KQBD Copa America | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 09:00 |
bảng KT |
Mexico[16] Jamaica[55] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Mexico) First Corner Kick(Jamaica) First Yellow Card(Jamaica) (4) Corner Kicks (4) (0) Yellow Cards (1) (2) Offsides (1) (3) Substitutions (2) | |||||
10/06 06:30 |
bảng KT |
Uruguay[9] Venezuela[74] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
Kick-off(Uruguay) First Corner Kick(Venezuela) First Yellow Card(Venezuela) (4) Corner Kicks (4) (0) Yellow Cards (3) (1) Offsides (1) (3) Substitutions (3) | |||||
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 01:30 |
playoff final KT |
Trapani[3] Pescara[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 01:00 |
upgrade playoffs KT |
Cordoba C.F.[5] Girona[4] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 22:30 |
13 KT |
HIFK[11] PK-35[12] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
13 KT |
Ilves Tampere[5] KuPS[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
13 KT |
Lahti[7] Inter Turku[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
13 KT |
RoPS Rovaniemi[8] IFK Mariehamn[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
13 KT |
SJK Seinajoki[6] Ps Kemi[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
13 KT |
VPS Vaasa[9] HJK Helsinki[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 22:59 |
11 KT |
Slutsksakhar Slutsk[15] Dinamo Brest[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:30 |
11 KT |
Granit Mikashevichi[11] Krumkachy[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
11 KT |
Gorodeya[10] Neman Grodno[16] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 21:30 |
11 KT |
Naftan Novopolock[14] Vitebsk[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 00:00 |
15 KT |
Parnu Linnameeskond JK Sillamae Kalev |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
15 KT |
Rakvere Flora[10] Tartu JK Tammeka[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 23:30 |
14 KT |
Spyris Kaunas[7] FK Zalgiris Vilnius[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
14 KT |
Atlantas Klaipeda[3] Trakai Riteriai[1] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 03:00 |
31 KT |
Misr El Maqasah[8] Ghazl El Mahallah[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 03:00 |
31 KT |
EL Masry[5] Ittihad Alexandria[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 03:00 |
31 KT |
Aswan El Entag El Harby |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 03:00 |
31 KT |
Al Ahly El Daklyeh |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 03:00 |
31 KT |
Enppi Tala Al Jaish |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 07:00 |
KT |
Panama U20 Peru U20 |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 19:30 |
KT |
Cittadella Youth Cremonese Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 14:00 |
bảng KT |
Gangneung[KOR D3-1] Incheon Korail[KOR D3-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 14:00 |
bảng KT |
Mokpo City Gyeongju KHNP |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 02:15 |
4 KT |
IA Akranes[ICE PR-11] Breidablik[ICE PR-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
10/06 02:15 |
4 KT |
Vikingur Reykjavik Valur |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-3] | |||||
10/06 02:15 |
4 KT |
UMF Selfoss Vidir Gardur |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | |||||
10/06 00:30 |
4 KT |
Stjarnan[ICE PR-6] IBV Vestmannaeyjar[ICE PR-4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 06:30 |
semifinal(a) KT |
Inter Palmira[8] Dep.Independiente Medellin[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 22:00 |
29 KT |
Es Du Sahel[1] Egs Gafsa[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
Esperance Sportive Zarzis[11] Club Sportif Sfaxien[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
Esperance Sportive de Tunis[3] Stade Gabesien[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
J.s. Kairouanaise[14] A.s. Marsa[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
As Kasserine[15] Club Africain[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
Stade Tunisien[16] Us Ben Guerdane[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
Co Sidi Bouzid[6] Etoile Metlaoui[4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 22:00 |
29 KT |
C. A. Bizertin Cs. Hammam-lif |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 22:59 |
15 KT |
Vandra Jk Vaprus[8] Tartu FS Santos[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 01:15 |
KT |
Raufoss U19 Follo U19 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 00:00 |
KT |
Fredrikstad U19 Valerenga U19 |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nigeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/06 22:00 |
21 KT |
Enyimba International Rivers United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/06 09:30 |
loại KT |
Tacoma Defiance Vancouver Whitecaps B |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/06 06:00 |
loại KT |
New York Red Bulls B Penn Harrisburg Islanders |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/06 10:00 |
loại KT |
Sacramento Republic Fc Real Monarchs Slc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |