KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Juventus Monaco |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Atletico Madrid Real Madrid |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
43 KT |
Bolton Wanderers Charlton Athletic |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
43 KT |
Reading AFC Bournemouth |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Birmingham Blackburn Rovers |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Brighton Huddersfield Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Derby County Blackpool |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Ipswich Cardiff City |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Leeds United Norwich City |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Middlesbrough Wolves |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Millwall Wigan Athletic |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Sheffield Wed Brentford |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
33 KT |
Frosinone[4] Latina Calcio[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
43 KT |
Coventry Oldham Athletic |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Rochdale Swindon |
2 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Chesterfield Colchester United |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Peterborough United Crewe Alexandra |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Preston North End Gillingham |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Walsall Crawley Town |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Leyton Orient Doncaster Rovers |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Scunthorpe United Port Vale |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Fleetwood Town Milton Keynes Dons |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Bradford AFC Bristol City |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Yeovil Town Sheffield United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Notts County Barnsley |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:45 |
quarterfinals KT |
Genclerbirligi[TUR D1-9] Bursaspor[TUR D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:45 |
tứ kết KT |
Genclerbirligi Bursaspor |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
bảng KT |
Al-Jazeera (Jordan) Al-Hadd |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
bảng KT |
AL-Nahda Salam Zgharta |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
bảng KT |
Wadi Al Nes Al Shorta |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:45 |
bảng KT |
Johor FC Kitchee |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 19:30 |
bảng KT |
East Bengal Balestier Khalsa FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:30 |
bảng KT |
Singapore Warriors Bengaluru |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 13:30 |
bảng KT |
Persipura Jayapura Maziya S&RC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:15 |
bảng KT |
Racing Club Deportivo Tachira |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 07:15 |
bảng KT |
Sporting Cristal Guarani CA |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
bảng KT |
CA Huracan Cruzeiro |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:00 |
bảng KT |
Universitario de Sucre Mineros de Guayana |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
2 KT |
Ostersunds FK Angelholms FF |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
43 KT |
Oxford United Northampton Town |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Cheltenham Town Cambridge United |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Dagenham and Redbridge Luton Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Wycombe Wanderers Exeter City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Mansfield Town Tranmere Rovers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Southend United Newport County |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Hartlepool United FC Accrington Stanley |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Stevenage Borough Portsmouth |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Bury Shrewsbury Town |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
York City Morecambe |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
43 KT |
Plymouth Argyle AFC Wimbledon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:30 |
21 KT |
Pretoria Univ Kaizer Chiefs FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:30 |
21 KT |
Bidvest Wits Orlando Pirates |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
23 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[8] KAC de Kenitra[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:30 |
groups a KT |
Zakho[8] Al Kahrabaa[10] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 23:15 |
6 KT |
FCI Tallinn[5] Viljandi Jk Tulevik[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
6 KT |
Tartu JK Tammeka[7] Flora Tallinn[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
6 KT |
Trans Narva[6] Paide Linnameeskond[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:45 |
6 KT |
Nomme JK Kalju[1] Parnu Linnameeskond[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 03:00 |
apertura KT |
Deportivo Cuenca[10] Club Sport Emelec[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
25 KT |
Al Ahly[3] Pyramids[19] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
KT |
Petrojet[7] Alaab Damanhour[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
25 KT |
Petrojet Alaab Damanhour |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
25 KT |
Smouha SC[13] El Zamalek[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:30 |
2 KT |
Al Hilal Hajer |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:45 |
2 KT |
Al Qadasiya Al Ahli Jeddah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
14/04 22:45 |
2 KT |
Al-Ettifaq Al Taawon |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Abha Al Shabab Ksa |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 05:30 |
1.2 KT |
Vitoria Salvador BA Anapolina Go |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 05:30 |
1.2 KT |
Avai Operario Mt |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 02:00 |
13 KT |
Carrick Rangers Armagh City |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 02:00 |
15 KT |
Dergview Bangor City FC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:30 |
20 KT |
Harland Wolff Welders Ards |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:30 |
20 KT |
Police Service Of Northern Ireland Lisburn Distillery |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:30 |
tứ kết KT |
FK Baumit Jablonec[CZE D1-3] Sparta Praha[CZE D1-2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:30 |
tứ kết KT |
Slovan Liberec[CZE D1-14] Fotbal Trinec[CZE D2-14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
tứ kết KT |
Mlada Boleslav[CZE D1-4] Synot Slovacko[CZE D1-6] |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
16 KT |
Haverfordwest County[4] Goytre United[5] |
3 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
11 KT |
Pontardawe Town[15] Briton Ferry Athletic[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
27 KT |
Afan Lido[14] Cambrian Clydach[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:30 |
22 KT |
Caerau[2] Goytre Afc[9] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 07:05 |
10 KT |
Defensores de Belgrano Sportivo Italiano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 00:00 |
25 KT |
Es Setif[1] Js Kabylie[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
25 KT |
Na Hussein Dey[15] Mc El Eulma[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:59 |
25 KT |
Usm Bel Abbes[13] Usm Alger[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
21 KT |
Nyva Ternopil[13] PFC Oleksandria[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
21 KT |
Dinamo Kyiv B[8] Naftovik Ukrnafta[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
championship round KT |
Afips[10] FK Taganrog[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:00 |
championship round KT |
Chernomorets Novorossiysk[5] FK Angusht Nazran |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
championship round KT |
FK Biolog[11] Mitos Novocherkassk[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
championship round KT |
Druzhba Maykop[4] Dynamo Stavropol[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
championship round KT |
Vityaz Krymsk[7] Spartak Nalchik[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
Semifinal KT |
Koper[SLO D1-6] Domzale[SLO D1-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
24 KT |
FK Shkendija 79[3] Metalurg Skopje[6] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 21:00 |
vô địch KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas Msk Zilina B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 19:00 |
21 KT |
Ararat Yerevan 2 Gandzasar Kapan B |
8 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFV State Knockout Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 17:00 |
round 5 KT |
Bendigo Brunswick City |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:30 |
round 5 KT |
Green Gully Cavaliers Kingston City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 16:30 |
round 5 KT |
Sunbury United Melbourne Knights |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 18:00 |
east zone KT |
Oktepa[4] Hotira Namangan[2] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
west zone KT |
Istiqlol Tashkent[10] Zaamin[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:30 |
east zone KT |
Fk Kasansay[6] Uz Dong Joo Andijon[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
east zone KT |
Chust Pakhtakor[10] Yozyovon[8] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
east zone KT |
Nbu Osiyo[5] Sementchi Quvasoy[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
west zone KT |
Aral Nukus[4] Obod Tashkent[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
west zone KT |
Lokomotiv Bfk[7] Alanga Koson[11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
west zone KT |
Mashal Ii[6] Fk Gijduvon[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 17:00 |
west zone KT |
Nasaf Qarshi Ii Xorazm Urganch |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:30 |
5 KT |
Central Ballester El Porvenir |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:59 |
5 KT |
Elfsborg U21 Halmstads U21 |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
5 KT |
Helsingborg U21 Goteborg U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
5 KT |
Kalmar FF U21 Hacken U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
5 KT |
Malmo FF U21 Falkenbergs FF U21 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
5 KT |
Hammarby U21 IFK Norrkoping U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 21:30 |
5 KT |
Djurgardens U21 Atvidabergs FF U21 |
4 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
5 KT |
Syrianska U21 Ik Sirius U21 |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 22:00 |
5 KT |
Gais U21 Varbergs Bois U21 |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 22:00 |
5 KT |
Jonkopings Sodra IF U21 IFK Varnamo U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
25 KT |
Southport FC[19] Braintree Town[17] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
31 KT |
Halifax Town[9] Eastleigh[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
32 KT |
Torquay United[16] Lincoln City[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
36 KT |
Welling United[21] Wrexham[11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
32 KT |
Bath City[13] Ebbsfleet United[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
30 KT |
Worcester City[9] Gloucester City[17] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
33 KT |
Barrow[2] North Ferriby United[11] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
37 KT |
Hyde United[22] Stockport County[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:55 |
36 KT |
Nantwich Town[16] Whitby Town[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
23 KT |
Workington[2] Trafford[23] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
27 KT |
Blyth Spartans[6] Matlock Town[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
28 KT |
Marine[22] Curzon Ashton[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
29 KT |
Ramsbottom United[18] Ashton United[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
34 KT |
Skelmersdale United[10] Fc United Of Manchester[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:45 |
35 KT |
Belper Town[24] Frickley Athletic[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
16 KT |
Charlton Athletic U21 Brentford U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:00 |
30 KT |
Kilmarnock U20[14] St Mirren U20[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 00:00 |
30 KT |
Aberdeen U20[1] Hamilton Fc U20[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
30 KT |
Dundee United U20[11] Glasgow Rangers U20[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
30 KT |
Hibernian Fc U20[4] Ross County U20[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
30 KT |
Motherwell Fc U20[10] Dundee U20[9] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/04 01:45 |
29 KT |
Poole Town[2] Banbury United[22] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04 01:30 |
36 KT |
Paulton Rovers[10] Frome Town[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 20:00 |
2 KT |
Nữ Italia U17 Germany Womens U17 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 20:00 |
2 KT |
Nữ CH Séc U17 Nữ Belarus U17 |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
2 KT |
Nữ Hà Lan U17 Nữ Anh U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 18:00 |
2 KT |
Nữ Ireland U17 Nữ Hungary U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |