KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 16:00 |
bảng KT |
Trung Quốc[97] Uzbekistan[74] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 14:00 |
bảng KT |
Bắc Triều Tiên[150] Saudi Arabia[102] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 04:00 |
Round 5 KT |
Sevilla[SPA D1-4] Granada[SPA D1-20] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:00 |
Round 5 KT |
Real Sociedad[SPA D1-12] Villarreal[SPA D1-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:00 |
Round 5 KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-13] Celta Vigo[SPA D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:00 |
Round 5 KT |
Getafe[SPA D1-14] Almeria[SPA D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 03:00 |
Round 3 Playoff KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-6] Burnley[ENG PR-17] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:55 |
Round 3 Playoff KT |
Ipswich[ENG LCH-3] Southampton[ENG PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:45 |
Round 3 Playoff KT |
Bradford AFC[ENG L1-5] Millwall[ENG LCH-22] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 03:00 |
Round 5 KT |
Torino[ITA D1-14] Lazio[ITA D1-3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 00:00 |
Round 5 KT |
Parma[ITA D1-19] Cagliari[ITA D1-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 03:00 |
tứ kết KT |
Lille[FRA D1-11] Nantes[FRA D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:59 |
tứ kết KT |
Monaco[FRA D1-5] Guingamp[FRA D1-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 03:45 |
bảng KT |
SL Benfica[POR D1-1] Arouca[POR D1-14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:15 |
bảng KT |
Sporting Lisbon[POR D1-3] Boavista[POR D1-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:00 |
bảng KT |
Belenenses[POR D1-8] Vitoria Setubal[POR D1-15] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 23:30 |
bảng KT |
Sporting Braga[POR D1-5] Academica Coimbra[POR D1-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:59 |
bảng KT |
Maritimo[POR D1-10] SC Covilha[POR D2-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:59 |
bảng KT |
CD Nacional[POR D1-13] Moreirense[POR D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 00:30 |
18 KT |
AEL Kalloni[10] PAOK Saloniki[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:15 |
18 KT |
Panathinaikos[3] PAE Levadiakos[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:15 |
18 KT |
Panaitolikos Agrinio[6] OFI Crete[14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:15 |
18 KT |
Asteras Tripolis[4] Pas Giannina[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:15 |
18 KT |
Xanthi[8] Veria FC[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
18 KT |
Panthrakikos[16] Kerkyra[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 00:00 |
2 KT |
AEL Limassol[CYP D1-7] Ethnikos Achnas[CYP D1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:59 |
2 KT |
Nea Salamis[CYP D1-9] AEK Larnaca[CYP D1-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:00 |
2 KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-4] Agia Napa[CYP D1-12] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:00 |
2 KT |
Ermis Aradippou[CYP D1-5] Doxa Katokopias[CYP D1-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
2 KT |
Olympiakos Nicosia[CYP D2-10] APOEL Nicosia[CYP D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
2 KT |
Digenis Oroklini[CYP D2-11] Anorthosis Famagusta FC[CYP D1-6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 19:00 |
2 KT |
Anagenisis Dherina[CYP D2-6] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 02:45 |
KT |
Bala Town[3] Bangor City FC[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:45 |
19 KT |
Bala Town Bangor City FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 19:00 |
groups a KT |
Karbalaa[8] Naft Alwasat[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 07:10 |
tháng 1 KT |
Nacional Montevideo[URU D1-1] Universitario de Deportes |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 05:00 |
tháng 1 KT |
CA Penarol[URU D1-3] Ca River Plate[URU D1-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Vaduz[SUI D1-7] Yf Juventus Zurich |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 00:30 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz[AUT D1-5] SC Kalsdorf[AUS D3M-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Freiburg[GER D1-18] Mainz 05[GER D1-12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 00:00 |
tháng 1 KT |
Ajax Cape Town[SAPL D1-5] Wolfsburg[GER D1-2] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 00:00 |
tháng 1 KT |
SV Ried[AUT D1-8] Wallern[AUS D3M-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 23:30 |
tháng 1 KT |
Basaksehir FK Hannover 96 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Jagiellonia Bialystok[POL D1-5] Cracovia Krakow[POL D1-12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:30 |
tháng 1 KT |
Murcia Dynamo Dresden |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Ruch Chorzow[POL D1-15] Opava[CZE D2-10] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Al Hilal[KSA PR-4] El Zamalek[EGY D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Kayseri Erciyesspor Gostaresh Folad |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:30 |
tháng 1 KT |
NK Maribor[SLO D1-2] Zalaegerszegi TE[HUN D2E-7] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Domazlice[CZE CFL-3] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Synot Slovacko[CZE D1-7] Fotbal Trinec[CZE D2-13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Mali[50] Nam Phi[52] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Greuther Furth SSV Jahn Regensburg |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Grasshoppers[SUI D1-6] Schaffhausen[SUI D2-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:30 |
tháng 1 KT |
TJ Spartak Myjava[SVK D1-4] MSK Zilina[SVK D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Belchatow[POL D1-9] Mks Kluczbork[POL D4-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Al Ain[UAE LP-1] Al Faisaly Harmah[KSA PR-6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Gornik Walbrzych[POL D4-18] Gornik Leczna[POL D1-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Trencin[SVK D1-2] Mfk Skalica[SVK D2-1] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Hajer[KSA PR-7] Neftci Baku[AZE D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
Chemnitzer FK Khazar Lenkoran |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 20:00 |
tháng 1 KT |
KS Perparimi Kukesi[ALB D1-1] Beijing Renhe[CHA CSL-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Enppi[EGY D1-2] Kazma[KUW D1-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Hougang United FC Singapore U23 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 17:30 |
tháng 1 KT |
TJ Spartak Myjava[SVK D1-4] Nitra[SVK D2-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 17:15 |
tháng 1 KT |
UCAM Murcia Alianza Lima |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 15:40 |
tháng 1 KT |
Ptt Rayong[THA PR-17] Bangkok Glass Pathum[THA PR-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 06:00 |
1 KT |
Clube Atletico Pernambucano America Pe |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 06:00 |
1 KT |
Vera Cruz Pe Pesqueira |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 06:00 |
1 KT |
Ypiranga Pe Serra Talhada Pe |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 01:00 |
1 KT |
Porto Caruaru Pe Central Sc Pe |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 20:30 |
bán kết KT |
Atalanta U19 AS Roma U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 01:30 |
2 KT |
Cd Gerena UD Marbella |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 12:00 |
regular season KT |
Hamilton Wanderers Sc Auckland City |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 08:00 |
torneo ascenso KT |
Cucuta Real Cartagena |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/01 04:00 |
torneo ascenso KT |
Deportes Quindio Atletico Bucaramanga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 04:00 |
KT |
Csd Antofagasta[CHI D1-13] Palestino[CHI D1-17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 22:30 |
16th finals KT |
Wadi Degla SC Ghazl Domyat |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[8-7] | |||||
14/01 19:30 |
16th finals KT |
El Daklyeh El Mansurah |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 19:30 |
16th finals KT |
Haras El Hedoud Maleyeit Kafr El Zayiat |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 02:45 |
KT |
Bradford Park Avenue[20] Gloucester City[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
15/01 02:45 |
KT |
Frome Town[20] Dunstable Town[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |