KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Billericay Town[ENG RYM-5] Leatherhead[ENG RYM-20] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 15:50 |
7 KT |
Central Coast Mariners FC[6] Adelaide United FC[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 03:30 |
Round 4 KT |
Sporting Lisbon Famalicao |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:00 |
13 KT |
Pau FC Entente Sannois |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 06:00 |
35 KT |
Coritiba[15] Flamengo[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 06:00 |
35 KT |
Bahia[9] Santos[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 05:00 |
35 KT |
Botafogo[6] Atletico Clube Goianiense[20] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 05:00 |
35 KT |
Chapecoense SC[14] Vitoria Salvador BA[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 05:00 |
35 KT |
Palmeiras[3] Sport Club Recife[17] |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 07:00 |
8 KT |
Deportivo Moron[19] Instituto[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 04:15 |
Apertura KT |
Cd Audaz[(a)-8] Aguila[(a)-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 01:00 |
9 KT |
El Entag El Harby[11] Al Ahly[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 22:00 |
9 KT |
Smouha SC[5] Alrga[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:45 |
9 KT |
Tanta[6] El Ismaily[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Hapoel Hadera[ISR D2-9] Hapoel Haifa[ISR D1-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 17:30 |
tháng 11 KT |
Hapoel Afula[ISR D2-13] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D1-11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 17:00 |
tháng 11 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-7] Hapoel Ramat Gan FC[ISR D2-12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 00:00 |
play off KT |
Olaines Fk Metta/LU Riga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 08:30 |
quarterfinals(a) KT |
Alebrijes De Oaxaca[(a)-5] Zacatepec[(a)-4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 10:30 |
quarterfinals(a) KT |
Correcaminos Uat Celaya |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 05:10 |
clausura KT |
Sol De America[7] Libertad Asuncion[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 22:59 |
12 KT |
Usm Alger[10] Js Saoura[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 18:00 |
22 KT |
Hirnyk Sport[8] Balkany Zorya[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 08:00 |
clausura semifinal KT |
Cucuta[off-5] Leones[off-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 06:00 |
clausura semifinal KT |
Real Cartagena[off-9] Llaneros FC[off-6] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 01:00 |
10 KT |
Club Sportif Sfaxien[5] Co Medenine[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
10 KT |
Stade Tunisien[7] As Gabes[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
10 KT |
Stade Gabesien[8] Esperance Sportive Zarzis[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
10 KT |
Etoile Metlaoui[2] Esperance Sportive de Tunis[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:00 |
15 KT |
Rabotnicki Skopje[7] Pobeda Prilep[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
15 KT |
Renova Cepciste[6] Vardar Skopje[2] |
2 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
15 KT |
Pelister Bitola[5] Academy Pandev[3] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
15 KT |
Sileks[4] FK Shkendija 79[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 20:00 |
32 KT |
Highlanders Fc How Mine Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 22:59 |
10 KT |
Flamurtari[3] Skenderbeu Korca[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
10 KT |
Kamza[4] KS Perparimi Kukesi[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
10 KT |
KF Laci[5] Partizani Tirana[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 17:00 |
16 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Pfc Oleksandria U21 |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:30 |
1st phase semifinal KT |
Al Ahly Benghazi Al Ittihad Tripoli |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
1st phase semifinal KT |
Al-ahli Tripoli Al-tahaddi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:40 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[6] Al Ittihad U21 Ksa[4] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 05:40 |
clausura KT |
Defensor SC Liverpool P. |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 03:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors Boston River |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 03:00 |
clausura KT |
Danubio FC CA Penarol |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 23:40 |
10 KT |
Uhud Medina Al-Ettifaq |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 21:30 |
10 KT |
Al Qadasiya[7] Al Baten[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:00 |
1/16 KT |
Nữ Manchester City Lsk Kvinner Womens |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 00:30 |
1/16 KT |
Slavia Praha Womens[CZE W1-1] Nữ Stjarnan[ICE WPR-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |