KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
loại KT |
Bỉ U19 Belarus U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
loại KT |
Pháp U19 Gibraltar U19 |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại KT |
Liechtenstein U19 Hà Lan U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại KT |
San Marino U19 Thụy Điển U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
loại KT |
Slovakia[14] Belarus[96] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Tây Ban Nha[11] Luxembourg[145] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Macedonia[103] Ukraine[30] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Thụy Sỹ[17] San Marino[192] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Anh[8] Estonia[78] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Slovenia[46] Lithuania[107] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Montenegro[77] Áo[14] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Liechtenstein[147] Thụy Điển[37] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
loại KT |
Moldova[127] Nga[31] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 15:40 |
1 KT |
Adelaide United FC[4] Melbourne Victory FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
30 KT |
Bohemians[5] St Patrick's[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
30 KT |
Derry City[7] Bray Wanderers[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
30 KT |
Drogheda United[11] Cork City[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
30 KT |
Galway United[9] Limerick FC[12] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
30 KT |
Shamrock Rovers[3] Dundalk[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:35 |
apertura KT |
Monterrey Puebla |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 08:30 |
2 KT |
Monterrey Puebla |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
10 KT |
The New Saints[1] Connah's QN[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:30 |
2 KT |
Pune City[6] Northeast United[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
12 KT |
Skive IK Horsens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
4 KT |
Maghrib Association Tetouan[15] Union Touarga Sport Rabat[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
clausura KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[6] Liga de Loja[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 09:05 |
tháng 10 KT |
Costa Rica[38] Nam Phi[72] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 08:35 |
tháng 10 KT |
Panama[65] Trinidad & Tobago[56] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 08:00 |
tháng 10 KT |
El Salvador[110] Haiti[84] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Ma rốc[82] Bờ Biển Ngà[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:05 |
tháng 10 KT |
Tunisia[34] Gabon[64] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Algeria[19] Guinea[60] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Dynamo Dresden[GER D3-1] Chemnitzer[GER D3-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:35 |
tháng 10 KT |
Besiktas[TUR D1-1] Osmanlispor[TUR D1-5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Wacker Innsbruck[AUT D2-1] Munchen 1860[GER D2-17] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Chiasso[SUI D2-3] Inter Milan[ITA D1-2] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Ludogorets Razgrad[BUL D1-2] Astra Ploiesti[ROM D1-1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Konyaspor[TUR D1-4] Shakhtar Donetsk[UKR D1-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Werder Bremen[GER D1-14] RB Leipzig[GER D2-6] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:30 |
tháng 10 KT |
Gorica[SLO D1-2] Carpi[ITA D1-17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Beveren[BEL D1-10] F91 Dudelange[LUX D1-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
SV Grodig[AUT D1-7] SC Wiener Neustadt[AUT D2-9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
NK Zagreb[CRO D1-10] NK Krka[SLO D1-7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-10] NK Zavrc[SLO D1-5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Monchengladbach[GER D1-13] MSV Duisburg[GER D2-18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Hajduk Split[CRO D1-2] NK Siroki Brijeg[BOS PL-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:05 |
tháng 10 KT |
Ferencvarosi TC[HUN D1-1] Mezokovesd-Zsory[HUN D2E-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Mainz 05[GER D1-8] FSV Frankfurt[GER D2-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Sturm Graz[AUT D1-6] Szombathelyi Haladas[HUN D1-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Fortuna Dusseldorf[GER D2-16] Standard Liege[BEL D1-15] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Thái Lan[139] Hong Kong China[151] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Bangkok United FC[THA PR-7] Lào[177] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Slovan Liberec[CZE D1-3] Zaglebie Lubin[POL D1-5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Scotland U19 Mỹ U20 |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Fehervar Videoton[HUN D1-8] DAC Dunajska Streda[SVK D1-5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Bohemians 1905[CZE D1-15] Teplice[CZE D1-6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 15:10 |
tháng 10 KT |
Hàn Quốc U23 Australia U23 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
loại 1 KT |
Gambia Namibia |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
loại 1 KT |
Djibouti Swaziland |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:30 |
loại 1 KT |
Somalia Niger |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
KT |
KS Energetyk ROW[18] Siarka Tarnobrzeg[4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:45 |
7 KT |
Annagh United Bangor City FC |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
KT |
SC Weiz[15] Wallern[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
SV Allerheiligen[3] Union St.florian[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:30 |
KT |
SC Kalsdorf[10] SK Vorwarts Steyr[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 17:00 |
23 KT |
Akzhayik Oral Lashin Taraz |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:30 |
KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[16] Hakoah Amidar Ramat Gan FC[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
KT |
Kfar Kasem[4] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
KT |
Sektzia Nes Tziona[8] Hapoel Hod Hasharon[7] |
7 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
KT |
Hapoel Mahane Yehuda[1] Hapoel Kfar Shalem[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
KT |
Shikun Hamizrah[13] Hapoel Azor[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:30 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[1] Maccabi Ironi Kiryat Ata[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
KT |
Ironi Nesher[9] Hapoel Asi Gilboa[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[12] Maccabi Shaarayim[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[16] Maccabi Daliyat Karmel[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
KT |
Karmiel Safed[11] Maccabi Maalot Tarshiha[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:30 |
1 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Tomori Berat |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 08:00 |
apertura KT |
Cafetaleros De Tapachula Deportivo Tepic |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 01:30 |
9 KT |
Briton Ferry Athletic[12] Afan Lido[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
9 KT |
Garden Village[16] Taffs Well[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:30 |
9 KT |
Ton Pentre[5] Monmouth Town[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:15 |
9 KT |
Risca Utd[9] Cambrian Clydach[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
2 KT |
Al-Arabi (jordan) Mansheiat Bani Hasan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
2 KT |
Al Salt Sama Al Sarhan |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
2 KT |
Etehad Alzarqah Ethad Al-Ramtha |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 02:00 |
27 KT |
Wexford Youths Shelbourne |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
27 KT |
UC Dublin UCD[3] Cabinteely[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10 01:45 |
27 KT |
Athlone[6] Finn Harps[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 20:00 |
6 KT |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Ashkelon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
6 KT |
Hapoel Bnei Lod[9] Maccabi Yavne[6] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
6 KT |
Hapoel Rishon Letzion[4] Hapoel Katamon Jerusalem[13] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:00 |
6 KT |
Maccabi Herzliya[8] Hapoel Ramat Gan FC[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 19:00 |
6 KT |
Maccabi Kiryat Gat[12] Hapoel Petah Tikva[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:30 |
10 KT |
SC Znojmo[4] Sk Slovan Varnsdorf[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
10 KT |
Budejovice Sigma Olomouc B |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
KT |
SSV Jahn Regensburg[1] Bayern Munich II[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:00 |
17 KT |
Sibir B[9] Dinamo Barnaul[7] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 16:00 |
17 KT |
FK Yakutia Yakutsk[4] Smena Komsomolsk[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 14:00 |
17 KT |
FK Chita[5] Novokuzneck[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 00:00 |
12 KT |
Zaglebie Sosnowiec[5] Bytovia Bytow[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 17:00 |
25 KT |
Incheon Korail[7] Cheonan City[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:15 |
8 KT |
WIT Georgia Tbilisi[7] Matchakhela Khelvachauri[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Algeti Marneuli[18] Metalurgi Rustavi[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Chiatura[13] Samgurali Tskh[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Gagra[2] Chkherimela Kharagauli[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Imereti Khoni[5] Betlemi Keda[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Kolkheti Khobi[10] Lazika[15] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Liakhvi Achabeti Samegrelo |
6 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Mertskhali Ozurgeti Skuri Tsalenjikha |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
8 KT |
Meshakhte Tkibuli Borjomi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 21:00 |
3 KT |
Panelefsiniakos Kerkyra |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Fk Kasansay Nasaf Qarshi Ii |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Hotira Namangan Aral Nukus |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Yozyovon Mashal Ii |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Uz Dong Joo Andijon Xorazm Urganch |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Sementchi Quvasoy[1] Fk Gijduvon[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
vô địch KT |
Oktepa[5] Lokomotiv Bfk[13] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 17:00 |
vô địch KT |
Nbu Osiyo[3] Zaamin[6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 23:45 |
bảng KT |
CH Ireland U21 Lithuania U21 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
bảng KT |
Đan Mạch U21 Xứ Wales U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
bảng KT |
Bỉ U21 Malta U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:45 |
bảng KT |
Thụy Điển U21 Estonia U21 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 23:15 |
bảng KT |
Bồ Đào Nha U21 Hungary U21 |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Bulgaria U21 Armenia U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Romania U21 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:59 |
bảng KT |
Đức U21 Phần Lan U21 |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:30 |
bảng KT |
Áo U21 Azerbaijan U21 |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 18:00 |
bảng KT |
Belarus U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/10 09:00 |
KT |
Nữ As Harima Albion[7] Nữ Kanagawa University[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 19:30 |
4 KT |
Naft Tehran Diana Baghershahr |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:35 |
6 KT |
Al Orubah[4] Al Baten[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:20 |
6 KT |
Al Feiha[6] Al Watani[11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:10 |
6 KT |
Al Shoalah[13] Al-Ettifaq[8] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 22:00 |
6 KT |
Al Nahdha[15] Al Hazm[3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 22:59 |
bảng KT |
Al Wehda UAE Al Ain |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:20 |
bảng KT |
Al-Dhafra Al Shaab |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 20:10 |
bảng KT |
Al-Wasl Banni Yas |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 16:00 |
KT |
Pogon Szczecin Youth[1] Ruch Chorzow Youth[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |