KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
Round 3 KT |
Valladolid[SPA D2-14] Tenerife[SPA D2-15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
13/10 00:00 |
Round 3 KT |
Cadiz[SPA D2-19] Cordoba C.F.[SPA D2-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
Round 3 KT |
Toledo Caudal |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
Round 3 KT |
Racing de Santander SD Amorebieta |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
Round 3 KT |
Cultural Leonesa Albacete |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
12/10 22:59 |
Round 3 KT |
Hercules CF[SPA D3-8] Ue Cornella[SPA D3-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
Round 3 KT |
Rayo Vallecano[SPA D2-10] Gimnastic Tarragona[SPA D2-21] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-5] | |||||
12/10 22:00 |
Round 3 KT |
Ca Cirbonero Cd Guijuelo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-2] | |||||
12/10 17:00 |
Round 3 KT |
Mallorca[SPA D2-20] UCAM Murcia[SPA D2-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
Round 3 KT |
CD Tudelano Sd Formentera |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 09:35 |
loại KT |
Seattle Sounders[8] Houston Dynamo[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:45 |
30 KT |
Botafogo[9] Internacional[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 07:45 |
30 KT |
Santa Cruz (PE)[19] Corinthians Paulista[8] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 05:30 |
30 KT |
Coritiba[12] Figueirense (SC)[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
30 KT |
Chapecoense SC[11] Sport Club Recife[16] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:30 |
3 KT |
Pune City Northeast United |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:30 |
13 KT |
FK Khimki Dynamo Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:30 |
9 KT |
Independiente Rivadavia[12] Flandria[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 07:00 |
9 KT |
Villa Dalmine Crucero del Norte |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 06:30 |
9 KT |
Atletico Parana[9] San Martin Tucuman[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 06:30 |
9 KT |
CA Douglas Haig[22] Estudiantes De San Luis[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 04:05 |
9 KT |
Ferrol Carril Oeste Nueva Chicago |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 16:15 |
10 KT |
Persib Bandung Bhayangkara Surabaya United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
10 KT |
Semen Padang Perseru Serui |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 14:00 |
10 KT |
Pusamania Borneo Mitra Kukar |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 08:00 |
apertura KT |
Real Espana CD Olimpia |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 08:20 |
Apertura KT |
Alianza[8] Santa Tecla[2] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 08:00 |
Apertura KT |
Isidro Metapan Municipal Limeno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 07:35 |
Apertura KT |
Sonsonate CD Dragon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 07:30 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo[9] CD FAS[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 06:35 |
Apertura KT |
CD Universidad de El Salvador Cd Chalatenango |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[3] Aguila[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez Antigua Gfc |
2 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
Round 3 KT |
Skive IK[DEN D1-6] Silkeborg IF[DEN SASL-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:30 |
4 KT |
EL Masry Misr El Maqasah |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
4 KT |
Aswan Ittihad Alexandria |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:45 |
4 KT |
Tanta[14] Petrojet[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:35 |
24 KT |
Dnepr Mogilev Fk Orsha |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 21:05 |
tháng 10 KT |
Lenart Simer Sampion Celje |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Zirka Kirovohrad[UKR D1-9] Metalurh Zaporizhya[UKR D3-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:20 |
tháng 10 KT |
Thai Honda Fc[THA D1-3] Nakhon Ratchasima[THA PR-11] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Bangkok United FC[THA PR-2] Bangkok Glass Pathum[THA PR-3] |
7 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:15 |
KT |
Criciuma Youth Goias Youth |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
KT |
Botafogo Rj Youth Atletico Mineiro Youth Mg |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
KT |
Ponte Preta Youth[BRA SPY-2] Cruzeiro Youth |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
KT |
Internacional Rs Youth[BRA SPY-47] Corinthians Youth[BRA SPY-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 21:00 |
3 KT |
Budejovice[CZE D2-3] Sparta Praha[CZE D1-4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
3 KT |
Pisek Slovan Liberec |
1 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Italia U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
KT |
AC Milan U19[ITA YTHL-7] Sampdoria U19[ITA YTHL-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Bologna Youth[ITA YTHL-5] Latina Calcio Youth[ITA YTHL-9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Fiorentina U19[ITA YTHL-8] Cagliari Youth[ITA YTHL-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Lazio U19[ITA YTHL-4] Napoli U19[ITA YTHL-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Udinese Youth Verona U19[ITA YTHL-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
KT |
Crotone Youth[ITA YTHL-7] Frosinone Youth[ITA YTHL-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:10 |
3 KT |
Godoy Cruz[ARG D1-14] San Lorenzo[ARG D1-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:30 |
qualifying round KT |
Haro Deportivo Cd Varea[SPA D4-212] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
qualifying round KT |
Sporting De Gijon B Real Aviles |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
qualifying round KT |
Inter De Madrid Alcobendas Cf |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
qualifying round KT |
Aravaca Cf Fuenlabrada |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
KT |
Annagh United[NIR CH-11] Cliftonville[NIR D1-4] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Ards[NIR D1-7] Warrenpoint Town[NIR CH-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Armagh City[NIR CH-8] Carrick Rangers[NIR D1-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Dungannon Swifts[NIR D1-8] Ballinamallard United[NIR D1-9] |
6 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
KT |
Portadown FC[NIR D1-11] Crusaders FC[NIR D1-1] |
3 4 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 03:00 |
clausura KT |
Urena Sc Zamora Barinas |
2 7 |
1 5 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
11 KT |
SC Znojmo[6] Sk Slovan Varnsdorf[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 14:00 |
14 KT |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[1] Zenit Irkutsk[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 12:00 |
14 KT |
Smena Komsomolsk FK Chita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Real Santander |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
round 4 KT |
Kuressaare Rjk Marjamaa |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 17:00 |
1 KT |
Turan Tovuz Pfk Bakili Baku |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
1 KT |
Shamkir Qaradag Lokbatan |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:00 |
9 KT |
Codru Lozova Sheriff B |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
21 KT |
Dziugas Telsiai Silute |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
regular season KT |
Mashal Ii Pakhtakor Ii |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
regular season KT |
Nasaf Qarshi Ii Nbu Osiyo |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
regular season KT |
Zaamin[14] Xorazm Urganch[8] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
regular season KT |
Dinamo Samarkand[1] Aral Nukus[9] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
regular season KT |
Lokomotiv Bfk Sementchi Quvasoy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
regular season KT |
Fk Kasansay Naryn |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
regular season KT |
Hotira Namangan Uz Dong Joo Andijon |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:30 |
7 KT |
Central Ballester Claypole |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
6 KT |
Flamurtari KS Perparimi Kukesi |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
6 KT |
Skenderbeu Korca Teuta Durres |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
6 KT |
Ks Korabi Peshkopi KF Tirana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
6 KT |
Luftetari Gjirokaster Vllaznia Shkoder |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 16:00 |
5 KT |
Pardubice U19 Sparta Praha U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:30 |
2 KT |
FK Teteks Tetovo[MKD D2-9] Bregalnica Stip[MKD D1-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
2 KT |
Horizont Turnovo[MKD D2-5] Sileks[MKD D1-6] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
2 KT |
Pobeda Prilep Novaci |
5 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:30 |
2 KT |
Korzo Prilep Brera Strumica |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
14 KT |
Frome Town Cinderford Town |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
32 KT |
Lyonnais Womens Avaldsnes Womens |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:30 |
32 KT |
Agsm Verona Womens[IWD1-5] Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
32 KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-2] Nữ Breidablik[ICE WPR-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
32 KT |
Zurich Frauen Womens Sturm Graz/stattegg Womens |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
32 KT |
Fortuna Hjorring Womens Athletic Club Bibao Womens |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[3-1] | |||||
12/10 23:30 |
32 KT |
Slavia Praha Womens[CZE W1-1] Apollon Limassol Womens |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
32 KT |
Sparta Praha Womens[CZE W1-2] Twente Enschede Womens[HOL WD1-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
32 KT |
Brondby Womens Fsk St Polten Spratzern Womens |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
32 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Chelsea |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
32 KT |
Nữ Bayern Munich Hibernian Womens |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
32 KT |
Nữ Barcelona[SPA WD1-2] Minsk Womens[BWPL-1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
32 KT |
Zvezda Irkutsk Womens Nữ Manchester City |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:30 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Kazakhstan U17 |
8 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
KT |
France Womens U17 Nữ Croatia U17 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:45 |
bán kết KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1-16] Deportes Tolima[COL D1-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],Double bouts[2-2],Penalty Kicks[5-3] |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |