KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
33 KT |
Tottenham Hotspur Manchester United |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
Liverpool Stoke City |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:30 |
33 KT |
Sunderland Leicester City |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
32 KT |
Athletic Bilbao Rayo Vallecano |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:15 |
32 KT |
Villarreal Getafe |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
32 KT |
Valencia Sevilla |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
32 KT |
Sporting de Gijon Celta Vigo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:45 |
32 KT |
Palermo Lazio |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
32 KT |
Napoli Hellas Verona |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
32 KT |
Sampdoria Udinese |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
32 KT |
Torino Atalanta |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:30 |
32 KT |
Empoli Fiorentina |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
29 KT |
Koln Bayer Leverkusen |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
29 KT |
Schalke 04 Borussia Dortmund |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
33 KT |
Marseille Bordeaux |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
Nice Stade Rennais FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
33 KT |
Lille Monaco |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:30 |
5 KT |
Hà Nội[14] Becamex Bình Dương[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
5 KT |
Cần Thơ FC[5] Đồng Tháp[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
5 KT |
Đà Nẵng[3] Quảng Ninh[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
5 KT |
Hải Phòng[1] Hoàng Anh Gia Lai[7] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
5 KT |
Khánh Hòa[6] Đồng Tâm Long An[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:30 |
5 KT |
Quảng Nam[13] Thanh Hóa[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
5 KT |
Sông Lam Nghệ An Sài Gòn FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
35 KT |
Como[22] Pro Vercelli[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
23 KT |
Spartak Moscow[7] Kuban Krasnodar[13] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
23 KT |
Krasnodar FK Ural Yekaterinburg |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:30 |
23 KT |
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa Akhmat Grozny |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:45 |
30 KT |
Twente Enschede Feyenoord Rotterdam |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:30 |
30 KT |
Groningen De Graafschap |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:30 |
30 KT |
Utrecht NEC Nijmegen |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:30 |
30 KT |
SC Heerenveen AZ Alkmaar |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:15 |
33 KT |
Osasuna Elche |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
Alaves Tenerife |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
Cordoba C.F. Albacete |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
SD Huesca Gimnastic Tarragona |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
33 KT |
Real Oviedo Numancia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
33 KT |
Zaragoza Mallorca |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:30 |
29 KT |
Freiburg St Pauli |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:30 |
29 KT |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:30 |
29 KT |
Nurnberg MSV Duisburg |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:30 |
29 KT |
Sporting Braga Moreirense |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:15 |
29 KT |
Pacos Ferreira Porto |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
29 KT |
CD Nacional GD Estoril-Praia |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
29 KT |
Vitoria Setubal Belenenses |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
29 KT |
Desportivo de Tondela CF Uniao Madeira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:10 |
10 KT |
Tigre[25] Boca Juniors[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 06:10 |
10 KT |
Belgrano[27] Gimnasia LP[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
10 KT |
Aldosivi[19] Racing Club[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
10 KT |
Rosario Central[5] Velez Sarsfield[16] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:45 |
10 KT |
Argentinos Juniors[30] Newells Old Boys[26] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:45 |
10 KT |
CA Banfield[23] Lanus[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:00 |
27 KT |
Sydney FC Perth Glory FC |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
27 KT |
Wellington Phoenix[9] Western Sydney[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
uefa cup qualific.po KT |
Standard Liege[1] Kortrijk[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
championship playoff KT |
Zulte-Waregem[4] Anderlecht[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
27 KT |
Vaduz St. Gallen |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
27 KT |
Basel Zurich |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
27 KT |
Sion Thun |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
24 KT |
Brondby Odense BK |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
Randers FC[7] Copenhagen[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
24 KT |
Hobro I.K. Aalborg BK |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
24 KT |
Sparta Praha Pribram |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
3 KT |
Falkenbergs FF Ostersunds FK |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:30 |
3 KT |
Kalmar FF Elfsborg |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
3 KT |
Gefle IF Djurgardens |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
3 KT |
Hammarby Helsingborg IF |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
28 KT |
Trabzonspor Basaksehir FK |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
28 KT |
Kayserispor Antalyaspor |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:30 |
28 KT |
Mersin Idman Yurdu Genclerbirligi |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:30 |
clausura KT |
Pumas UNAM[11] Club Leon[5] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
clausura KT |
Puebla[12] Chivas Guadalajara[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
4 KT |
Viking[3] Odd Grenland[7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
4 KT |
Start Kristiansand[12] Molde[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
4 KT |
Rosenborg[5] Aalesund FK[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
4 KT |
Tromso IL[10] Stromsgodset[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
4 KT |
Brann[6] Bodo Glimt[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 08:35 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy Portland Timbers |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 06:15 |
loại KT |
New York City Fc[12] Chicago Fire[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
loại KT |
Houston Dynamo Seattle Sounders |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
2 KT |
Syrianska FC Degerfors IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
2 KT |
Atvidabergs FF[12] IK Sirius FK[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
2 KT |
IFK Varnamo[9] Ljungskile SK[8] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
40 KT |
Sporting CP B[11] Gil Vicente[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Leixoes[22] Santa Clara[21] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
UD Oliveirense[24] Aves[9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Penafiel[12] Feirense[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Atletico Clube Purtugal[14] Sporting Braga B[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Vitoria Guimaraes B[18] CD Mafra[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Varzim[7] SC Farense[19] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
SC Freamunde[4] Oriental Lisboa[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
40 KT |
Chaves[2] Academico Viseu[17] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
40 KT |
Porto B[1] SC Covilha[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:15 |
40 KT |
Famalicao[3] SL Benfica B[20] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:00 |
4 KT |
Jeju United FC Suwon Samsung Bluewings |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
4 KT |
Chunnam Dragons Seoul |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
4 KT |
Pohang Steelers Jeonbuk Hyundai Motors |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
25 KT |
Esteghlal Tehran[1] Sepahan[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
25 KT |
Zob Ahan Teraktor-Sazi |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
1st stage KT |
Kashiwa Reysol[16] Tokyo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:00 |
1st stage KT |
Albirex Niigata Japan[9] Jubilo Iwata[11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:00 |
1st stage KT |
Kashima Antlers[3] Sanfrecce Hiroshima[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 13:00 |
1st stage KT |
Kawasaki Frontale[2] Sagan Tosu[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
1st stage KT |
Ventforet Kofu[15] Shonan Bellmare[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
1st stage KT |
Vegalta Sendai[13] Gamba Osaka[12] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
1st stage KT |
Vissel Kobe[5] Avispa Fukuoka[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
1st stage KT |
Nagoya Grampus Eight[8] Omiya Ardija[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
1st stage KT |
Yokohama F Marinos[4] Urawa Red Diamonds[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
relegation playoff KT |
Maccabi Netanya Hapoel Tel Aviv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
relegation playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
29 KT |
Pas Giannina[8] Platanias FC[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
AEL Kalloni[16] PAE Atromitos[9] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
PAOK Saloniki[4] PAE Levadiakos[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
Asteras Tripolis[7] Panathinaikos[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
Panthrakikos[15] Iraklis Saloniki[13] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
AEK Athens[2] Panionios[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
Panaitolikos Agrinio[11] Olympiakos[1] |
2 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
29 KT |
Veria FC[14] Xanthi[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
xuống hạng KT |
Doxa Katokopias[5] Aris Limassol[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
xuống hạng KT |
AEL Limassol[2] Ermis Aradippou[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
xuống hạng KT |
Ethnikos Achnas[6] AEP Paphos[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
27 KT |
Ferencvarosi TC Budapest Honved |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
vô địch KT |
Steaua Bucuresti[1] Dinamo Bucuresti[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
xuống hạng KT |
ACS Poli Timisoara[8] Voluntari[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
championship playoff KT |
UE Santa Coloma Santa Coloma |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
xuống hạng KT |
Ue Engordany Ordino |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
championship playoff KT |
UE Sant Julia Lusitanos la Posa |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
xuống hạng KT |
Encamp Penya Encarnada |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
28 KT |
Lokomotiv Plovdiv[6] Slavia Sofia[3] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:15 |
28 KT |
PFK Montana[10] Beroe[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
30 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[11] OFK Beograd[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Borac Cacak[3] Crvena Zvezda[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
FK Rad Beograd[15] Radnicki Nis[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Vojvodina[7] FK Vozdovac Beograd[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Spartak Subotica[14] Cukaricki[4] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Novi Pazar[12] Radnik Surdulica[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Jagodina[16] FK Javor Ivanjica[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
30 KT |
Partizan Belgrade[2] Mladost Lucani[10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
26 KT |
Trencin TJ Spartak Myjava |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
30 KT |
Red Bull Salzburg Trenkwalder Admira |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:35 |
16 KT |
Bengaluru[2] East Bengal[3] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
16 KT |
Sporting Clube de Goa[4] Shillong Lajong FC[5] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
30 KT |
Hajduk Split Istra 1961 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
30 KT |
Zapresic Dinamo Zagreb |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
21 KT |
Saxan Ceadir Lunga[10] Academia Chisinau[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
21 KT |
Speranta Nisporeni[6] Olimpia Balti[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:45 |
25 KT |
Roskilde Naestved |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
25 KT |
Skive IK Vestsjaelland |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
25 KT |
Elite 3000 Helsingor Horsens |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
25 KT |
Herfolge Boldklub Koge Vejle |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:45 |
25 KT |
Vendsyssel Fredericia |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
29 KT |
Koper Krsko Posavlje |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:55 |
29 KT |
NK Olimpija Ljubljana NK Zavrc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
29 KT |
NK Krka NK Publikum Celje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
2 KT |
Dinamo Brest[16] FC Minsk[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
2 KT |
Slutsksakhar Slutsk[9] Torpedo Zhodino[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
2 KT |
Dinamo Minsk[2] Gorodeya[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
2 KT |
Naftan Novopolock[15] Slavia Mozyr[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:30 |
25 KT |
Al-Sadd[2] Al Rayyan[1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:15 |
25 KT |
Umm Salal[5] Al Jaish (QAT)[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:15 |
25 KT |
Al Duhail Lekhwia Al-Ahli Doha |
4 5 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
22 KT |
Al Ain[2] Al Nasr Dubai[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
22 KT |
Al-Jazira UAE[8] Al Ahli Dubai[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
24 KT |
FK Sarajevo Radnik Bijeljina |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
24 KT |
Bloemfontein Celtic Lamontville Golden Arrows |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
24 KT |
Supersport United Chippa United FC |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
23 KT |
HUSA Hassania Agadir Olympique de Safi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
23 KT |
MCO Mouloudia Oujda OCK Olympique de Khouribga |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
23 KT |
KAC de Kenitra[8] Chabab Rif Hoceima[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:35 |
4 KT |
ShenHua SVA FC Shandong Taishan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:30 |
4 KT |
Tianjin Teda[13] Zhejiang Professional[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:30 |
4 KT |
Changchun YaTai Hebei Hx Xingfu |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:30 |
4 KT |
Shanghai East Asia FC Liaoning Whowin |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
21 KT |
Gandzasar Kapan Ararat Yerevan |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
21 KT |
MIKA Ashtarak Pyunik |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
27 KT |
Chiasso Lausanne Sports |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
27 KT |
Aarau[4] Winterthur[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 13:30 |
6 KT |
Wong Tai Sin District Rsc Hong Kong Rangers FC |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:10 |
11 KT |
Independiente Rivadavia Atletico Parana |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
11 KT |
Estudiantes De San Luis[12] CA Douglas Haig[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
11 KT |
Boca Unidos[3] Ca Juventud Unida San Luis[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
11 KT |
Guillermo Brown[9] Instituto[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
11 KT |
Csyd Juventud Unida Gualeguaychu Ferrol Carril Oeste |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
11 KT |
All Boys[15] Los Andes[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:30 |
21 KT |
Dynamo Kyiv[1] Volyn[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:30 |
21 KT |
Zorya[3] Dnipro Dnipropetrovsk[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
21 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[9] Shakhtar Donetsk[2] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
21 KT |
Karpaty Lviv[8] PFC Oleksandria[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
7 KT |
PDRM[7] Terengganu[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 12:00 |
3 KT |
Daegu FC[4] Gyeongnam FC[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
3 KT |
Goyang Hi[8] Busan I'Park[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:00 |
Clausura KT |
Deportivo Saprissa Cartagines Deportiva SA |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:30 |
Clausura KT |
AD Belen Siglo[4] CS Uruguay De Coronado[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
Clausura KT |
Santos De Guapiles[11] Limon[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
Clausura KT |
AD Carmelita[12] Municipal Liberia[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:30 |
Clausura KT |
Perez Zeledon[6] Universidad de Costa Rica[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
6 KT |
Lietava Jonava[4] Trakai Riteriai[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
6 KT |
Spyris Kaunas[6] Suduva[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:30 |
apertura KT |
Barcelona SC(ECU)[1] Independiente Jose Teran[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
apertura KT |
Sociedad Deportiva Aucas Club Sport Emelec |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:00 |
clausura KT |
CD Olimpia Juticalpa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:30 |
clausura KT |
Marathon[4] Real Espana[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
clausura KT |
Real Sociedad Tocoa CD Motagua |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:15 |
Clausura KT |
Alianza Aguila |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:15 |
clausura KT |
Blooming Jorge Wilstermann |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
clausura KT |
Bolivar San Jose |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
clausura KT |
Atletico Ciclon Real Potosi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
clausura KT |
Universitario de Sucre Oriente Petrolero |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:45 |
clausura KT |
CD Suchitepequez Xelaju MC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:30 |
clausura KT |
Guastatoya Universidad de San Carlos |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
clausura KT |
CD Marquense Antigua Gfc |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 12:00 |
7 KT |
Tokyo Verdy[13] V-Varen Nagasaki[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:00 |
2 KT |
Deportivo Santani Resistencia Sc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:45 |
2 KT |
Fulgencio Yegros Club Sport Colombia |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:45 |
2 KT |
Caacupe Fbc Sportivo San Lorenzo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:45 |
2 KT |
3 De Febrero Club Fernando De La Mora |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:45 |
2 KT |
Olimpia De Ita Ovetense |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
2a fase KT |
Tarxien Rainbows Hibernians FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
2a fase KT |
St Andrews Birkirkara FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:15 |
24 KT |
Hamrun Spartans Melita Fc |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:15 |
24 KT |
Gzira United Fgura United |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
Gudja United St Georges |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
San Gwann Mqabba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Mỹ[1] Nữ Colombia[25] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Hà Lan[12] Nữ Canada[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
KT |
Stal Stalowa Wola[10] Polonia Bytom[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
23 KT |
Neftohimik Litex Lovech Ii |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
1 KT |
Habo Ff Kvarnsvedens IK |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
1 KT |
Nacka Boo Ff Ik Franke |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
2 KT |
Salgueiros AC[2] Nautico PE[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
2 KT |
Santa Cruz (PE)[4] Sport Club Recife[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
2 KT |
Central Sc Pe America Pe |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:30 |
1 KT |
Portmarnock Letterkenny Rovers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
21 KT |
FK Teteks Tetovo Pelister Bitola |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
21 KT |
Skopje Ljubanci |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
KT |
Wolfsberger Ac Amateure[16] Wallern[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
2 KT |
Olaines Fk Rigas Tehniska Universitate |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:00 |
1 KT |
Kaspyi Aktau Altay Spor Kulubu |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
1 KT |
Baykonur Kyzylzhar Petropavlovsk |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
1 KT |
Maktaaral Kaisar Kyzylorda |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
1 KT |
Hassleholms If Ifk Berga |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
1 KT |
Ifk Malmo Lunds BK |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
1 KT |
Nybro If Torns IF |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 13:30 |
5 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers South Coast Wolves |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 13:00 |
5 KT |
Sydney United Sydney Olympic |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
5 KT |
Blacktown City Demons Bonnyrigg White Eagles |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
5 KT |
Manly United Hakoah Sydney |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
33 KT |
Hallescher[13] Chemnitzer[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Capital Gatorade PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 12:00 |
2 KT |
Gungahlin United Cooma Tigers |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
2 KT |
Tuggeranong United Canberra United Academy |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
2 KT |
Monaro Panthers Belconnen United |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
2 KT |
Canberra Canberra Olympic |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:00 |
clausura KT |
San Marcos De Arica Univ Catolica |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
clausura KT |
Audax Italiano[11] Union Espanola[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:45 |
clausura KT |
San Luis Quillota[14] Union La Calera[13] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:30 |
clausura KT |
O Higgins[6] Colo Colo[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
24 KT |
Bratstvo Cijevna Jezero Plav |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
Berane Graficar |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
Jedinstvo Bijelo Polje Ibar Rozaje |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
24 KT |
Cetinje Kom Podgorica |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Bells Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
chung kết KT |
Glasgow Rangers[SCO CH-1] Peterhead[SCO L1-2] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Carioca | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:30 |
KT |
Botafogo[3] Bangu[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Campeonato Paulista | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 02:00 |
15 KT |
Mogi Mirim Ec[16] Palmeiras[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Oeste FC[18] Xv De Piracicaba[17] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Red Bull Brasil[5] Ituano Sp[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Rio Claro[20] Ponte Preta[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Santos[2] Audax Sao Paulo[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Sao Bento[3] Sao Paulo[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Agua Santa Sao Bernardo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Botafogo Sp Capivariano Fc Sp |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Corinthians Paulista Gremio Novorizontino |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
15 KT |
Linense Bra Ferroviaria Sp |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macao | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
11 KT |
Chuac Lun Windsor Arch Ka I |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
11 KT |
Lai Chi[6] Casa De Portugal[8] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara Venados |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 13:00 |
7 KT |
South Melbourne Bentleigh Greens |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
7 KT |
Melbourne Victory Fc Am[11] Oakleigh Cannons[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
18 KT |
Avangard Tambov |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
18 KT |
Dinamo Briansk FK Oryol |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
22 KT |
Salyut-Energia Belgorod Metallurg Lipetsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
18 KT |
Vityaz Podolsk FK Zvezda Ryazan |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
18 KT |
Arsenal Tula II Lokomotiv Liski |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
18 KT |
FK Kaluga Torpedo Moscow |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
18 KT |
Chertanovo Moscow Zenit Penza |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:30 |
29 KT |
FK Khazar Lenkoran Neftci Baku |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
29 KT |
Ravan Baku Zira |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 07:00 |
apertura KT |
Caracas FC Estudiantes Merida |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:30 |
apertura KT |
Zamora Barinas Deportivo Petare FC |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:45 |
apertura KT |
Mineros de Guayana Estudiantes Caracas SC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:30 |
apertura KT |
Llaneros FC Deportivo Lara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:30 |
apertura KT |
Atletico Venezuela Urena Sc |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
apertura KT |
Zulia Carabobo |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:15 |
24 KT |
Torpedo Kutaisi[9] Samtredia[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
24 KT |
Dila Gori[3] Sioni Bolnisi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
24 KT |
Dinamo Batumi[7] Guria Lanchkhuti[13] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
24 KT |
Merani Martvili[14] Sapovnela Terjola[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
24 KT |
Spartaki Tskhinvali[6] Dinamo Tbilisi[1] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
24 KT |
Baia Zugdidi[16] Shukura Kobuleti[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 16:00 |
4 KT |
Cockburn City Stirling Lions |
2 7 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 01:30 |
KT |
Deportivo Espanol[13] Estudiantes de Caseros[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
KT |
Tristan Suarez[6] Villa San Carlos[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:10 |
apertura KT |
Guarani CA General Diaz |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 06:00 |
apertura KT |
Sportivo Luqueno Ca River Plate Asuncion |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
apertura KT |
Rubio Nu Asuncion[2] Deportivo Capiata[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
apertura KT |
Olimpia Asuncion Nacional Asuncion |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
1 KT |
Finnsnes Kjelsas IL |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
1 KT |
Mo IL Grorud IL |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
1 KT |
Stabaek B Harstad |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
1 KT |
Valerenga B Vard Haugesund |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
2 KT |
Bryne[9] Ullensaker/Kisa IL[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
2 KT |
Ranheim IL[13] IL Hodd[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:59 |
2 KT |
Kongsvinger[16] Raufoss[10] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
2 KT |
KFUM Oslo[11] Asane Fotball[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
2 KT |
Levanger[4] Sandefjord[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
2 KT |
Kristiansund BK Jerv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
2 KT |
Strommen[15] Fredrikstad[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
22 KT |
Hradec Kralove[3] Fk Graffin Vlasim[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
22 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[13] Pardubice[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:15 |
22 KT |
Sigma Olomouc B SC Znojmo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 13:00 |
7 KT |
Queensland Lions SC Logan Lightning |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:30 |
7 KT |
Rochedale Rovers[9] Ipswich Knights Sc[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:35 |
4 KT |
Shenzhen Wuhan ZALL |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:30 |
4 KT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[12] Xinjiang Tianshan Leopard[14] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 14:00 |
4 KT |
Dalian Chaoyue[10] Dalian Yifang Aerbin[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
28 KT |
Goztepe[10] Karsiyaka[18] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:30 |
28 KT |
Giresunspor[7] Adana Demirspor[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
6 KT |
Strogino Moscow FK Khimki |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
20 KT |
Tekstilshchik Ivanovo Pskov 747 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
20 KT |
Domodedovo Karelia Petrozavadovsk |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
20 KT |
Torpedo Vladimir FK Kolomna |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
20 KT |
Sochi Dnepr Smolensk |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
20 KT |
Znamya Truda Dolgiye Prudy |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:15 |
apertura KT |
Atletico Bucaramanga[9] Deportiva Once Caldas[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 04:00 |
apertura KT |
Deportivo Cali Independiente Santa Fe |
3 4 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:10 |
apertura KT |
Envigado[19] Fortaleza CEIF[17] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
apertura KT |
La Equidad[13] Aguilas Doradas[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
apertura KT |
Atletico Huila Jaguares De Cordoba |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 17:45 |
25 KT |
Belchatow[11] Zaglebie Sosnowiec[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 03:30 |
regular season KT |
Llaneros FC Deportes Quindio |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
regular season KT |
Barranquilla Leones |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
regular season KT |
Valledupar Orsomarso |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 03:00 |
regular season KT |
Cucuta Atletico Clube Purtugal |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 23:30 |
regular season KT |
Universitario De Popayan Real Cartagena |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
4 KT |
Shurtan Guzor[15] Kuruvchi Bunyodkor[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
4 KT |
Sogdiana Jizak[14] Lokomotiv Tashkent[4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
31 KT |
Cercle Brugge[5] Royal Antwerp[1] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
31 KT |
Vv Coxyde[17] KVSK Lommel[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
31 KT |
St Gilloise KSK Heist |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
31 KT |
St Gilloise KSK Heist |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:00 |
4 KT |
Ryukyu[3] Oita Trinita[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
4 KT |
Tokyo U23 Kataller Toyama |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 12:00 |
4 KT |
Gamba Osaka U23 Cerezo Osaka U23 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
4 KT |
Sc Sagamihara Grulla Morioka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
4 KT |
Yokohama Scc Blaublitz Akita |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
4 KT |
Fukushima United FC[14] Tochigi SC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
4 KT |
Gainare Tottori[13] Kagoshima United[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
4 KT |
AC Nagano Parceiro Fujieda Myfc |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Queensland Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 15:00 |
6 KT |
Brisbane Olympic United FC[11] Brisbane Strikers[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Sunshine Coast Redlands United FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
21 KT |
Club Africain Esperance Sportive Zarzis |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
21 KT |
Club Sportif Sfaxien Co Sidi Bouzid |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
21 KT |
Etoile Metlaoui A.s. Marsa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
21 KT |
Stade Tunisien J.s. Kairouanaise |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
20 KT |
Etzella Ettelbruck F91 Dudelange |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
20 KT |
Jeunesse Esch Us Mondorf-les-bains |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
20 KT |
Una Strassen Wiltz 71 |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
20 KT |
Victoria Rosport Racing Union Luxemburg |
4 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
22 KT |
Gyirmot Se Mezokovesd-Zsory |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:30 |
14 KT |
Al-Riffa Al-hala |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
18 KT |
Dacia Buiucani Abus Ungheni |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
18 KT |
Edinet Zimbru Chisinau B |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
7 KT |
Fci Tallinn B Tallinna Levadia 2 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
7 KT |
Nomme Jk Kalju Ii Tartu FS Santos |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
7 KT |
Flora Tallinn Ii Kohtla Jarve Jk Jarve |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
7 KT |
Viljandi Jk Tulevik Vandra Jk Vaprus |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:30 |
21 KT |
Zemun Fk Sindelic Nis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
21 KT |
Kolubara BSK Borca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
21 KT |
Indjija Proleter Novi Sad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:30 |
21 KT |
Triglav Gorenjska Nk Verzej |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:30 |
21 KT |
NK Aluminij Nk Roltek Dob |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
26 KT |
FK Shkendija 79 Renova Cepciste |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
26 KT |
Korzo Prilep Bregalnica Stip |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
26 KT |
Sileks Vardar Skopje |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
26 KT |
Metalurg Skopje[10] Mladost Carev Dvor[9] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
26 KT |
Rabotnicki Skopje[5] Horizont Turnovo[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 12:00 |
7 KT |
Werribee City Sc St Albans Saints |
2 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:30 |
Relegation West KT |
Sfm Senec Slovan Duslo Sala |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
Championship Group KT |
FK Pohronie Mfk Lokomotiva Zvolen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:30 |
Championship Group KT |
MFK Kosice Msk Zilina B |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
Relegation West KT |
Spartak Trnava B Dunajska Luzna |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
21 KT |
Folgore/falciano Fiorentino |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
21 KT |
SS Murata Ss Virtus |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
21 KT |
Tre Fiori Tre Penne |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
KT |
Metta/LU Riga[LAT D1-2] Daugava Daugavpils[LAT D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
27 KT |
Agrotikos Asteras[14] Ergotelis[18] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
27 KT |
Panelefsiniakos ASK Olympiakos Volou |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
27 KT |
Aharnaikos Anagenisi Karditsa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:30 |
27 KT |
Zakynthos[12] Panserraikos[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 19:00 |
27 KT |
Larisa[1] Panahaiki-2005[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Vastra Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
1 KT |
Torslanda IK Vinbergs If |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 21:00 |
1 KT |
Vanersborg Orebro Syrianska If |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
1 KT |
Varmbols Fc Smedby Ais |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
1 KT |
Eskilstuna City FK Arameisk-syrianska If |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
1 KT |
Huddinge If Karlslunds If Hfk |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
3 KT |
Silute[13] Palanga[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
3 KT |
Dainava Alytus Taip Vilnius |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 23:15 |
5 KT |
Ab Argir[10] Vikingur Gotu[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
5 KT |
IF Fuglafjordur[7] Ki Klaksvik[5] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
5 KT |
Toftir B68[9] NSI Runavik[2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
5 KT |
B36 Torshavn Tb Tuoroyri |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:59 |
8th finals KT |
El Daklyeh[EGY D1-7] EL Masry[EGY D1-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
2 KT |
Highlanders Fc Platinum |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
2 KT |
Ngezi Platinum Stars Caps United Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
2 KT |
Border Strikers Chicken Inn |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD League Cup Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:30 |
2 KT |
Chachoengsao Sukhothai |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-5] | |||||
10/04 18:00 |
2 KT |
Btu United Chiangrai United |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
2 KT |
Songkhla United Rayong |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
2 KT |
Sisaket Nakhon Pathom FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:30 |
2 KT |
Tak City Chiangmai Fc |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
2 KT |
Army United Buriram United |
1 7 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
2 KT |
Sa Kaeo Sisaket |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
2 KT |
Looktabfah Port |
1 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:45 |
2 KT |
Inter Pattaya Nakhon Ratchasima |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
2 KT |
Krung Thonburi Ptt Rayong |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
2 KT |
Look Isan Thai Honda Fc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
10/04 15:30 |
1 KT |
Kabin United Krabi Fc |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
2 KT |
Loei City Navy |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
2 KT |
Yasothon United Osotspa Saraburi FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:30 |
2 KT |
Ayutthaya Fc Suphanburi FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 15:00 |
2 KT |
Yala United Bangkok Glass Pathum |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 14:20 |
7 KT |
Grange Thistle Sc Bayside United |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 20:00 |
24 KT |
AmaZulu Thanda Royal Zulu |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
24 KT |
Santos Cape Town Stellenbosch |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 20:00 |
24 KT |
Mbombela United Baroka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 00:00 |
29 KT |
Flamurtari Partizani Tirana |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 00:00 |
29 KT |
KF Tirana KF Laci |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 21:00 |
29 KT |
KS Perparimi Kukesi Skenderbeu Korca |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:45 |
24 KT |
Al Nasr (OMA)[4] Dhufar[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:45 |
24 KT |
AL-Nahda Salalah |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:30 |
24 KT |
Muscat Saham |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:00 |
23 KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[15] Lokomotiv Moscow Youth[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 18:00 |
KT |
Ceske Budejovice U21[15] Baumit Jablonec U21[6] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
KT |
Slovan Liberec U21[11] Brno U21[7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 18:00 |
KT |
Teplice U21[3] Hradec Kralove U21[13] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 17:00 |
KT |
Viktoria Plzen U21[9] Vysocina Jihlava U21[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
KT |
Bohemians 1905 U21[12] Slavia Praha U21[8] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 16:00 |
KT |
Mlada Boleslav U21[2] Sparta Praha U21[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 05:00 |
clausura KT |
Defensor SC Nacional Montevideo |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
clausura KT |
Ca River Plate Ca Juventud De Las Piedras |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Plaza Colonia |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 01:30 |
clausura KT |
El Tanque Sisley Wanderers FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 11:00 |
3 KT |
Nữ Speranza Osaka Nữ Iga Kunoichi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 22:00 |
11 KT |
El Kanemi Warriors[15] Shooting Stars Sc[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Kano Pillars[9] Nasarawa United[20] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Warri Wolves Mfm |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Ikorodu United Sunshine Stars |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Heartland Rivers United |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Akwa United Niger Tornadoes |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 22:00 |
11 KT |
Abia Warriors Lobi Stars |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 19:00 |
17 KT |
Al Egtmaaey Trablos Bekaa Sport Club |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 06:30 |
loại KT |
New York Red Bulls B Bethlehem Steel |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 05:00 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B Sacramento Republic Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/04 04:00 |
clausura KT |
Rangers Talca Nublense |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04 02:00 |
clausura KT |
Cd Santiago Morning Iberia Los Angeles |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/04 13:30 |
6 KT |
Maruyasu Industries Honda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Verspah Oita[10] Osaka[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Mio Biwako Shiga Vanraure Hachinohe |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Honda Lock SC Reinmeer Aomori |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Nara Club Sony Sendai FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Ryutsu Keizai University Okayama B |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Ohira Tochigi UVA SC Urayasu Sc |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04 11:00 |
6 KT |
Yokogawa Musashino Azul Claro Numazu |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |