KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 22:00 |
loại KT |
Bồ Đào Nha U19 Xứ Wales U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 22:00 |
loại KT |
Israel U19 Bulgaria U19 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 22:00 |
loại KT |
Ukraine U19 Thụy Điển U19 |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:00 |
loại KT |
Hungary U19 Slovenia U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:00 |
loại KT |
Slovakia U19 Azerbaijan U19 |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 18:00 |
loại KT |
Đan Mạch U19 Albania U19 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 06:10 |
14 KT |
River Plate[1] Estudiantes La Plata[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 06:10 |
14 KT |
River Plate Estudiantes La Plata |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 05:00 |
14 KT |
Tigre[11] Lanus[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 05:00 |
14 KT |
Tigre Lanus |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 07:00 |
35 KT |
Sao Paulo[2] Internacional[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:30 |
7 KT |
Connah's QN[9] Bangor City FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 20:30 |
8 KT |
Kerala Blasters Mumbai City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 09:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita[6] Alajuelense[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
Apertura KT |
CS Uruguay De Coronado[12] Universidad de Costa Rica[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
Apertura KT |
Limon[10] Perez Zeledon[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
Apertura KT |
As Pumas Generalena[11] Herediano[4] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 07:15 |
clausura KT |
CD El Nacional[5] Independiente Jose Teran[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 07:00 |
clausura KT |
Club Sport Emelec[4] Liga de Loja[8] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 08:05 |
apertura KT |
Real Espana CD Vida |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 08:00 |
apertura KT |
Marathon[7] Honduras Progreso[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 04:00 |
Apertura KT |
Atletico Marte CD Universidad de El Salvador |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 07:30 |
apertura KT |
Blooming[6] The Strongest[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 07:00 |
apertura KT |
Bolivar[2] Sport Boys Warnes[11] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 07:00 |
apertura KT |
Nacional Potosi[10] Oriente Petrolero[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Argentina[2] Croatia[14] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Bỉ[4] Iceland[28] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Pontevedra Celta Vigo[SPA D1-7] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:30 |
tháng 11 KT |
Tây Ban Nha U21 Bỉ U21 |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:30 |
tháng 11 KT |
Hà Lan[5] Mexico[17] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:30 |
tháng 11 KT |
Rayo Vallecano[SPA D1-13] Cadiz[SPA D3-D-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Na Uy[68] Estonia[88] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 01:30 |
tháng 11 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ[46] Brazil[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Nga U21 Mỹ U20 |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:45 |
tháng 11 KT |
Malaysia[156] Syria[151] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Đà Nẵng[VIE D1-4] Real Noroeste |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 16:00 |
tháng 11 KT |
Quảng Ninh[VIE D1-6] Ayeyawady United |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 07:00 |
chung kết KT |
Atletico Mineiro[BRA D1-6] Cruzeiro[BRA D1-1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 18:00 |
8th finals KT |
Pirin Gotse Delchev Litex Lovech[BUL D1-7] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 00:00 |
play off KT |
Metta/LU Riga Rezekne / Bjss |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 15:30 |
semi finals KT |
Adelaide United FC[AUS D1-4] Central Coast Mariners FC[AUS D1-7] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 11:45 |
regular season KT |
Auckland City Hamilton Wanderers Sc |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 19:30 |
7 KT |
Al Yarmouk Kufer Soom |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
7 KT |
Blama Sahab Sc |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
7 KT |
Al Taibeh Al Jalil |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 03:00 |
zona a KT |
Chacarita Juniors[2] Almirante Brown[5] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 06:15 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion Libertad Asuncion |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 05:15 |
clausura KT |
Rubio Nu Asuncion General Diaz |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
clausura KT |
3 De Febrero Cerro Porteno |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
clausura KT |
12 De Octubre Sol De America |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno Nacional Asuncion |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 22:59 |
10 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[2] Bukovyna Chernivtsi[16] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 18:00 |
group b KT |
FK Taganrog FK Astrakhan |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 13:00 |
bán kết KT |
Gyeongju KHNP Ulsan Mipo |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:30 |
4 KT |
Tubize[11] St-Truidense VV[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 17:00 |
group a KT |
Chkherimela Kharagauli Saburtalo Tbilisi |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 17:00 |
group a KT |
Samgurali Tskh Lazika |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 17:00 |
group a KT |
Lokomotiv Tbilisi Chiatura |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 17:00 |
group a KT |
Adeli Batumi Sasco Tbilisi |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 17:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri STU Tbilisi |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 19:00 |
chung kết KT |
Kuruvchi Bunyodkor[UZB D1-4] Lokomotiv Tashkent[UZB D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], |lokomotiv tashkent| thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 08:00 |
tứ kết KT |
San Marcos De Arica[CHI D1-13] Csd Antofagasta[CHI D1-17] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 03:00 |
tứ kết KT |
Deportes Temuco[CHI D2-7] Universidad de Concepcion[CHI D1-14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Johnstone | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:45 |
3 KT |
Coventry[ENG L1-19] Plymouth Argyle[ENG L2-6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:45 |
3 KT |
Walsall[ENG L1-16] Sheffield United[ENG L1-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:45 |
19 KT |
AFC Telford United[24] Altrincham[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:45 |
19 KT |
Kidderminster[9] Aldershot Town[16] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 02:45 |
19 KT |
Woking[6] Wrexham[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 23:30 |
5 KT |
Zlate Moravce[SVK D1-10] Trencin[SVK D1-2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 20:00 |
5 KT |
FK Pohronie[SVK D2-7] Slovan Bratislava[SVK D1-6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
5 KT |
Dunajska Luzna[SVK D3-W-6] Dukla Banska Bystrica[SVK D1-11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
5 KT |
Slovan Duslo Sala[SVK D2-3] Poprad |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-3] | |||||
12/11 19:30 |
5 KT |
Mfk Roznava DAC Dunajska Streda[SVK D1-8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:25 |
5 KT |
Jupie Podlavice Badin MFK Kosice[SVK D1-9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 00:00 |
bảng KT |
Zalaegerszegi TE Ferencvarosi TC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
bảng KT |
Bekescsaba Debreceni VSC |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:30 |
bảng KT |
Szegedi Ak Kecskemeti TE |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:00 |
bảng KT |
MTK Hungaria FC Mezokovesd-Zsory |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 22:30 |
bảng KT |
Al-Sharjah[UAE LP-11] Al Ahli Dubai[UAE LP-6] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:45 |
bảng KT |
Ajman[UAE LP-13] Ittihad Kalba[UAE LP-14] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 19:45 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-5] Al Nasr Dubai[UAE LP-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 02:30 |
1/16 KT |
Glasgow City Womens[SCO WPL-1] Zurich Frauen Womens |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 00:45 |
1/16 KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 22:59 |
1/16 KT |
Gintra Universitetas Womens Brondby Womens[DEN WD1-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 22:59 |
1/16 KT |
Nữ Wolfsburg[GER WD1-1] Neulengbach Womens |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 21:00 |
1/16 KT |
Torres Womens[IWD1-6] Nữ Eintracht Frankfurt[GER WD1-2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 18:00 |
east KT |
Cracovia Krakow Youth[6] Stal Mielec Youth[8] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đông Á EAFF Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/11 13:30 |
qualifying round KT |
Nữ Đài Loan Nữ Hồng Kong |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 08:00 |
clausura KT |
Alianza Lima[2] Los Caimanes[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 05:45 |
clausura KT |
Univ. Cesar Vallejo[14] Melgar[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 03:30 |
clausura KT |
Juan Aurich[7] Cusco FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11 01:15 |
clausura KT |
Leon de Huanuco[12] Deportivo Union Comercio[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11 22:59 |
clausura KT |
Cienciano[9] Utc Cajamarca[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/11 07:30 |
chung kết KT |
Independiente Santa Fe[COL D1-1] Deportes Tolima[COL D1-6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |