KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 03:00 |
17 KT |
West Ham United[18] Arsenal[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:00 |
17 KT |
Manchester United[2] AFC Bournemouth[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:00 |
17 KT |
Liverpool[4] West Bromwich[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:00 |
17 KT |
Tottenham Hotspur[5] Brighton[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
17 KT |
Swansea City[19] Manchester City[1] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
17 KT |
Newcastle United[16] Everton[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
17 KT |
Southampton[12] Leicester City[8] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:30 |
16 KT |
Bayer Leverkusen[5] Werder Bremen[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:30 |
16 KT |
Bayern Munich[1] Koln[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:30 |
16 KT |
Hertha Berlin[12] Hannover 96[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:30 |
16 KT |
Schalke 04[3] Augsburg[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:30 |
16 KT |
Hoffenheim[6] VfB Stuttgart[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:45 |
Round 2 Playoff KT |
Crewe Alexandra[ENG L2-19] Blackburn Rovers[ENG L1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:45 |
Round 5 KT |
AC Milan[ITA D1-8] Hellas Verona[ITA D1-19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 23:30 |
Round 5 KT |
Fiorentina[ITA D1-7] Sampdoria[ITA D1-6] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:45 |
16 KT |
Feyenoord Rotterdam[5] SC Heerenveen[9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
16 KT |
ADO Den Haag[8] Roda JC Kerkrade[18] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 01:45 |
16 KT |
VVV Venlo[12] Utrecht[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:30 |
16 KT |
Vitesse Arnhem[7] Willem II[14] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:30 |
16 KT |
Groningen[13] PSV Eindhoven[1] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:45 |
18 KT |
Celtic[1] Hamilton FC[9] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
18 KT |
Hibernian FC[4] Glasgow Rangers[2] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
18 KT |
Partick Thistle[12] Motherwell FC[5] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:45 |
18 KT |
St Johnstone[7] Aberdeen[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 03:05 |
1/16 KT |
Strasbourg[FRA D1-11] Paris Saint Germain[FRA D1-1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:05 |
1/16 KT |
Montpellier[FRA D1-7] Lyon[FRA D1-3] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:05 |
1/16 KT |
Lille[FRA D1-18] Nice[FRA D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-3] | |||||
14/12 03:05 |
1/16 KT |
Amiens[FRA D1-10] Tours FC[FRA D2-20] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:45 |
1/16 KT |
Stade Rennais FC[FRA D1-6] Marseille[FRA D1-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 00:30 |
5 KT |
Adana Demirspor[TUR D2-15] Fenerbahce[TUR D1-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:45 |
5 KT |
Alanyaspor[TUR D1-12] Giresunspor[TUR D2-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
5 KT |
Yeni Malatyaspor[TUR D1-13] Osmanlispor[TUR D1-16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:30 |
5 KT |
Bucaspor[TUR D3BG-13] Sivasspor[TUR D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 18:30 |
5 KT |
Akhisar Bld.Geng Ankara Demirspor |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 17:30 |
5 KT |
Genclerbirligi Karsspor |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:30 |
20 KT |
Cracovia Krakow[12] Wisla Krakow[7] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:30 |
20 KT |
Wisla Plock[11] Sandecja[14] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:00 |
20 KT |
Lechia Gdansk[9] Pogon Szczecin[16] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:00 |
20 KT |
Zaglebie Lubin[8] Lech Poznan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 04:00 |
Round 5 KT |
Rio Ave SL Benfica |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
14/12 02:00 |
Round 5 KT |
Sporting Lisbon Vilaverdense |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:30 |
Round 5 KT |
Scpraiense SC Farense |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:00 |
Round 5 KT |
CF Uniao Madeira Aves |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:00 |
Round 5 KT |
Moreirense Santa Clara |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[6-5] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:00 |
tứ kết KT |
Genk[BEL D1-9] Beveren[BEL D1-7] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 22:00 |
KT |
Alki Larnaka EN Paralimni |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
KT |
Ethnikos Achnas Othellos Athienou |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
KT |
Digenis Oroklini AEP Paphos |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:30 |
11 KT |
Ue Engordany Santa Coloma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 00:00 |
22 KT |
Partizan Belgrade[2] Crvena Zvezda[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:59 |
22 KT |
Macva Sabac[11] FK Vozdovac Beograd[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
22 KT |
Spartak Subotica[3] Vojvodina[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
22 KT |
Radnik Surdulica[10] Radnicki Nis[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
22 KT |
FK Javor Ivanjica[15] FK Napredak Krusevac[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
22 KT |
Borac Cacak[14] Mladost Lucani[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:00 |
22 KT |
Cukaricki[6] FK Rad Beograd[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
22 KT |
Backa Backa Palanka[13] Zemun[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 15:30 |
3 KT |
Aizawl Churchill Brothers |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 00:30 |
6 KT |
Free State Stars[10] Supersport United[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 00:30 |
6 KT |
Mamelodi Sundowns[2] Maritzburg United[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 18:30 |
6 KT |
Naft Misan Alsinaat Alkahrabaiya |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 18:30 |
6 KT |
Al Bahri Al Najaf |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 18:30 |
6 KT |
Al Quwa Al Jawiya Baghdad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 09:30 |
Semifinal(a) KT |
Deportivo Saprissa[(a)-2] Herediano[(a)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 07:30 |
Semifinal(a) KT |
Santos De Guapiles[(a)-3] Perez Zeledon[(a)-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 08:00 |
chung kết KT |
Club Sport Emelec Delfin SC |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 00:30 |
13 KT |
Enppi[9] El Entag El Harby[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:00 |
13 KT |
EL Masry[3] El Daklyeh[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:45 |
13 KT |
Tala Al Jaish[15] Alrga[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 20:30 |
tháng 12 KT |
Italy U19 Phần Lan U19 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Bắc Triều Tiên U23 Thái Lan U23 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
tháng 12 KT |
Thái Lan U23 Bắc Triều Tiên U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 16:00 |
tháng 12 KT |
Uzbekistan U23 Viet Nam U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 16:00 |
tháng 12 KT |
South Melbourne[AUS VPL-2] Sunshine George Cross[Aus VD1-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 10:30 |
tháng 12 KT |
Kochi University Fukuoka University |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA Club World Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 00:00 |
semi finals KT |
Al-Jazira UAE Real Madrid |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 22:30 |
tứ kết KT |
Etar Veliko Tarnovo Slavia Sofia |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 03:30 |
1 KT |
Tenerife B Villanovense[SPA D34-13] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:30 |
1 KT |
Ud San Fernando Up Plasencia |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-0], Double bouts[1-1], 120 minutes[1-0], Penalty Kicks[3-4] | |||||
14/12 02:30 |
1 KT |
Pontevedra[SPA D31-15] Rapido de Bouzas[SPA D31-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:30 |
1 KT |
SD Logrones Sd Tarazona |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:00 |
1 KT |
Burgos CF[SPA D32-7] Real Aviles |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:00 |
1 KT |
Ontinyent CF Cartagena B |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:00 |
1 KT |
Utebo Cd Ardoi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 02:00 |
1 KT |
Rayo Majadahonda San Sebastian Reyes |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 01:30 |
1 KT |
Alaves B CD Pena Sport |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 01:00 |
1 KT |
Mallorca B Atletico Saguntino |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:59 |
1 KT |
UCAM Murcia[SPA D34-5] CD Olimpic Xativa |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 22:30 |
1 KT |
Real Betis B Arcos Cf |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 06:00 |
liguilla libertadoresfinal KT |
Universidad de Concepcion[CHI D1A-10] Union Espanola[CHI D1A-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 19:00 |
2 KT |
Teuta Durres[ALB D1-7] Kamza[ALB D1-4] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
Partizani Tirana[ALB D1-5] Pogradeci[ALB D2B-7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
KF Laci[ALB D1-6] Lushnja Ks[ALB D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
Vllaznia Shkoder[ALB D1-9] KF Tirana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Beselidhja |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
KS Perparimi Kukesi Kf Erzeni Shijak |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
Luftetari Gjirokaster Ks Bylis |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:00 |
2 KT |
Flamurtari Turbina Cerrik |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 02:30 |
KT |
Alessandria[ITA C1A-15] Albinoleffe[ITA C1B-9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 06:00 |
serie final KT |
Monagas SC Deportivo Lara |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 22:59 |
tứ kết KT |
Zapresic[CRO D1-5] NK Rijeka[CRO D1-4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 07:30 |
final(c) KT |
Millonarios[(c)-4] Independiente Santa Fe[(c)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Copa Sudamericana | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 06:45 |
chung kết KT |
Flamengo[BRA D1-6] Independiente[ARG D1-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 19:00 |
12 KT |
Vardar Skopje[2] Rabotnicki Skopje[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 03:15 |
12 KT |
Cailungo SP La Fiorita |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 03:15 |
12 KT |
Ss Virtus SC Faetano |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central American Games | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 08:00 |
finals KT |
Honduras U21 Costa Rica U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/12 05:00 |
third runner KT |
Nicaragua U21 El Salvador U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD South Africa League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Jomo Cosmos Cape Town |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[1-3] | |||||
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Witbank Spurs Richards Bay |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Cape Town All Stars Marumo Gallants |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Mthatha Bucks Uthongathi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Royal Eagles Pretoria Univ |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 20:00 |
preliminary round KT |
Highlands Park Real Kings |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | |||||
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/12 03:00 |
relegation playoff KT |
Ia Sud America El Tanque Sisley |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/12 21:35 |
14 KT |
Al Nahdha Al Kawkab |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 21:30 |
14 KT |
Hajer Jeddah |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:20 |
14 KT |
Al Hazm[6] Al Watani[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12 19:05 |
14 KT |
Al Qaisoma Dhamk |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |