KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
Round 3 KT |
SD Ponferradina[SPA D2-11] CD Lugo[SPA D2-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
16/10 01:30 |
Round 3 KT |
Zaragoza[SPA D2-7] UE Llagostera[SPA D2-21] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:30 |
30 KT |
HIFK Lahti |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
30 KT |
Ilves Tampere VPS Vaasa |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
30 KT |
Inter Turku Jaro |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:40 |
8 KT |
Esteghlal Khozestan[3] Malavan[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 07:00 |
30 KT |
Gremio Santos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:30 |
30 KT |
Corinthians Paulista Goias |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 05:30 |
30 KT |
Vasco da Gama Chapecoense SC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:30 |
4 KT |
Northeast United[8] Goa[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:59 |
16 KT |
Zenit-2 St.Petersburg Kamaz |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
16 KT |
Arsenal Tula Baltika |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:30 |
16 KT |
Shinnik Yaroslavl SKA Energiya Khabarovsk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:00 |
16 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan Luch-Energiya |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 20:00 |
16 KT |
Tom Tomsk Volga Nizhny Novgorod |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:45 |
16 KT |
Torpedo Armavir Fakel Voronezh |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
16 KT |
Gazovik Orenburg Sokol |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
16 KT |
Yenisey Krasnoyarsk FK Tyumen |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
16 KT |
Radian-Baikal Irkutsk Spartak Moscow II |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 17:00 |
16 KT |
Ruan Tosno Sibir |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
13 KT |
Cukaricki Jagodina |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:05 |
5 KT |
Al Ahli Dubai[5] Al-Sharjah[12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
groups b KT |
Al Minaa Karbalaa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
groups b KT |
Al Shorta Arbil |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
groups b KT |
Al Sinaah Zakho |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
groups b KT |
Al Quwa Al Jawiya Al Najaf |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:00 |
groups b KT |
Baghdad Al-Hudod |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 08:00 |
apertura KT |
CD Motagua[2] Marathon[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 08:00 |
Apertura KT |
CD Dragon[4] CD FAS[1] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan[7] Cd Pasaquina[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 07:30 |
Apertura KT |
Sonsonate Santa Tecla |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Moldova U19 Romania U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Slovakia U19 Hungary U19 |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 04:30 |
KT |
Cruzeiro Youth Cr Flamengo Rj Youth |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:15 |
KT |
Szegedi Ak[HUN D2E-13] Ajka[HUN D2E-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 21:30 |
1 KT |
Al Shabab Kuw Al-Qadsia SC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 06:00 |
apertura KT |
O Higgins Huachipato |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10 01:00 |
apertura KT |
Cobresal Audax Italiano |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
3 KT |
Al Taibeh Etehad Alzarqah |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:15 |
9 KT |
Lazika[14] WIT Georgia Tbilisi[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Borjomi[2] Gagra[4] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Metalurgi Rustavi[8] Chiatura[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Matchakhela Khelvachauri[12] Algeti Marneuli[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Skuri Tsalenjikha[9] Meshakhte Tkibuli[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Betlemi Keda Mertskhali Ozurgeti |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Samegrelo Imereti Khoni |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 18:00 |
9 KT |
Samgurali Tskh Liakhvi Achabeti |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 03:30 |
tứ kết KT |
Cobreloa Universidad de Chile |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
12 KT |
Kuban Krasnodar Youth[3] Zenit St.petersburg Youth[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:45 |
KT |
Norwich City U21[11] Tottenham Hotspur U21[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 18:00 |
11 KT |
Dynamo Kyiv U21[2] Shakhtar Donetsk U21[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
KT |
Celtic U20[1] Kilmarnock U20[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 22:00 |
8 KT |
Jsm Skikda Mc El Eulma |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 01:30 |
32 KT |
Agsm Verona Womens Fsk St Polten Spratzern Womens |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 22:59 |
32 KT |
Zorkiy Krasnogorsk Womens Nữ Atletico Madrid |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:30 |
32 KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[GER WD1-2] Standard Liege Womens[BEL D1-3] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 21:00 |
32 KT |
Zvezda Irkutsk Womens[RUS WPL-1] Nữ Stjarnan[ICE WPR-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 20:00 |
KT |
Nữ Wales U17 Nữ Israel U17 |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 19:30 |
KT |
Nữ Ireland U17 Nữ Ukraina U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 16:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Đan Mạch U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 00:00 |
clausura KT |
Sport Huancayo Juan Aurich |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
16/10 08:00 |
bán kết KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-4] Deportiva Once Caldas[COL D1-7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |