KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
KT |
Bahrain U19 Saudi Arabia U19 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:10 |
loại KT |
Colorado Rapids San Jose Earthquakes |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:40 |
loại KT |
Chicago Fire[20] Columbus Crew[16] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:30 |
Round 2 KT |
Oskarshamns AIK IFK Goteborg[SWE D1-4] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 02:15 |
Round 3 KT |
Famalicao Sporting Lisbon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
10 KT |
Pau FC Sedan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:00 |
30 KT |
Fluminense[5] Flamengo[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
30 KT |
Sao Paulo[13] Santos[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 07:00 |
30 KT |
Gremio[8] Atletico Paranaense[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:30 |
30 KT |
Palmeiras[1] Cruzeiro[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:30 |
30 KT |
Atletico Mineiro[3] America MG[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 05:30 |
30 KT |
Ponte Preta[10] Vitoria Salvador BA[15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:30 |
3 KT |
Chennai Titans Goa |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
13 KT |
Roskilde[7] Vejle[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:40 |
3 KT |
Al Jaish (QAT) Al Khor SC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 08:00 |
9 KT |
Central Cordoba Sde[3] Los Andes[21] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 06:05 |
9 KT |
All Boys[19] Argentinos Juniors[16] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
9 KT |
Guillermo Brown[7] Instituto[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 02:00 |
9 KT |
Boca Unidos Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:50 |
9 KT |
CA Brown Adrogue[8] Chacarita Juniors[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
10 KT |
Persela Lamongan Bali United |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:15 |
10 KT |
Sriwijaya Palembang Gresik United |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 15:40 |
10 KT |
Barito Putera Persipura Jayapura |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 14:00 |
10 KT |
Persiba Balikpapan Madura United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
Round 3 KT |
B93 Copenhagen[DEN D2-3] Esbjerg FB[DEN SASL-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:30 |
4 KT |
Wadi Degla SC El Entag El Harby |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
4 KT |
Enppi Smouha SC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 19:45 |
4 KT |
El Mokawloon Tala Al Jaish |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ CH Séc U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Hungary U19 Hy Lạp U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
3 KT |
Al-Qadsia SC[6] Al Ttadamon[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
3 KT |
Al-Nasar Kazma |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 21:30 |
3 KT |
Al Shabab Kuw Al Jahra |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira Monagas SC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:00 |
7 KT |
Mc Alger Usm Alger |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:00 |
7 KT |
Om Medea Na Hussein Dey |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:30 |
10 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Naftovik Ukrnafta |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 03:00 |
regular season KT |
Union Magdalena Atletico Clube Purtugal |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 22:59 |
33 KT |
Maardu Fc Starbunker[5] Viljandi Jk Tulevik[1] |
2 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 23:45 |
KT |
Valerenga U19 Fredrikstad U19 |
2 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 23:30 |
KT |
Skeid Oslo U19 Lillestrom U19 |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 19:00 |
6 KT |
KF Laci Partizani Tirana |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 00:00 |
KT |
Aberdeen U20[9] Hibernian Fc U20[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 21:55 |
6 KT |
Hajer Uhud Medina |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 01:45 |
32 KT |
Glasgow City Womens Eskilstuna United Df Womens |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:30 |
32 KT |
Brescia Womens[IWD1-3] Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10 01:00 |
32 KT |
Paris Saint Germain Womens Lsk Kvinner Womens |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 22:59 |
32 KT |
Rossiyanka Womens Sfk 2000 Sarajevo Womens |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 20:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Ba Lan U17 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 20:00 |
KT |
Nữ Estonia U17 Nữ Azerbaijan U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/10 07:45 |
bán kết KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-6] Atletico Nacional[COL D1-5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |