KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 10:00 |
apertura KT |
Monterrey[(a)-1] Santos Laguna[(a)-13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:00 |
33 KT |
Fluminense[11] Coritiba[15] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Sao Paulo[9] Chapecoense SC[14] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 05:00 |
33 KT |
Atletico Mineiro[13] Atletico Clube Goianiense[20] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 17:00 |
chung kết KT |
Becamex Bình Dương[VIE D1-12] Sông Lam Nghệ An[VIE D1-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 08:15 |
apertura KT |
Honduras Progreso[(a)-9] Juticalpa[(a)-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 08:00 |
KT |
Real Espana[(a)-6] CD Motagua[(a)-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 10:00 |
tháng 11 KT |
Nữ Canada[5] Nữ Mỹ[1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:45 |
tháng 11 KT |
Scotland[29] Hà Lan[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
tháng 11 KT |
Luxembourg[93] Hungary[53] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
tháng 11 KT |
Iran[34] Panama[49] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
tháng 11 KT |
Francs Borains Sporting Charleroi[BEL D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:15 |
tháng 11 KT |
Romania[45] Thổ Nhĩ Kỳ[33] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Phần Lan[74] Estonia[80] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Union Berlin[GER D2-3] Horsens[DEN SASL-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
tháng 11 KT |
Mainz 05[GER D1-13] F91 Dudelange[LUX D1-1] |
3 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 23:05 |
tháng 11 KT |
Werder Bremen[GER D1-17] SC Heerenveen[HOL D1-10] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:00 |
tháng 11 KT |
Hà Lan U19 Italy U19 |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Mattersburg[AUT D1-9] Trencin[SVK D1-6] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:30 |
tháng 11 KT |
Pescara[ITA D2-12] Italy U21 |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:05 |
tháng 11 KT |
Thoi Lakatamias APOEL Nicosia |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-9] MSV Duisburg[GER D2-12] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Armenia[72] Belarus[91] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Austria Lustenau Wil 1900 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
tháng 11 KT |
Zurich[SUI Sl-3] Aarau[SUI D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
tháng 11 KT |
Chievo Mantova |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:30 |
tháng 11 KT |
SSV Jahn Regensburg[GER D2-13] SpVgg Unterhaching[GER D3-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
tháng 11 KT |
Al Ahly[JOR D1-7] Al Wihdat Amman[JOR D1-2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
tháng 11 KT |
FC Vereya[BUL D1-6] Botev Galabovo[BUL D2-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
tháng 11 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-2] Balmazujvaros[HUN D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
tháng 11 KT |
Wolfsburg[GER D1-14] Twente Enschede[HOL D1-14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
tháng 11 KT |
Cambodia[170] Myanmar[157] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
tháng 11 KT |
Singapore[173] Lebanon[100] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
tháng 11 KT |
Akzhayik Oral[KAZ PR-11] Maktaaral[KAZ D1-4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
upgrade playoffs KT |
Akzhayik Oral Maktaaral |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
KT |
Ca San Miguel[9] Atletico Atlanta[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 05:10 |
clausura KT |
Rubio Nu Asuncion[9] Libertad Asuncion[11] |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:59 |
11 KT |
Paradou Ac Us Biskra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:05 |
11 KT |
Na Hussein Dey[12] Mc Alger[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:05 |
28 KT |
Pakhtakor Tashkent[3] OTMK Olmaliq[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
28 KT |
Nasaf Qarshi[2] Shurtan Guzor[14] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
28 KT |
Metallurg Bekobod Obod Tashkent |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:00 |
28 KT |
Kuruvchi Kokand Qoqon Kuruvchi Bunyodkor |
2 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
1/32 KT |
El Zamalek[EGY D1-3] Al Minya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:15 |
1/32 KT |
Misr El Maqasah Al Marekh |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | |||||
09/11 19:30 |
1/32 KT |
Tanta[EGY D1-6] Haras El Hedoud[EGY D2-11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:00 |
bảng KT |
Bỉ U21 Đảo Síp U21 |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
bảng KT |
Tây Ban Nha U21 Iceland U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
bảng KT |
Kosovo U21 Israel U21 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
bảng KT |
Slovenia U21 Montenegro U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
bảng KT |
Pháp U21 Bulgaria U21 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 21:00 |
bảng KT |
Azerbaijan U21 Đức U21 |
0 7 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
KT |
Djurgardens U21[N-1] Elfsborg U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:00 |
clausura KT |
Nacional Montevideo Boston River |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
clausura KT |
Centro Atletico Fenix Liverpool P. |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 03:00 |
clausura KT |
Rampla Juniors El Tanque Sisley |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
1/16 KT |
Nữ Stjarnan[ICE WPR-4] Slavia Praha Womens[CZE W1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:30 |
1/16 KT |
Lsk Kvinner Womens Nữ Manchester City |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |