KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:00 |
Round 3 KT |
Villanovense[SPA D3-D-12] Racing de Ferrol[SPA D3-A-1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
Round 3 KT |
Linense CD Ebro |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
Round 3 KT |
UD Logrones[SPA D3-A-2] UCAM Murcia[SPA D3-D-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
Barakaldo CF[SPA D3-B-1] Huracan Valencia CF[SPA D3-C-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
CF Reus Deportiu[SPA D3-C-4] Lleida[SPA D3-C-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
Cadiz[SPA D3-D-2] Sd Laredo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
Almeria[SPA D2-20] Gimnastic Tarragona[SPA D2-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
Leganes[SPA D2-11] Alaves[SPA D2-7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
Round 3 KT |
Real Oviedo[SPA D2-12] CD Mirandes[SPA D2-15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Bradford Park Avenue[ENG CN-18] Salford City[ENG-N PR-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Double bouts[1-1],120 minutes[0-1] | |||||
15/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Buxton FC[ENG-N PR-6] Fc United Of Manchester[ENG CN-15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:45 |
regular season KT |
Defensa Y Justicia[23] River Plate[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:40 |
qualifying KT |
Real Salt Lake Portland Timbers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:10 |
qualifying KT |
Dallas[3] Vancouver Whitecaps FC[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 06:05 |
qualifying KT |
Toronto FC[10] New York Red Bulls[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
30 KT |
Atletico Paranaense Cruzeiro |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
30 KT |
Fluminense Sao Paulo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
30 KT |
Figueirense (SC) Flamengo |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
30 KT |
Joinville SC Coritiba |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 07:00 |
30 KT |
Palmeiras Ponte Preta |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:30 |
30 KT |
Atletico Mineiro Internacional |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 05:30 |
30 KT |
Sport Club Recife Avai |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
3 KT |
Pune City[1] Delhi Dynamos[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
13 KT |
FK Javor Ivanjica[2] Mladost Lucani[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
13 KT |
Radnik Surdulica[15] Partizan Belgrade[4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Borac Cacak[3] FK Metalac Gornji Milanovac[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
OFK Beograd[14] FK Rad Beograd[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
Radnicki Nis[8] Spartak Subotica[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
13 KT |
FK Vozdovac Beograd[12] Novi Pazar[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
12 KT |
Fredericia[5] Vejle[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
bán kết KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic Union Touarga Sport Rabat |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
bán kết KT |
Chabab Atlas Khenifra OCK Olympique de Khouribga |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
groups a KT |
Naft Al Basra Al Semawah |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
groups a KT |
Al Karkh Al-Naft |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
groups a KT |
Al Kahrabaa Duhok |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
groups a KT |
Naft Alwasat Naft Misan |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 09:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA Santos De Guapiles |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 09:00 |
Apertura KT |
CS Uruguay De Coronado Municipal Liberia |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
Apertura KT |
Universidad de Costa Rica AD Belen Siglo |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
Apertura KT |
CD Universidad de El Salvador[12] Aguila[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 08:00 |
Apertura KT |
Alianza Cd Chalatenango |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
Apertura KT |
Juventud Independiente[11] Atletico Marte[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Israel U19 Đảo Síp U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 10:30 |
tháng 10 KT |
Guatemala[108] El Salvador[110] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 05:30 |
KT |
Sao Paulo Youth Botafogo Rj Youth |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
KT |
Atletico Mineiro Youth Mg Vitoria Salvador Youth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Figueirense Sc Youth |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:00 |
1 domestic champions KT |
Zeljeznicar Sarajevo U19 Red Bull Salzburg U19 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:15 |
KT |
Kozarmisleny Se Diosgyor[HUN D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Velence Se Ujpesti TE[HUN D1-7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Varda Se[HUN D2E-6] Bekescsaba[HUN D1-12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Tiszaujvaros Paksi SE[HUN D1-3] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Andrashida Sc Fehervar Videoton[HUN D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Soroksar[HUN D2E-15] Budapest Honved[HUN D1-5] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
KT |
Dorogi Csakvari Tk[HUN D2E-10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
KT |
Teramo[14] Pisa[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
KT |
Pro Patria[12] Cittadella[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:00 |
qualifying round KT |
Eg El Palmar Lorca Deportiva FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 02:00 |
qualifying round KT |
Mar Menor Ef Alhama |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
qualifying round KT |
Alcobendas Sport Inter De Madrid |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:30 |
qualifying round KT |
Cd Berio Ft Alaves B |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:59 |
qualifying round KT |
Tenerife B Villa Santa Brigida |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:30 |
qualifying round KT |
CF Badalona Pobjeda |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
KT |
Crusaders FC[NIR D1-2] Institute[NIR CH-12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
KT |
Annagh United[NIR CH-3] Ards[NIR CH-2] |
0 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
KT |
Limavady United Ballymena United[NIR D1-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
KT |
Linfield FC[NIR D1-1] Ballinamallard United[NIR D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
KT |
Portadown FC[NIR D1-6] Warrenpoint Town[NIR D1-12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:45 |
KT |
Glentoran[NIR D1-7] Carrick Rangers[NIR D1-9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
3 KT |
Ethad Al-Ramtha[4] Mansheiat Bani Hasan[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
3 KT |
Sama Al Sarhan[13] Al-Arabi (jordan)[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
3 KT |
AL shaik Hussian[14] Al Salt[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
4 KT |
Hirnyk Sport[11] Hirnik Kryvyi Rih[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
27 KT |
Ranheim IL[7] Fredrikstad[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
27 KT |
Brann[2] Jerv[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
27 KT |
IL Hodd[5] Honefoss[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
7 KT |
Hradec Kralove[7] Sk Slovan Varnsdorf[14] |
4 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 21:00 |
15 KT |
Zenit-Izhevsk[2] Neftekhimik Nizhnekamsk[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
15 KT |
Lada Togliatti[8] Pari Nizhny Novgorod[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 19:00 |
15 KT |
Nosta Novotroitsk[9] Volga Ulyanovsk[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 18:00 |
15 KT |
Dynamo Kirov[10] Khimik Dzerzhinsk[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
15 KT |
Chelyabinsk[3] Syzran-2003[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 08:00 |
clausura KT |
Boyaca Chico[19] Dep.Independiente Medellin[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 04:00 |
clausura KT |
La Equidad Deportes Tolima |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
regular season KT |
Deportes Quindio America de Cali |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:59 |
5 KT |
Club Africain[8] Esperance Sportive de Tunis[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
5 KT |
Club Sportif Sfaxien[1] A.s. Marsa[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
5 KT |
As Kasserine[11] Es Du Sahel[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 21:00 |
5 KT |
Us Ben Guerdane[13] Stade Gabesien[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:00 |
1 KT |
Serurspor Qaradag Lokbatan |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-5] | |||||
14/10 16:00 |
1 KT |
Fk Moik Baku Turan Tovuz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
14/10 16:00 |
1 KT |
Shahdagh Qusar Shamkir |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
8 KT |
Sfintul Gheorghe Cf Intersport Aroma |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
KT |
Zarica Kranj[4] Nk Radomlje[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 22:30 |
1 KT |
Panelefsiniakos Panahaiki-2005 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
1 KT |
Panserraikos ASK Olympiakos Volou |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:30 |
bán kết KT |
Incheon United FC[KOR D1-7] Chunnam Dragons[KOR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
14/10 17:30 |
bán kết KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[KOR D1-9] Seoul[KOR D1-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 06:00 |
tứ kết KT |
Cd Copiapo S.a.[CHI D2-12] Colo Colo[CHI D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD WAFF U23 Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 00:00 |
finals KT |
Syria U23 Iran U23 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:30 |
third runner KT |
Qatar U23 Yemen U23 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
7 KT |
Slovan Liberec U19[20] Banik Ostrava u19[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
17 KT |
Wrexham[9] Guiseley[18] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:30 |
4 KT |
Dunajska Luzna MFK Ruzomberok[SVK D1-6] |
2 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Rohoznik Zemplin Michalovce[SVK D1-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | |||||
14/10 20:00 |
4 KT |
Banik Stranavy DAC Dunajska Streda[SVK D1-5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Vysne Opatske Mfk Nova Bana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Tj Straza Dolny Kubin[SVK D2-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | |||||
14/10 20:00 |
4 KT |
Cana Topolcany[SVK D1-W-5] |
2 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Nove Mesto Sport Podbrezova[SVK D1-11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-3] | |||||
14/10 20:00 |
4 KT |
Tomasov FK Pohronie |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 20:00 |
4 KT |
Javornik Makov 1. Tatran Presov |
3 10 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:45 |
15 KT |
Whitby Town[21] Hyde United[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 17:00 |
3 KT |
Albirex Niigata Japan[JPN D1-11] Tokushima Vortis[JPN D2-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Mito Hollyhock[JPN D2-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-3] | |||||
14/10 17:00 |
3 KT |
Kawasaki Frontale[JPN D1-5] Kyoto Purple Sanga[JPN D2-18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Sagan Tosu[JPN D1-14] Consadole Sapporo[JPN D2-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-1] | |||||
14/10 17:00 |
3 KT |
Sanfrecce Hiroshima[JPN D1-1] Roasso Kumamoto[JPN D2-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Vegalta Sendai[JPN D1-17] Omiya Ardija[JPN D2-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-3] | |||||
14/10 17:00 |
3 KT |
Ventforet Kofu[JPN D1-13] Ehime FC[JPN D2-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Vissel Kobe[JPN D1-12] JEF United Ichihara[JPN D2-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Oita Trinita[JPN D2-21] Yokohama F Marinos[JPN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | |||||
14/10 17:00 |
3 KT |
Yamagata Montedio[JPN D1-16] Fujieda Myfc[JPN D3-10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 17:00 |
3 KT |
Avispa Fukuoka[JPN D2-3] Machida Zelvia[JPN D3-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 20:00 |
KT |
Falkirk U20[9] Glasgow Rangers U20[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 01:30 |
32 KT |
Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-4] Olimpia Cluj Womens |
9 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:30 |
32 KT |
Glasgow City Womens Nữ Chelsea |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 01:00 |
32 KT |
Orebro Womens Paok Saloniki Womens |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:30 |
32 KT |
Liverpool Womens[ENG WSL-7] Brescia Womens[IWD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-2] Biik Kazygurt Womens |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Brondby Womens[DEN WD1-1] Slavia Praha Womens[CZE W1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Nữ Bayern Munich[GER WD1-1] Twente Enschede Womens[HOL WD1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-2] Minsk Womens[BWPL-1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Rosengard Womens Pk 35 Womens |
7 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10 00:00 |
32 KT |
Zurich Frauen Womens Lsk Kvinner Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[1-1] | |||||
14/10 23:30 |
32 KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 22:00 |
32 KT |
Nữ Wolfsburg Spartak Subotica Womens |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 19:00 |
KT |
Nữ Romania U17 Nữ Thụy Điển U17 |
0 13 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 15:00 |
KT |
Nữ Slovakia U17 Nữ Nga U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/10 02:00 |
apertura KT |
La Serena Everton CD |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |