KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:45 |
Round 1 KT |
Fc United Of Manchester[ENG CN-17] Chesterfield[ENG L1-11] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
12 KT |
Crotone Avellino |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
12 KT |
Athletic Bilbao B UE Llagostera |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:15 |
14 KT |
St Pauli Fortuna Dusseldorf |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 02:30 |
14 KT |
Nancy Dijon |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 04:00 |
10 KT |
CF Uniao Madeira Sporting Braga |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 02:00 |
10 KT |
Belenenses Desportivo de Tondela |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 14:00 |
1 KT |
Argentina Ecuador |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 13:35 |
1 KT |
Chile Brazil |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 11:00 |
1 KT |
Venezuela Paraguay |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 10:30 |
1 KT |
Colombia Peru |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 10:00 |
1 KT |
Bolivia Uruguay |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:15 |
regular season KT |
Crucero del Norte[30] Aldosivi[15] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
regular season KT |
Nueva Chicago[28] Quilmes[11] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
regular season KT |
Temperley[26] Argentinos Juniors[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:30 |
regular season KT |
CA Huracan[24] Belgrano[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 10:30 |
quarter final KT |
Vancouver Whitecaps FC Portland Timbers |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
10 KT |
Hapoel Beer Sheva[2] Hapoel Haifa[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:30 |
10 KT |
Panaitolikos Agrinio[14] Pas Giannina[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
10 KT |
Omonia Nicosia FC APOEL Nicosia |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:30 |
17 KT |
Petrolul Ploiesti Concordia Chiajna |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
6 KT |
Maghrib Association Tetouan[16] MCO Mouloudia Oujda[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:45 |
15 KT |
Lausanne Sports[1] Neuchatel Xamax[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 06:30 |
41 KT |
Santa Marina Tandil[4] Estudiantes De San Luis[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:30 |
9 KT |
Geylang United FC Hougang United FC |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Volta Redonda[BRA RJ-7] Resende-RJ[BRA RJ-9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 01:00 |
tháng 11 KT |
Bonsucesso[BRA RJ-12] Macae[BRA D2-16] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:05 |
tháng 11 KT |
Đồng Tâm Long An[VIE D1-10] Quảng Ninh[VIE D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Mali[63] Botswana[121] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Tunisia[34] Mauritania[113] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
KT |
Algeria[19] Tanzania[140] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:45 |
bảng KT |
Al Shabab Oma Al Msnaa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:30 |
14 KT |
Sanat-Naft[7] Peykan[1] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:30 |
14 KT |
Mashin Sazi Naft Masjed Soleyman |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
14 KT |
Aluminum Hormozgan[17] Damash Gilan FC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
14 KT |
Parseh Tehran[19] Nassaji Mazandaran[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
14 KT |
Kheybar Khorramabad Shahrdari Ardabil |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:15 |
14 KT |
Aluminium Arak Pas Hamedan |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
14 KT |
Foolad Yazd[18] Mes Krman[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
14 KT |
Gol Gohar[11] Fajr Sepasi[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
14 KT |
Khouneh Be Khouneh[3] Giti Pasand Isfahan[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
14 KT |
Mes Rafsanjan[15] Iran Javan Bushehr[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:00 |
apertura KT |
Santiago Wanderers Universidad de Concepcion |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 04:30 |
apertura KT |
Union Espanola Audax Italiano |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:30 |
7 KT |
Mansheiat Bani Hasan Al Tora |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:30 |
7 KT |
Al Taibeh Al Aqaba Sc |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 19:00 |
12 KT |
Gilan Gabala[2] FK Inter Baku[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 00:00 |
10 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[10] Hapoel Ashkelon[11] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11 00:00 |
10 KT |
Hapoel Petah Tikva[1] Maccabi Yavne[7] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 22:59 |
10 KT |
Maccabi Kiryat Gat[15] Hapoel Ramat Gan FC[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
17 KT |
FK Astrakhan[9] Afips[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/11 07:45 |
promotion round KT |
Atletico Bucaramanga Real Cartagena |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:59 |
7 KT |
ASK Olympiakos Volou[11] Panegialios[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 18:00 |
13 KT |
Mika Ashtarak B[2] Alashkert B Martuni[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Gandzasar Kapan B Banants B |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 18:00 |
13 KT |
Shirak Gjumri B Ararat Yerevan 2 |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 17:30 |
13 KT |
Ulisses Yerevan B[6] Pyunik B[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 20:00 |
KT |
Dukla Praha U21[16] Banik Ostrava U21[2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:05 |
KT |
Pribram U21[4] Brno U21[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:00 |
KT |
Hradec Kralove U21[10] Slavia Praha U21[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U16 nữ Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 14:00 |
KT |
Nữ Chinese Taipei U16 Nữ Uzbekistan U16 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/11 22:30 |
bảng KT |
Al Wehda UAE[UAE LP-5] Al-Shabab UAE[UAE LP-7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 20:00 |
bảng KT |
Al-Dhafra[UAE LP-11] Banni Yas[UAE LP-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11 19:45 |
bảng KT |
Emirate[UAE LP-6] Al Nasr Dubai[UAE LP-3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |