KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:30 |
loại KT |
Đảo Síp U19 Bulgaria U19 |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:30 |
loại KT |
Luxembourg U19 Ba Lan U19 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
loại KT |
Nga U19 Na Uy U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
loại KT |
Bắc Ireland U19 Slovakia U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Boreham Wood Northwich Victoria |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:45 |
playoffs KT |
CH Ireland[50] Bosnia Herzegovina[28] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 01:00 |
17 KT |
Horsens Lyngby |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:45 |
KT |
Kingstonian Dorchester Town |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Deportivo Laferrere Defensores De Cambaceres |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Leicester City U21[ENG U21-11] Jong PSV Eindhoven[HOL D2-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Albania[22] Georgia[154] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 22:59 |
tháng 11 KT |
CH Séc U19 Hà Lan U19 |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Iran U23 Australia U23 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Metalurh Zaporizhya[UKR D1-14] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 18:30 |
15 KT |
Naft Masjed Soleyman Mes Rafsanjan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:15 |
15 KT |
Iran Javan Bushehr Gol Gohar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Fajr Sepasi[2] Aluminum Hormozgan[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Giti Pasand Isfahan[15] Parseh Tehran[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Peykan[1] Khouneh Be Khouneh[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Damash Gilan FC Kheybar Khorramabad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Mes Krman Aluminium Arak |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 18:00 |
15 KT |
Pas Hamedan Sanat-Naft |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 17:45 |
15 KT |
Nassaji Mazandaran Mashin Sazi |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 17:30 |
15 KT |
Shahrdari Ardabil[10] Foolad Yazd[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:00 |
KT |
Benevento[5] Juve Stabia[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 19:00 |
17 KT |
Illichivets mariupol Obolon Kiev |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 00:00 |
11 KT |
Hapoel Jerusalem[16] Maccabi Ahi Nazareth[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 00:00 |
11 KT |
Hapoel Afula[10] Hapoel Bnei Lod[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 22:59 |
11 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[11] Maccabi Kiryat Gat[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 17:00 |
14 KT |
Samgurali Tskh Chkherimela Kharagauli |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 17:00 |
Round of 16 KT |
Dinamo Brest[BLR D1-12] Naftan Novopolock[BLR D1-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 22:59 |
8 KT |
Kerkyra[3] Chania[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
8 KT |
Panegialios Kissamikos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 00:45 |
bảng KT |
Anh U21 Thụy Sỹ U21 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 00:00 |
bảng KT |
Albania U21 Liechtenstein U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/11 00:00 |
bảng KT |
Hungary U21 Hy Lạp U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
bảng KT |
Moldova U21 CH Séc U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 20:05 |
KT |
Viktoria Plzen U21[13] SC Znojmo U21[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:05 |
KT |
Brno U21[7] Teplice U21[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
KT |
Banik Ostrava U21[3] Hradec Kralove U21[10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
KT |
Mlada Boleslav U21[12] Ceske Budejovice U21[16] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:00 |
KT |
Sparta Praha U21[1] Pribram U21[4] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 14:00 |
38 KT |
Warri Wolves Taraba |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 21:00 |
KT |
Bristol City U21[13] Charlton Athletic U21[4] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
KT |
Birmingham U21[19] Nottingham Forest U21[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
KT |
Ipswich U21[18] Brentford U21[9] |
0 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
KT |
Leeds United U21[8] Huddersfield Town U21[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:00 |
KT |
Sheffield Wed U21[2] Coventry U21[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:30 |
KT |
Hearts U20[11] Partick Thistle U20[10] |
2 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 20:30 |
KT |
St Mirren U20[6] Hibernian Fc U20[15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 02:45 |
21 KT |
Hungerford Town[5] Redditch United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 22:30 |
bảng KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-3] Al Shaab[UAE LP-14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:50 |
bảng KT |
Banni Yas[UAE LP-4] Emirate[UAE LP-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 19:45 |
bảng KT |
Al Ain Dabba Al-Fujairah |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/11 06:30 |
apertura KT |
Coquimbo Unido Cd Magallanes |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |