KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 21:30 |
loại KT |
Ấn Độ[105] Myanmar[157] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
loại KT |
Palestine[84] Maldives[156] |
8 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Việt Nam[121] Afghanistan[154] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Bhutan[190] Oman[110] |
2 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:30 |
loại KT |
Cambodia[170] Jordan[113] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:30 |
loại KT |
Singapore[173] Bahrain[125] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
loại KT |
Tajikistan[123] Yemen[112] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 17:00 |
loại KT |
Turkmenistan[114] Chinese Taipei[148] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 15:15 |
loại KT |
Nepal[176] Philippines[116] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 01:00 |
loại KT |
Armenia U19 Luxembourg U19 |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 01:00 |
loại KT |
Scotland U19 CH Séc U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:00 |
loại KT |
Gibraltar U19 Romania U19 |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:00 |
loại KT |
Hy Lạp U19 Nga U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 20:00 |
loại KT |
Đan Mạch U19 Croatia U19 |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 20:00 |
loại KT |
San Marino U19 Latvia U19 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:30 |
loại KT |
Đảo Faroe U19 Iceland U19 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:30 |
loại KT |
Bulgaria U19 Anh U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Liechtenstein U19 FYR Macedonia U19 |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Thụy Sỹ U19 Bỉ U19 |
3 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U19 Andorra U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
loại KT |
Georgia U19 Pháp U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Accrington Stanley[ENG L2-2] Guiseley[ENG Conf-20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] | |||||
15/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Bury[ENG L1-23] Woking[ENG Conf-8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
Round 1 Playoff KT |
Scunthorpe United[ENG L1-5] Northampton Town[ENG L1-21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 00:00 |
17 KT |
Vejle[1] Herfolge Boldklub Koge[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 06:30 |
36 KT |
Luverdense[17] Boa Esporte Clube[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 06:30 |
36 KT |
Santa Cruz (PE)[18] Parana PR[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 06:30 |
36 KT |
America MG[1] Juventude[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 06:30 |
36 KT |
Ceara[3] Paysandu (PA)[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 06:30 |
36 KT |
CRB AL[16] Goias[12] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 05:30 |
36 KT |
Brasil De Pelotas Rs[11] ABC RN[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 05:30 |
36 KT |
Oeste FC[5] Internacional[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 05:30 |
36 KT |
Vila Nova (GO)[7] Figueirense (SC)[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 04:15 |
36 KT |
Criciuma[9] Nautico PE[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 04:15 |
36 KT |
Londrina (PR)[6] Guarani Sp[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Anh Trophy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
KT |
Hayes&Yeading Slough Town[ENG-S PR-3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
KT |
Rushden&Diamonds[ENG UD1-38] Kettering Town[ENG-S PR-2] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
KT |
Nantwich Town[ENG-N PR-20] Droylsden[ENG UD1-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
KT |
Hendon[ENG RYM-4] Grays Athletic[ENG RL1-11] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 06:30 |
tháng 11 KT |
Trinidad & Tobago[83] Guyana[165] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 03:45 |
tháng 11 KT |
Bồ Đào Nha[3] Mỹ[27] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 03:00 |
tháng 11 KT |
Anh[12] Brazil[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Xứ Wales[14] Panama[49] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Áo[39] Uruguay[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Đức[1] Pháp[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Bỉ[5] Nhật Bản[44] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:30 |
tháng 11 KT |
Algeria[67] Central African Republic[119] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:15 |
tháng 11 KT |
Hungary[53] Costa Rica[22] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Romania[45] Hà Lan[20] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Anh U17 Đức U17 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 01:45 |
tháng 11 KT |
Nga[65] Tây Ban Nha[8] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:30 |
tháng 11 KT |
Italy U21 Nga U21 |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Slovakia[24] Na Uy[58] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Đức U20 Anh U20 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 23:30 |
tháng 11 KT |
Argentina[4] Nigeria[41] |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 23:30 |
tháng 11 KT |
Qatar[97] Iceland[21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:59 |
tháng 11 KT |
Bồ Đào Nha U19 Tây Ban Nha U19 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Gabon[92] Botswana[147] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Grasshoppers[SUI Sl-5] Wohlen[SUI D1-8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 20:00 |
tháng 11 KT |
AEP Paphos[CYP D1-7] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[RUS PR-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:55 |
tháng 11 KT |
United Arab Emirates[72] Uzbekistan[64] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Kenya[102] Zambia[77] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:35 |
tháng 11 KT |
Trung Quốc[57] Colombia[13] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Hàn Quốc[62] Serbia[38] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 15:15 |
tháng 11 KT |
Hapoel Ashkelon[ISR D1-10] Beitar Tel Aviv Ramla |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:30 |
KT |
Burkina Faso[55] Cape Verde[64] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:30 |
KT |
Senegal[32] Nam Phi[74] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 18:30 |
13 KT |
Shahrdari Mahshahr Iran Javan Bushehr |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
13 KT |
Bargh shiraz[2] Naft Masjed Soleyman[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
13 KT |
Malavan[11] Gol Gohar[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
13 KT |
Shahrdari Tabriz[17] Khouneh Be Khouneh[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
13 KT |
Oxin Alborz Fajr Sepasi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
13 KT |
Rah Ahan Aluminium Arak |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 17:45 |
13 KT |
Nassaji Mazandaran[3] Saba Battery[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 17:45 |
13 KT |
Mes Rafsanjan Baderan Tehran |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 17:30 |
13 KT |
Mes Krman[7] Mashin Sazi[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
regular season KT |
Glentoran[6] Glenavon Lurgan[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 19:00 |
2 KT |
Hnk Gorica[CRO D2-1] NK Rijeka[CRO D1-3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 06:05 |
KT |
Atletico Atlanta[7] Club Atletico Acassuso[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 19:00 |
19 KT |
Zhemchuzhyna Odessa[13] Inhulets Petrove[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
13 KT |
Ayr Utd[1] Raith Rovers[2] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 01:30 |
11 KT |
Centro Espanol Yupanqui |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 03:50 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21 Slovakia U21 |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:30 |
bảng KT |
Scotland U21 Ukraine U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 01:00 |
bảng KT |
Na Uy U21 CH Ireland U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 01:00 |
bảng KT |
Xứ Wales U21 Romania U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:30 |
bảng KT |
Israel U21 Đức U21 |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:30 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U21 Thụy Sỹ U21 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 00:00 |
bảng KT |
Ba Lan U21 Đan Mạch U21 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 23:30 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Montenegro U21 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:59 |
bảng KT |
Estonia U21 Iceland U21 |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:00 |
bảng KT |
Moldova U21 CH Séc U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 22:00 |
bảng KT |
Georgia U21 Lithuania U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
bảng KT |
Azerbaijan U21 Kosovo U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
bảng KT |
Đảo Síp U21 Hungary U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
bảng KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Bỉ U21 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:00 |
bảng KT |
FYR Macedonia U21 Áo U21 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 18:00 |
bảng KT |
Armenia U21 Serbia U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
14 KT |
Brackley Town[3] Southport FC[15] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
14 KT |
Fc United Of Manchester[19] Alfreton Town[16] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:45 |
10 KT |
Stafford Rangers[12] Rushall Olympic[22] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 02:00 |
KT |
Hamilton Fc U20[12] Falkirk U20[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 01:00 |
KT |
Partick Thistle U20[5] Hearts U20[8] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
KT |
Aberdeen U20[4] Kilmarnock U20[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
KT |
Hibernian Fc U20[1] Dundee U20[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:00 |
KT |
St Johnstone U20[11] St Mirren U20[9] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 20:00 |
KT |
Ross County U20[7] Dundee United U20[13] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/11 21:30 |
10 KT |
Hajer[2] Al Mojzel[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 21:30 |
10 KT |
Al Nahdha[10] Al Wehda Mecca[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:25 |
10 KT |
Al Orubah[7] Al Khaleej Club[3] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11 19:05 |
10 KT |
Al Shoalah[6] Najran[11] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/11 03:15 |
19 KT |
Dunstable Town[23] Chesham United[15] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
19 KT |
Kings Langley[21] Bishop's Stortford[18] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
19 KT |
Kings Lynn[1] Royston Town[14] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
19 KT |
St Neots Town[12] Biggleswade Town[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/11 02:45 |
19 KT |
Weymouth[4] Tiverton Town[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |