KQBD FIFA World Cup U17 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:30 |
bảng KT |
Honduras U17 New Caledonia U17 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
bảng KT |
Iraq U17 Chile U17 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
bảng KT |
Pháp U17 Nhật Bản U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
bảng KT |
Anh U17 Mexico U17 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 03:00 |
9 KT |
La Hoya Lorca[17] Zaragoza[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
9 KT |
Sevilla[22] Cadiz[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
9 KT |
Real Oviedo[13] Tenerife[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
9 KT |
Gimnastic Tarragona[20] Granada[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
9 KT |
Numancia[2] Barcelona B[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
Round 1 KT |
Lisse HSV Hoek |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] | |||||
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:00 |
apertura KT |
Toluca[(a)-5] Lobos Buap[(a)-9] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:00 |
loại KT |
Houston Dynamo[5] Sporting Kansas City[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:45 |
27 KT |
Avai[18] Vasco da Gama[10] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:45 |
27 KT |
Atletico Mineiro[9] Sao Paulo[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:45 |
27 KT |
Gremio[3] Cruzeiro[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:00 |
27 KT |
Corinthians Paulista[1] Coritiba[19] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:30 |
27 KT |
Botafogo[6] Chapecoense SC[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:30 |
27 KT |
Atletico Paranaense[8] Atletico Clube Goianiense[20] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
12 KT |
Herfolge Boldklub Koge[4] Roskilde[10] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
KT |
Shakhtyor Karagandy[8] Astana[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
25 KT |
Shakhtyor Karagandy Astana |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
tứ kết KT |
Forces Armee Royales OCK Olympique de Khouribga |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tứ kết KT |
Chabab Rif Hoceima Difaa Hassani Jdidi |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
9 KT |
Kf Drenica Srbica Vllaznia Pozheran |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
9 KT |
Kf Prishtina Vellaznimi Kso |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
9 KT |
KF Trepca 89 Besa Peje |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 09:00 |
Apertura KT |
Herediano[(a)-1] Municipal Liberia[(a)-9] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 09:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-2] Perez Zeledon[(a)-4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 09:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(a)-7] Alajuelense[(a)-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
Apertura KT |
AD grecia[(a)-5] Guadalupe[(a)-12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
Apertura KT |
Limon[(a)-6] Cartagines Deportiva SA[(a)-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
21 KT |
Suduva[3] Spyris Kaunas[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 08:00 |
Apertura KT |
CD Dragon[(a)-11] Alianza[(a)-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 08:00 |
Apertura KT |
Luis Angel Firpo[(a)-10] Cd Audaz[(a)-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:30 |
Apertura KT |
Sonsonate[(a)-9] Aguila[(a)-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:30 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-12] Municipal Limeno[(a)-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[(a)-8] Isidro Metapan[(a)-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 10:00 |
apertura KT |
Xelaju MC[3] CD Suchitepequez[9] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 08:00 |
apertura KT |
Coban Imperial[6] CSD Municipal[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[7] Siquinala FC[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[4] Deportivo Petapa[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Sanarate[8] CD Malacateco[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:30 |
5 KT |
Wadi Degla SC[13] Al Nasr Cairo[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
5 KT |
Smouha SC[5] Petrojet[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:45 |
5 KT |
El Daklyeh[12] Alrga[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:20 |
tháng 10 KT |
Barakaldo CF[SPA D32-9] Athletic Bilbao[SPA D1-13] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:15 |
tháng 10 KT |
Siah Jamegan Khorasan Esteghlal Ahvaz |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:00 |
KT |
Atsv Stadl Paura[M-14] Superfund Pasching[M-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
10 KT |
Berane Ofk Igalo |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
10 KT |
Ibar Rozaje Cetinje |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 15:30 |
semi finals KT |
South Melbourne[AUS VPL-2] Sydney FC[AUS D1-1] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
KT |
Sloboda Uzice Sevojno[SER D2-12] Borac Cacak[SER D1-16] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
FK Bezanija[SER D2-13] FK Napredak Krusevac[SER D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:30 |
16 KT |
Fk Avanhard Kramatorsk[6] Obolon Kiev[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
16 KT |
Zhemchuzhyna Odessa[14] Kremin Kremenchuk[16] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
16 KT |
Desna Chernihiv[3] Inhulets Petrove[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:10 |
16 KT |
Kolos Kovalivka Fk Poltava |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
16 KT |
Balkany Zorya[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
16 KT |
Rukh Vynnyky[11] Volyn[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
16 KT |
Hirnyk Sport[8] Helios Kharkiv[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
16 KT |
Arsenal Kyiv[1] Sumy[18] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
16 KT |
Cherkaskyi Dnipro[17] Naftovik Ukrnafta[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
13 KT |
Chayka K Sr[S-8] Kuban Krasnodar B[S-17] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
13 KT |
Krasnodar II[S-3] Druzhba Maykop[S-12] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
13 KT |
Spartak Nalchik[S-9] Anzhi 2 Makhachkala[S-10] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
SKA Rostov[S-4] Mashuk-KMV[S-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
FK Angusht Nazran[S-5] Afips[S-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
Dynamo Stavropol[S-16] Chernomorets Novorossiysk[S-13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:30 |
13 KT |
Legion Dynamo[S-11] Torpedo Armavir[S-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
13 KT |
FK Biolog[S-6] Akademia[S-13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
27 KT |
Busan Transpor Tation[8] Gimhae City[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
27 KT |
Gangneung[6] Changwon City[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
27 KT |
Incheon Korail[4] Cheonan City[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
27 KT |
Gyeongju KHNP[1] Mokpo City[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
clausura KT |
Barranquilla[off-4] Deportes Quindio[off-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
23 KT |
Cerezo Osaka U23[14] Giravanz Kitakyushu[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 17:00 |
1 KT |
Agsu[AZE D2-3] Fk Mughan[AZE D2-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
1 KT |
Fk Moik Baku[AZE D2-5] Turan Tovuz[AZE D2-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
tứ kết KT |
Ratchaburi FC Sukhothai |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
tứ kết KT |
Chiangrai United Ubon Umt United |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
tứ kết KT |
Buriram United Muang Thong United |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
tứ kết KT |
Air Force Central BEC Tero Sasana |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
tứ kết KT |
Avan Academy Gandzasar Kapan |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:30 |
tứ kết KT |
Zamora Barinas Carabobo |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 06:10 |
tứ kết KT |
Estudiantes Caracas SC Aragua |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
tứ kết KT |
Urena Sc Zulia |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:30 |
tứ kết KT |
Margarita Mineros de Guayana |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 23:45 |
KT |
Valerenga U19 Stabaek U19 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
1st phase KT |
Al Anwar Al Najma Lby |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:30 |
1st phase KT |
Darnes Al-hilal(lby) |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:45 |
5 KT |
Jeddah Al Kawkab |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:15 |
5 KT |
Al Mojzel[13] Al Tai[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
5 KT |
Al Nahdha[10] Al Orubah[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:35 |
5 KT |
Al Shoalah Al Qaisoma |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
12 KT |
Farnborough Town[16] Weymouth[7] |
2 6 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:30 |
32 KT |
Brescia Womens Nữ Ajax Amsterdam |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
32 KT |
Fortuna Hjorring Womens Nữ Fiorentina |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
32 KT |
Zurich Frauen Womens[Swi D1W-1] Gintra Universitetas Womens[LIT ALW-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
32 KT |
Rosengard Womens[SWE WD1-2] Olimpia Cluj Womens[R WSL-2] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
32 KT |
Nữ Bayern Munich Nữ Chelsea |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
32 KT |
Lyonnais Womens[FRA WD1-1] Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-2] |
9 0 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
32 KT |
Slavia Praha Womens[CZE W1-1] Minsk Womens[BWPL-1] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 23:30 |
32 KT |
Nữ Barcelona Avaldsnes Womens |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
32 KT |
Linkopings Fc Womens[SWE WD1-1] Apollon Limassol Womens |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
32 KT |
Brondby Womens Lsk Kvinner Womens |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
32 KT |
Sparta Praha Womens Paok Saloniki Womens |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
32 KT |
Zvezda Irkutsk Womens Montpellier Hsc Womens |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
32 KT |
Nữ Wolfsburg Nữ Atletico Madrid |
12 2 |
8 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:30 |
32 KT |
Rossiyanka Womens Nữ Stjarnan |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:45 |
bán kết KT |
Atletico Junior Barranquilla[COL D1(a)-12] Patriotas[COL D1(a)-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:40 |
loại KT |
San Antonio[5] Portland Timbers B[30] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 07:35 |
loại KT |
Sporting Kansas City ii[3] Tacoma Defiance[25] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |