KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 03:00 |
25 KT |
Crystal Palace[13] Newcastle United[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 03:00 |
25 KT |
West Bromwich[15] Swansea City[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:45 |
25 KT |
Manchester United[4] Burnley[17] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:45 |
25 KT |
Southampton[3] West Ham United[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:45 |
25 KT |
Chelsea[1] Everton[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:45 |
25 KT |
Stoke City[10] Manchester City[2] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 00:00 |
22 KT |
Parma[20] Chievo[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 04:00 |
Semifinal KT |
Athletic Bilbao[SPA D1-13] Espanyol[SPA D1-9] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:00 |
Semifinal KT |
Barcelona[SPA D1-2] Villarreal[SPA D1-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
30 KT |
Nottingham Forest[12] Wigan Athletic[23] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
19 KT |
Partick Thistle[9] Celtic[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
Semifinal KT |
SL Benfica[POR D1-1] Vitoria Setubal[POR D1-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 01:45 |
1/16 KT |
Rizespor[TUR D1-16] Fenerbahce[TUR D1-2] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:59 |
1/16 KT |
Kayserispor[TUR D2-1] Besiktas[TUR D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 21:00 |
1/16 KT |
Bursaspor[TUR D1-4] Basaksehir FK[TUR D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | |||||
11/02 19:00 |
1/16 KT |
Karabukspor[TUR D1-17] Mersin Idman Yurdu[TUR D1-8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-4] | |||||
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:00 |
qualifying round KT |
Deportiva Once Caldas[COL D1-19] Corinthians Paulista[BRA SP-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
qualifying round KT |
Cerro Porteno[PAR D1-2] Deportivo Tachira[VEN D1-4] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 03:00 |
1/16 final KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-3] Nantes[FRA D1-9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 01:00 |
1/16 final KT |
Monaco[FRA D1-5] Stade Rennais FC[FRA D1-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:59 |
1/16 final KT |
Yzeure AS[FRA D4B-12] Guingamp[FRA D1-10] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
bán kết KT |
Cercle Brugge[BEL D1-14] Club Brugge[BEL D1-1] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 22:00 |
quarterfinals KT |
Othellos Athienou[CYP D1-10] AEK Larnaca[CYP D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:00 |
quarterfinals KT |
Omonia Nicosia FC[CYP D1-3] Karmiotissa Pano Polemidion[CYP D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 00:30 |
Quarter Final KT |
Olympiakos[GRE D1-1] AEK Athens[GRE D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 21:00 |
Quarter Final KT |
Iraklis Saloniki[GRE D2-1] Panionios[GRE D1-15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 00:30 |
18 KT |
Ajax Cape Town Polokwane City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
18 KT |
Supersport United Free State Stars |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
18 KT |
AmaZulu Orlando Pirates |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
18 KT |
Platinum Stars Cape Town City |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
18 KT |
Bloemfontein Celtic Kaizer Chiefs FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 18:30 |
groups a KT |
Al Zawraa Al Kahrabaa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 09:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa[2] Perez Zeledon[5] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 09:00 |
Clausura KT |
Alajuelense[1] Cartagines Deportiva SA[3] |
6 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[8] Universidad de Costa Rica[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:00 |
Clausura KT |
Limon[11] CS Uruguay De Coronado[7] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:00 |
Clausura KT |
As Pumas Generalena[9] AD Belen Siglo[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:30 |
clausura KT |
Blooming[5] Real Potosi[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 06:30 |
tháng 2 KT |
Venezuela[87] Honduras[72] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Nữ Tây Ban Nha[15] Nữ Bỉ[26] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:00 |
tháng 2 KT |
NK Maribor[SLO D1-2] ETO Gyori FC[HUN D1-9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:00 |
tháng 2 KT |
Gefle IF IK Brage |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 23:30 |
tháng 2 KT |
Bronshoj[DEN D1-11] Avedore IF[DEN D2-E-13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:55 |
tháng 2 KT |
Jarota Jarocin[POL D2W-17] Dolcan Zabki[POL D2-10] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:35 |
tháng 2 KT |
Olimpia Grudziadz[POL D2-4] Olimpia Elblag[POL D2E-10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:35 |
tháng 2 KT |
Stabaek Strommen |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:30 |
tháng 2 KT |
Dynamo Kyiv[UKR D1-1] Videoton Puskas Akademia[HUN D1-8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:05 |
tháng 2 KT |
Sheriff[MOL D1-3] CS Universitatea Craiova[ROM D1-5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:05 |
tháng 2 KT |
Na uy U17 Ba Lan U17 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:00 |
tháng 2 KT |
Lokomotiv Moscow[RUS D1-5] Fehervar Videoton[HUN D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Triglav Gorenjska[SLO D2-2] NK Publikum Celje[SLO D1-3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 21:00 |
tháng 2 KT |
Kazincbarcika Balmazujvaros[HUN D2E-16] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:00 |
tháng 2 KT |
Okocimski KS Brzesko[POL D4-14] Puszcza Niepolomice[POL D4-16] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:00 |
tháng 2 KT |
Fk Gorno Lisice Skopje |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 19:30 |
tháng 2 KT |
Nitra[SVK D2-4] Msk Fomat Martin[SVK D3-E-6] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 19:00 |
tháng 2 KT |
Đan Mạch U17 Thụy Điển U17 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 19:00 |
tháng 2 KT |
Dukla Banska Bystrica[SVK D1-12] Rimavska Sobota |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 19:00 |
tháng 2 KT |
Siofok[HUN D2E-15] Kozarmisleny Se |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 18:15 |
tháng 2 KT |
Jelgava[LAT D1-3] Gulbene 2005[LAT D2-1] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Nữ Hungary[39] Nữ Ba Lan[35] |
2 7 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 18:00 |
tháng 2 KT |
Stal Stalowa Wola[POL D4-4] LKS Nieciecza[POL D2-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:35 |
tháng 2 KT |
Miedz Legnica[POL D2-13] GKS Katowice[POL D2-7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:20 |
tháng 2 KT |
Slutsksakhar Slutsk Gorodeya |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:05 |
tháng 2 KT |
GKS Tychy[POL D2-17] Siarka Tarnobrzeg[POL D4-8] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Vasas[HUN D2E-1] Budapest Honved[HUN D1-14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Metalurgi Rustavi[GEO D1-6] Zestafoni[GEO D1-10] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Zlin[CZE D2-7] Sport Podbrezova[SVK D1-8] |
6 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Mfk Skalica Opava |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Sc Municipal Petrotub Roman SC Bacau |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
tháng 2 KT |
Rakow Czestochowa Lechia Tomaszow Mazowiecki |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 16:00 |
tháng 2 KT |
Hunan Billows[CHA D1-6] Baia Zugdidi[GEO D1-16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 16:00 |
tháng 2 KT |
Torpedo Moscow Youth[RUS YthC-11] Afips[RUS D2S-2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 15:30 |
tháng 2 KT |
Lindab Stefanesti Gloria Popesti-leordeni |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 23:30 |
bảng KT |
SJK Seinajoki[FIN D1-2] VPS Vaasa[FIN D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Siêu cúp Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:20 |
2015 KT |
San Lorenzo[ARG D1-3] River Plate[ARG D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:20 |
2 KT |
Nautico PE[5] Serra Talhada Pe[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:15 |
tứ kết KT |
Arandina CD Tropezon[SPA D3-A-18] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:15 |
tứ kết KT |
Arandina CD Tropezon |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:00 |
tứ kết KT |
Cd Gerena CD Castellon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 01:30 |
tứ kết KT |
Real Union de Irun[SPA D3-B-1] Atletico Baleares[SPA D3-C-15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[4-2] | |||||
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:30 |
bán kết KT |
Cosenza[ITA C1-C-15] Pontedera[ITA C1-B-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
bán kết KT |
Spal[ITA C1-B-9] Como[ITA C1-A-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:00 |
t.guanabara KT |
Flamengo[2] Cabofriense Rj[14] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
t.guanabara KT |
Friburguense Rj[8] Tigres Brasil[11] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:00 |
t.guanabara KT |
Madureira[10] Resende-RJ[9] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:00 |
t.guanabara KT |
Bonsucesso[16] Barra Mansa[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:00 |
t.guanabara KT |
Bangu[7] Botafogo[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru Copa Inca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 01:00 |
group b KT |
Cusco FC Universitario de Deportes |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 01:00 |
group b KT |
Leon de Huanuco Alianza Atletico |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:00 |
4 KT |
Santos[2] Sao Paulo[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:30 |
4 KT |
Palmeiras[13] Rio Claro[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
4 KT |
Audax Sao Paulo[15] Linense Bra[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
4 KT |
Botafogo Sp[8] Sao Bento[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
4 KT |
Bragantino[14] Red Bull Brasil[11] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 19:00 |
21 KT |
Neftci Baku[5] FK Khazar Lenkoran[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 18:00 |
21 KT |
AZAL PFC Baku[6] Qarabag[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 17:00 |
21 KT |
FK Baki[9] Standard Sumqayit[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 22:59 |
tứ kết KT |
NK Split[CRO D1-6] Zadar[CRO D1-9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:59 |
tứ kết KT |
NK Rijeka[CRO D1-2] NK Lokomotiva Zagreb[CRO D1-4] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:59 |
KT |
Astra Ploiesti[ROM D1-3] Dinamo Zagreb[CRO D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 22:59 |
tứ kết KT |
Istra 1961[CRO D1-8] Dinamo Zagreb[CRO D1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 21:00 |
tứ kết KT |
Vinogradar Hajduk Split[CRO D1-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 01:00 |
21 KT |
Cadiz[2] Real Jaen CF[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 08:00 |
apertura KT |
U. Autonoma[15] Deportivo Cali[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 08:00 |
apertura KT |
Independiente Santa Fe[12] Boyaca Chico[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 06:00 |
apertura KT |
Atletico Nacional[1] Atletico Huila[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 06:00 |
apertura KT |
La Equidad[17] Envigado[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:00 |
apertura KT |
Alianza Petrolera[13] Aguilas Doradas[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 15:30 |
1 KT |
Croydon Kings North Eastern Metrostars |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
14 KT |
Cailungo SP Domagnano |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên Đoàn Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 18:30 |
groups KT |
Andijon Lokomotiv Bfk |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 16:00 |
groups KT |
Pakhtakor Ii Mashal Muborak |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 14:30 |
groups KT |
Nbu Osiyo Kuruvchi Kokand Qoqon |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 13:00 |
groups KT |
Kuruvchi Bunyodkor Uz Dong Joo Andijon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 01:30 |
17 KT |
Cape Town All Stars Witbank Spurs |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
17 KT |
Marumo Gallants Lamontville Golden Arrows |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 00:30 |
17 KT |
Royal Eagles Stellenbosch |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
17 KT |
Black Leopards Jomo Cosmos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
17 KT |
Cape Town African Warriors |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
17 KT |
Thanda Royal Zulu Baroka |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
17 KT |
Maluti Fet College Santos Cape Town |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:30 |
17 KT |
Highlands Park Garankuwa United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 20:00 |
14 KT |
Crewe Alexandra U21[9] Coventry U21[18] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:00 |
14 KT |
Huddersfield Town U21[7] Sheffield Wed U21[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 20:00 |
14 KT |
Sheffield United U21 Leeds United U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 01:00 |
22 KT |
Hamilton Fc U20[1] St Mirren U20[7] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 02:45 |
21 KT |
Frome Town[23] Dorchester Town[18] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Gaucho 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:00 |
4 KT |
Cruzeiro Rs[4] Internacional[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:30 |
4 KT |
Novo Hamburgo RS[9] Uniao Frederiquense Rs[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:30 |
4 KT |
Ypiranga Rs[10] Aimore Rs[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:30 |
4 KT |
CE Lajeadense Avenida Rs |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:30 |
4 KT |
Sao Paulo Rs Juventude |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 04:30 |
4 KT |
Gremio[2] Brasil De Pelotas Rs[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 12:00 |
2 KT |
Newcastle Jets Fc Youth[8] Sydney FC U21[10] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 12:00 |
13 KT |
Brisbane Roar Am[3] Western Sydney Wanderers Am[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato do Nordeste Primeira | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/02 07:20 |
bảng KT |
River Pi Ceara[BRA CE-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 07:20 |
bảng KT |
CRB AL[BRA D3-5] Bahia[BRA CBD-5] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:00 |
bảng KT |
Vitoria Salvador BA[BRA CBD-3] Serrano Ba[BRA CBD-6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 05:00 |
bảng KT |
Sport Club Recife[BRA D1-11] Coruripe Al |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/02 02:30 |
bảng KT |
America Natal Rn[BRA CP-1] Confianca Se |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Al Kass International Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/02 22:00 |
KT |
Sao Paulo U17 Real Madrid U17 |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/02 19:35 |
tứ kết KT |
Aspire International U17 Paris Saint Germain U17 |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |