KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] Sporting Braga[POR D1-4] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Sparta Praha[CZE D1-2] Villarreal[SPA D1-4] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Sevilla[SPA D1-7] Athletic Bilbao[SPA D1-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-2],Double bouts[3-3],120 minutes[1-2],Penalty Kicks[5-4] | |||||
15/04 02:05 |
Quarter Final KT |
Liverpool[ENG PR-8] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:45 |
bảng KT |
Nacional Montevideo[URU D1-2] Rosario Central[ARG D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 07:45 |
bảng KT |
Palmeiras[BRA D1-9] Ca River Plate[URU D1-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 07:45 |
bảng KT |
Deportivo Cali[COL D1-8] Bolivar[BOL D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:30 |
bảng KT |
Colo Colo[CHI D1-2] Independiente Jose Teran[ECU D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:30 |
bảng KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-2] Melgar[PER D1-15] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
3 KT |
KuPS[9] PK-35[12] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
3 KT |
SJK Seinajoki[3] IFK Mariehamn[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
3 KT |
HIFK[2] Inter Turku[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
3 KT |
RoPS Rovaniemi[5] HJK Helsinki[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:30 |
26 KT |
Saipa[9] Siah Jamegan Khorasan[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
26 KT |
Teraktor-Sazi[4] Saba Battery[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
26 KT |
Padideh Mashhad[10] Gostaresh Folad[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
26 KT |
Esteghlal Khozestan[1] Naft Tehran[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
26 KT |
Rah Ahan[15] Zob Ahan[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
26 KT |
Sepahan[11] Esteghlal Ahvaz[16] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
26 KT |
Vejle Elite 3000 Helsingor |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 23:30 |
23 KT |
Al Ahli Dubai[1] Al Ain[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:55 |
23 KT |
Al Shaab[14] Al-Jazira UAE[8] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:30 |
4 KT |
Singapore Warriors Hougang United FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 09:05 |
Clausura KT |
CS Uruguay De Coronado[9] Cartagines Deportiva SA[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
22 KT |
El Daklyeh El Zamalek |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
1 KT |
Donn Start Kristiansand[NOR D1-12] |
0 8 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
1 KT |
Arendal Vindbjart |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
14/04 22:59 |
1 KT |
Holmen Mjondalen[NOR AL-4] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
1 KT |
Grorud IL Pors Grenland |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[4-2] | |||||
14/04 22:59 |
1 KT |
Madla Il Sandnes Ulf |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
1 KT |
Honefoss Frigg FK |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
1 KT |
Kirkenes Alta |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-5] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:00 |
tháng 4 KT |
CH Séc U17 Bỉ U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:30 |
1.1 KT |
CE Lajeadense[BRA CGD1-13] Figueirense (SC)[BRA D1-16] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 07:30 |
1.2 KT |
Chapecoense SC[BRA D1-14] Princesa AM |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 07:30 |
1.2 KT |
Ponte Preta[BRA D1-10] Caldense(MG)[BRA MG-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
bán kết KT |
Na Hussein Dey[ALG D2-12] Usm Bel Abbes[ALG D2-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
KT |
Cittadella[ITA C1-1] Foggia[ITA C1-3] |
4 4 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
18 KT |
Al Budaiya Al-Najma |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
18 KT |
Isa Town Al Ittihad Bhr |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
18 KT |
Al Tadhmon Bahrain Sc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
29 KT |
Adana Demirspor[4] Denizlispor[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
29 KT |
Samsunspor[8] Goztepe[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
29 KT |
Karsiyaka[18] Giresunspor[5] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
19 KT |
Khimik Dzerzhinsk Pari Nizhny Novgorod |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
19 KT |
Lada Togliatti Chelyabinsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
19 KT |
Dynamo Kirov Syzran-2003 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
19 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk Volga Ulyanovsk |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:00 |
19 KT |
Nosta Novotroitsk Zenit-Izhevsk |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:30 |
20 KT |
Al Asalah[12] Al-Baq'a[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
20 KT |
Shabab AlOrdon[4] Al Hussein Irbid[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:30 |
21 KT |
As Kasserine[16] Esperance Sportive de Tunis[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
21 KT |
C. A. Bizertin[5] Es Du Sahel[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:30 |
21 KT |
Cs. Hammam-lif[12] Stade Gabesien[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
19 KT |
Abus Ungheni Sfintul Gheorghe |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
8 KT |
Tallinna Levadia 2[5] Viljandi Jk Tulevik[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
Semifinal KT |
NK Zavrc[SLO D1-5] NK Maribor[SLO D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
Relegation West KT |
Dunajska Luzna Sfm Senec |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
24 KT |
Panahaiki-2005[15] Chania[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:05 |
KT |
Pribram U21[5] Sparta Praha U21[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:25 |
KT |
Al Hilal U21[1] Al Khaleej U21[12] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:10 |
KT |
Al Ittihad U21 Ksa[4] Al Taawon U21[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:10 |
KT |
Al Ahli Jeddah U21[3] Al Nasr Riyadh U21[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:55 |
KT |
Al Raed U21[14] Al Orubah U21[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:50 |
KT |
Al Faisaly Harmah U21[6] Al Fateh U21[13] |
4 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:45 |
KT |
Al Shabab U21[2] Hajer U21[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
7 KT |
Warri Wolves Abia Warriors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
39 KT |
Ramsbottom United Matlock Town |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:30 |
KT |
Crystal Palace U21[10] Sheffield Wed U21[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
38 KT |
Cambridge City[17] Chippenham Town[2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
42 KT |
Kettering Town Bedworth United |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:00 |
KT |
Sport Club Recife[BRA D1-6] Campinense Pb |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 06:00 |
1 KT |
America de Cali[COL D2-2] Atletico Clube Purtugal[COL D2-16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:30 |
1 KT |
Millonarios[COL D1-3] Tigres FC[COL D2-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 03:00 |
1 KT |
Deportes Quindio[COL D2-5] Deportivo Pereira[COL D2-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
1 KT |
Bogota La Equidad |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |