KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 03:00 |
Round 4 KT |
Real Sociedad[SPA D1-13] Las Palmas[SPA D1-18] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 03:00 |
Round 4 KT |
Malaga[SPA D1-19] CD Mirandes[SPA D2-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 03:00 |
Round 4 KT |
Valencia[SPA D1-9] Barakaldo CF[SPA D3-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
Round 4 KT |
Getafe[SPA D1-14] Rayo Vallecano[SPA D1-17] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
Round 4 KT |
Eibar[SPA D1-10] SD Ponferradina[SPA D2-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
Round 4 KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-8] Linense[SPA D3-15] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
Round 4 KT |
Real Madrid Cadiz |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
Round 2 Playoff KT |
Whitehawk[ENG CS-5] Dagenham and Redbridge[ENG L2-22] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
Round 5 KT |
Juventus[ITA D1-5] Torino[ITA D1-9] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 01:00 |
Round 5 KT |
Napoli[ITA D1-3] Hellas Verona[ITA D1-20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:30 |
Round 5 KT |
Fiorentina[ITA D1-2] Carpi[ITA D1-19] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:30 |
Round 5 KT |
AS Roma[ITA D1-4] Spezia[ITA D2-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
21 KT |
Hull City Reading |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:30 |
Round 3 KT |
Augsburg[GER D1-16] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:30 |
Round 3 KT |
Munchen 1860[GER D2-17] Bochum[GER D2-6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 01:00 |
Round 3 KT |
Nurnberg[GER D2-7] Hertha Berlin[GER D1-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 01:00 |
Round 3 KT |
VfB Stuttgart[GER D1-18] Eintr. Braunschweig[GER D2-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 03:00 |
1/16 KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Saint-Etienne[FRA D1-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
1/16 KT |
Lyon[FRA D1-6] Tours FC[FRA D2-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:45 |
1/16 KT |
Bourg Peronnas[FRA D2-10] Marseille[FRA D1-10] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:59 |
1/16 KT |
Bordeaux[FRA D1-15] Monaco[FRA D1-4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 01:30 |
Group Stage KT |
Konyaspor[TUR D1-7] Kayserispor[TUR D1-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 23:15 |
Group Stage KT |
Basaksehir FK[TUR D1-5] Surfaspor[TUR D2-15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:45 |
Group Stage KT |
Rizespor[TUR D1-8] Bucaspor |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:00 |
Group Stage KT |
Tuzlaspor Kulubu Fenerbahce[TUR D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 18:00 |
Group Stage KT |
Bandirmaspor[TUR D2-8] Diyarbakir B.S.Diskispor |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 18:00 |
Group Stage KT |
Aydinspor Mersin Idman Yurdu[TUR D1-17] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 17:00 |
Group Stage KT |
Inegolspor Etimesgut Belediye Spor |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
Round of 16 KT |
Heracles Almelo[HOL D1-4] PSV Eindhoven[HOL D1-2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
Round of 16 KT |
VV Capelle VVSB Noordwijkerhout |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 01:45 |
Round of 16 KT |
Kozakken Boys AZ Alkmaar[HOL D1-11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:30 |
Round of 16 KT |
Achilles 29[HOL D2-15] Utrecht[HOL D1-9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 17:00 |
5 KT |
Perth Glory FC[9] Melbourne Victory FC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 00:00 |
17 KT |
LKS Nieciecza[13] Jagiellonia Bialystok[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 03:00 |
Round 5 KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Sporting Lisbon[POR D1-1] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | |||||
17/12 01:00 |
Round 5 KT |
Feirense[POR D2-2] Porto[POR D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:00 |
Round 5 KT |
GD Estoril-Praia[POR D1-11] Penafiel[POR D2-21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:00 |
Round 5 KT |
Gil Vicente[POR D2-10] Portimonense[POR D2-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
16/12 22:00 |
Round 5 KT |
Aves[POR D2-14] CD Nacional[POR D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[2-4] | |||||
16/12 22:00 |
Round 5 KT |
Amarante Arouca |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
tứ kết KT |
Gent[BEL D1-2] KV Mechelen[BEL D1-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:45 |
tứ kết KT |
Westerlo[BEL D1-16] Club Brugge[BEL D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:30 |
tứ kết KT |
Genk[BEL D1-7] Royal Excel Mouscron[BEL D1-13] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 00:30 |
Round 2 KT |
Panegialios[GRE D2-15] Platanias FC[GRE D1-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:30 |
Round 2 KT |
Apollon Smirnis[GRE D2-1] Olympiakos[GRE D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:15 |
Round 2 KT |
Kallithea[GRE D2-7] PAE Atromitos[GRE D1-14] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:15 |
Round 2 KT |
Lamia[GRE D2-10] Veria FC[GRE D1-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
Round 2 KT |
Ergotelis[GRE D2-12] Panionios[GRE D1-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
Round 2 KT |
Zakynthos[GRE D2-17] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
Round 2 KT |
Panserraikos[GRE D2-13] Asteras Tripolis[GRE D1-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
Round 2 KT |
Kissamikos AEL Kalloni |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 20:30 |
bán kết KT |
Atletico De Kolkata Chennai Titans |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 22:59 |
22 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[12] Spartak Subotica[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:59 |
22 KT |
Partizan Belgrade[5] Borac Cacak[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:59 |
22 KT |
Cukaricki[3] FK Vozdovac Beograd[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 21:00 |
22 KT |
FK Javor Ivanjica[7] Crvena Zvezda[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:00 |
22 KT |
Novi Pazar[11] Vojvodina[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:00 |
22 KT |
Jagodina[15] FK Rad Beograd[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:00 |
22 KT |
Mladost Lucani[8] OFK Beograd[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:00 |
22 KT |
Radnik Surdulica[10] Radnicki Nis[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 18:00 |
groups a KT |
Al-Naft Naft Misan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 18:00 |
groups a KT |
Al Semawah Duhok |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 18:00 |
groups a KT |
Al Kahrabaa Al Talaba |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 09:00 |
Semifinal(a) KT |
Alajuelense Limon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 07:15 |
chung kết KT |
Club Sport Emelec Liga Dep. Universitaria Quito |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:00 |
apertura KT |
Petrolero de Yacuiba[10] Nacional Potosi[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
apertura KT |
Atletico Ciclon Oriente Petrolero |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 08:40 |
tháng 12 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Trung Quốc[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 06:50 |
tháng 12 KT |
Nữ Brazil[6] Nữ Canada[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 04:15 |
tháng 12 KT |
Mexico Womens[26] Trinidad Tobago Womens[48] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 04:05 |
tháng 12 KT |
Honduras[101] Cuba[91] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:30 |
tháng 12 KT |
Italy U19 Serbia U19 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA Club World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 17:30 |
semi finals KT |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] River Plate[ARG D1-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 14:30 |
5th place KT |
Club America Tp Mazembe Englebert |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 01:30 |
quarterfinals KT |
Hapoel Beer Sheva Beitar Jerusalem |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
17/12 00:40 |
quarterfinals KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Haifa |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:00 |
Quarter Final KT |
Slask Wroclaw Zawisza Bydgoszcz |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
1 KT |
UD Badajoz Granada Cf B[SPA D3-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:15 |
1 KT |
UD Merida Jumilla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
1 KT |
Gimnastica Torrelavega Compostela |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
1 KT |
Marino luanco Pontevedra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
1 KT |
Asco CD Sarinena |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
17/12 01:30 |
1 KT |
Rayo Majadahonda Real Union de Irun |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 01:30 |
1 KT |
Quintanar Del Rey Ub Lebrijana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:30 |
1 KT |
Elche Cf Ilicitano Sabadell |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 22:00 |
1 KT |
CF Badalona Atletico Baleares |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
16/12 22:00 |
1 KT |
Alaves B CD Guadalajara |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 22:00 |
KT |
Teramo[ITA C1-B-6] Us Casertana 1908[ITA C1-C-1] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:30 |
KT |
Lecce[ITA C1-C-3] Usd Akragas[ITA C1-C-15] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:30 |
KT |
Pisa[ITA C1-B-2] Santarcangelo[ITA C1-B-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:15 |
KT |
Vittoriosa Stars[MAL D2-8] Sliema Wanderers FC[MAL D1 PO-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:15 |
KT |
Naxxar Lions[MAL D1 PO-11] Lija Athletic[MAL D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:00 |
KT |
Qormi[MAL D1 PO-10] Ghajnsielem |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 00:00 |
KT |
Zebbug Rangers[MAL D2-5] Tarxien Rainbows[MAL D1 PO-6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:45 |
3 KT |
Wick Academy Linlithgow Rose |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 21:30 |
17 KT |
Zira[3] Gilan Gabala[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:30 |
17 KT |
Qarabag[1] Standard Sumqayit[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 07:15 |
final(c) KT |
Atletico Junior Barranquilla Atletico Nacional |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 22:30 |
6 KT |
Al Asalah Al-Jazeera (Jordan) |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
6 KT |
Al-Ahli Al Hussein Irbid |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
6 KT |
AL-Sareeh Al-Faisaly |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 02:30 |
17 KT |
AS Eupen[2] Royal Antwerp[3] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 02:00 |
16 KT |
Royal White Star Bruxelles[7] Vv Coxyde[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 20:00 |
9 KT |
Cs. Hammam-lif[10] Etoile Metlaoui[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
9 KT |
Stade Tunisien[15] Esperance Sportive Zarzis[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
9 KT |
J.s. Kairouanaise[14] Es Du Sahel[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
9 KT |
Club Sportif Sfaxien[1] Us Ben Guerdane[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 20:00 |
9 KT |
Co Sidi Bouzid Esperance Sportive de Tunis |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 01:30 |
Quarter Final KT |
Politehnica Iasi[ROM D1-7] CFR Cluj[ROM D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 19:00 |
Quarter Final KT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] Torpedo Kutaisi[GEO D1-9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 16:30 |
Quarter Final KT |
Shukura Kobuleti[GEO D1-8] Chikhura Sachkhere[GEO D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 16:30 |
Quarter Final KT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-7] Baia Zugdidi[GEO D1-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-0],Penalty Kicks[5-3] | |||||
16/12 16:30 |
Quarter Final KT |
Sioni Bolnisi[GEO D1-4] Samtredia[GEO D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-0] | |||||
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 01:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[10] Dundee U20[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 21:05 |
KT |
Hearts U20[14] Aberdeen U20[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:30 |
KT |
Dundee United U20[13] Hamilton Fc U20[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 06:30 |
KT |
Fluminense Rj Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/12 04:00 |
KT |
Palmeiras Youth Figueirense Sc Youth |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/12 22:30 |
bảng KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE LP-7] Al-Shabab UAE[UAE LP-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/12 19:55 |
bảng KT |
Al-Dhafra[UAE LP-13] Al Ahli Dubai[UAE LP-2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/12 03:30 |
chung kết KT |
Melgar[1] Sporting Cristal[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |