KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
8 KT |
Watford[8] Arsenal[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
8 KT |
Burnley[6] West Ham United[15] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
8 KT |
Crystal Palace[20] Chelsea[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
8 KT |
Manchester City[1] Stoke City[13] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
8 KT |
Swansea City[18] Huddersfield Town[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
8 KT |
Tottenham Hotspur[3] AFC Bournemouth[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
8 KT |
Liverpool[7] Manchester United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
8 KT |
Atletico Madrid[4] Barcelona[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
8 KT |
Alaves[19] Real Sociedad[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:15 |
8 KT |
Getafe[12] Real Madrid[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
8 KT |
Athletic Bilbao[13] Sevilla[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
8 KT |
AS Roma[5] Napoli[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
8 KT |
Juventus[2] Lazio[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
8 KT |
Borussia Dortmund[1] RB Leipzig[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Mainz 05[13] Hamburger[16] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Bayern Munich[2] Freiburg[15] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Hannover 96[5] Eintr Frankfurt[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Hertha Berlin[10] Schalke 04[9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Hoffenheim[3] Augsburg[6] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
9 KT |
Guingamp[11] Stade Rennais FC[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
9 KT |
Toulouse[14] Amiens[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
9 KT |
Lille[18] ES Troyes AC[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
9 KT |
Caen[5] Angers SCO[12] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
9 KT |
Saint-Etienne[7] Metz[20] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
9 KT |
Dijon[17] Paris Saint Germain[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
21 KT |
Hải Phòng[7] Tp Hồ Chí Minh[10] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
21 KT |
Hoàng Anh Gia Lai[12] Sông Lam Nghệ An[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
21 KT |
Becamex Bình Dương[11] Quảng Ninh[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Halifax Town[ENG Conf-10] Tranmere Rovers[ENG Conf-15] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Solihull Moors[ENG Conf-23] Ossett Town[ENG UD1-14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Chorley[ENG CN-7] Boston United[ENG CN-19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
AFC Telford United[ENG CN-13] Fc United Of Manchester[ENG CN-20] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Harrogate Town[ENG CN-1] Gainsborough Trinity[ENG CN-21] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Nantwich Town[ENG-N PR-22] Kettering Town[ENG-S PR-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Guiseley[ENG Conf-22] Shildon |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
AFC Fylde[ENG Conf-19] Wrexham[ENG Conf-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Kidderminster[ENG CN-12] Chester FC[ENG Conf-21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Scarborough[ENG UD1-32] Hyde United[ENG UD1-15] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Stourbridge[ENG-N PR-5] Macclesfield Town[ENG Conf-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Brackley Town[ENG CN-5] Billericay Town[ENG RYM-1] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Dagenham and Redbridge[ENG Conf-6] Leyton Orient[ENG Conf-17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Eastleigh[ENG Conf-18] Hereford[ENG-S PR-3] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Aldershot Town[ENG Conf-8] Torquay United[ENG Conf-24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Bath City[ENG CS-10] Chelmsford City[ENG CS-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Oxford City[ENG CS-20] Bognor Regis Town[ENG CS-19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Maidenhead United[ENG Conf-12] Havant and Waterlooville[ENG CS-7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Woking[ENG Conf-3] Concord Rangers[ENG CS-21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Hampton & Richmond[ENG CS-17] Truro City[ENG CS-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Dover Athletic[ENG Conf-2] Bromley[ENG Conf-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Burgess Hill Town[ENG RYM-19] Dartford[ENG CS-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Maidstone United[ENG Conf-9] Enfield Town[ENG RYM-15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Margate[ENG RYM-13] Leatherhead[ENG RYM-14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Paulton Rovers Sutton United[ENG Conf-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
East Thurrock United[ENG CS-6] Ebbsfleet United[ENG Conf-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Buxton FC[ENG-N PR-14] Gateshead[ENG Conf-16] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
South Shields Hartlepool United FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Haringey Borough Heybridge Swifts |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 4 Qualifying KT |
Slough Town Folkestone Invicta |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
Round 4 Qualifying KT |
St Albans City[ENG CS-2] Boreham Wood[ENG Conf-11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
12 KT |
Wolves[2] Aston Villa[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Barnsley[18] Middlesbrough[11] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Bolton Wanderers[24] Sheffield Wed[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Brentford[19] Millwall[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Fulham[10] Preston North End[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Leeds United[5] Reading[20] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Norwich City[9] Hull City[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Sheffield United[3] Ipswich[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Sunderland Queens Park Rangers |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:30 |
bảng KT |
Anh U17 Iraq U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
bảng KT |
Mexico U17 Chile U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
bảng KT |
Pháp U17 Honduras U17 |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
bảng KT |
Nhật Bản U17 New Caledonia U17 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
9 KT |
Ternana[20] Spezia[16] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Brescia[15] Novara[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Carpi[11] Cesena[22] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Cittadella[5] Cremonese[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Parma[10] Pescara[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Pro Vercelli[18] Bari[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Ascoli[19] Venezia[6] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Frosinone[3] Palermo[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
13 KT |
Krasnodar FK[3] CSKA Moscow[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
13 KT |
Ural Yekaterinburg[7] FK Anzhi[16] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
Dynamo Moscow[15] SKA Energiya Khabarovsk[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
8 KT |
Feyenoord Rotterdam[2] Zwolle[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
8 KT |
Utrecht[10] SC Heerenveen[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
8 KT |
Roda JC Kerkrade[17] NAC Breda[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
8 KT |
Ajax Amsterdam[6] Sparta Rotterdam[16] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
10 KT |
Tenerife[5] Numancia[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
10 KT |
Barcelona B[15] La Hoya Lorca[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
10 KT |
Granada[6] Real Oviedo[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
10 KT |
Cadiz[13] Cultural Leonesa[11] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
10 KT |
Dynamo Dresden[10] Ingolstadt 04[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
10 KT |
Bochum[13] SV Sandhausen[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
10 KT |
Arminia Bielefeld[4] Fortuna Dusseldorf[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:55 |
11 KT |
Clermont Foot[7] Le Havre[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
9 KT |
Celtic[1] Dundee[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Hamilton FC[9] Motherwell FC[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Hibernian FC[6] Aberdeen[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Partick Thistle[11] Kilmarnock[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Ross County[10] Hearts[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
13 KT |
Bristol Rovers[12] Oxford United[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Bury[20] Bradford AFC[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Charlton Athletic[6] Doncaster Rovers[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Fleetwood Town[9] Rochdale[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Northampton Town[22] AFC Wimbledon[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Oldham Athletic[19] Blackburn Rovers[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Peterborough United[5] Gillingham[23] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Plymouth Argyle[24] Shrewsbury Town[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Portsmouth[13] Milton Keynes Dons[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Rotherham United[4] Scunthorpe United[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Walsall[16] Blackpool[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Wigan Athletic[2] Southend United[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:05 |
6 KT |
Racing Club[18] Tigre[25] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:05 |
6 KT |
Velez Sarsfield[16] Newells Old Boys[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:15 |
6 KT |
Estudiantes La Plata[13] CA Banfield[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:05 |
6 KT |
Rosario Central[26] Argentinos Juniors[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:05 |
6 KT |
Colon[7] Temperley[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 15:50 |
2 KT |
Melbourne Victory FC[8] Melbourne City[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:35 |
2 KT |
Western Sydney[3] Central Coast Mariners FC[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
10 KT |
Gent[14] Beveren[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
Genk[9] Royal Excel Mouscron[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
10 KT |
KSC Lokeren[10] St-Truidense VV[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
10 KT |
Sporting Charleroi[2] AS Eupen[16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
11 KT |
Lausanne Sports Young Boys |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
11 KT |
Lugano Basel |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
12 KT |
Nordsjaelland[1] Randers FC[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
10 KT |
Mfk Karvina[12] Slavia Praha[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
10 KT |
Brno[16] Synot Slovacko[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
10 KT |
Slovan Liberec[6] Dukla Praha[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
10 KT |
Mlada Boleslav[14] Teplice[7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
10 KT |
SK Sigma Olomouc[2] FK Baumit Jablonec[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
10 KT |
Zlin[8] Vysocina Jihlava[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
31 KT |
Limerick FC[7] Drogheda United[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
27 KT |
Hacken[5] AFC United[15] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
27 KT |
Ostersunds FK[6] Orebro[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
27 KT |
Halmstads[16] IFK Goteborg[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
8 KT |
Konyaspor[14] Galatasaray[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Antalyaspor[15] Goztepe[4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Basaksehir FK[5] Alanyaspor[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
8 KT |
Karabukspor[16] Kayserispor[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:06 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-16] Morelia[(a)-8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 09:00 |
apertura KT |
Necaxa[(a)-7] Pumas UNAM[(a)-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:06 |
apertura KT |
Club Leon[(a)-4] Tigres UANL[(a)-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-1] Pachuca[(a)-12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
apertura KT |
CDSyC Cruz Azul[(a)-6] Club America[(a)-2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
25 KT |
Stromsgodset[6] Odd Grenland[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
25 KT |
Tromso IL[15] Rosenborg[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
12 KT |
Slask Wroclaw[5] Wisla Krakow[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
12 KT |
LKS Nieciecza[14] Arka Gdynia[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Piast Gliwice[15] Sandecja[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
27 KT |
Dalkurd Ff[2] Osters IF[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
27 KT |
Ik Frej Taby[14] Varbergs BoIS FC[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
27 KT |
Norrby IF[13] Degerfors IF[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
Round 3 KT |
Olhanense SC SL Benfica |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
Round 3 KT |
Academico Viseu Feirense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
15/10 00:00 |
Round 3 KT |
Sao Martinho Sporting Braga |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
Round 3 KT |
CD Cova Piedade Anadia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | |||||
14/10 21:00 |
Round 3 KT |
Vasco Da Gama Por Vitoria Guimaraes |
1 6 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
Round 3 KT |
Torcatense Maritimo |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:45 |
10 KT |
Stade Lavallois MFC[2] GS Consolat Marseille[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 13:00 |
championship round KT |
Jeju United FC[2] Gangwon FC[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
relegation round KT |
Pohang Steelers[7] Incheon United FC[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
relegation round KT |
Sangju Sangmu Phoenix[11] Daegu FC[8] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
29 KT |
Urawa Red Diamonds[7] Vissel Kobe[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
29 KT |
Kawasaki Frontale[2] Vegalta Sendai[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
29 KT |
Kashima Antlers[1] Sanfrecce Hiroshima[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
29 KT |
Yokohama F Marinos[4] Omiya Ardija[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
29 KT |
Gamba Osaka[9] Albirex Niigata Japan[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
29 KT |
Shimizu S-Pulse[13] Jubilo Iwata[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 11:00 |
29 KT |
Consadole Sapporo[14] Kashiwa Reysol[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
7 KT |
Hapoel Raanana[13] Hapoel Beer Sheva[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
7 KT |
Ashdod MS[14] Hapoel Ashkelon[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
7 KT |
Hapoel Haifa[1] Hapoel Acco[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
7 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[11] Maccabi Haifa[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
7 KT |
Panionios[3] Olympiakos[7] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:15 |
7 KT |
PAE Atromitos[4] Asteras Tripolis[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
7 KT |
Pas Giannina[12] Platanias FC[13] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
7 KT |
Aris Limassol[13] AEK Larnaca[2] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
7 KT |
Anorthosis Famagusta FC[1] Apollon Limassol FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:30 |
12 KT |
Videoton Puskas Akademia[8] Ferencvarosi TC[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Balmazujvaros[12] Fehervar Videoton[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Mezokovesd-Zsory[11] Debreceni VSC[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Ujpesti TE[7] Paksi SE[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Szombathelyi Haladas[10] Budapest Honved[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Diosgyor[9] Vasas[4] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:15 |
14 KT |
Politehnica Iasi[10] CS Universitatea Craiova[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
14 KT |
Gaz Metan Medias[13] Viitorul Constanta[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:00 |
28 KT |
Sao Paulo[15] Atletico Paranaense[8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
28 KT |
Vasco da Gama[10] Botafogo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
12 KT |
Cherno More Varna[6] Ludogorets Razgrad[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
12 KT |
Slavia Sofia[10] Dunav Ruse[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
9 KT |
Llandudno[5] Aberystwyth Town[11] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
9 KT |
Barry Town Afc[7] Newi Cefn Druids[6] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
9 KT |
Bangor City FC[1] Cardiff Metropolitan[4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
9 KT |
Carmarthen[12] Connah's QN[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
9 KT |
The New Saints[2] Prestatyn Town FC[9] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
18 KT |
FK Khimki[14] Zenit-2 St.Petersburg[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
18 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[10] Yenisey Krasnoyarsk[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
18 KT |
Avangard[12] Luch-Energiya[18] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
Sochi Spartak Moscow II |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
Krylya Sovetov Samara[2] Rotor Volgograd[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
Shinnik Yaroslavl[7] Baltika[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
Pari Nizhny Novgorod[15] Kuban Krasnodar[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
18 KT |
FK Tyumen[17] Tambov[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
18 KT |
Sibir[8] Gazovik Orenburg[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
18 KT |
Tom Tomsk[19] Fakel Voronezh[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
13 KT |
Cukaricki[7] FK Javor Ivanjica[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
13 KT |
FK Rad Beograd[13] Spartak Subotica[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Crvena Zvezda[1] Macva Sabac[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Radnicki Nis[6] FK Vozdovac Beograd[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Zemun[11] Vojvodina[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
12 KT |
MFK Ruzomberok[6] Zlate Moravce[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
12 KT |
Slovan Bratislava[2] 1. Tatran Presov[11] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
12 KT |
Trencin[7] FK Senica[12] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
12 KT |
Sport Podbrezova[10] DAC Dunajska Streda[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
12 KT |
Zemplin Michalovce[9] Spartak Trnava[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
11 KT |
Rapid Wien[4] St.Polten[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
11 KT |
Wolfsberger AC[8] Mattersburg[9] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
11 KT |
Rheindorf Altach[7] Trenkwalder Admira[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
11 KT |
LASK Linz[6] Red Bull Salzburg[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
13 KT |
Accrington Stanley[6] Coventry[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Chesterfield[24] Morecambe[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Colchester United[15] Carlisle[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Forest Green Rovers[22] Newport County[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Grimsby Town[13] Crawley Town[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Lincoln City[10] Cambridge United[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Luton Town[3] Stevenage Borough[7] |
7 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Mansfield Town[9] Swindon[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Notts County[2] Barnet[19] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Port Vale[23] Cheltenham Town[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Wycombe Wanderers[4] Exeter City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Yeovil Town[20] Crewe Alexandra[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
12 KT |
Dinamo Zagreb[1] ZNK Osijek[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
12 KT |
Istra 1961[8] NK Rijeka[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
30 KT |
Ubon Umt United[9] Samut Prakan City[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
30 KT |
Osotspa Saraburi FC[18] Navy[14] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
30 KT |
Buriram United[1] Sukhothai[15] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
30 KT |
Sisaket[16] Bangkok United FC[3] |
2 7 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:45 |
KT |
Muang Thong United[2] Thai Honda Fc[17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
30 KT |
Bangkok Glass Pathum[5] BEC Tero Sasana[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
30 KT |
Port[11] Nakhon Ratchasima[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
30 KT |
Chiangrai United[4] Chonburi Shark FC[6] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:45 |
30 KT |
Ratchaburi FC[7] Suphanburi FC[10] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
13 KT |
Olimpia Balti[5] Spicul Chiscareni[10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
13 KT |
Speranta Nisporeni[7] Dacia Chisinau[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
13 KT |
Milsami[2] Zimbru Chisinau[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:20 |
12 KT |
NK Aluminij[8] NK Olimpija Ljubljana[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
12 KT |
Domzale[6] Ankaran Hrvatini Mas Tech[9] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
12 KT |
Gorica[4] NK Publikum Celje[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
12 KT |
Triglav Gorenjska[10] Krsko Posavlje[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
25 KT |
Shakhter Soligorsk[1] Dinamo Minsk[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Isloch Minsk[15] Krumkachy[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:40 |
4 KT |
Al-Sailiya[3] Al-Khuraitiat[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:40 |
4 KT |
Umm Salal[2] Al-Arabi SC[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:30 |
4 KT |
Al-Garrafa[10] Al Khor SC[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
4 KT |
Al Ahli Dubai[4] Emirate[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:05 |
4 KT |
Ajman[11] Al Ain[2] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:05 |
4 KT |
Al Nasr Dubai[7] Dabba Al-Fujairah[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
11 KT |
Sloboda[10] FK Sarajevo[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
11 KT |
Zrinjski Mostar[1] Borac Banja Luka[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
11 KT |
Radnik Bijeljina[9] Vitez[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
11 KT |
Krupa[4] NK Siroki Brijeg[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
tứ kết KT |
OCK Olympique de Khouribga Forces Armee Royales |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:35 |
27 KT |
Guizhou Zhicheng[7] Changchun YaTai[10] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:35 |
27 KT |
Tianjin Quanjian[4] Shandong Taishan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:35 |
27 KT |
Hebei Hx Xingfu[3] Jiangsu Suning[13] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:30 |
27 KT |
Liaoning Whowin[16] Shanghai East Asia FC[2] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
9 KT |
Gandzasar Kapan[4] Banants[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
33 KT |
Flora Tallinn[1] Parnu Linnameeskond[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
33 KT |
Paide Linnameeskond[7] Levadia Tallinn[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
33 KT |
JK Sillamae Kalev[6] Tartu JK Tammeka[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
33 KT |
Viljandi Jk Tulevik[9] Trans Narva[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
11 KT |
Wil 1900[9] Aarau[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
11 KT |
Schaffhausen[1] Wohlen[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 16:30 |
5 KT |
Kitchee[3] Wofoo Tai Po[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:30 |
5 KT |
Southern District[5] Yuen Long[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 05:00 |
29 KT |
Oeste FC[5] Ceara[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
29 KT |
Nautico PE[19] Guarani Sp[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:30 |
29 KT |
America MG[2] Luverdense[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:30 |
29 KT |
ABC RN[20] Boa Esporte Clube[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:30 |
29 KT |
Figueirense (SC)[17] Santa Cruz (PE)[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:30 |
29 KT |
Vila Nova (GO)[6] Goias[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:30 |
5 KT |
Santa Marina Tandil[24] Atletico Rafaela[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
5 KT |
Instituto[13] Aldosivi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:05 |
5 KT |
Deportivo Riestra[14] Quilmes[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
5 KT |
Agropecuario De Carlos Casares[11] Ferrol Carril Oeste[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
12 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[10] Zorya[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
12 KT |
Veres Rivne Illichivets mariupol |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:30 |
10 KT |
Singapore Warriors[4] Young Lions[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:30 |
29 KT |
Arema Malang Pstni |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
29 KT |
Persija Jakarta[6] Gresik United[18] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:35 |
29 KT |
Perseru Serui[16] Sriwijaya Palembang[12] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
10 KT |
Kf Feronikeli Kf Liria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
10 KT |
Kf Llapi Kf Flamurtari Pristina Kos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 13:00 |
34 KT |
Suwon FC[6] Busan I'Park[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
34 KT |
Gyeongnam FC[1] Seoul E Land[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
34 KT |
Seongnam FC[4] Anyang[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
Apertura KT |
Alajuelense[(a)-3] AD Carmelita[(a)-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
25 KT |
Metta/LU Riga[7] Riga Fc[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
25 KT |
Rigas Futbola Skola[3] Liepajas Metalurgs[5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Spartaks Jurmala[1] Jelgava[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
27 KT |
Spyris Kaunas[8] Suduva[3] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
27 KT |
Utenis Utena[5] Lietava Jonava[6] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 03:30 |
clausura KT |
Fuerza Amarilla Guayaquil City |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:00 |
clausura KT |
Delfin SC[1] CD El Nacional[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana Upnfm |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:30 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-12] Sonsonate[(a)-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
clausura KT |
Blooming[(c)-6] Petrolero de Yacuiba[(c)-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
clausura KT |
San Jose[(c)-10] Nacional Potosi[(c)-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 14:00 |
37 KT |
Gifu[16] Tokushima Vortis[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
37 KT |
JEF United Ichihara[10] Matsumoto Yamaga FC[5] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
37 KT |
Kyoto Purple Sanga[15] Roasso Kumamoto[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
37 KT |
Oita Trinita[9] Avispa Fukuoka[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
37 KT |
Yamagata Montedio[13] Yokohama FC[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
37 KT |
Mito Hollyhock[12] Okayama FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
26 KT |
Luch Minsk Vigvam Smolevichy |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
26 KT |
Volna Pinsk Khimik Svetlogorsk |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Granit Mikashevichi Belshina Babruisk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Fk Orsha Osipovichy |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Smorgon FC Lida |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Energetik Bgu Minsk Lokomotiv Gomel |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
26 KT |
Fc Baranovichi Torpedo Minsk |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
26 KT |
Neman Agro Kommunalnik Slonim |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:15 |
7 KT |
Floriana Balzan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
7 KT |
Mosta St Andrews |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:15 |
5 KT |
Pieta Hotspurs[4] Qormi[1] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
5 KT |
St Patrick[11] Qrendi[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Myanmar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 16:30 |
20 KT |
Chin United Ayeyawady United |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
20 KT |
Shan United Magway |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
20 KT |
Nay Pyi Taw Southern Myanmar |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
20 KT |
Hantharwady United Yadanabon |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:30 |
20 KT |
Rakhine United Gospel For Asia Football Club |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 15:00 |
12 KT |
Sportul Snagov Pandurii |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Stiinta Miroslava Olimpia Satu Mare |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Acs Foresta Suceava Dunarea Calarasi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Luceafarul Oradea Afumati |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Ripensia Timisoara Balotesti |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Dacia Unirea Braila CS Mioveni |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Chindia Targoviste Metaloglobus |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Scm Argesul Pitesti Clinceni |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:05 |
preliminary round KT |
Masfut Ahli Al-Fujirah |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
preliminary round KT |
Al Oruba Uae Al Thaid |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
preliminary round KT |
Masafi Al Hamriyah |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
13 KT |
KS Energetyk ROW[12] Gryf Wejherowo[16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Wisla Pulawy[13] Olimpia Elblag[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
13 KT |
Radomiak Radom[2] LKS Lodz[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Garbarnia Krakow[5] Znicz Pruszkow[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Ks Legionovia Legionowo[9] Blekitni Stargard Szczecinski[10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Rozwoj Katowice[17] Stal Stalowa Wola[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Siarka Tarnobrzeg[6] Gks Jastrzebie[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Warta Poznan[1] Belchatow[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
11 KT |
Botev Vratsa[1] Botev Galabovo[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Chernomorets Balchik[6] Pfc Nesebar[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Lokomotiv Sofia[2] Litex Lovech[7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Neftohimik[16] Chernomorets Pomorie[14] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Oborishte Sozopol |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
10 KT |
Knockbreda Larne |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
eastern group KT |
Belasica Strumica Bregalnica Stip |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
eastern group KT |
Plackovica Kozuv |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
eastern group KT |
Kamenica Sasa Tikves Kavadarci |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
eastern group KT |
Osogovo Borec Veles |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
western group KT |
Fk Rinija Gostivar Labunishta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
western group KT |
Novaci Zajazi Zajas |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
western group KT |
Lokomotiva Skopje Fk Gorno Lisice |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
western group KT |
Struga Trim Lum Vlazrimi Kicevo |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
western group KT |
FK Teteks Tetovo FK Makedonija |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
10 KT |
OFK Petrovac[9] Grbalj Radanovici[8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Ofk Titograd Podgorica[5] Rudar Pljevlja[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
FK Sutjeska Niksic[1] Kom Podgorica[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Zeta[3] Decic Tuzi[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 15:00 |
tứ kết KT |
Shenzhen Renren Shaanxi Chang an Athletic |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
tứ kết KT |
Qingdao Jonoon[N-2] Guangdong Southern Tigers[S-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hunan Billows[S-8] Beijing Tech[N-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hebei Elite Nanjing Qianbao |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Jiangxi Beidamen Fujian Transcend |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Mengzi Wanhao Jilin Baijia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[1-1] | |||||
14/10 14:00 |
ranking playoff KT |
Hainan Boying Seamen Inner Mongolia Caoshangfei |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
tứ kết KT |
Ningxia Qidongli Nantong Zhiyun |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:00 |
tứ kết KT |
Sichuan Longfor Heilongjiang heilongjiang Ice City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
KT |
Sturm Graz Amat.[M-2] Union Gurten[M-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
24 KT |
Fk Auda Riga[10] Rezekne / Bjss[6] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
24 KT |
Tukums-2000[5] Fk Valmiera[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
24 KT |
Preilu[11] Olaines Fk[4] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
24 KT |
Fk Smiltene Bjss[9] Staiceles Bebri[14] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
24 KT |
Daugava Daugavpils[2] Jdfs Alberts[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:15 |
12 KT |
Carl Zeiss Jena[12] Hansa Rostock[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
Karlsruher SC[15] Wurzburger Kickers[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
SpVgg Unterhaching[5] Preuben Munster[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
VfR Aalen Fsv Zwickau |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
SC Paderborn 07 Werder Bremen Am |
7 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
Chemnitzer Sportfreunde Lotte |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
12 KT |
SV Wehen Wiesbaden Sv Meppen |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
chung kết KT |
Kairat Almaty FK Atyrau |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:20 |
4 KT |
Al Salmiyah[4] Kazma[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:50 |
4 KT |
Al-Qadsia SC[3] Al-Nasar[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
regular season KT |
Coleraine[1] Linfield FC[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
regular season KT |
Carrick Rangers[10] Dungannon Swifts[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
regular season KT |
Ballymena United[8] Ards[9] |
6 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
regular season KT |
Crusaders FC[3] Glenavon Lurgan[4] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
regular season KT |
Glentoran[5] Cliftonville[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:30 |
apertura KT |
Univ Catolica[A-13] Deportes Iquique[A-14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
apertura KT |
Csd Antofagasta[A-2] Universidad de Chile[A-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
apertura KT |
Palestino[A-15] Union Espanola[A-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
apertura KT |
Deportes Temuco[A-10] San Luis Quillota[A-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
2 KT |
Berwick Rangers[SCO L2-5] Annan Athletic[SCO L2-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Civil Service Strollers[SCO LL-12] Brora Rangers[SCO HL-3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Cowdenbeath[SCO L2-10] East Kilbride[SCO LL-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Edinburgh University[SCO LL-11] Fraserburgh[SCO HL-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Formartine United[SCO HL-6] East Stirlingshire[SCO LL-3] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Keith[SCO HL-16] Clyde[SCO L2-8] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Montrose[SCO L2-3] Stirling University[SCO LL-2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Nairn County[SCO HL-9] Cove Rangers[SCO HL-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Spartans[SCO LL-8] Clachnacuddin[SCO HL-12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Stirling Albion[SCO L2-1] Lothian Hutchison |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Banks Odee Selkirk |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Buckie Thistle Bsc Glasgow |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Deveronvale Glenafton Athletic |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Elgin City Edusport Academy |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
2 KT |
Peterhead Colville Park Afc |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:15 |
apertura KT |
Celaya Uaem Potros |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:00 |
apertura KT |
Zacatepec[(a)-9] Mineros De Zacatecas[(a)-6] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 10:10 |
apertura KT |
Cimarrones De Sonora Alebrijes De Oaxaca |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 10:00 |
apertura KT |
Murcielagos Leones Univ Guadalajara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
8 KT |
Port Talbot Cwmamman United |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Ton Pentre Briton Ferry Athletic |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Penybont Cambrian Clydach |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Goytre United Goytre Afc |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Caerau Monmouth Town |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Cwmbran Celtic Undy Athletic |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
8 KT |
Haverfordwest County Taffs Well |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
13 KT |
Ararat Moscow[C-1] Rotor Volgograd B[C-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
FK Zvezda Ryazan[C-2] Salyut-Energia Belgorod[C-6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
13 KT |
Dinamo Briansk[C-7] Zorkyi Krasnogorsk[C-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
13 KT |
Zenit Penza[C-12] Metallurg Lipetsk[C-3] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
FK Kaluga[C-11] Strogino Moscow[C-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-13] Sokol[C-9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
Torpedo Moscow[C-4] Saturn[C-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
8 KT |
Standard Sumqayit[4] Gilan Gabala[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
8 KT |
Zira[2] Fk Kapaz Ganca[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
29 KT |
Torpedo Kutaisi[2] Shukura Kobuleti[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
KT |
Comunicaciones BsAs[4] Sacachispas[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:05 |
KT |
Atletico Atlanta[10] Barracas Central[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
KT |
Club Atletico Colegiales[6] Talleres Rem De Escalada[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
KT |
Almirante Brown[17] Estudiantes de Caseros[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:10 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[3] Nacional Asuncion[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
clausura KT |
Independiente Fbc Guarani CA |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
6 KT |
Usm El Harrach[15] Mc Oran[6] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
25 KT |
Notodden FK Vindbjart |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Nest-Sotra Byasen Toppfotball |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
IL Hodd Honefoss |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Fana Egersunds IK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Odd Grenland B Vard Haugesund |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Bryne Fram Larvik |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
FK Vidar Nardo |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:00 |
25 KT |
Skeid Oslo Baerum SK |
5 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Raufoss Alta |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Ham-Kam Nybergsund IL Trysil |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Kjelsas IL Valerenga B |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Grorud IL Asker |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Finnsnes Brumunddal |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
25 KT |
Follo KFUM Oslo |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
23 KT |
Akropolis IF Vasteras SK FK |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
11 KT |
Opava[1] Sk Slovan Varnsdorf[15] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
11 KT |
Fk Mas Taborsko[12] Fotbal Trinec[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Frydek-mistek[14] Hradec Kralove[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:15 |
11 KT |
Pardubice[4] Fk Graffin Vlasim[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 18:35 |
28 KT |
Shenzhen[5] Inner Mongolia Zhongyou[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:30 |
28 KT |
Beijing Beikong[10] Meizhou Hakka[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 14:30 |
28 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical Lijiang FC |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
8 KT |
Gaziantep Buyuksehir Belediyesi[14] Giresunspor[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
8 KT |
Balikesirspor[10] Gaziantepspor[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
8 KT |
Umraniyespor[2] Elazigspor[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
14 KT |
Mordovia Saransk[U-1] Neftekhimik Nizhnekamsk[U-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
14 KT |
Syzran-2003[U-4] Lada Togliatti[U-10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
14 KT |
Kamaz Anzhi Junior |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
14 KT |
Nosta Novotroitsk[U-5] Zenit-Izhevsk[U-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
14 KT |
Orenburg 2[U-11] Chelyabinsk[U-6] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
13 KT |
Tekstilshchik Ivanovo[W-3] FK Kolomna[W-13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Dolgiye Prudy[W-9] Znamya Truda[W-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
Murom[W-4] Chertanovo Moscow[W-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 07:45 |
KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-15] Aguilas Doradas[(c)-20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
clausura KT |
Patriotas[(c)-19] Jaguares De Cordoba[(c)-8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:15 |
KT |
Atletico Huila[(c)-17] Millonarios[(c)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
13 KT |
Bytovia Bytow[9] Zaglebie Sosnowiec[17] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
13 KT |
Olimpia Grudziadz[8] Miedz Legnica[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:45 |
13 KT |
Podbeskidzie[7] GKS Katowice[16] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:15 |
13 KT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[15] Odra Opole[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
13 KT |
Chrobry Glogow[3] Wigry Suwalki[14] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
13 KT |
GKS Tychy[12] Puszcza Niepolomice[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
13 KT |
Gornik Leczna[10] Pogon Siedlce[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
9 KT |
Livingston[4] Dundee United[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Queen of South[5] Dunfermline[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Brechin City[10] Greenock Morton[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Dumbarton[7] St Mirren[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Falkirk[8] Inverness C.T.[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
9 KT |
East Fife[5] Albion Rovers[3] |
5 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Ayr Utd[2] Airdrie United[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Queens Park[9] Forfar Athletic[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Stranraer[6] Alloa Athletic[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
9 KT |
Raith Rovers[1] Arbroath[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 13:00 |
28 KT |
Gimhae City[2] Incheon Korail[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
28 KT |
Busan Transpor Tation[8] Mokpo City[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
28 KT |
Gyeongju KHNP[1] Gangneung[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
28 KT |
Cheonan City[3] Changwon City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 03:30 |
clausura KT |
Valledupar Union Magdalena |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
26 KT |
Ops-jp[8] Honka[2] |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Haka[6] Kpv[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
TPS Turku[1] Gnistan[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Ekenas IF Fotboll[7] Grifk[10] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Jaro[5] AC Oulu[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
23 KT |
Assyriska Bk Angelholms FF |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
23 KT |
Oskarshamns AIK Karlskrona |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:30 |
5 KT |
Al-Faisaly[4] That Ras[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:30 |
5 KT |
Al-Ahli Al Yarmouk |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
5 KT |
Al Hussein Irbid[12] Shabab AlOrdon[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
24 KT |
Pakhtakor Tashkent Kuruvchi Kokand Qoqon |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:30 |
24 KT |
Shurtan Guzor[14] Buxoro[5] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
24 KT |
Metallurg Bekobod[10] Kuruvchi Bunyodkor[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
round 1 KT |
Cercle Brugge[3] Roeselare[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 12:00 |
27 KT |
Tochigi SC[1] Cerezo Osaka U23[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 11:30 |
27 KT |
Sc Sagamihara[12] Blaublitz Akita[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 11:00 |
27 KT |
Yokohama Scc[13] AC Nagano Parceiro[6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
6 KT |
Club Sportif Sfaxien[4] Esperance Sportive Zarzis[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
6 KT |
J.s. Kairouanaise[13] C. A. Bizertin[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
6 KT |
Co Medenine[12] U.s.monastir[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
8 KT |
Rodange 91 Hamm Rm Benfica |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
10 KT |
Domazlice Slavoj Vysehrad |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
10 KT |
Jiskra Usti Nad Orlici Pisek |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:30 |
10 KT |
Litomerice Sokol Brozany |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:30 |
10 KT |
Kraluv Dvur Benatky Nad Jizerou |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:15 |
10 KT |
Chrudim Viktorie Jirny |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:15 |
10 KT |
Fk Loko Vltavin Benesov |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
33 KT |
JK Tallinna Kalev[2] Tartu FS Santos[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
33 KT |
Fci Tallinn B Maardu Fc Starbunker |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
9 KT |
Fk Teleoptik Zemun Backa Topola |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
9 KT |
Proleter Novi Sad Csk Pivara Celarevo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
11 KT |
NK Krka[10] Tabor Sezana[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
11 KT |
Nk Verzej Rogaska |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
11 KT |
Nk Roltek Dob Zarica Kranj |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
11 KT |
Ask Bravo NK Mura 05 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
10 KT |
Pelister Bitola[6] Pobeda Prilep[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Skopje[10] Sileks[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Brera Strumica[3] Korzo Prilep[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Vardar Skopje[2] FK Shkendija 79[1] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:30 |
10 KT |
Renova Cepciste[9] Rabotnicki Skopje[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 12:00 |
advanced KT |
Paju Citizen Fc Gyeongju Citizen Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
advanced KT |
Cheongju Jikji Fc Pocheon Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
advanced KT |
Hwaseong Fc Yangpyeong |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
advanced KT |
Jeonju Citizen Cheongju City |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
advanced KT |
Yangju Citizen Fc Gimpo Fc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 12:00 |
advanced KT |
Chuncheon Citizen Icheon Citizen Fc |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
12 KT |
Stk 1914 Samorin[13] Spisska Nova Ves[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
12 KT |
KFC Komarno[15] Inter Bratislava[8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
12 KT |
Nove Mesto Poprad |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
5 KT |
SP Libertas Folgore/falciano |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
5 KT |
Sp Cosmos S.S Pennarossa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
5 KT |
SP Domagnano San Giovanni |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
5 KT |
SS Murata Cailungo |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
26 KT |
Vinbergs If Assyriska Turab Ik Jkp |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Torslanda IK IS Halmia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Eskilsminne IF Tvaakers IF |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Hoganas Bk Hittarps Ik |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Dalstorps If Varbergs Gif |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Tenhults IF Savedalens IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Lindome GIF Ullared |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
26 KT |
Varmdo IF Fc Linkoping City |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Varmbols Fc Nacka Boo Ff |
5 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
IF Sylvia Orebro Syrianska If |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Motala AIF Rynninge IK |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Kumla IK Sleipner |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Assyriska If I Norrkoping Huddinge If |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Sodertalje Haninge |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
29 KT |
Koralas Taip Vilnius |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
29 KT |
Nevezis Fk Zalgiris Vilnius 2 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
28 KT |
Bulawayo City Ngezi Platinum Stars |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
28 KT |
Harare City Bantu Rovers |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
28 KT |
How Mine Fc Hwange Colliery |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
28 KT |
Tsholotsho Chapungu United |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
28 KT |
Yadah Black Rhinos Fc |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
28 KT |
Zpc Kariba Dynamos Fc |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 03:30 |
chung kết KT |
North Carolina Courage Womens Portland Thorns Fc Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
7 KT |
Uthongathi Witbank Spurs |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
7 KT |
Royal Eagles Mthatha Bucks |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
7 KT |
Black Leopards Marumo Gallants |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
7 KT |
Super Eagles Pretoria Univ |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
8 KT |
Ca Atlas Centro Espanol |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Ostra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
26 KT |
IFK Hassleholm Kvarnby IK |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Lunds BK Ifk Berga |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Ifk Malmo Rappe Goif |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Nybro If Asarums If Fk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Vimmerby IF Ksf Prespa Birlik |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Lindsdals IF Torns IF |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
26 KT |
Osterlen Ff Hassleholms If |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 23:15 |
6 KT |
Sohar Club[13] Fnjaa SC[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 23:15 |
6 KT |
Al Shabab Oma[3] Muscat[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:20 |
6 KT |
Al Nasr (OMA) AL-Nahda |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:05 |
6 KT |
Al-Suwaiq Club[1] Dhufar[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
6 KT |
Oman Club[10] Mrbat[7] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
6 KT |
Al Oruba Sur[5] Saham[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
6 KT |
Al Mudhaibhi Al Salam |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
13 KT |
Fk Rostov Youth[11] Rubin Kazan Youth[2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 16:00 |
13 KT |
Fk Krasnodar Youth[1] Cska Moscow Youth[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 13:00 |
13 KT |
Fk Ural Youth[16] Fk Anzhi Youth[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 16:00 |
12 KT |
Zirka Kirovohrad U21 Karpaty Lviv U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
12 KT |
Chernomorets Odessa U21 Dynamo Kyiv U21 |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
1st phase KT |
Ngom Egdabya Al-tahaddi |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
1st phase KT |
Al-tirsana Al-Shat |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Norrland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
26 KT |
Bodens BK Taftea Ik |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Soderhamns Ff Moron Bk |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Valbo Ff Pitea If |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Ifk Timra Anundsjo If |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Harnosands FF Bollnas Gif Ff |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Skelleftea Ff IFK Ostersund |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
26 KT |
Gallivare Malmbergets Ff Hudiksvalls Forenade FF |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 04:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors CA Penarol |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:30 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Racing Club Montevideo |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
clausura KT |
Defensor SC Ca River Plate |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
14 KT |
Chippenham Town[13] Wealdstone[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Eastbourne Borough[11] Hemel Hempstead Town[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Weston Super Mare[16] Welling United[8] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Whitehawk[22] Hungerford Town[14] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
14 KT |
Leamington[17] York City[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Nuneaton Town[18] Darlington[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Spennymoor Town[4] Curzon Ashton[15] |
2 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
14 KT |
Stockport County[10] Blyth Spartans[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
6 KT |
Al Shabab Ksa[9] Al Ahli Jeddah[2] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
6 KT |
Al Faisaly Harmah[4] Al Feiha[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:55 |
6 KT |
Al-Ettifaq[12] Al Baten[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
16 KT |
Lancaster City[8] Farsley Celtic[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Barwell[8] Warrington Town AFC[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Grantham Town[7] Stalybridge Celtic[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Hednesford Town[13] Workington[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Marine[19] Matlock Town[18] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Mickleover Sports[17] Rushall Olympic[23] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Stafford Rangers[16] Ashton United[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Sutton Coldfield Town[24] Whitby Town[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
17 KT |
Witton Albion[10] Coalville[12] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
24 KT |
Altrincham[2] Halesowen Town[21] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
7 KT |
South China[10] Wing Yee Ft[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:30 |
7 KT |
Wan Chai Sf[16] Kwun Tong Fa[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
13 KT |
Farnborough Town Hitchin Town |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Dorchester Town Chesham United |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
St Neots Town[12] Weymouth[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Stratford Town[19] Dunstable Town[23] |
5 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Bishop's Stortford Basingstoke Town |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Redditch United St Ives Town |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Royston Town Frome Town |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Kings Lynn Kings Langley |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
13 KT |
Merthyr Town Gosport Borough |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:30 |
4 KT |
Al Ansar Lib[1] Al Akhaahli Alay[11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
4 KT |
Al Bourj Al-Nejmeh |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
KT |
Nữ Latvia U17 Nữ Anh U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
KT |
Nữ Slovakia U17 Nữ Scotland U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
clausura KT |
Academia Cantolao Alianza Lima |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:45 |
clausura KT |
Sport Rosario[(c)-11] Ayacucho Futbol Club[(c)-12] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo Municipal[(c)-4] Sporting Cristal[(c)-14] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:30 |
clausura KT |
Juan Aurich[(c)-9] Sport Huancayo[(c)-6] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:35 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[6] Portland Timbers B[30] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 09:05 |
loại KT |
Reno 1868[3] Sacramento Republic Fc[13] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
loại KT |
Real Monarchs Slc Los Angeles Galaxy 2 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:30 |
loại KT |
San Antonio[4] Rio Grande Valley Fc Toros[22] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
loại KT |
Tulsa Roughneck[10] Colorado Springs Switchbacks[19] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Louisville City[2] Richmond Kickers[25] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:30 |
loại KT |
Toronto Fc II[28] Cincinnati[16] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:05 |
loại KT |
Charlotte Independence[11] Charleston Battery[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:05 |
loại KT |
Pittsburgh Riverhounds[23] Ottawa Fury[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:05 |
loại KT |
Rochester Rhinos[9] New York Red Bulls B[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
apertura KT |
Rangers Talca Valdivia Huadiwei sub |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
apertura KT |
Puerto Montt San Marcos De Arica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:00 |
apertura KT |
Cd Magallanes[11] Cobresal[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:00 |
apertura KT |
Union La Calera[1] Iberia Los Angeles[12] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 03:00 |
apertura KT |
Cd Copiapo S.a. Union San Felipe |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 11:00 |
26 KT |
Ryutsu Keizai University[7] Maruyasu Industries[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 11:00 |
26 KT |
Imabari FC[6] Nara Club[9] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |