KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
loại KT |
Bỉ U19 Thụy Điển U19 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 00:00 |
loại KT |
Belarus U19 San Marino U19 |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
loại KT |
Pháp U19 Hà Lan U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
loại KT |
Gibraltar U19 Liechtenstein U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Hitchin Town[ENG-S PR-10] Enfield Town[ENG RYM-16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Sutton United[ENG CS-11] Hemel Hempstead Town[ENG CS-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
loại KT |
Luxembourg[145] Slovakia[14] |
2 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
loại KT |
Ukraine[30] Tây Ban Nha[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
loại KT |
Belarus[96] Macedonia[103] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
loại KT |
Lithuania[107] Anh[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
loại KT |
San Marino[192] Slovenia[46] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:45 |
loại KT |
Estonia[78] Thụy Sỹ[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
loại KT |
Thụy Điển[37] Moldova[127] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
loại KT |
Áo[14] Liechtenstein[147] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
loại KT |
Nga[31] Montenegro[77] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
Round 2 KT |
Feirense Boavista |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | |||||
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 02:00 |
38 KT |
Boca Unidos[11] Gimnasia Mendoza[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 05:00 |
tháng 10 KT |
Caldense(MG)[BRA MG-1] Ypiranga Rs[BRA CGD1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 05:00 |
tháng 10 KT |
Brazil U23 Haiti[84] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[82] Guinea[60] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:10 |
tháng 10 KT |
Gabon[64] Democratic Rep Congo[59] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 23:30 |
tháng 10 KT |
1. Magdeburg[GER D3-7] Borussia Dortmund[GER D1-2] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Đức U19 Scotland U19 |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Croatia U21 Nga U21 |
3 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U19 Slovenia U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Israel U19 Đảo Síp U19 |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Republic of Ireland U19 Ukraine U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:30 |
tháng 10 KT |
Churchill Brothers Salgaocar Sports Club[IND D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Hàn Quốc U23 Australia U23 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
10 KT |
Naft Masjed Soleyman[15] Iran Javan Bushehr[13] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
10 KT |
Mashin Sazi Shahrdari Ardabil |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:45 |
10 KT |
Aluminum Hormozgan[11] Peykan[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:45 |
10 KT |
Parseh Tehran[17] Damash Gilan FC[18] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:45 |
10 KT |
Kheybar Khorramabad Khouneh Be Khouneh |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:45 |
10 KT |
Aluminium Arak Giti Pasand Isfahan |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
10 KT |
Foolad Yazd[20] Sanat-Naft[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
10 KT |
Mes Rafsanjan[16] Mes Krman[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:30 |
10 KT |
Gol Gohar Pas Hamedan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:30 |
2 KT |
Sopoti Librazhd Skenderbeu Korca |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
3 KT |
Sahab Sc Al Tora |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
KT |
Deportivo Riestra[15] Almirante Brown[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
KT |
Ca Platense[12] Flandria[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 21:00 |
KT |
CA Fenix Pilar[9] Deportivo Espanol[21] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 00:00 |
6 KT |
Usm Alger[3] Mo Bejaia[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:59 |
6 KT |
Hapoel Jerusalem Beitar Tel Aviv Ramla |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:59 |
6 KT |
Ashdod MS[2] Hapoel Afula[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 22:00 |
6 KT |
Hapoel Natzrat Illit[16] Ironi Ramat Hasharon[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 21:00 |
14 KT |
Solaris[3] Dnepr Smolensk[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 19:00 |
18 KT |
Sibir B[9] Novokuzneck[6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 17:00 |
18 KT |
Irtysh 1946 Omsk[3] Tom Tomsk II[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 16:00 |
18 KT |
FK Yakutia Yakutsk[4] Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 14:00 |
18 KT |
FK Chita[5] Dinamo Barnaul[7] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 07:00 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF Real Cartagena |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 03:30 |
regular season KT |
Atletico Clube Purtugal Deportivo Pereira |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
25 KT |
Nasaf Qarshi[3] Neftchi Fargona[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
25 KT |
Dinamo Samarkand[13] Kuruvchi Bunyodkor[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 22:00 |
3 KT |
Apollon Smirnis Aharnaikos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 23:30 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Na Uy U21 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 18:00 |
KT |
Slovan Liberec U21[6] Sparta Praha U21[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 18:00 |
KT |
Pribram U21[1] Baumit Jablonec U21[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 11:00 |
KT |
Nữ Kibi International University[8] Nữ Nagano Parceiro[1] |
2 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 11:00 |
KT |
Nữ Fukuoka An[9] Nữ Ehime Fc[4] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 13:00 |
vô địch KT |
Nữ Albirex Niigata Nữ Urawa Reds |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:45 |
15 KT |
Stourbridge[4] Sutton Coldfield Town[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
13/10 01:00 |
KT |
Bristol City U21[14] Sheffield Wed U21[18] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/10 01:00 |
KT |
Colchester United U21[2] Bolton Wanderers U21[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Cardiff City U21[12] Barnsley U21[21] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Charlton Athletic U21[10] Birmingham U21[20] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Crystal Palace U21[3] Coventry U21[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
KT |
Ipswich U21[16] Crewe Alexandra U21[19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 20:00 |
KT |
Nữ Đan Mạch U17 Nữ Wales U17 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 20:00 |
KT |
Nữ Hungary U17 Nữ Israel U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 19:00 |
KT |
Nữ Romania U17 Nữ Nga U17 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 15:00 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 Nữ Slovakia U17 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |