KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
8 KT |
Southampton[12] Newcastle United[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
8 KT |
Brighton[14] Everton[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
8 KT |
Real Betis[6] Valencia[3] |
3 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
8 KT |
Malaga[20] Leganes[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:15 |
8 KT |
Girona[16] Villarreal[9] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
8 KT |
Eibar[18] Deportivo La Coruna[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
8 KT |
Inter Milan[3] AC Milan[7] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Bologna[10] Spal[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Cagliari[14] Genoa[19] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Crotone[16] Torino[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
Sampdoria[9] Atalanta[11] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
8 KT |
US Sassuolo Calcio[17] Chievo[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:30 |
8 KT |
Fiorentina[12] Udinese[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
8 KT |
Werder Bremen[17] Monchengladbach[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
8 KT |
Bayer Leverkusen[11] Wolfsburg[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
9 KT |
Strasbourg[19] Marseille[3] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
9 KT |
Montpellier[13] Nice[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
9 KT |
Bordeaux[6] Nantes[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
21 KT |
Sài Gòn FC[5] Khánh Hòa[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
21 KT |
Thanh Hóa[1] Hà Nội[2] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
21 KT |
Cần Thơ FC[13] Quảng Nam[3] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
21 KT |
Đà Nẵng[8] Đồng Tâm Long An[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Shaw Lane Association Barrow |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:15 |
12 KT |
Derby County[15] Nottingham Forest[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
9 KT |
Avellino[7] Salernitana[17] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
13 KT |
Zenit St.Petersburg[1] Arsenal Tula[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
13 KT |
FK Rostov[8] Rubin Kazan[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
13 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[12] Lokomotiv Moscow[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:45 |
8 KT |
ADO Den Haag[9] SBV Excelsior[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
8 KT |
Willem II[18] Twente Enschede[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
8 KT |
VVV Venlo[7] PSV Eindhoven[1] |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
8 KT |
Groningen[12] AZ Alkmaar[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:30 |
8 KT |
Heracles Almelo[11] Vitesse Arnhem[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
10 KT |
Zaragoza[9] Osasuna[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
10 KT |
Cordoba C.F.[17] Gimnastic Tarragona[20] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
10 KT |
Almeria[15] Valladolid[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
10 KT |
Albacete[21] Sevilla[22] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
10 KT |
CF Reus Deportiu[11] Rayo Vallecano[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:30 |
10 KT |
Heidenheimer[16] Holstein Kiel[2] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
10 KT |
Greuther Furth[18] Erzgebirge Aue[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
10 KT |
SSV Jahn Regensburg[14] Union Berlin[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:20 |
6 KT |
Patronato Parana[8] Boca Juniors[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:05 |
6 KT |
River Plate[2] Atletico Tucuman[20] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:05 |
6 KT |
Belgrano[11] Talleres Cordoba[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:05 |
6 KT |
Godoy Cruz[17] Gimnasia LP[22] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:05 |
6 KT |
Chacarita Juniors[27] Independiente[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 15:00 |
2 KT |
Sydney FC[4] Wellington Phoenix[6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
2 KT |
Newcastle Jets FC[1] Perth Glory FC[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
10 KT |
Royal Antwerp[6] Zulte-Waregem[4] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
10 KT |
Oostende[15] Club Brugge[1] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
10 KT |
Standard Liege[12] Kortrijk[11] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
11 KT |
Grasshoppers Luzern |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
11 KT |
Sion St. Gallen |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
11 KT |
Thun Zurich |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
12 KT |
Odense BK[7] Copenhagen[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
12 KT |
Brondby[3] Silkeborg IF[12] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
12 KT |
Aalborg BK[9] Elite 3000 Helsingor[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
12 KT |
Horsens[4] Hobro I.K.[6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
31 KT |
Ilves Tampere[4] KuPS[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
31 KT |
RoPS Rovaniemi[7] VPS Vaasa[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
31 KT |
Ps Kemi SJK Seinajoki |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
10 KT |
Sparta Praha[5] Viktoria Plzen[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
27 KT |
IK Sirius FK[10] Djurgardens[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
27 KT |
Elfsborg[11] GIF Sundsvall[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
AIK Solna[3] Jonkopings Sodra IF[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
8 KT |
Fenerbahce[7] Yeni Malatyaspor[12] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
8 KT |
Trabzonspor[9] Akhisar Bld.Geng[6] |
1 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
8 KT |
Kasimpasa[13] Sivasspor[11] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:30 |
apertura KT |
Santos Laguna[(a)-15] Atlas[(a)-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
25 KT |
Molde[3] Brann[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
25 KT |
Kristiansund BK[10] Viking[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
25 KT |
FK Haugesund[5] Sandefjord[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
25 KT |
Valerenga[13] Aalesund FK[14] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
25 KT |
Lillestrom[11] Sogndal[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:40 |
loại KT |
Portland Timbers[4] Washington DC United[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:40 |
loại KT |
Colorado Rapids[10] Real Salt Lake[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:40 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy[11] Minnesota United[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:40 |
loại KT |
Seattle Sounders[3] Dallas[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:40 |
loại KT |
Sporting Kansas City[2] Houston Dynamo[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 06:40 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps FC[1] San Jose Earthquakes[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:20 |
loại KT |
New York Red Bulls[6] Atlanta United[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:15 |
loại KT |
Chicago Fire[4] Philadelphia Union[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:15 |
loại KT |
New England Revolution[9] New York City Fc[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:15 |
loại KT |
Orlando City[10] Columbus Crew[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:15 |
loại KT |
Toronto FC[1] Montreal Impact[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
12 KT |
Legia Warszawa[8] Lechia Gdansk[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
12 KT |
Zaglebie Lubin[3] Gornik Zabrze[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:30 |
9 KT |
De Graafschap[4] Go Ahead Eagles[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
27 KT |
Falkenbergs FF[5] Trelleborgs FF[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
Atvidabergs FF[16] GAIS[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:00 |
Round 3 KT |
Academica Coimbra Pacos Ferreira |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
15/10 22:00 |
Round 3 KT |
Santa Clara Belenenses |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
Round 3 KT |
Scpraiense Alcains |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vilaverdense Boavista |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Moura Portimonense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[6-7] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
SC Farense GD Estoril-Praia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vila Real Aves |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Canelas 2010 Moreirense |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Fatima Chaves |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Leixoes Desportivo de Tondela |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Pinhalnovense Vitoria Setubal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Sanjoanense Rio Ave |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
CF Uniao Madeira Oriental Lisboa |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vilafranquense Casa Pia Ac |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Alta De Lisboa Famalicao |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Gafanha SC Freamunde |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Arouca Coruchense |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Assoc.Desportiva Oliveirense SCU Torreense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-4] | |||||
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Uniao Leiria Sp Espinho |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Cesarense Caldas |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vizela Sintrense |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
CD Nacional Merelinense |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
Round 3 KT |
Amarante Sp. Ideal |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | |||||
15/10 18:00 |
Round 3 KT |
CD Operario Felgueiras |
2 4 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 13:00 |
championship round KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[1] Seoul[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
championship round KT |
Suwon Samsung Bluewings[4] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
relegation round KT |
Chunnam Dragons[9] Gwangju Fc[12] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 15:05 |
29 KT |
Sagan Tosu[8] Cerezo Osaka[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
29 KT |
Ventforet Kofu[16] Tokyo[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:15 |
7 KT |
Maccabi Tel Aviv[4] Bnei Yehuda Tel Aviv[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
7 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[7] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:30 |
7 KT |
Xanthi[6] AEK Athens[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:15 |
7 KT |
Panaitolikos Agrinio[8] PAE Levadiakos[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:15 |
7 KT |
Apollon Smirnis[16] Kerkyra[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
7 KT |
PAOK Saloniki[2] Lamia[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
7 KT |
AEL Limassol[4] AEP Paphos[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
7 KT |
Olympiakos Nicosia Alki Oroklini |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
7 KT |
Ermis Aradippou[14] Omonia Nicosia FC[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:45 |
14 KT |
CFR Cluj[1] Botosani[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
14 KT |
Sepsi[12] Astra Ploiesti[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 04:00 |
28 KT |
Coritiba[19] Gremio[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
28 KT |
Bahia[13] Corinthians Paulista[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
28 KT |
Atletico Clube Goianiense[20] Palmeiras[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
28 KT |
Chapecoense SC[12] Flamengo[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
28 KT |
Fluminense[14] Avai[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
28 KT |
Sport Club Recife[17] Atletico Mineiro[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
4 KT |
Penya Encarnada UE Santa Coloma |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
4 KT |
Santa Coloma[1] Ue Engordany[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
4 KT |
Inter Club Escaldes[2] UE Sant Julia[4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
4 KT |
Lusitanos la Posa[3] Encamp[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
CSKA Sofia[2] Pirin Blagoevgrad[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:30 |
12 KT |
Etar Veliko Tarnovo[9] Levski Sofia[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
13 KT |
Mladost Lucani[12] FK Napredak Krusevac[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Radnik Surdulica[9] Partizan Belgrade[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Backa Backa Palanka[14] Borac Cacak[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
12 KT |
MSK Zilina[5] Nitra[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:30 |
11 KT |
Sturm Graz[1] Austria Wien[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
12 KT |
Hajduk Split[3] Cibalia[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
12 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[5] Zapresic[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
13 KT |
Sheriff[1] Cs Petrocub[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
13 KT |
Sfintul Gheorghe[9] Dinamo-Auto[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
13 KT |
Skive IK[12] Roskilde[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
13 KT |
Thisted[1] Brabrand IF[11] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
13 KT |
Vejle[2] Esbjerg FB[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
13 KT |
Vendsyssel[3] Herfolge Boldklub Koge[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
13 KT |
Viborg[5] Fremad Amager[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
25 KT |
BATE Borisov[2] Vitebsk[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
25 KT |
Dinamo Brest[8] Dnepr Mogilev[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
25 KT |
FC Minsk[13] Naftan Novopolock[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
25 KT |
Slavia Mozyr[14] Slutsksakhar Slutsk[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:40 |
4 KT |
Al Duhail Lekhwia[1] Al-Ahli Doha[12] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:40 |
4 KT |
Al-Sadd[5] Qatar SC[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:30 |
4 KT |
Al Rayyan Al Markhiya |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
30 KT |
Shakhtyor Karagandy[8] Kaisar Kyzylorda[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
30 KT |
Okzhetpes[12] Taraz[9] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
30 KT |
Astana[2] Irtysh Pavlodar[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
11 KT |
NK Celik[11] FK Zeljeznicar[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
11 KT |
GOSK Gabela[8] Mladost Doboj Kakanj[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
tứ kết KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Chabab Atlas Khenifra |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
tứ kết KT |
Difaa Hassani Jdidi Chabab Rif Hoceima |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:35 |
27 KT |
Guangzhou R&F[6] HeNan[12] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:35 |
27 KT |
ShenHua SVA FC[11] Tianjin Teda[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
9 KT |
Pyunik[5] Alashkert[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
11 KT |
Neuchatel Xamax[2] Chiasso[5] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 16:30 |
KT |
Eastern A.A Football Team[9] Hong Kong Sapling[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 04:00 |
5 KT |
Almagro[10] All Boys[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 03:00 |
5 KT |
Estudiantes De San Luis[19] Boca Unidos[23] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 03:00 |
5 KT |
Gimnasia Jujuy[4] Villa Dalmine[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
5 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Independiente Rivadavia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
5 KT |
Flandria[25] CA Brown Adrogue[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:35 |
5 KT |
Nueva Chicago[5] Deportivo Moron[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
12 KT |
Chernomorets Odessa[12] Dynamo Kyiv[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
12 KT |
Olimpic Donetsk[5] PFC Oleksandria[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
12 KT |
Zirka Kirovohrad[9] Karpaty Lviv[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:30 |
10 KT |
Geylang United FC[5] Tampines Rovers FC[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
10 KT |
Hougang United FC[6] Home United FC[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:30 |
29 KT |
PSM Makassar[3] Persib Bandung[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
29 KT |
Barito Putera Bhayangkara Surabaya United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:00 |
29 KT |
Persela Lamongan[13] Semen Padang[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
10 KT |
Besa Peje Vllaznia Pozheran |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
10 KT |
Gjilani Kf Drenica Srbica |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
10 KT |
KF Trepca 89 Kf Prishtina |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
10 KT |
Vellaznimi Kso Kf Drita Gjilan |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 13:00 |
34 KT |
Daejeon Citizen[10] Bucheon 1995[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
34 KT |
Ansan Greeners Chungnam Asan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:00 |
Apertura KT |
Municipal Liberia[(a)-10] Universidad de Costa Rica[(a)-9] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
Apertura KT |
Limon[(a)-4] Herediano[(a)-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
Apertura KT |
Guadalupe[(a)-12] Santos De Guapiles[(a)-7] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-8] Deportivo Saprissa[(a)-2] |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
Apertura KT |
AD grecia[(a)-7] Perez Zeledon[(a)-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 04:00 |
clausura KT |
CD Clan Juvenil[10] Club Sport Emelec[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
clausura KT |
Macara[6] Liga Dep. Universitaria Quito[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 05:00 |
apertura KT |
CD Motagua[(a)-4] Juticalpa[(a)-6] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
apertura KT |
Platense[(a)-10] Marathon[(a)-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 04:30 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-3] Alianza[(a)-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:05 |
Apertura KT |
CD Dragon Isidro Metapan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo[(a)-9] Aguila[(a)-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS Cd Audaz |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina Municipal Limeno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:40 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-7] Oriente Petrolero[(c)-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-1] The Strongest[(c)-4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre[(c)-8] Bolivar[(c)-2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-11] Club Guabira[(c)-9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya[5] Deportivo Petapa[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[1] Antigua Gfc[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
apertura KT |
CD Malacateco[9] Coban Imperial[3] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez[10] Deportivo Sanarate[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
apertura KT |
CSD Municipal[4] Club Comunicaciones[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 00:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[12] CD Marquense[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:30 |
37 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[22] Tokyo Verdy[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
37 KT |
Ehime FC[17] Kamatamare Sanuki[20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:00 |
37 KT |
Machida Zelvia[14] Zweigen Kanazawa FC[18] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
37 KT |
Nagoya Grampus Eight[4] Shonan Bellmare[1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
37 KT |
V-Varen Nagasaki[3] Renofa Yamaguchi[21] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:15 |
7 KT |
Sliema Wanderers FC[7] Birkirkara FC[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
7 KT |
Gzira United[1] Hamrun Spartans[6] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:15 |
5 KT |
Rabat Ajax Melita Fc |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
5 KT |
Mqabba[10] Vittoriosa Stars[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 16:00 |
20 KT |
Yangon United Zwekapin United |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
tháng 10 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[MAR D1-2] Chabab Atlas Khenifra[MAR D1-6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Turi Jk Ganvix Parnu Linnameeskond[EST D1-10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
12 KT |
Politehnica Timisoara UTA Arad |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
13 KT |
Mks Kluczbork Gwardia Koszalin |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
11 KT |
Ludogorets Razgrad Ii[11] Strumska Slava[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
26 KT |
Bk Forward Sundbybergs |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
IFK Aspudden-Tellus Eskilstuna City FK |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
Syrianska IF Kerbura Stromsbergs IF |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
Habo Ff Karlslunds If Hfk |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
Gamla Upsala BKV Norrtalje |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
Karlbergs BK Ifk Lidingo |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
26 KT |
Gute Skiljebo SK |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
33 KT |
Nakhon Pathom FC[7] Ptt Rayong[5] |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Kasetsart University FC[14] Chainat FC[1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Ang Thong Fc[4] Army United[9] |
4 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Chiangmai Fc[11] Lampang Fc[6] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Krabi Fc[15] Songkhla United[13] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Samut Songkhram FC[16] Air Force Central[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Rayong[10] Bangkok Fc[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
33 KT |
Trat Fc Nong Bua Pitchaya |
6 4 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 13:30 |
ranking playoff KT |
Shenyang Dongjin Kun Shan |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[M-15] SK Austria Klagenfurt[M-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
18 KT |
Grobina[3] Rigas Tehniska Universitate[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:30 |
apertura KT |
O Higgins[A-16] Audax Italiano[A-5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
apertura KT |
Universidad de Concepcion[A-8] Huachipato[A-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:30 |
apertura KT |
Colo Colo[A-3] Santiago Wanderers[A-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
11 KT |
Celik Niksic Berane |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
11 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Otrant |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
11 KT |
Bokelj Kotor Jezero Plav |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
11 KT |
Mornar Ibar Rozaje |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
11 KT |
Ofk Igalo Mladost Podgorica |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
11 KT |
Cetinje Lovcen Cetinje |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:30 |
21 KT |
Sabail Neftci Baku |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
29 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Lokomotiv Tbilisi[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
29 KT |
Saburtalo Tbilisi[5] Kolkheti Poti[9] |
6 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
KT |
San Telmo[11] Defensores de Belgrano[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:10 |
clausura KT |
Deportivo Capiata[4] Rubio Nu Asuncion[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 04:00 |
clausura KT |
Sol De America[12] General Diaz[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
17 KT |
Inhulets Petrove[5] Balkany Zorya[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
17 KT |
Obolon Kiev[10] Zhemchuzhyna Odessa[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
17 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[13] Fk Avanhard Kramatorsk[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
17 KT |
Fk Poltava[2] Rukh Vynnyky[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
17 KT |
Kremin Kremenchuk[17] Arsenal Kyiv[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
17 KT |
Naftovik Ukrnafta Kolos Kovalivka |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
27 KT |
Ullensaker/Kisa IL[6] Jerv[9] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
27 KT |
Sandnes Ulf[3] Arendal[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
27 KT |
Mjondalen[4] Fredrikstad[14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
Floro[8] Asane Fotball[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
Bodo Glimt[1] Levanger[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
Tromsdalen UIL[11] Strommen[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
27 KT |
Elverum[15] Kongsvinger[13] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
23 KT |
Sandvikens IF Vasalunds IF |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
23 KT |
Enskede Ik Assyriska FF |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
23 KT |
Sollentuna United FF Tegs Thoren ff |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
23 KT |
Umea FC Carlstad United BK |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
23 KT |
Arameisk-syrianska If Nykopings BIS |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
23 KT |
IFK Lulea IK Brage |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
11 KT |
Fk Banik Sokolov[10] Olympia Praha[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
11 KT |
SC Znojmo[6] Budejovice[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:35 |
28 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[4] Zhejiang Professional[8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
28 KT |
Yiteng FC[14] Baoding Rongda FC[15] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:00 |
28 KT |
Wuhan ZALL[6] Shanghai Shenxin[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:30 |
28 KT |
Dalian Yifang Aerbin[2] Dalian Chaoyue[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
8 KT |
Adana Demirspor[9] Eskisehirspor[13] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
8 KT |
Altinordu[4] Adanaspor[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
8 KT |
Ankaragucu[7] Boluspor[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
8 KT |
Rizespor[5] Samsunspor[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
14 KT |
Afips[S-2] Spartak Nalchik[S-7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
14 KT |
Torpedo Armavir[S-1] Alania[S-15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
14 KT |
Chernomorets Novorossiysk[S-4] Druzhba Maykop[S-13] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
14 KT |
Dynamo Stavropol[S-16] Chayka K Sr[S-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
14 KT |
Akademia[S-10] Legion Dynamo[S-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
14 KT |
Mashuk-KMV[S-14] Krasnodar II[S-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:30 |
14 KT |
Anzhi 2 Makhachkala[S-11] SKA Rostov[S-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
14 KT |
FK Biolog Kuban Krasnodar B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
13 KT |
Spartak Kostroma[W-5] Pskov 747[W-8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
13 KT |
Dynamo St Petersburg B Luki Energiya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:30 |
clausura KT |
Deportivo Cali[(c)-11] La Equidad[(c)-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:30 |
KT |
Inter Palmira[(c)-7] Alianza Petrolera[(c)-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:15 |
clausura KT |
Dep.Independiente Medellin[(c)-9] Atletico Junior Barranquilla[(c)-3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:30 |
clausura KT |
Llaneros FC Orsomarso |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
clausura KT |
Bogota[off-14] Deportes Quindio[off-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
23 KT |
Kristianstads FF Mjallby AIF |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
23 KT |
Husqvarna FF Qviding FIF |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
23 KT |
Rosengard Ljungskile SK |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
23 KT |
Landskrona BoIS Utsiktens BK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
23 KT |
IK Oddevold Skovde AIK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 23:30 |
5 KT |
Al-Baq'a[8] Al-Jazeera (Jordan)[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 23:30 |
5 KT |
Ramtha SC[2] Al Wihdat Amman[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
round 1 KT |
Westerlo Beerschot AC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 12:00 |
27 KT |
Giravanz Kitakyushu[9] Kagoshima United[5] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
27 KT |
Gamba Osaka U23[17] Fukushima United FC[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
27 KT |
Grulla Morioka[15] Ryukyu[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
27 KT |
Kataller Toyama[4] Fujieda Myfc[8] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
6 KT |
Stade Gabesien[6] As Gabes[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
6 KT |
Us Ben Guerdane[14] Stade Tunisien[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
8 KT |
Fola Esch Differdange 03 |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
8 KT |
Progres Niedercorn Us Mondorf-les-bains |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
8 KT |
Racing Union Luxemburg F91 Dudelange |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
8 KT |
Una Strassen Us Esch |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
8 KT |
Hostert CS Petange |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
8 KT |
Victoria Rosport Jeunesse Esch |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
13 KT |
Nyiregyhaza Varda Se |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Budaorsi Sc Siofok |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Budafoki Mte Csakvari Tk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Szolnoki MAV Cegled |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Vac-Dunakanyar Bekescsaba |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Szegedi Ak Soproni Svse-gysev |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Kazincbarcika Mte Mosonmagyarovar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Soroksar ETO Gyori FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Dorogi Zalaegerszegi TE |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
13 KT |
Gyirmot Se MTK Hungaria FC |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:15 |
5 KT |
Al-Hadd[9] Al Ahli Bhr[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
5 KT |
Al Ittihad Bhr[6] East Riffa[8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
10 KT |
Polaban Nymburk Sokol Cizova |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
10 KT |
Sokol Zapy Dobrovice |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:15 |
10 KT |
Prevysov Stechovice |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
33 KT |
Jk Welco Elekter[10] Rakvere Flora[4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
33 KT |
Flora Tallinn Ii[3] Elva[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
9 KT |
FK Bezanija[14] FK Metalac Gornji Milanovac[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
9 KT |
Sloboda Uzice Sevojno[13] Novi Pazar[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
9 KT |
Temnic 1924 Fk Sindelic Nis |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
9 KT |
Radnicki Pirot Jagodina |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
11 KT |
Brezice ND Ilirija 1911 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
11 KT |
Brda Nk Radomlje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
11 KT |
Jadran Dekani Fuzinar |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 12:00 |
basic KT |
Fc Uijeongbu Seoul United Fc |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
basic KT |
Siheung City Busan I'Park |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
basic KT |
Pyeongtaek Citizen Goyang Fc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 12:00 |
basic KT |
Pyeongchang Jungnang Chorus Mustang Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
12 KT |
Skf Sered[2] Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 15:30 |
12 KT |
Sport Podbrezova B[16] Slavoj Trebisov[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
5 KT |
SP La Fiorita AC Juvenes/Dogana |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
5 KT |
SC Faetano Tre Penne |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
5 KT |
Tre Fiori Ss Virtus |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
26 KT |
Fbk Karlstad Lidkopings Fk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
Grebbestads If Skoftebyns If |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
IFK Uddevalla Stenungsunds If |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
Trollhattan Ik Gauthiod |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
Nordvarmland Ff Karlstad BK |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
Vanersborgs If Lerums Is |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
26 KT |
Vargarda Ik Vanersborg |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
29 KT |
Trakai Ii Utenis Utena Ii |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
29 KT |
Banga Gargzdai Pakruojis |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
29 KT |
Silute Dziugas Telsiai |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
29 KT |
Baltija Panevezys Palanga |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:00 |
26 KT |
NSI Runavik[4] Vikingur Gotu[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
26 KT |
B36 Torshavn[2] Ki Klaksvik[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
26 KT |
07 Vestur Sorvagur[9] Tb Tuoroyri[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
26 KT |
EB Streymur[8] IF Fuglafjordur[10] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
26 KT |
Skala Itrottarfelag[6] HB Torshavn[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
32 KT |
Nasaf Qarshi Ii Mashal Ii |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Termez Surkhon Nurafshon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Yangiyer Hotira Namangan |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Andijon Sementchi Quvasoy |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Aral Nukus Yozyovon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Xorazm Urganch Naryn |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
32 KT |
Dinamo Gallakor Zaamin |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
32 KT |
Nbu Osiyo Lokomotiv Bfk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
32 KT |
Istiklol Fergana Uz Dong Joo Andijon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
28 KT |
Caps United Fc Triangle Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
28 KT |
Highlanders Fc Platinum |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
7 KT |
Stellenbosch Richards Bay |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:30 |
7 KT |
Real Kings Highlands Park |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
6 KT |
Skenderbeu Korca Lushnja Ks |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 17:00 |
13 KT |
Zenit St.petersburg Youth[8] Arsenal Tula Youth[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
13 KT |
Amkar Perm Youth Tosno Youth |
5 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 13:05 |
13 KT |
Ufa Youth[5] Lokomotiv Moscow Youth[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:30 |
1st phase KT |
Shabab Al Jabal Al Nasr Benghazi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:30 |
clausura KT |
Boston River Cerro Montevideo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
clausura KT |
Wanderers FC Liverpool P. |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
clausura KT |
Nacional Montevideo El Tanque Sisley |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
clausura KT |
Ia Sud America Plaza Colonia |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:30 |
clausura KT |
Ca Juventud De Las Piedras Danubio FC |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
KT |
Nữ Wolfsburg[1] Nữ Turbine Potsdam[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[6] Nữ Ff Usv Jena[10] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Sc Sand[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[4] Nữ Fcr 2001 Duisburg[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
6 KT |
Al Nassr[5] Al Taawon[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malaysia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
KT |
Felda United FC[MAS SL-3] Kedah[MAS SL-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
KT |
Perak[MAS SL-5] Johor FC[MAS SL-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 14:30 |
KT |
Dreams Metro Gallery Old[12] Convoy Sun Hei[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:30 |
KT |
Wong Tai Sin District Rsc[10] Citizen[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 14:30 |
KT |
Double Flower Fa[9] Tai Chung[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
4 KT |
Salam Zgharta[3] Al-Ahed[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
4 KT |
Bekaa Sport Club[2] Trables Sports Club[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 14:00 |
KT |
Nữ China U19 Nữ Uzbekistan U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:30 |
clausura KT |
Universitario de Deportes[(c)-7] Dep. San Martin[(c)-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:15 |
clausura KT |
Alianza Atletico[(c)-10] Comerciantes Unidos[(c)-8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 05:00 |
loại KT |
Okc Energy Fc[12] Tacoma Defiance[26] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 02:00 |
loại KT |
Bethlehem Steel[15] St Louis Lions[24] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 02:00 |
apertura KT |
Nublense[9] Cd Santiago Morning[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
apertura KT |
La Serena Coquimbo Unido |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 12:00 |
26 KT |
Urayasu Sc[16] Sony Sendai FC[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
26 KT |
Honda[1] Veertien Mie[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
26 KT |
Osaka[5] Mio Biwako Shiga[13] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
26 KT |
Vanraure Hachinohe[4] Honda Lock SC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
26 KT |
Verspah Oita[11] Ohira Tochigi UVA SC[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 11:00 |
26 KT |
Reinmeer Aomori Yokogawa Musashino |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |