KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 02:00 |
8 KT |
Liverpool[4] Manchester United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
8 KT |
Eibar[8] Osasuna[19] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
8 KT |
Palermo[18] Torino[7] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
KT |
Iraq U19 Bắc Triều Tiên U19 |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 23:30 |
KT |
Yemen U19 Qatar U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 20:30 |
KT |
Việt Nam U19 United Arab Emirates U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 20:30 |
KT |
Iran U19 Nhật Bản U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
Round 4 Qualifying Playoff KT |
Curzon Ashton[ENG CN-19] York City[ENG Conf-19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:30 |
9 KT |
Trapani[22] Ternana[19] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
10 KT |
FK Anzhi Akhmat Grozny |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:15 |
9 KT |
Eintr. Braunschweig[1] Kaiserslautern[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:30 |
11 KT |
Sochaux[6] Lens[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 07:00 |
6 KT |
Union Santa Fe Quilmes |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
13 KT |
Esbjerg FB[14] Lyngby[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:30 |
32 KT |
HIFK KuPS |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
32 KT |
Ilves Tampere HJK Helsinki |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
32 KT |
Inter Turku RoPS Rovaniemi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
32 KT |
Lahti IFK Mariehamn |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
32 KT |
Ps Kemi VPS Vaasa |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:30 |
32 KT |
SJK Seinajoki PK-35 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 02:00 |
29 KT |
Longford Town Dundalk |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:45 |
21 KT |
St Patrick's[7] Cork City[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
26 KT |
Hammarby[9] Djurgardens[10] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 00:00 |
26 KT |
IFK Goteborg[4] Gefle IF[15] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:59 |
7 KT |
Antalyaspor[18] Rizespor[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:59 |
12 KT |
Korona Kielce[8] Slask Wroclaw[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:00 |
10 KT |
Jong Ajax Amsterdam[6] De Graafschap[15] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
27 KT |
IK Sirius FK Orgryte |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
7 KT |
Larisa[9] AEK Athens[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:59 |
7 KT |
AEK Larnaca[1] Aris Limassol[11] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:30 |
12 KT |
CS Universitatea Craiova[2] Dinamo Bucuresti[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
12 KT |
ACS Poli Timisoara[14] Viitorul Constanta[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 05:00 |
31 KT |
Fluminense[6] Sao Paulo[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
10 KT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] Lokomotiv Plovdiv[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:30 |
4 KT |
Pune City Kerala Blasters |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:59 |
5 KT |
OCK Olympique de Khouribga Forces Armee Royales |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:45 |
11 KT |
Neuchatel Xamax Wohlen |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 07:30 |
10 KT |
Gimnasia Jujuy Central Cordoba Sde |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 07:05 |
10 KT |
Argentinos Juniors[18] Ferrol Carril Oeste[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 05:35 |
10 KT |
Los Andes[23] Boca Unidos[16] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 05:30 |
10 KT |
Instituto[7] All Boys[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 16:30 |
10 KT |
Bhayangkara Surabaya United Persiba Balikpapan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 14:00 |
10 KT |
PSM Makassar Sriwijaya Palembang |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 14:00 |
10 KT |
Perseru Serui Persela Lamongan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Brighouse Town[ENG S1E-7] Farsley Celtic |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Bideford Afc[SOU PL-9] Larkhall Athletic |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 21:00 |
loại KT |
Andorra U17 Hy Lạp U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 16:30 |
loại KT |
Ireland U17 Kazakhstan U17 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:00 |
9 KT |
Etar Veliko Tarnovo Botev Vratsa |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:30 |
KT |
San Telmo[12] Tristan Suarez[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[9] Club Atletico Acassuso[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[17] Club Atletico Colegiales[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:00 |
14 KT |
Naftovik Ukrnafta[6] Bukovyna Chernivtsi[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
28 KT |
Kongsvinger[5] Mjondalen[6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:00 |
16 KT |
Kamaz[7] Nosta Novotroitsk[5] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
16 KT |
Syzran-2003[6] Pari Nizhny Novgorod[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 21:00 |
16 KT |
Volga Ulyanovsk Lada Togliatti |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 17:00 |
16 KT |
Chelyabinsk Zenit-Izhevsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 20:00 |
13 KT |
Pskov 747 Domodedovo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 23:30 |
14 KT |
Liefering[1] Wacker Innsbruck[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 07:30 |
clausura KT |
Deportiva Once Caldas[9] La Equidad[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 03:15 |
regular season KT |
America de Cali Cucuta |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:15 |
regular season KT |
Deportes Quindio Leones |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:15 |
regular season KT |
Real Cartagena Orsomarso |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:15 |
regular season KT |
Real Santander Valledupar |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 03:15 |
regular season KT |
Tigres FC Bogota |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 18:00 |
9 KT |
Gandzasar Kapan B Shirak Gjumri B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 18:00 |
9 KT |
Pyunik B[4] Ararat Yerevan 2[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 18:00 |
9 KT |
Banants B[1] Alashkert B Martuni[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 17:30 |
regular season KT |
Lokomotiv Bfk[11] Yozyovon[13] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:30 |
8 KT |
Centro Espanol Yupanqui |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
8 KT |
General Lamadrid Central Ballester |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
8 KT |
Ituzaingo Argentino De Rosario |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10 01:30 |
8 KT |
Cdys Juventud Unida Victoriano Arenas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 22:00 |
7 KT |
Teuta Durres Luftetari Gjirokaster |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 22:00 |
7 KT |
Partizani Tirana[2] Flamurtari[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10 19:00 |
7 KT |
Vllaznia Shkoder KF Laci |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/10 16:00 |
KT |
Slovan Liberec U21[10] Dukla Praha U21[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 00:00 |
KT |
St Johnstone U20[14] Falkirk U20[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/10 01:45 |
16 KT |
Hitchin Town[5] Cambridge City[22] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |