KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:00 |
KT |
Nantes[19] Caen[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
17 KT |
Nantes[14] Caen[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:15 |
Quarter Final KT |
Real Madrid[SPA D1-1] Celta Vigo[SPA D1-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:15 |
Quarter Final KT |
Alcorcon[SPA D2-17] Alaves[SPA D1-12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 18:00 |
3 KT |
Sài Gòn FC[2] Tp Hồ Chí Minh[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:30 |
3 KT |
Hà Nội Hoàng Anh Gia Lai |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
3 KT |
Cần Thơ FC Becamex Bình Dương |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
3 KT |
Quảng Nam Đà Nẵng |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
3 KT |
Hải Phòng Quảng Ninh |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:30 |
3 KT |
Sông Lam Nghệ An Khánh Hòa |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
3 KT |
Thanh Hóa Đồng Tâm Long An |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Plymouth Argyle[ENG L2-2] Liverpool[ENG PR-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Newcastle United[ENG LCH-1] Birmingham[ENG LCH-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Southampton[ENG PR-13] Norwich City[ENG LCH-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:00 |
Round 5 KT |
Lazio[ITA D1-4] Genoa[ITA D1-12] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 23:30 |
Round 5 KT |
US Sassuolo Calcio[ITA D1-16] Cesena[ITA D2-18] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
Group Stage KT |
Genclerbirligi[TUR D1-8] Fenerbahce[TUR D1-4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
Group Stage KT |
Kasimpasa Sancaktepe Belediye Spor |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
Group Stage KT |
Goztepe Sivasspor |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
Group Stage KT |
Aydinspor Umraniyespor |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
Group Stage KT |
Gumushanespor Trabzonspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
Group Stage KT |
Amedspor Menemen Belediye Spor |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
1/64 final KT |
Fleury Merogis US[FRA D4-5] Stade Brestois[FRA D2-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:30 |
Quarter Final KT |
SL Benfica Leixoes |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:30 |
Quarter Final KT |
SC Covilha Vitoria Guimaraes |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 18:50 |
17 KT |
Foolad Khozestan[6] Persepolis[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:30 |
17 KT |
Saipa[14] Zob Ahan[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:30 |
17 KT |
Gostaresh Folad Mashin Sazi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:30 |
17 KT |
Siah Jamegan Khorasan Padideh Mashhad |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
17 KT |
Sepahan[7] Naft Tehran[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:45 |
bán kết KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-3] AS Eupen[BEL D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:30 |
16 KT |
Asteras Tripolis Olympiakos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:15 |
16 KT |
Veria FC[15] Larisa[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:15 |
16 KT |
Xanthi Iraklis Saloniki |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:15 |
16 KT |
Panaitolikos Agrinio AEK Athens |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
16 KT |
PAE Atromitos[9] Kerkyra[13] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
16 KT |
Pas Giannina Panionios |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
KT |
APOEL Nicosia[CYP D1-1] Nea Salamis[CYP D1-6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D1-10] AEK Larnaca[CYP D1-2] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:00 |
Groups KT |
Cameroon[65] Guinea Bissau[68] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
Groups KT |
Gabon[110] Burkina Faso[50] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:30 |
3 KT |
Bengaluru Mumbai FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
3 KT |
Churchill Brothers[9] East Bengal[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 09:00 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA Ad San Carlos |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 09:00 |
Clausura KT |
Herediano Santos De Guapiles |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 09:00 |
Clausura KT |
Municipal Liberia Alajuelense |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
Clausura KT |
AD Carmelita Deportivo Saprissa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 03:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica Limon |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
Clausura KT |
Perez Zeledon AD Belen Siglo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 07:00 |
tháng 1 KT |
Vasco da Gama Corinthians Paulista |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:30 |
tháng 1 KT |
Trujillanos FC Deportivo Tachira |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:30 |
tháng 1 KT |
Colo Colo[CHI D1-5] Cerro Montevideo[URU D1-7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 05:00 |
tháng 1 KT |
Colombia U20 Paraguay U20 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 04:30 |
tháng 1 KT |
Barcelona SC(ECU)[ECU D1-1] Millonarios[COL D1-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Rosario Central[ARG D1-22] Patronato Parana[ARG D1-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Portuguesa de Desportos Atletico Venezuela |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Real Jaen CF Chongqing Lifan[CHA CSL-9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
tháng 1 KT |
Velez Sarsfield[ARG D1-24] Boca Unidos[ARG D2-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Thor Akureyri[ICE D1-4] Kf Fjallabyggdar[ICE D2-12] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Schweinfurt Nurnberg[GER D2-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Kolding IF Vejle[DEN D1-9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Lugano[SUI Sl-8] Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Belarus U17 Slovakia U17 |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Pogon Siedlce[POL D2-5] Olimpia Zambrow[POL D4-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz[AUT D1-3] Sc Gleisdorf |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Nafta NK Maribor[SLO D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:35 |
tháng 1 KT |
Sion[SUI Sl-3] Nurnberg[GER D2-9] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Lugano[SUI Sl-8] Yan Bian Changbaishan[CHA CSL-8] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Nữ Nga[23] Nữ Phần Lan[28] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Steaua Bucuresti[ROM D1-2] Qarabag[AZE D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:05 |
tháng 1 KT |
Estudiantes Merida Monagas SC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien[AUT D1-4] Fotbal Trinec[CZE D2-13] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
NK Olimpija Ljubljana[SLO D1-2] NK Zagreb[CRO D2-5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] SV Wehen Wiesbaden[GER D3-18] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-2] Triglav Gorenjska[SLO D2-1] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Young Boys[SUI Sl-2] Wurzburger Kickers[GER D2-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:40 |
tháng 1 KT |
Bỉ U17 Armenia U17 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Italy U19 Tây Ban Nha U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-7] Domzale[SLO D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Fk Graffin Vlasim[CZE D2-5] Dukla Praha[CZE D1-11] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
tháng 1 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-6] Krsko Posavlje[SLO D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Zenit St.Petersburg[RUS PR-2] Fehervar Videoton[HUN D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:30 |
tháng 1 KT |
Đảo Síp U17 Đan Mạch U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Korona Kielce[POL D1-9] Chojniczanka Chojnice[POL D2-1] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Szolnoki MAV[HUN D2E-12] Bekescsaba[HUN D2E-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Politehnica Iasi[ROM D1-9] Jagiellonia Bialystok[POL D1-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Dorogi[HUN D2E-14] Rakosmenti Ksk |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:15 |
tháng 1 KT |
Moldova u17 Nga U17 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:05 |
tháng 1 KT |
Munchen 1860[GER D2-14] Vitoria Setubal[POR D1-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:05 |
tháng 1 KT |
Slask Wroclaw[POL D1-12] Warta Poznan[POL D4-12] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Leczna[POL D1-16] Wisla Pulawy[POL D2-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Spartak Trnava B Zlate Moravce[SVK D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Zemplin Michalovce[SVK D1-8] Partizan Bardejov[SVK D2-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
FK Anzhi[RUS PR-11] Pandurii[ROM D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
tháng 1 KT |
Paksi SE[HUN D1-8] Siofok[HUN D2E-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Diosgyor[HUN D1-9] Budaorsi Sc[HUN D2E-17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Garbarnia Krakow[Pol D4-5] Cracovia Krakow[POL D1-14] |
5 5 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
MSK Zilina[SVK D1-1] Mfk Karvina[CZE D1-7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Viktoria Zizkov[CZE D2-7] Teplice[CZE D1-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] BSK Borca[SER D2-11] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:45 |
tháng 1 KT |
West Adelaide[AUS SASL-7] West Torrens Birkalla[AUS SASL-3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:05 |
tháng 1 KT |
Oakleigh Cannons[AUS VPL-4] Springvale White Eagles[Aus VD1-11] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Phần Lan U17 Latvia U17 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 16:00 |
tháng 1 KT |
Army United[THA PR-16] Nakhon Ratchasima[THA PR-11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 15:35 |
tháng 1 KT |
Moreton Bay United[AUS QSL-7] Rochedale Rovers[AUS BPL-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 00:00 |
1 KT |
Uhud Medina Al Wehda Mecca |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:10 |
1 KT |
Al Hilal Al Qaisoma |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:55 |
1 KT |
Dhamk Al-Ettifaq |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 19:20 |
1 KT |
Al Adalh Al Baten |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 10:00 |
KT |
Club Leon[MEX D1-10] Morelia[MEX D1-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 09:30 |
KT |
Club America[MEX D1-11] Santos Laguna[MEX D1-9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 08:00 |
KT |
Queretaro FC[MEX D1-13] CDSyC Cruz Azul[MEX D1-9] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 06:10 |
1 KT |
Clube Atletico Pernambucano Vitoria Pe |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
1 KT |
America Pe Salgueiros AC |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 06:00 |
1 KT |
Serra Talhada Pe Central Sc Pe |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
1 KT |
Belo Jardim Pe Afogados Ingazeira Pe |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 03:30 |
2 KT |
Tenisca[SPA D4-17] SD Ponferradina |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:30 |
2 KT |
Burgos CF Fuenlabrada[SPA D3-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
2 KT |
Teruel[SPA D4-92] CF Badalona[SPA D3-4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 02:00 |
2 KT |
Ud Socuellamos CD Linares |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:45 |
2 KT |
Atletico Saguntino AE Prat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:30 |
2 KT |
Alaves B Real Union de Irun |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:15 |
KT |
Hamrun Spartans[MAL D1-8] Mqabba[MAL D2-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 01:00 |
KT |
Marsa[MAL D2-10] Pembroke Athleta[MAL D1-12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
Sliema Wanderers FC[MAL D1-6] Qrendi |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
Floriana[MAL D1-4] Ghajnsielem |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/01 00:00 |
KT |
Victoria Wanderers St Andrews[MAL D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 20:00 |
1 KT |
Windsor Arch Ka I Sporting Macau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:00 |
1 KT |
Lai Chi Chao Pak Kei |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
11 KT |
Aris Thessaloniki Panserraikos |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Athletic Union Of Sparta Panegialios |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Kallithea Anagenisi Karditsa |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Chania[15] Aiginiakos[12] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Apollon Smirnis[1] OFI Crete[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Panthrakikos[11] Agrotikos Asteras[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 20:00 |
11 KT |
Lamia Aharnaikos |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 18:30 |
11 KT |
Panelefsiniakos AEL Kalloni |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/01 22:00 |
2 KT |
Lobi Stars Kano Pillars |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Ifeanyi Ubah Mfm |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Niger Tornadoes Bukola Babes Abs |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Akwa United Rivers United |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Nasarawa United Enugu Rangers International |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Abia Warriors Katsina United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Gombe United Remo Stars |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Plateau United Enyimba International |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/01 22:00 |
2 KT |
Sunshine Stars Shooting Stars Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
19/01 02:45 |
5 KT |
Corby Town Coalville |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |