT |
Melbourne City[AUS D1-4] Hume City[AUS VPL-5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:30 |
tháng 5 KT |
Parramatta Eagles[AUS NSW-6] Bonnyrigg White Eagles[AUS NSW-5] |
3 5 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:30 |
tháng 5 KT |
Sydney FC[AUS D1-7] Sydney Olympic[AUS NSW-9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:15 |
tháng 5 KT |
Manly United[AUS NSW-4] Mounties Wanderers[AUS NSWSL-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:15 |
tháng 5 KT |
Southside Eagles[AUS BPL1-4] Brisbane Strikers[AUS QSL-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 16:00 |
tháng 5 KT |
Moggill[AUS BPL1-6] Queensland Lions SC[AUS BPL-1] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 15:15 |
tháng 5 KT |
Pháp U19 Nhật Bản U19 |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 15:00 |
tháng 5 KT |
Changchun YaTai[CHA CSL-16] Wolfsburg[GER D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 07:45 |
2.2 KT |
Bahia America MG |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 07:45 |
2.2 KT |
Flamengo Fortaleza |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 06:30 |
2.2 KT |
Botafogo PB River Pi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 05:30 |
2.2 KT |
Chapecoense SC[BRA D1-14] Parana PR[BRA D2-19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 05:30 |
2.2 KT |
Vasco da Gama[BRA D2-1] CRB AL[BRA D2-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 05:30 |
2.2 KT |
Atletico Paranaense Dom Bosco Mt |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:59 |
bán kết KT |
Đức U17 Tây Ban Nha U17 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 18:00 |
bán kết KT |
Bồ Đào Nha U17 Hà Lan U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
8 KT |
Rezekne / Bjss[1] Skonto FC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 23:15 |
chung kết KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-4] FK Baumit Jablonec[CZE D1-7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 21:35 |
KT |
Hapoel Hadera[2] Kfar Kasem[4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 08:00 |
2 KT |
San Martin San Juan Instituto |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 05:10 |
2 KT |
Gimnasia LP Deportivo Madryn |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:30 |
12 KT |
Aberbargoed Buds Garden Village |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 09:30 |
KT |
Tucson Phoenix Rising Arizona U[USL D1-21] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 09:30 |
KT |
Kitsap Pumas Tacoma Defiance[USL D1-27] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 09:30 |
KT |
Sacramento Republic Fc[USL D1-11] CD Aguiluchos |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 08:00 |
KT |
Colorado Springs Switchbacks[USL D1-7] Harpos |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 07:30 |
KT |
Des Moines Menace Tulsa Roughneck[USL D1-26] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 06:30 |
KT |
Chattanooga Reading United |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/05 06:00 |
KT |
Charlotte Eagles Charlotte Independence[USL D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 06:00 |
KT |
Louisville City[USL D1-1] Detroit City |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 06:05 |
semifinal(a) KT |
Caracas FC Zamora Barinas |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 02:00 |
semifinal(a) KT |
Aragua Deportivo Anzoategui |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
Final KT |
Radnik Bijeljina Sloboda |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 01:30 |
KT |
Deportivo Moron[9] Deportivo Espanol[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 19:00 |
24 KT |
FK Angusht Nazran FK Biolog |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 15:30 |
25 KT |
Novokuzneck Sibir B |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 02:00 |
regular season KT |
Bogota Atletico Clube Purtugal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 21:45 |
18 KT |
East Riffa[4] Malkia[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 21:45 |
18 KT |
Al-Muharraq[2] Al-Riffa[5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 20:00 |
3 KT |
Pakhtakor Tashkent[UZB D1-3] Buxoro[UZB D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
Final KT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] Sioni Bolnisi[GEO D1-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:30 |
8 KT |
Palanga[5] Trakai Ii[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 02:15 |
KT |
Nữ Umf Selfoss[4] Nữ Stjarnan[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 02:15 |
KT |
Nữ Hafnarfjordur[3] Nữ Breidablik[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 02:15 |
KT |
Nữ Valur[5] Kr Reykjavik Womens[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:00 |
KT |
Nữ Fylkir[6] Nữ Ibv Vestmannaeyjar[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 19:15 |
regular season KT |
Uz Dong Joo Andijon Fk Gijduvon |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
regular season KT |
Xorazm Urganch Lokomotiv Bfk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
regular season KT |
Naryn Nurafshon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
regular season KT |
Mashal Ii Dinamo Samarkand |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 19:00 |
regular season KT |
Nasaf Qarshi Ii Zaamin |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
36 KT |
KF Laci Terbuni Puke |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
36 KT |
KS Perparimi Kukesi KF Tirana |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
36 KT |
Vllaznia Shkoder Ks Bylis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
36 KT |
Flamurtari Skenderbeu Korca |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
36 KT |
Partizani Tirana Teuta Durres |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 18:00 |
KT |
Slovan Liberec U21[12] Ceske Budejovice U21[13] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 22:00 |
18 KT |
Shooting Stars Sc[19] Abia Warriors[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
18 KT |
Sunshine Stars[12] Wikki Tourist[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
18 KT |
Rivers United Akwa United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
18 KT |
Nasarawa United Lobi Stars |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
18 KT |
Ikorodu United Warri Wolves |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 22:00 |
18 KT |
Heartland Plateau United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 21:30 |
22 KT |
Al Ansar Lib Al-Nejmeh |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 21:15 |
22 KT |
Bekaa Sport Club Shabab Sahel |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 03:00 |
KT |
Bahia Youth[BRA SPY2-G2] Sao Paulo Youth[BRA SPY-2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth[BRA SPY1-D1] Vitoria Salvador Youth[BRA SPY2-E1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:00 |
KT |
Gremio Youth[BRA SPY2-B1] Fluminense Rj Youth[BRA SPY1-M2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth[BRA SPY2-J1] Internacional Rs Youth[BRA SPY1-I2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:00 |
KT |
Goias Youth[BRA SPY2-F4] Santos Youth[BRA SPY1-G1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 08:10 |
clausura KT |
Alianza Lima Deportivo Municipal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 03:30 |
clausura KT |
Sporting Cristal Melgar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca Sport Huancayo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/05 01:15 |
clausura KT |
Ayacucho Futbol Club Defensor La Bocana |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/05 07:30 |
finals KT |
Everton CD Puerto Montt |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |