KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
16 KT |
Crystal Palace[15] Manchester United[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
16 KT |
West Bromwich[8] Swansea City[17] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
16 KT |
Manchester City[4] Watford[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
16 KT |
Stoke City[10] Southampton[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
16 KT |
Tottenham Hotspur[5] Hull City[19] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
16 KT |
Middlesbrough[16] Liverpool[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
16 KT |
West Ham United[18] Burnley[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
16 KT |
Sunderland Chelsea |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFF Suzuki Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 19:00 |
chung kết KT |
Indonesia[179] Thái Lan[146] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
21 KT |
Nottingham Forest[15] Preston North End[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
21 KT |
Queens Park Rangers[18] Derby County[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
21 KT |
Wigan Athletic[23] Newcastle United[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
16 KT |
Levante[1] Rayo Vallecano[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:05 |
1/16 KT |
Lyon[FRA D1-6] Guingamp[FRA D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[3-4] | |||||
15/12 03:05 |
1/16 KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-3] Lille[FRA D1-11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:05 |
1/16 KT |
Monaco[FRA D1-1] Stade Rennais FC[FRA D1-4] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:05 |
1/16 KT |
Metz[FRA D1-15] Toulouse[FRA D1-7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[11-10] | |||||
15/12 03:05 |
1/16 KT |
Saint-Etienne[FRA D1-10] Nancy[FRA D1-14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:45 |
1/16 KT |
Bordeaux[FRA D1-9] Nice[FRA D1-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
Group Stage KT |
Besiktas[TUR D1-2] Kayserispor[TUR D1-17] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:30 |
Group Stage KT |
Konyaspor[TUR D1-6] Trabzonspor[TUR D1-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:30 |
Group Stage KT |
Gaziantepspor[TUR D1-15] Surfaspor[TUR D2-14] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:15 |
Group Stage KT |
24 Erzincanspor Galatasaray |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
Group Stage KT |
Kirklarelispor[TUR D2-16] Osmanlispor[TUR D1-8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:15 |
Group Stage KT |
Aydinspor[TUR D2-13] Akhisar Bld.Geng[TUR D1-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 16:00 |
Group Stage KT |
Inegolspor[TUR D2-10] Sancaktepe Belediye Spor[TUR 3B-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
Round of 16 KT |
Feyenoord Rotterdam[HOL D1-1] ADO Den Haag[HOL D1-15] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
Round of 16 KT |
AZ Alkmaar[HOL D1-5] ASWH |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
Round of 16 KT |
Vitesse Arnhem Jodan Boys Gouda |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
Round of 16 KT |
Zwolle[HOL D1-16] Utrecht[HOL D1-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 04:00 |
Round 5 KT |
Vitoria Setubal Sporting Lisbon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
Round 5 KT |
Sporting Braga SC Covilha |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
Round 5 KT |
Real Sport SL Benfica |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 01:00 |
Round 5 KT |
Academica Coimbra Penafiel |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
Round 5 KT |
GD Estoril-Praia Sanjoanense |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
14/12 22:00 |
Round 5 KT |
Leixoes Desportivo de Tondela |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
Round 5 KT |
SCU Torreense Chaves |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:00 |
16 KT |
Pau FC Chateauroux |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp câu lạc bộ Ả rập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:00 |
preliminary r1 KT |
Al-Riffa Al-Ahed |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
preliminary r1 KT |
Dekedaha Volcan Club |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
tứ kết KT |
Oostende[BEL D1-4] Gent[BEL D1-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:30 |
tứ kết KT |
Sporting Charleroi[BEL D1-6] Genk[BEL D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
15/12 02:00 |
tứ kết KT |
Zulte-Waregem[BEL D1-1] St-Truidense VV[BEL D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
Round 2 KT |
Panelefsiniakos PAOK Saloniki |
0 7 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
Round 2 KT |
Trikala Larisa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:15 |
Round 2 KT |
Anagenisi Karditsa[GRE D2-9] Kerkyra[GRE D1-10] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:15 |
Round 2 KT |
Lamia[GRE D2-3] AEK Athens[GRE D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
Round 2 KT |
Kallithea[GRE D2-16] Panaitolikos Agrinio[GRE D1-9] |
1 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
Round 2 KT |
Panthrakikos[GRE D2-12] PAE Atromitos[GRE D1-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
Round 2 KT |
Chania[GRE D2-15] Platanias FC[GRE D1-13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:30 |
19 KT |
Levski Sofia[2] Neftohimik[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:15 |
19 KT |
Ludogorets Razgrad[1] Cherno More Varna[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 18:00 |
19 KT |
Lokomotiv Plovdiv[4] Slavia Sofia[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
15 KT |
Rhyl FC The New Saints |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 20:30 |
bán kết KT |
Delhi Dynamos Kerala Blasters |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[2-2],120 minutes[2-1],Penalty Kicks[0-3] | |||||
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:00 |
21 KT |
Vojvodina[3] Cukaricki[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
21 KT |
FK Javor Ivanjica[7] FK Napredak Krusevac[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
21 KT |
Radnik Surdulica[13] Crvena Zvezda[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
21 KT |
Backa Backa Palanka[14] FK Rad Beograd[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
21 KT |
Novi Pazar[16] Borac Cacak[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
21 KT |
Radnicki Nis[6] FK Metalac Gornji Milanovac[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
21 KT |
FK Vozdovac Beograd[9] Mladost Lucani[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
13 KT |
Lamontville Golden Arrows[6] Bidvest Wits[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
13 KT |
Free State Stars Baroka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
13 KT |
Highlands Park Ajax Cape Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
13 KT |
Kaizer Chiefs FC Bloemfontein Celtic |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:30 |
13 KT |
Polokwane City Chippa United FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:15 |
5 KT |
Union Touarga Sport Rabat KAC de Kenitra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 07:30 |
20 KT |
San Martin Tucuman Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 07:05 |
20 KT |
Villa Dalmine[13] Boca Unidos[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 07:00 |
20 KT |
Estudiantes De San Luis Santa Marina Tandil |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 06:05 |
20 KT |
Argentinos Juniors[2] Nueva Chicago[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 05:30 |
20 KT |
Instituto[5] Gimnasia Jujuy[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 04:00 |
20 KT |
CA Douglas Haig Independiente Rivadavia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:30 |
20 KT |
Crucero del Norte[22] Flandria[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 03:00 |
20 KT |
Guillermo Brown[1] Ferrol Carril Oeste[8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 15:00 |
12 KT |
Persib Bandung Pusamania Borneo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 09:30 |
playoffs(a) KT |
Santos De Guapiles Alajuelense |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 07:00 |
apertura KT |
Jorge Wilstermann Petrolero de Yacuiba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 00:30 |
15 KT |
Wadi Degla SC[11] Tanta[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
15 KT |
El Ismaily Aswan |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
15 KT |
El Mokawloon El Daklyeh |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
15 KT |
El Sharqiyah Nasr Taadeen |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 07:15 |
tháng 12 KT |
Nữ Brazil[10] Nữ Ý[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:45 |
tháng 12 KT |
Clitheroe AFC Fylde[ENG CN-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 01:30 |
tháng 12 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-5] Ashdod MS[ISR D1-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
tháng 12 KT |
Al-Riffa[BHR D1-3] Al-Ahed[LBN D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:00 |
tháng 12 KT |
Santos Youth[BRA SPY-10] Fluminense Rj Youth[BRA SPY-76] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:00 |
tháng 12 KT |
Sukhothai[THA PR-7] Chainat FC[THA PR-17] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 06:15 |
KT |
Sao Paulo Youth[BRA SPY-1] Gremio Youth[BRA SPY-50] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 04:00 |
KT |
Palmeiras Youth[BRA SPY-6] Botafogo Rj Youth[BRA SPY-81] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA Club World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 17:30 |
semi finals KT |
Kashima Antlers[JPN D1-11] Atletico Nacional[COL D1-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 14:30 |
5th place KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[KOR D1-3] Mamelodi Sundowns[SAPL D1-8] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Al Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:30 |
bán kết KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Ashdod MS |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 17:45 |
17 KT |
Esteghlal Ahvaz Mes Rafsanjan |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:45 |
17 KT |
Iran Javan Bushehr Rah Ahan |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Gol Gohar Foolad Yazd |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Malavan Naft Masjed Soleyman |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Baderan Tehran Pars Jonoubi Jam |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Fajr Sepasi Aluminium Arak |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Kheybar Khorramabad Khouneh Be Khouneh |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Mes Krman Oxin Alborz |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 17:30 |
17 KT |
Nassaji Mazandaran Sepidroud Rasht |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:45 |
1 KT |
Lorca Deportiva FC Orihuela CF |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:30 |
1 KT |
Zamora CF Sporting De Gijon B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:30 |
1 KT |
Cd Madridejos Tenisca |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:15 |
1 KT |
SD Ponferradina Arosa Sociedad Cultural |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
1 KT |
UD Badajoz[SPA D4-33] Atletico Mancha Real[SPA D3-11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
1 KT |
Teruel[SPA D4-92] UB Conquense |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
1 KT |
Racing Santander B Zamudio Sd |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
1 KT |
San Sebastian Reyes Fuenlabrada |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 02:00 |
1 KT |
Ud Socuellamos Andorra CF |
8 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:59 |
1 KT |
AE Prat[SPA D3-11] Atletico Baleares[SPA D3-7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:00 |
1 KT |
Ucam Murcia B Atletico Saguntino |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:30 |
1 KT |
CF Badalona UD Poblense |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 23:30 |
2 KT |
Cr Belouizdad Us Chaouia |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 02:15 |
KT |
Vittoriosa Stars[MAL D2-6] Gzira United[MAL D1-10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
KT |
Valletta FC[MAL D1-3] San Gwann |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
KT |
Sirens[MAL D2-7] Pembroke Athleta[MAL D1-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/12 00:00 |
KT |
Victoria Hotspurs Ghajnsielem |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 19:30 |
KT |
Wydad Sers Esperance Sportive Zarzis |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
Stade Gabesien Etoile Metlaoui |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
J.s. Kairouanaise Es Du Sahel |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
Hammamet Esperance Sportive de Tunis |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
Croissant Msaken Club Africain |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
A.s. Marsa Us Ben Guerdane |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 19:30 |
KT |
Cs. Hammam-lif As Djerba |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
KT |
CA Fenix Pilar[10] Barracas Central[8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 07:00 |
final(c) KT |
Deportes Tolima Independiente Santa Fe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:30 |
12 KT |
Progres Niedercorn CS Petange |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 21:30 |
2 KT |
Malkia Al-Muharraq |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:30 |
Round 6 KT |
CS Mioveni[ROM D2-6] Steaua Bucuresti[ROM D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
14/12 22:30 |
Round 6 KT |
Voluntari[ROM D1-10] FCM Targu Mures[ROM D1-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 06:00 |
chung kết KT |
Colo Colo[CHI D1-5] Everton CD[CHI D1-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 03:00 |
6 KT |
Centro Espanol Central Ballester |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 22:59 |
16 KT |
Skenderbeu Korca KF Tirana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 22:59 |
16 KT |
Flamurtari Partizani Tirana |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
16 KT |
KF Laci Vllaznia Shkoder |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
16 KT |
Luftetari Gjirokaster Teuta Durres |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
16 KT |
Ks Korabi Peshkopi KS Perparimi Kukesi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 23:45 |
13 KT |
Al Wehda Mecca[11] Al Qadasiya[12] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/12 01:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[6] Glasgow Rangers U20[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/12 21:00 |
KT |
Hearts U20[16] Aberdeen U20[12] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 20:00 |
KT |
Ross County U20[3] Dundee United U20[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |