KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 02:00 |
35 KT |
Crystal Palace[16] Everton[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
Quarter Final KT |
SL Benfica[POR D1-1] Bayern Munich[GER D1-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 01:45 |
Quarter Final KT |
Atletico Madrid[SPA D1-2] Barcelona[SPA D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
6 playoff KT |
West Ham United[ENG PR-5] Manchester United[ENG PR-6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
23 KT |
Lugano[9] Basel[1] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
20 KT |
Sion St. Gallen |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD AFC CUP | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
bảng KT |
Al Quwa Al Jawiya[IRQ D1-8] Al-Wahda Damascus[SYR D1-16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:45 |
bảng KT |
Al-Jaish Damascus[SYR D1-1] Al-Muharraq[BHR D1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
bảng KT |
Fnjaa SC Ahli Al Khalil |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
bảng KT |
Shabab Al Dhaheriya Al Oruba Sur |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 20:30 |
bảng KT |
Bengaluru[IND D1-2] Ayeyawady United |
5 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
bảng KT |
South China[HK PR-3] Maziya S&RC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
bảng KT |
Chanthabouly Johor FC[MAS SL-2] |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 16:30 |
bảng KT |
Yangon United Mohun Bagan[IND D1-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:45 |
bảng KT |
Sao Paulo[BRA D1-4] River Plate[ARG D1-18] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:45 |
bảng KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[ECU D1-11] Gremio[BRA D1-3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:30 |
bảng KT |
Olimpia Asuncion[PAR D1-5] Deportivo Tachira[VEN D1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:30 |
bảng KT |
Club Sport Emelec[ECU D1-4] Pumas UNAM[MEX D1-11] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:30 |
bảng KT |
Racing Club[ARG D1-13] Boca Juniors[ARG D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:15 |
bảng KT |
Cobresal[CHI D1-11] Cerro Porteno[PAR D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 23:30 |
26 KT |
Galatasaray[6] Fenerbahce[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:35 |
loại KT |
Portland Timbers[18] Dallas[3] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:35 |
loại KT |
San Jose Earthquakes[7] New York Red Bulls[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:35 |
loại KT |
Sporting Kansas City[1] Colorado Rapids[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
41 KT |
Feirense[6] Varzim[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
41 KT |
SC Farense[19] Porto B[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
41 KT |
Santa Clara[21] SC Freamunde[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Aves[9] Chaves[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Oriental Lisboa[23] Olhanense SC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
CD Mafra[16] Penafiel[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Sporting Braga B[13] Famalicao[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Gil Vicente[8] UD Oliveirense[24] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
SC Covilha[15] Atletico Clube Purtugal[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Academico Viseu[17] Sporting CP B[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
41 KT |
Portimonense[3] Vitoria Guimaraes B[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
41 KT |
SL Benfica B[20] Leixoes[22] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
5 KT |
Jeju United FC[10] Sangju Sangmu Phoenix[9] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 14:00 |
5 KT |
Suwon FC[5] Ulsan Hyundai Horang-i[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
5 KT |
Gwangju Fc[8] Seoul[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
5 KT |
Jeonbuk Hyundai Motors[2] Incheon United FC[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
5 KT |
Seongnam FC[1] Chunnam Dragons[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
5 KT |
Suwon Samsung Bluewings[7] Pohang Steelers[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 20:30 |
5 KT |
Kairat Almaty[6] Shakhtyor Karagandy[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
5 KT |
Taraz[8] Akzhayik Oral[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 19:00 |
5 KT |
Irtysh Pavlodar Ordabasy |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
5 KT |
Tobol Kostanai[3] FK Aktobe Lento[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
5 KT |
Okzhetpes FK Atyrau |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 17:00 |
5 KT |
Zhetysu Taldykorgan[10] Astana[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:30 |
24 KT |
Ajax Cape Town[9] Platinum Stars[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:30 |
24 KT |
Polokwane City[13] Mamelodi Sundowns[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:30 |
24 KT |
Jomo Cosmos[14] Bidvest Wits[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
23 KT |
IRT Itihad de Tanger[4] Wydad Casablanca[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 14:00 |
4 KT |
Busan I'Park[8] Seoul E Land[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 13:00 |
4 KT |
Bucheon 1995 Anyang |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
4 KT |
Goyang Hi[9] Daegu FC[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
4 KT |
Gangwon FC Chungnam Asan |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 12:00 |
4 KT |
Gyeongnam FC Chungju Hummel |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:00 |
Clausura KT |
Municipal Liberia[7] Herediano[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica Deportivo Saprissa |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 09:00 |
Clausura KT |
Alajuelense Perez Zeledon |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
Clausura KT |
AD Belen Siglo[4] Santos De Guapiles[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:00 |
Clausura KT |
Limon[10] AD Carmelita[12] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:00 |
Clausura KT |
CD FAS Isidro Metapan |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 08:00 |
Clausura KT |
Aguila Cd Pasaquina |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
Clausura KT |
Cd Chalatenango CD Dragon |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
Clausura KT |
Juventud Independiente Sonsonate |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
Clausura KT |
Santa Tecla Alianza |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 04:30 |
Clausura KT |
Atletico Marte CD Universidad de El Salvador |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 05:05 |
clausura KT |
Club Comunicaciones Guastatoya |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
Semifinal KT |
Aalborg BK[DEN SASL-4] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:30 |
1 KT |
Salangen Finnsnes |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
1 KT |
Eidsvold TF Ham-Kam[NOR D2-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-2] | |||||
14/04 00:00 |
1 KT |
Sandnessjoen Mo IL |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 00:00 |
1 KT |
Halsen Sandefjord |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Kvik Halden[NOR D2-48] Ullern[NOR D2-12] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Krakeroy IL KFUM Oslo[NOR AL-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
IL Sparta Sarpsborg Follo[NOR D2-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
As Il Fotball Sarpsborg 08 FF[NOR D1-15] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Skeid Oslo[NOR D2-1] Strommen[NOR AL-15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Lyn Oslo Tromso IL[NOR D1-11] |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Funnefoss/vormsund Asker |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Flisa Kongsvinger[NOR AL-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Valdres FK Sogndal[NOR D1-4] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Elverum[NOR D2-2] Tynset[NOR D2-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Ff Lillehammer Nybergsund IL Trysil[NOR D2-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Brumunddal[NOR D2-13] Ullensaker/Kisa IL[NOR AL-7] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Gjovik Ff[NOR D2-11] Raufoss[NOR AL-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Vestfossen Baerum SK |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Orn-Horten[NOR D2-49] Kjelsas IL[NOR D2-6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Notodden FK[NOR D2-52] Lorenskog[NOR D2-32] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Vigor Jerv[NOR AL-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Sola[NOR D2-39] FK Vidar[NOR D2-34] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Riska Bryne[NOR AL-9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Fyllingsdalen[NOR D2-40] Varegg |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Os Turn Fotball Lysekloster |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-4] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Brattvag[NOR D2-1] Floro[NOR D2-38] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Forde IL[NOR D2-36] Brann[NOR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Kristiansund BK Molde[NOR D1-2] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Spjelkavik Aalesund FK[NOR D1-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
KIL/Hemne Nardo[NOR D2-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Herd Kristiansund BK[NOR AL-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Tonsberg Oppsal |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Harstad Mjolner |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Stjordals Blink Strindheim IL |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-3] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Kolstad Byasen Toppfotball |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Akra Vard Haugesund[NOR D2-14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Nesodden IF Moss |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Korsvoll Stabaek |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Loten Valerenga |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Kongsberg Stromsgodset |
1 8 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Tollnes Bk Odd Grenland |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Vardeneset Viking |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Froyland Egersunds IK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Tertnes Asane Fotball |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Sotra Sk Fana |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Vestsiden Askoy Nest-Sotra |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Godoy IL Hodd |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Charlottenlund Levanger |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[3-4] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Senja Skjervoy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[11-10] | |||||
13/04 22:59 |
1 KT |
Afjord Rosenborg |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
1 KT |
Trygg Lade Ranheim IL |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:45 |
1 KT |
Ostsiden Il Fredrikstad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-3] | |||||
13/04 22:00 |
1 KT |
IF Floya Bodo Glimt[NOR D1-1] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
1 KT |
Fram Larvik[NOR D2-47] Floy Flekkeroy Il[NOR D2-55] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
1 KT |
Junkeren Tromsdalen UIL |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 06:30 |
tháng 4 KT |
CRB AL Murici |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
tứ kết KT |
Al Ittihad Al Hazm |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 07:45 |
1.1 KT |
Remo Belem (PA)[BRA PA-1] Vasco da Gama[BRA D1-18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
1.1 KT |
Nautico RR Vitoria Salvador BA[BRA D2-3] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
1.2 KT |
Salgueiros AC Ferroviaria Sp |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 06:30 |
1.1 KT |
Parnahyba PI Portuguesa de Desportos[BRA SPB-12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:30 |
1.1 KT |
Guarany Ce Coritiba |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 05:30 |
1.2 KT |
Atletico Paranaense[BRA D1-11] Brasil De Pelotas Rs[BRA CGD1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:00 |
KT |
Veracruz[MEX D1-16] Necaxa[MEX D2-4] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Debreceni VSC[HUN D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
2 KT |
Fk Smiltene Bjss[15] Skonto FC[7] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:30 |
bán kết KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Mlada Boleslav[CZE D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
Inter Milan U19 Juventus U19[ITA YTHL-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
chung kết KT |
Atletico Baleares Rayo Majadahonda |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
bán kết KT |
FK Buducnost Podgorica[MNE D1-3] Lovcen Cetinje[MNE D1-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
bán kết KT |
Bokelj Kotor[MNE D1-4] Rudar Pljevlja[MNE D1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
18 KT |
Qalali Al Ittifaq |
5 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 04:30 |
apertura KT |
Mineros de Guayana Estudiantes Merida |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
Semifinal KT |
FK Zeljeznicar Sloboda |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:30 |
Semifinal KT |
Radnik Bijeljina[BOS PL-6] NK Siroki Brijeg[BOS PL-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
29 KT |
Surfaspor[14] Alanyaspor[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
29 KT |
Kayseri Erciyesspor[17] Yeni Malatyaspor[10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
29 KT |
Altinordu[13] Balikesirspor[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Flora Tallinn[EST D1-5] Tartu FS Santos[EST D2-7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
Quarterfinals KT |
Viimsi Mrjk Tallinna Fc Forza |
6 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
Semifinal KT |
Trakai Riteriai[LIT D1-3] Suduva[LIT D1-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:59 |
Semifinal KT |
NK Publikum Celje[SLO D1-9] Domzale[SLO D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
KT |
Babite[LAT D2-2] Jelgava[LAT D1-4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:00 |
8th finals KT |
Smouha SC[EGY D1-3] El Entag El Harby[EGY D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:00 |
8th finals KT |
El Ismaily Tala Al Jaish |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | |||||
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 16:00 |
regular season KT |
Nbu Osiyo Pakhtakor Ii |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 18:00 |
bán kết KT |
Gandzasar Kapan MIKA Ashtarak |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-1],Double bouts[1-1],120 minutes[0-1],Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
KT |
Syrianska U21[5] Atvidabergs FF U21[2] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:00 |
25 KT |
Ceske Budejovice u19 Synot Slovacko U19 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 18:00 |
4 KT |
Sparta Praha U19 Sk Sigma Olomouc u19 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
3 KT |
Sunshine Stars Enyimba International |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 22:00 |
semi final KT |
MFK Ruzomberok[SVK D1-5] Trencin[SVK D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 21:00 |
bán kết KT |
FK Shkendija 79[MKD D1-2] Horizont Turnovo[MKD D1-6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 21:00 |
bán kết KT |
Rabotnicki Skopje[MKD D1-5] Bregalnica Stip[MKD D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 00:00 |
KT |
St Johnstone U20[5] Falkirk U20[7] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/04 19:30 |
7 KT |
Yau Tsim Mong Ft Wan Chai Sf |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 01:45 |
34 KT |
Frome Town Dunstable Town |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 03:30 |
apertura KT |
Utc Cajamarca[10] Cusco FC[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 22:59 |
apertura KT |
Alianza Lima[4] Universitario de Deportes[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 08:00 |
1 KT |
Envigado Dep.Independiente Medellin |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
1 KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1-11] Aguilas Doradas[COL D1-3] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:30 |
1 KT |
Real Santander[COL D2-15] Cucuta[COL D2-14] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
1 KT |
Patriotas[COL D1-13] Boyaca Chico[COL D1-15] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 07:00 |
1 KT |
Inter Palmira Orsomarso |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:45 |
1 KT |
Barranquilla[COL D2-12] Jaguares De Cordoba[COL D1-17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:45 |
KT |
Barranquilla cu[COL D2-10] Jaguares De Cordoba[COL D1-17] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1 KT |
Deportes Tolima[COL D1-16] Atletico Huila[COL D1-10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1 KT |
Union Magdalena[COL D2-8] Valledupar[COL D2-13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1 KT |
Alianza Petrolera[COL D1-19] Atletico Bucaramanga[COL D1-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04 03:00 |
1 KT |
Leones[COL D2-10] Real Cartagena[COL D2-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04 23:30 |
1 KT |
Universitario De Popayan[COL D2-6] Deportivo Pasto[COL D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/04 09:35 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2 San Antonio |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |