KQBD World Cup Playoffs | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 09:15 |
KT |
Peru[10] New Zealand[122] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 16:00 |
KT |
Australia[43] Honduras[69] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Tranmere Rovers[ENG Conf-13] Peterborough United[ENG L1-9] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:00 |
playoff KT |
Trelleborgs FF[3] Jonkopings Sodra IF[SWE D1-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 18:45 |
12 KT |
Peykan[3] Sanat-Naft[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 18:00 |
12 KT |
Gostaresh Folad[14] Esteghlal Khozestan[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 06:45 |
35 KT |
Vasco da Gama[8] Atletico Mineiro[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 06:45 |
35 KT |
Corinthians Paulista[1] Fluminense[13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:30 |
35 KT |
Gremio[2] Sao Paulo[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:30 |
35 KT |
Cruzeiro[5] Avai[19] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 02:00 |
35 KT |
Ponte Preta[18] Atletico Paranaense[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 19:00 |
29 KT |
BEC Tero Sasana[14] Chiangrai United[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:00 |
30 KT |
Muang Thong United[2] Thai Honda Fc[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 01:00 |
13 KT |
Nykobing Falster[8] Fredericia[9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:00 |
3 KT |
Forces Armee Royales[5] Wydad Casablanca[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 17:00 |
play offs KT |
Chungnam Asan Seongnam FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 09:00 |
Apertura KT |
Municipal Liberia[(a)-12] Santos De Guapiles[(a)-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 01:00 |
championship round KT |
FK Zalgiris Vilnius[2] Utenis Utena[5] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 22:59 |
championship round KT |
Suduva[1] Lietava Jonava[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 08:00 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[1] Barcelona SC(ECU)[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 08:30 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-2] Cd Pasaquina[(a)-5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 08:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-3] Cd Chalatenango[(a)-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[(a)-4] Sonsonate[(a)-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:05 |
Apertura KT |
CD Dragon[(a)-11] Luis Angel Firpo[(a)-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:00 |
Apertura KT |
Municipal Limeno[(a)-7] Alianza[(a)-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[3] Xelaju MC[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 06:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[4] Coban Imperial[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:45 |
apertura KT |
Guastatoya[7] CD Suchitepequez[10] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 04:00 |
apertura KT |
Antigua Gfc[1] CSD Municipal[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 01:00 |
apertura KT |
CD Marquense[11] Deportivo Sanarate[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 00:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[12] CD Malacateco[8] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:30 |
9 KT |
Wadi Degla SC[15] Misr El Maqasah[16] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 22:00 |
9 KT |
Enppi Ittihad Alexandria |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:45 |
9 KT |
El Daklyeh Pyramids |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Real Betis[SPA D1-8] Ecija Balompie[SPA D34-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 22:45 |
tháng 11 KT |
Kwara United Lobi Stars |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 09:30 |
KT |
Monterrey[MEX D1(a)-1] Club America[MEX D1(a)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 02:45 |
KT |
Ballymena United Ards |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 02:45 |
KT |
Dungannon Swifts Ballyclare Comrades |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 02:45 |
KT |
Carrick Rangers Cliftonville |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 02:45 |
KT |
Crusaders FC Linfield FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:30 |
KT |
Albinoleffe Pro Piacenza |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 08:30 |
quarterfinals(a) KT |
Venados Cf Indios De Ciudad Juarez |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 02:45 |
bán kết KT |
Cardiff Metropolitan Newtown |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 00:30 |
KT |
Partizan Belgrade[SER D1-2] FK Rad Beograd[SER D1-15] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 22:00 |
KT |
Borac Cacak[SER D1-16] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:00 |
KT |
Spartak Subotica[SER D1-4] Macva Sabac[SER D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 08:00 |
clausura KT |
Atletico Junior Barranquilla[(c)-3] Aguilas Doradas[(c)-19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 06:00 |
clausura KT |
Deportivo Pasto[(c)-16] Atletico Huila[(c)-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 21:00 |
32 KT |
Caps United Fc Yadah |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Bulawayo City Dynamos Fc |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Chapungu United Bantu Rovers |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Harare City Black Rhinos Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Ngezi Platinum Stars Chicken Inn |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Shabanie Mine Hwange Colliery |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Tsholotsho Platinum |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 20:00 |
32 KT |
Zpc Kariba Triangle Fc |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 20:00 |
10 KT |
Luftetari Gjirokaster Teuta Durres |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 06:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo Cerro Montevideo |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 05:00 |
clausura KT |
Plaza Colonia Ca River Plate |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 03:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Wanderers FC |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 03:00 |
clausura KT |
Ia Sud America El Tanque Sisley |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 03:00 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras Racing Club Montevideo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 22:00 |
10 KT |
Al Hazm[4] Al Tai[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:50 |
10 KT |
Al Watani Al Kawkab |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:30 |
10 KT |
Dhamk Al Nojoom |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 19:15 |
10 KT |
Al Qaisoma Jeddah |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 02:45 |
19 KT |
Frome Town[9] Dorchester Town[20] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/11 02:45 |
1/16 KT |
Montpellier Hsc Womens Brescia Womens |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 02:30 |
1/16 KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] |
9 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 00:30 |
1/16 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-1] Gintra Universitetas Womens[LIT ALW-4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 00:30 |
1/16 KT |
Rosengard Womens Nữ Chelsea |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 00:00 |
1/16 KT |
Linkopings Fc Womens[SWE WD1-1] Sparta Praha Womens[CZE W1-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/11 00:00 |
1/16 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Fiorentina |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |