KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
Round 3 Qualifying KT |
Fc United Of Manchester[ENG CN-14] Buxton FC[ENG-N PR-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
loại KT |
Đức[3] Georgia[154] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Gibraltar Scotland[32] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:45 |
loại KT |
Ba Lan[33] CH Ireland[50] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
loại KT |
Phần Lan[89] Bắc Ireland[40] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
loại KT |
Hy Lạp[44] Hungary[35] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
loại KT |
Đảo Faroe[75] Romania[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
loại KT |
Armenia[88] Albania[22] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:59 |
loại KT |
Serbia[66] Bồ Đào Nha[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:30 |
7 KT |
Ascoli[11] Pescara[9] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Modena[12] Latina Calcio[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Salernitana[10] Trapani[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Bari[6] Lanciano[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Como[20] Brescia[16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Livorno[4] Avellino[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Spezia[5] Ternana[21] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
7 KT |
Perugia[14] Virtus Entella[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
7 KT |
Cagliari[1] Cesena[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 00:15 |
8 KT |
Girona Almeria |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
8 KT |
Albacete Zaragoza |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
8 KT |
Alcorcon SD Huesca |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
8 KT |
CD Lugo Cordoba C.F. |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
8 KT |
Mallorca UE Llagostera |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
8 KT |
Valladolid Real Oviedo |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
Round 2 KT |
Varzim Arouca |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 13:00 |
1 KT |
Wellington Phoenix[5] Newcastle Jets FC[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
9 KT |
Aves Leixoes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
7 KT |
CD Mafra[15] SC Covilha[19] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
9 KT |
UD Oliveirense SC Freamunde |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:30 |
3 KT |
Goa[1] Chennai Titans[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
15 KT |
Baltika Zenit-2 St.Petersburg |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
15 KT |
Sibir Arsenal Tula |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
15 KT |
Volga Nizhny Novgorod Ruan Tosno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
15 KT |
Sokol Tom Tomsk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
15 KT |
FK Tyumen Volgar-Gazprom Astrachan |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
15 KT |
Spartak Moscow II Fakel Voronezh |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
15 KT |
Kamaz Radian-Baikal Irkutsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
15 KT |
Yenisey Krasnoyarsk Torpedo Armavir |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 14:00 |
15 KT |
SKA Energiya Khabarovsk Gazovik Orenburg |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
15 KT |
Luch-Energiya Shinnik Yaroslavl |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:30 |
12 KT |
Notts County Plymouth Argyle |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:15 |
12 KT |
Exeter City Stevenage Borough |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
12 KT |
Elite 3000 Helsingor Lyngby |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:00 |
4 KT |
Renaissance Sportive de Berkane[3] Wydad Casablanca[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
4 KT |
OCK Olympique de Khouribga[9] HUSA Hassania Agadir[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
4 KT |
Difaa Hassani Jdidi[14] Olympique de Safi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:30 |
4 KT |
Forces Armee Royales[16] IRT Itihad de Tanger[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:30 |
38 KT |
Patronato Parana[2] Chacarita Juniors[13] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:15 |
38 KT |
CA Douglas Haig[9] Instituto[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
38 KT |
Sportivo Belgrano[21] Villa Dalmine[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
38 KT |
Gimnasia Jujuy[18] Guillermo Brown[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 02:00 |
38 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Guarani Antonio Franco |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
38 KT |
Estudiantes De San Luis Atletico Tucuman |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 12:00 |
38 KT |
Bucheon 1995 Gangwon FC |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 12:00 |
bán kết KT |
Kashima Antlers[JPN D1-2] Vissel Kobe[JPN D1-12] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 12:00 |
bán kết KT |
Gamba Osaka[JPN D1-8] Albirex Niigata Japan[JPN D1-11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 05:30 |
Apertura KT |
AD Belen Siglo Cartagines Deportiva SA |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:00 |
Apertura KT |
AD Carmelita Perez Zeledon |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:15 |
Apertura KT |
Limon Universidad de Costa Rica |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
Apertura KT |
Herediano CS Uruguay De Coronado |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:40 |
apertura KT |
Juticalpa Platense |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 05:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla CD Dragon |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 04:30 |
Apertura KT |
CD FAS Juventud Independiente |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 02:00 |
apertura KT |
Petrolero de Yacuiba Oriente Petrolero |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:00 |
tứ kết KT |
Toronto Croatia Milton Sc |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:00 |
tứ kết KT |
York Region Shooters Burlington Sc |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
tứ kết KT |
Sc Waterloo Toronto Atomic Selects Sc |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya CD Suchitepequez |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc Deportivo Petapa |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
apertura KT |
Deportivo Mictlan Xelaju MC |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch[25] Pháp[23] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Nigeria[53] Cameroon[42] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Ai Cập[52] Zambia[73] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Zorya[UKR D1-4] Dnipro Dnipropetrovsk[UKR D1-3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Tiro Federal Independiente Neuquen |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Argentino De Merlo San Telmo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U19 Romania U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Sriwijaya Palembang[IDN ISL-8] Arema Malang[IDN ISL-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:00 |
tháng 10 KT |
CSKA Moscow[RUS D1-1] Mordovia Saransk[RUS D1-13] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:05 |
loại 1 KT |
Kenya[116] Mauritius[181] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
loại 1 KT |
Ethiopia[99] Sao Tome & Principe[189] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
loại 1 KT |
Malawi[98] Tanzania[140] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
bảng KT |
Saham Al Khaboora |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:45 |
bảng KT |
Sohar Club AL-Nahda |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
26 KT |
Preilu Staiceles Bebri |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
26 KT |
Jekabpils Ogres Fk 33 |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:00 |
23 KT |
Kaspyi Aktau Tarlan Shymkent |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
23 KT |
Bolat Temirtau Semey |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
23 KT |
Maktaaral Baykonur |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
23 KT |
Ekibastuzets Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
23 KT |
Bayterek Astana Cska Almaty |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
24 KT |
Vostok Oskemen Akzhayik Oral |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
KT |
Cosenza[12] Us Casertana 1908[2] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:30 |
KT |
Asd Martina Franca[18] Juve Stabia[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:05 |
KT |
Foggia[13] Lecce[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Messina[8] Matera[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
KT |
Catania[1] Catanzaro[17] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Ischia Isolaverde[10] Melfi[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
10 KT |
Bratstvo Cijevna Brskovo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Berane Ibar Rozaje |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Cetinje Jezero Plav |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Graficar Ofk Igalo |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Kom Podgorica |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 18:30 |
KT |
Holbaek[6] HIK[1] |
2 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Avarta[4] Bronshoj[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
13 KT |
FK Zvezda Ryazan Torpedo Moscow |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
13 KT |
Lokomotiv Liski Zenit Penza |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
13 KT |
Metallurg Lipetsk Chertanovo Moscow |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
Salyut-Energia Belgorod Vityaz Podolsk |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
FK Oryol Tambov |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
13 KT |
Arsenal Tula II Avangard |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
13 KT |
Dinamo Briansk FK Kaluga |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 03:30 |
7 KT |
Trujillanos FC Carabobo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:30 |
13 KT |
Mineros de Guayana Zulia |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 01:35 |
KT |
Defensores de Belgrano[3] CA Brown Adrogue[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
KT |
Jumilla[19] Granada Cf B[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:30 |
KT |
Real Jaen CF[9] Recreativo Huelva[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
KT |
CD Linares[16] UD Melilla[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
24 KT |
Kongsvinger[1] Ham-Kam[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
24 KT |
Byasen Toppfotball[6] Molde B[10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
24 KT |
Forde IL[11] Aalesund Fk B[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Rodde[13] Strindheim IL[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Floro[7] Brumunddal[4] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
24 KT |
Drammen FK[14] Stromsgodset B[10] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
24 KT |
Orn-Horten[11] Nybergsund IL Trysil[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
24 KT |
Raufoss[1] Lillestrom B[12] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
24 KT |
Kvik Halden[3] Gjovik Ff[7] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Lorenskog[9] Moss[2] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Sprint-Jeloy[13] Alta[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Fram Larvik[4] Notodden FK[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
24 KT |
KFUM Oslo[1] Tromsdalen UIL[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
24 KT |
Valerenga B[6] Finnsnes[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
24 KT |
Stabaek B[7] Senja[8] |
7 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
24 KT |
Mjolner[13] Skeid Oslo[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
24 KT |
Harstad[10] Ullern[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Lyn Oslo[12] Kjelsas IL[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Grorud IL[3] Holmen[14] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
12 KT |
Dinamo Kyiv B Obolon Kiev |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
24 KT |
Fyllingsdalen[12] Vindbjart[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Floy Flekkeroy Il[9] Ullensaker/Kisa IL[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
24 KT |
Odda[14] Sola[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
27 KT |
Follo[12] Asane Fotball[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
27 KT |
Nest-Sotra[14] Strommen[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
27 KT |
Baerum SK[13] Sandnes Ulf[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
27 KT |
Levanger[15] Bryne[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:59 |
23 KT |
Huddinge If Vasteras SK FK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
23 KT |
IK Brage Nykopings BIS |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
23 KT |
Akropolis IF Pitea If |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
23 KT |
Motala AIF IFK Lulea |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 15:15 |
10 KT |
Slavoj Vysehrad[12] Usti nad Labem[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
13 KT |
Alania Druzhba Maykop |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
13 KT |
Afips Mitos Novocherkassk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
13 KT |
Spartak Nalchik Akhmat Grozny II |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
13 KT |
Chernomorets Novorossiysk Mashuk-KMV |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
13 KT |
Dynamo Stavropol Krasnodar II |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
FK Angusht Nazran FK Astrakhan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
13 KT |
SKA Rostov FK Biolog |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
14 KT |
Tekstilshchik Ivanovo FK Khimki |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
14 KT |
Dolgiye Prudy FK Kolomna |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
14 KT |
Domodedovo Sochi |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
14 KT |
Volga Tver Torpedo Vladimir |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
14 KT |
Karelia Petrozavadovsk Strogino Moscow |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
14 KT |
Znamya Truda Spartak Kostroma |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 07:10 |
clausura KT |
Boyaca Chico[17] Deportes Tolima[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 05:10 |
clausura KT |
Inter Palmira[3] Independiente Santa Fe[2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:30 |
12 KT |
Pogon Siedlce[13] Sandecja[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
12 KT |
Zawisza Bydgoszcz[1] Dolcan Zabki[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 03:30 |
regular season KT |
Llaneros FC Bogota |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Tigres FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
regular season KT |
Real Santander Atletico Bucaramanga |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/10 03:00 |
regular season KT |
Union Magdalena Universitario De Popayan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
23 KT |
Trelleborgs FF[1] Oskarshamns AIK[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
23 KT |
Orgryte[2] Eskilsminne IF[11] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
23 KT |
Hollviken[8] IK Oddevold[4] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
23 KT |
Kristianstads FF[9] Qviding FIF[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
10 KT |
Cercle Brugge[3] AS Eupen[1] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Roeselare[7] Lierse[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
KVSK Lommel[6] Royal Antwerp[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Royal White Star Bruxelles[9] KSK Heist[15] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Tubize[4] Kmsk Deinze[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Vv Coxyde St Gilloise |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
10 KT |
Vv Coxyde St Gilloise |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 14:00 |
33 KT |
Machida Zelvia Kataller Toyama |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
33 KT |
Ryukyu[5] Renofa Yamaguchi[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
33 KT |
Fujieda Myfc[11] Grulla Morioka[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
33 KT |
Blaublitz Akita AC Nagano Parceiro |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
33 KT |
Sc Sagamihara Fukushima United FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
33 KT |
Gainare Tottori Jleague Xi U22 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
KT |
Zenit Caslav[19] Kolin[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Stechovice[14] Viktorie Jirny[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Novy Bydzov[17] Viktoria Zizkov[11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 21:00 |
KT |
Sokol Zapy[6] Banik Most[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:30 |
10 KT |
Triglav Gorenjska Zarica Kranj |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
East KT |
Lokomotiva Kosice 1. Tatran Presov |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
West KT |
FK Pohronie Slovan Bratislava B |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
3 KT |
Ergotelis[7] Lamia[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
3 KT |
Panserraikos Agrotikos Asteras |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
3 KT |
ASK Olympiakos Volou Chania |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
3 KT |
Trikala Kallithea |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
3 KT |
Anagenisi Karditsa Panahaiki-2005 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
3 KT |
Zakynthos Kissamikos |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:00 |
31 KT |
FBK Kaunas Trakai Ii |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
31 KT |
Lokomotyvas Radviliskis[12] Banga Gargzdai[3] |
2 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
31 KT |
Lietava Jonava Baltija Panevezys |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 04:30 |
tứ kết KT |
Union Espanola[CHI D1-9] Audax Italiano[CHI D1-8] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],Double bouts[3-3],Penalty Kicks[4-2] | |||||
12/10 02:00 |
tứ kết KT |
Universidad de Concepcion[CHI D1-3] Huachipato[CHI D1-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:00 |
25 KT |
Triangle Fc Flame Lilly |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
25 KT |
Dynamos Fc Harare City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
25 KT |
Highlanders Fc Dongo Sawmills |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 20:00 |
25 KT |
Hwange Colliery Chapungu United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:30 |
bảng KT |
Hà Lan U21 Slovakia U21 |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Latvia U21 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 20:05 |
KT |
SC Znojmo U21[16] Vysocina Jihlava U21[14] |
0 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Bohemians 1905 U21[13] Banik Ostrava U21[3] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Teplice U21[7] Fotbal Trinec U21[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Viktoria Plzen U21[11] Brno U21[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
KT |
Ceske Budejovice U21[15] Slavia Praha U21[4] |
4 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 15:15 |
KT |
Dukla Praha U21[17] Hradec Kralove U21[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 19:00 |
KT |
Nữ Ff Usv Jena[8] Nữ Bayern Munich[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 19:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[3] Nữ Hoffenheim[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Nữ Eintracht Frankfurt[2] Nữ Wolfsburg[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
xuống hạng KT |
Nữ Fc Takatsuki Nữ Yunogo Belle |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
xuống hạng KT |
Nữ Iga Kunoichi Nữ As Elfen Sayama |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 11:00 |
vô địch KT |
Nữ Beleza Nữ Vegalta Sendai |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 22:00 |
33 KT |
Kano Pillars Sunshine Stars |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Enugu Rangers International Warri Wolves |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Akwa United Abia Warriors |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Lobi Stars Kwara United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Bayelsa United Nasarawa United |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Enyimba International Shooting Stars Sc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Taraba Heartland |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Sharks Wikki Tourist |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 22:00 |
33 KT |
Giwa Dolphins |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 11:00 |
2 KT |
Yokohama F Marinos[JPN D1-6] Mio Biwako Shiga[JPN D3-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] | |||||
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 21:30 |
KT |
Legia Warszawa Youth[2] Polonia Warszawa Youth[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 18:00 |
KT |
Gks Belchatow Youth[7] Motor Lublin Youth[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 17:00 |
KT |
Slask Wroclaw Youth[14] Warta Poznan Youth[10] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
11/10 16:00 |
KT |
Lechia Gdansk Youth[6] Gornik Zabrze Youth[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/10 16:00 |
KT |
Nữ Kazakhstan U17 Nữ Áo U17 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10 13:00 |
KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Latvia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/10 06:00 |
chung kết KT |
Okc Energy Fc Los Angeles Galaxy 2 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |