KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
20 KT |
Lille[12] Saint-Etienne[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 17:35 |
2 KT |
Đồng Tâm Long An Becamex Bình Dương |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:00 |
2 KT |
Hoàng Anh Gia Lai Hải Phòng |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:00 |
2 KT |
Quảng Nam Hà Nội |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 16:05 |
2 KT |
Quảng Ninh[9] Tp Hồ Chí Minh[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:45 |
26 KT |
Leeds United[5] Derby County[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:00 |
18 KT |
Go Ahead Eagles[18] AZ Alkmaar[5] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:00 |
21 KT |
Cadiz[4] Valladolid[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:00 |
20 KT |
Bourg Peronnas[14] Stade Reims[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Ajaccio GFCO[13] Auxerre[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Nimes[9] Le Havre[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Chamois Niortais[11] Stade Lavallois MFC[18] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Orleans US 45[20] Stade Brestois[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Red Star 93[16] Clermont Foot[10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Tours FC[17] Lens[3] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
ES Troyes AC[6] Ajaccio[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 03:30 |
17 KT |
Arouca[10] GD Estoril-Praia[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 15:50 |
15 KT |
Melbourne Victory FC Brisbane Roar FC |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 00:00 |
17 KT |
Bursaspor[5] Trabzonspor[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 10:00 |
clausura KT |
Club Tijuana Puebla |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:30 |
20 KT |
Den Bosch[13] Jong PSV Eindhoven[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:30 |
20 KT |
Oss[14] Dordrecht 90[19] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Achilles 29[20] Fortuna Sittard[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Cambuur Leeuwarden[9] VVV Venlo[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Almere City FC[6] Volendam[4] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
MVV Maastricht[3] Helmond Sport[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Emmen[12] Jong Ajax Amsterdam[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Eindhoven[11] De Graafschap[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
20 KT |
Telstar RKC Waalwijk |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:00 |
KT |
ASM Belfortaine[16] Dunkerque[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
18 KT |
Avranches[9] Paris Fc[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
18 KT |
Creteil[14] GS Consolat Marseille[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
18 KT |
Les Herbiers[11] Epinal[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
KT |
Sedan[18] Concarneau[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
18 KT |
Bastia CA AS Beziers |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 02:00 |
18 KT |
Lyon la Duchere Pau FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:05 |
16 KT |
Persepolis[1] Saipa[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 18:30 |
16 KT |
Zob Ahan Siah Jamegan Khorasan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
16 KT |
Padideh Mashhad[11] Sepahan[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
16 KT |
Mashin Sazi Foolad Khozestan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:30 |
2 KT |
Mohun Bagan Shillong Lajong FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:00 |
2 KT |
Aizawl Minerva Punjab |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 22:30 |
16 KT |
Al-Arabi SC Al-Khuraitiat |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:30 |
16 KT |
Al-Sadd Al Duhail Lekhwia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:20 |
16 KT |
Al Khor SC Al Jaish (QAT) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:20 |
16 KT |
Al Rayyan Al-Sailiya |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 22:59 |
14 KT |
Ittihad Kalba Dabba Al-Fujairah |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:59 |
14 KT |
Al-Wasl Al-Jazira UAE |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
14 KT |
Emirate Al Ahli Dubai |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
14 KT |
Al-Sharjah Al-Shabab UAE |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 01:30 |
14 KT |
Vittoriosa Stars Zebbug Rangers |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 05:15 |
tháng 1 KT |
La Serena[CHI D2-9] Universidad de Chile[CHI D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 04:30 |
tháng 1 KT |
Llaneros FC Trujillanos FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 03:00 |
tháng 1 KT |
Oppsal Lorenskog |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 01:00 |
tháng 1 KT |
Sturm Graz Amat. Kapfenberg Superfund[AUT D2-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
14/01 00:15 |
tháng 1 KT |
Nomme JK Kalju[EST D1-3] JK Sillamae Kalev[EST D1-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Sarpsborg 08 FF[NOR D1-6] Mjondalen[NOR AL-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:30 |
tháng 1 KT |
FCI Tallinn[EST D1-1] Flora Tallinn[EST D1-4] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Standard Liege[BEL D1-8] Vaduz[SUI Sl-10] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 22:00 |
tháng 1 KT |
Wurzburger Kickers[GER D2-6] Royal Excel Mouscron[BEL D1-16] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:30 |
tháng 1 KT |
KSC Lokeren[BEL D1-10] Partick Thistle[SCO PR-7] |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Slovenia[51] Phần Lan[94] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Trenkwalder Admira[AUT D1-6] First Vienna[AUS D3-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Austria Wien[AUT D1-4] SV Horn[AUT D2-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Standard Sumqayit[AZE D1-4] Skenderbeu Korca[ALB D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
HeNan[CHA CSL-13] Hamburger[GER D1-16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Westerlo[BEL D1-15] Shanghai Shenxin[CHA D1-9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 21:00 |
tháng 1 KT |
Yan Bian Changbaishan[CHA CSL-8] Oostende[BEL D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
tháng 1 KT |
St-Truidense VV[BEL D1-12] Sion[SUI Sl-3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Nữ Italia U17 Nữ Nauy U17 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:15 |
tháng 1 KT |
HJK Helsinki[FIN D1-2] KuPS[FIN D1-7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:00 |
tháng 1 KT |
Fredericia[DEN D1-10] Sonderjyske[DEN SASL-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 18:59 |
tháng 1 KT |
Al Hilal[KSA PR-1] FK Rostov[RUS PR-7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 18:30 |
tháng 1 KT |
Valerenga[NOR D1-10] Asker |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:35 |
tháng 1 KT |
Brisbane Wolves Moreton Bay United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
tháng 1 KT |
Tây Ninh Bình Phước[VIE D2-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:50 |
tháng 1 KT |
West Torrens Birkalla Adelaide City FC |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Campbelltown City SC Modbury Jets |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:00 |
tháng 1 KT |
Thua Thien Hue 1[VIE D2-7] Đắk Lắk[VIE D2-6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:00 |
8 KT |
Dubai Al Thaid |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
8 KT |
Masfut Al Shaab |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:55 |
8 KT |
Al Arabi Ajman |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 19:55 |
8 KT |
Ahli Al-Fujirah Ras Al Khaimah |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 17:30 |
19 KT |
Khouneh Be Khouneh[4] Mes Rafsanjan[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Rah Ahan[10] Malavan[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Mes Krman[8] Iran Javan Bushehr[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Naft Masjed Soleyman[14] Nassaji Mazandaran[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Pars Jonoubi Jam Kheybar Khorramabad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Foolad Yazd Baderan Tehran |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Oxin Alborz Gol Gohar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 17:30 |
19 KT |
Aluminium Arak Esteghlal Ahvaz |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 03:00 |
regular season KT |
Carrick Rangers Ballinamallard United |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 18:00 |
1 KT |
Psp Macau Benfica De Macau |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 09:30 |
clausura KT |
Venados Correcaminos Uat |
1 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 09:00 |
clausura KT |
Mineros De Zacatecas Loros Universidad |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/01 08:00 |
clausura KT |
CF Atlante Zacatepec |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:00 |
19 KT |
Ironi Nesher[5] Hapoel Bnei Lod[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
19 KT |
Hapoel Acco[2] Hapoel Katamon Jerusalem[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
19 KT |
Maccabi Herzliya Hapoel Afula |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
19 KT |
Hapoel Jerusalem Beitar Tel Aviv Ramla |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
19 KT |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Rishon Letzion |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 22:30 |
11 KT |
Al-Baq'a Shabab AlOrdon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
11 KT |
Mansheiat Bani Hasan[4] Ramtha SC[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:00 |
11 KT |
Al Hussein Irbid Al Wihdat Amman |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
14/01 02:30 |
round 2 KT |
KVSK Lommel Roeselare |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 16:30 |
groups KT |
U19 Tây Ninh U19 Đồng Tâm Long An |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 16:00 |
groups KT |
U19 Nam Định U19 Hà Nội |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 15:00 |
groups KT |
U19 Thể Công U19 Sông Lam Nghệ An |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 14:30 |
groups KT |
U19 Pvf Việt Nam U19 TP Hồ Chí Minh |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 14:25 |
groups KT |
U19 Đồng Nai U19 Cần Thơ |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 14:00 |
groups KT |
U19 Than Quảng Ninh U19 Thanh Hóa |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 19:15 |
12 KT |
Tadamon Sour[8] Bekaa Sport Club[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/01 20:30 |
16 KT |
Asm Oran A Bou Saada |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Rc Arba Jsm Bejaia |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Gc Mascara Ca Bordj Bou Arreridj |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Mc Saida Mc El Eulma |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Paradou Ac Crb Ain Fakroun |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Us Biskra Aso Chlef |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/01 20:30 |
16 KT |
Wa Boufarik As Khroub |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |