KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
8 KT |
Espanyol[14] Levante[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
8 KT |
VfB Stuttgart[14] Koln[18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
9 KT |
Lyon Monaco |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
12 KT |
Birmingham[22] Cardiff City[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
12 KT |
Bristol City[4] Burton Albion FC[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:30 |
bảng KT |
Niger U17 Brazil U17 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U17 North Korea U17 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
bảng KT |
Guinea U17 Đức U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
bảng KT |
Guinea Bissau U17 Đức U17 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
bảng KT |
Costa Rica U17 Iran U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
9 KT |
Foggia[21] Perugia[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
13 KT |
Akhmat Grozny[6] Spartak Moscow[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
10 KT |
Sporting de Gijon[3] SD Huesca[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
10 KT |
St Pauli[6] Kaiserslautern[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
10 KT |
MSV Duisburg[15] Eintr. Braunschweig[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
11 KT |
Bourg Peronnas[14] Lens[18] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Stade Brestois[3] Auxerre[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Ajaccio GFCO[16] Nancy[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Quevilly[19] Ajaccio[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Nimes[8] Orleans US 45[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Chateauroux[15] Stade Reims[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Valenciennes[11] Tours FC[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
11 KT |
Sochaux[17] Paris Fc[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
9 KT |
St Johnstone[4] Glasgow Rangers[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:05 |
6 KT |
San Lorenzo[6] Defensa Y Justicia[21] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:05 |
6 KT |
Lanus[9] Union Santa Fe[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 15:50 |
2 KT |
Brisbane Roar FC[9] Adelaide United FC[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
10 KT |
KV Mechelen[13] Anderlecht[7] |
3 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
12 KT |
Sonderjyske[11] Midtjylland[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:15 |
10 KT |
Bohemians 1905[10] Banik Ostrava[13] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:00 |
31 KT |
Shamrock Rovers[3] Sligo Rovers[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
31 KT |
Derry City[4] Finn Harps[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
31 KT |
Dundalk[2] Bray Wanderers[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
31 KT |
Galway United[10] St Patrick's[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:45 |
31 KT |
Bohemians[6] Cork City[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
8 KT |
Genclerbirligi[18] Besiktas[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:00 |
apertura KT |
Club Tijuana[(a)-10] Veracruz[(a)-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
apertura KT |
Puebla[(a)-17] Queretaro FC[(a)-14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
12 KT |
Jagiellonia Bialystok[4] Lech Poznan[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
12 KT |
Korona Kielce[9] Wisla Plock[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
9 KT |
Cambuur Leeuwarden[14] Oss[11] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
Eindhoven[16] Volendam[19] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
Emmen[6] Jong PSV Eindhoven[15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
MVV Maastricht[7] Fortuna Sittard[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
NEC Nijmegen[3] RKC Waalwijk[18] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
Den Bosch Jong Utrecht |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
9 KT |
Telstar Dordrecht 90 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:15 |
Round 3 KT |
Lusitano VRSA Porto |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
10 KT |
Chambly Pau FC |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
AS Beziers[3] Cholet So[7] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Concarneau[14] Creteil[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Grenoble[5] Avranches[17] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Les Herbiers[10] Red Star 93[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Rodez Aveyron[1] US Boulogne[15] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
10 KT |
Entente Sannois[8] Dunkerque[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:45 |
9 KT |
Sanat-Naft[12] Naft Tehran[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
9 KT |
Saipa[6] Sepidroud Rasht[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
9 KT |
Esteghlal Tehran[11] Foolad Khozestan[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
9 KT |
Padideh Mashhad[2] Zob Ahan[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
9 KT |
Sepahan[14] Siah Jamegan Khorasan[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
9 KT |
Teraktor-Sazi[8] Pars Jonoubi Jam[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
7 KT |
APOEL Nicosia[8] Doxa Katokopias[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:45 |
14 KT |
Voluntari[9] Steaua Bucuresti[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
12 KT |
Beroe[5] Lokomotiv Plovdiv[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
12 KT |
Rudes[10] NK Lokomotiva Zagreb[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:20 |
12 KT |
NK Rudar Velenje[3] NK Maribor[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
25 KT |
Neman Grodno[5] Gorodeya[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
4 KT |
Al-Wasl[3] Al Wehda UAE[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:15 |
4 KT |
Al-Dhafra[8] Al-Jazira UAE[9] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:05 |
4 KT |
Hatta[12] Al-Sharjah[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:35 |
27 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Yan Bian Changbaishan[15] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
9 KT |
Ararat Yerevan[6] Shirak[2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
33 KT |
Nomme JK Kalju[3] FCI Tallinn[4] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
11 KT |
Servette[3] Vaduz[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
29 KT |
Juventude[7] Londrina (PR)[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:30 |
29 KT |
Parana PR[3] Criciuma[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:15 |
29 KT |
Paysandu (PA)[12] CRB AL[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
12 KT |
Shakhtar Donetsk[1] Vorskla Poltava[3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
29 KT |
Madura United Pusamania Borneo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:00 |
29 KT |
Mitra Kukar[9] Persipura Jayapura[5] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:30 |
clausura KT |
Universidad Catolica Quito[12] Deportivo Cuenca[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:30 |
clausura KT |
Barcelona SC(ECU)[8] Independiente Jose Teran[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:15 |
apertura KT |
Honduras Progreso[(a)-8] Real Sociedad Tocoa[(a)-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:00 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-7] CD Olimpia[(a)-2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
5 KT |
Enppi[15] Tala Al Jaish[10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:30 |
5 KT |
Tanta[9] El Zamalek[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:45 |
5 KT |
El Entag El Harby[4] El Ismaily[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:15 |
7 KT |
Valletta FC Lija Athletic |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
7 KT |
Naxxar Lions Tarxien Rainbows |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
7 KT |
Senglea Athletic Hibernians FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Aris Limassol[CYP D1-13] Apollon Larissas[GRE D3-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Aris Thessaloniki[GRE D2-3] Apollon Larissas[GRE D3-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Olimpik Sarajevo NK Orasje |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
tháng 10 KT |
ONGC FC[IME L1-2] Mohun Bagan[CFL-2] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:05 |
preliminary round KT |
Banni Yas Al Arabi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
preliminary round KT |
Dubba Al-Husun Ittihad Kalba |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
preliminary round KT |
Ras Al Khaimah Khor Fakkan |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
loại KT |
Ireland U17 Bulgaria U17 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
CH Séc U17 Armenia U17 |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Israel U17 Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
loại KT |
Ukraine U17 Azerbaijan U17 |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Hà Lan U17 Hungary U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
loại KT |
Xứ Wales U17 Kosovo U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
11 KT |
Maritsa 1921[12] Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
11 KT |
PFK Montana[8] Tsarsko Selo[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
10 KT |
Iskra Danilovgrad[4] FK Buducnost Podgorica[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 13:30 |
ranking playoff KT |
Shenyang Urban Suzhou Dongwu |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
Deutschlandsberger Sc[M-10] Superfund Pasching[M-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Union St.florian[M-16] SC Weiz[M-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Sc Gleisdorf[M-3] Vocklamarkt[M-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
SC Kalsdorf[M-13] SK Vorwarts Steyr[M-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
KT |
Lafnitz[M-1] Atsv Stadl Paura[M-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 16:00 |
24 KT |
Zhetysu Taldykorgan Baykonur |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
24 KT |
Kaspyi Aktau[8] Tarlan Shymkent[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
24 KT |
Ekibastuzets[9] Maktaaral[6] |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
24 KT |
Kyzylzhar Petropavlovsk[2] Kairat Academy[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
12 KT |
VfL Osnabruck[19] 1. Magdeburg[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
12 KT |
Hallescher[17] SG Sonnenhof Grobaspach[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 00:00 |
12 KT |
Fortuna Koln[3] Rot-weiss Erfurt[20] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[S-6] Kfar Kasem[S-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
KT |
Hapoel Kfar Shalem[S-5] Hapoel Hod Hasharon[S-16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[N-11] Hapoel Herzliya[N-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[S-14] Maccabi Shaarayim[S-8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
KT |
Hapoel Azor[S-10] Maccabi Kiryat Gat[S-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:20 |
4 KT |
Al Kuwait SC[1] Al-Arabi Club[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
regular season KT |
Warrenpoint Town[11] Ballinamallard United[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
apertura KT |
Everton CD[A-4] Curico Unido[A-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
2 KT |
Edinburgh City[SCO L2-9] Stenhousemuir[SCO L2-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 10:00 |
apertura KT |
Murcielagos Leones Univ Guadalajara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 09:00 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula Csyd Dorados De Sinaloa |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:30 |
apertura KT |
Venados Tampico Madero |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:00 |
apertura KT |
Atletico San Luis[(a)-8] Correcaminos Uat[(a)-7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 08:00 |
apertura KT |
CF Atlante Cf Indios De Ciudad Juarez |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
8 KT |
Afan Lido Llanelli |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
KT |
Elgin City[6] Stenhousemuir[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:30 |
8 KT |
FK Inter Baku[5] Qarabag[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 04:00 |
clausura KT |
Deportivo Tachira Deportivo Anzoategui |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
29 KT |
Dinamo Batumi[8] Dila Gori[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
29 KT |
Chikhura Sachkhere[6] Samtredia[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
KT |
Tristan Suarez[2] Atletico Atlanta[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:50 |
KT |
Ca San Miguel[7] Ca Platense[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
UAI Urquiza[3] CA Fenix Pilar[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
KT |
Villa San Carlos[18] Club Atletico Acassuso[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:10 |
clausura KT |
Sportivo Trinidense[9] Cerro Porteno[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 04:00 |
clausura KT |
Libertad Asuncion[8] Sportivo Luqueno[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
6 KT |
Es Setif[2] Om Medea[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
6 KT |
Cr Belouizdad[1] Js Saoura[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
6 KT |
Us Biskra Cs Constantine |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Rishon Letzion[6] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Bnei Lod[14] Hapoel Natzrat Illit[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
7 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[8] Ironi Ramat Hasharon[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
7 KT |
Hapoel Afula[11] Hapoel Kfar Saba[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
7 KT |
Maccabi Ahi Nazareth[3] Hapoel Katamon Jerusalem[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
11 KT |
Usti nad Labem[13] Viktoria Zizkov[11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:30 |
11 KT |
Vitkovice[16] Pribram[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:00 |
8 KT |
Erzurum BB[16] Istanbulspor[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:05 |
14 KT |
Krylya Sovetov Samara B Volga Ulyanovsk |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
13 KT |
Lokomotiv Moscow B Veles Moscow |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
13 KT |
Dnepr Smolensk[W-10] Torpedo Vladimir[W-6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
14 KT |
Wacker Innsbruck[3] WSG Wattens[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
14 KT |
SV Ried[2] Blau Weiss Linz[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
14 KT |
Liefering[5] TSV Hartberg[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
14 KT |
Kapfenberg Superfund[6] Austria Lustenau[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
14 KT |
SC Wiener Neustadt[1] Floridsdorfer AC Wien[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:00 |
KT |
Deportivo Pasto[(c)-16] Envigado[(c)-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
13 KT |
Stal Mielec[5] Chojniczanka Chojnice[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
13 KT |
Ruch Chorzow[18] Rakow Czestochowa[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
5 KT |
Mansheiat Bani Hasan[11] Al Aqaba Sc[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
24 KT |
Qizilqum Zarafshon Obod Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
24 KT |
Lokomotiv Tashkent[1] Navbahor Namangan[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
24 KT |
Neftchi Fargona[15] Nasaf Qarshi[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:30 |
24 KT |
Mashal Muborak[8] Sogdiana Jizak[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 17:30 |
24 KT |
Dinamo Samarkand[13] OTMK Olmaliq[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
round 1 KT |
Tubize[8] Oud Heverlee[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 18:00 |
30 KT |
Meshakhte Tkibuli Merani Martvili |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
30 KT |
Spartaki Tskhinvali[7] Sioni Bolnisi[3] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
30 KT |
Baia Zugdidi[10] Metalurgi Rustavi[2] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
13 KT |
CF Gagauziya Cahul 2005 |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Real Succes Edinet |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Codru Lozova Victoria Bardar |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Zimbru Chisinau B Cf Sparta Selemet |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
13 KT |
Iskra-stal Ribnita Granicerul Glodeni |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
9 KT |
Indjija[10] Radnicki 1923 Kragujevac[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
11 KT |
Nafta NK Ptuj Drava |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
12 KT |
Mfk Skalica[3] Mfk Lokomotiva Zvolen[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
12 KT |
Msk Zilina B[4] FK Pohronie[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
12 KT |
Lokomotiva Kosice[1] Partizan Bardejov[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
29 KT |
Dainava Alytus[3] FK Tauras Taurage[13] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
28 KT |
Shabanie Mine Chicken Inn |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
7 KT |
Cape Town All Stars Jomo Cosmos |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:30 |
8 KT |
Claypole Real Pilar |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
13 KT |
Dynamo Moscow Youth Ska Khabarovsk Youth |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:30 |
12 KT |
Veres Rivne U21 Illichivets U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:00 |
12 KT |
Stal Kamianske U21 Zorya U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 18:00 |
12 KT |
Shakhtar Donetsk U21 Vorskla U21 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
12 KT |
Olimpic Donetsk U21 Pfc Oleksandria U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
1st phase KT |
Al-ahli Tripoli Rafeeq |
7 1 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:20 |
KT |
Al Hilal U21[3] Hajer U21[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
6 KT |
Al Ittihad Uhud Medina |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:55 |
6 KT |
Al-Fath[8] Al Qadasiya[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
4 KT |
Racing Beirut[8] Al-Safa[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:30 |
4 KT |
Al Shabab Al Arabi Tadamon Sour |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
6 KT |
Mo Bejaia[2] Gc Mascara[16] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
6 KT |
Aso Chlef[4] As Ain Mlila[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
Jsm Skikda[3] Crb Ain Fakroun[13] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
Mc Saida[8] Rc Relizane[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
Asm Oran[5] Wa Tlemcen[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
A Bou Saada[15] Rc Kouba[14] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
Ca Batna[9] Jsm Bejaia[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
6 KT |
Mc El Eulma[10] Ca Bordj Bou Arreridj[11] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:00 |
KT |
Nữ Thụy Sỹ U17 Nữ Ukraina U17 |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:00 |
KT |
Nữ Ba Lan U17 Nữ Đảo Faroe U17 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:30 |
clausura KT |
Utc Cajamarca[(c)-3] Melgar[(c)-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:15 |
clausura KT |
Deportivo Union Comercio[(c)-13] Cusco FC[(c)-1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 09:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B[29] Orange County Fc[18] |
3 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 06:30 |
apertura KT |
Csyd Barnechea[7] Cobreloa[2] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |