KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
26 KT |
Cordoba C.F.[20] Getafe[14] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 03:00 |
26 KT |
Juventus[1] US Sassuolo Calcio[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 01:00 |
26 KT |
Lazio[4] Fiorentina[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
6 KT |
Manchester United Arsenal |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:30 |
30 KT |
Virtus Entella Cittadella |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 22:00 |
18 KT |
Kuban Krasnodar[8] Mordovia Saransk[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:30 |
18 KT |
Rubin Kazan Arsenal Tula |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:00 |
18 KT |
Amkar Perm Torpedo Moscow |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:15 |
24 KT |
Karlsruher SC[4] RB Leipzig[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
27 KT |
Stade Brestois[4] Chateauroux[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
27 KT |
AC Arles-Avignon[20] Auxerre[10] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 03:00 |
24 KT |
Sporting Lisbon[3] Penafiel[18] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 01:00 |
24 KT |
Rio Ave[9] CD Nacional[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 07:10 |
regular season KT |
Estudiantes La Plata San Lorenzo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 06:00 |
regular season KT |
Temperley Tigre |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:00 |
20 KT |
Vestsjaelland[11] Odense BK[10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:00 |
23 KT |
Mersin Idman Yurdu[7] Trabzonspor[6] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:00 |
23 KT |
Gornik Leczna[11] Cracovia Krakow[14] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:00 |
28 KT |
Jong Ajax Amsterdam[11] Almere City FC[9] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
28 KT |
Jong PSV Eindhoven[15] Helmond Sport[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
28 KT |
Twente Enschede Am.[13] NEC Nijmegen[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:55 |
25 KT |
Beitar Jerusalem[5] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:30 |
27 KT |
Platanias FC[14] PAE Levadiakos[15] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:30 |
20 KT |
Gaz Metan Medias[12] Rapid Bucuresti[16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 22:59 |
20 KT |
Petrolul Ploiesti[2] Politehnica Iasi[14] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 20:30 |
21 KT |
Lokomotiv Sofia[4] Cherno More Varna[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
21 KT |
Marek Dupnica[11] Litex Lovech[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:00 |
24 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[4] NK Rijeka[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 19:00 |
21 KT |
Saxan Ceadir Lunga[6] Dacia Chisinau[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 19:00 |
1 KT |
Guangzhou Evergrande FC[1] Shijiazhuang Ever Bright[CHA D1-2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:45 |
23 KT |
Biel-bienne Schaffhausen |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:00 |
3 KT |
Tups Japs |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 23:30 |
2 KT |
Trakai Riteriai[10] Kruoja Pakruojis [8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:30 |
tháng 3 KT |
Strommen Baerum SK |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Úc Nữ Phần Lan |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Hà Lan Nữ Anh |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 22:30 |
tháng 3 KT |
Mexico Womens Nữ Bỉ |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 21:30 |
tháng 3 KT |
Jordan U23 Bắc Triều Tiên U23 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 21:00 |
tháng 3 KT |
Honefoss IL Hodd |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Ireland Nữ Áo |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Croatia Nữ Bắc Ireland |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
tháng 3 KT |
Nữ Wales[33] Nữ Costa Rica[37] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Ý[14] Nữ Canada[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:40 |
tháng 3 KT |
Nữ Hungary[39] Nữ Slovakia[47] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:30 |
tháng 3 KT |
Nữ Romania Nữ Ba Lan |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Nhà Vua Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:40 |
1 KT |
Al Ittihad Al Riyadh |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 00:40 |
1 KT |
Al Faisaly Harmah Al-Ansar |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-5] | |||||
09/03 22:40 |
1 KT |
Al-Raed Al Safa Ksa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:10 |
1 KT |
Al Orubah Hottain |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:45 |
1 KT |
Al Mojzel Hajer |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 11:30 |
5 KT |
Cumberland United Northern Demons |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Sturt Lions Adelaide Victory |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Eastern United Adelaide United Fc Youth |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Western Strikers SC Adelaide Hills |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
The Cove Adelaide Olympic |
6 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Seaford Rangers Gawler Eagles |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Playford City Patriots Adelaide Cobras |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Noarlunga United Salisbury United |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia C1B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:00 |
28 KT |
Laquila[7] Reggiana[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 22:59 |
south KT |
Hapoel Ashkelon[1] Hapoel Mahane Yehuda[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 22:00 |
south KT |
Hapoel Morasha Ramat Hasharon[12] Sektzia Nes Tziona[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gulf Clubs Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 22:30 |
bảng KT |
Al Jahra[KUW D1-5] East Riffa[BHR D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 20:30 |
groups b KT |
Lanciano Youth Pescara Youth |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:00 |
27 KT |
Hapoel Kfar Saba Maccabi Ahi Nazareth |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 00:00 |
27 KT |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Afula |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 00:00 |
27 KT |
Maccabi Yavne Hapoel Rishon Letzion |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:00 |
23 KT |
Bucaspor[15] Kayserispor[1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 08:00 |
regular season KT |
Deportivo Pereira Real Cartagena |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 06:00 |
regular season KT |
Barranquilla Deportes Quindio |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
1 KT |
Galway United[IRE PR-8] Finn Harps[IRE D1-5] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:45 |
1 KT |
UC Dublin UCD[IRE D1-1] Cabinteely |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 18:00 |
group a KT |
Adeli Batumi[10] Chiatura[2] |
0 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group a KT |
Chkherimela Kharagauli[9] STU Tbilisi[4] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group a KT |
Lokomotiv Tbilisi[5] Lazika[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri[8] Sasco Tbilisi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group b KT |
Algeti Marneuli[8] Sapovnela Terjola[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II[4] Mertskhali Ozurgeti[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group b KT |
Kolkheti Khobi[6] Meshakhte Tkibuli[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group b KT |
Gagra[5] Betlemi Keda[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group b KT |
Skuri Tsalenjikha[10] Borjomi[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 18:00 |
group a KT |
Saburtalo Tbilisi Samgurali Tskh |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 15:30 |
5 KT |
Adelaide City FC[8] Para Hills Knights[14] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 13:30 |
5 KT |
White City Woodville[10] West Adelaide[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Adelaide Comets FC[5] Croydon Kings[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Adelaide Raiders SC[11] North Eastern Metrostars[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Campbelltown City SC[6] Modbury Jets[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
Adelaide Panthers[13] Adelaide Blue Eagles[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 11:30 |
5 KT |
West Torrens Birkalla[4] Poet Adelarde Pirates[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 20:00 |
Quarter Final KT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Dila Gori[GEO D1-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:00 |
Quarter Final KT |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-14] Samtredia[GEO D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:30 |
Quarter Final KT |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D1-16] Spartaki Tskhinvali[GEO D1-5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:30 |
Quarter Final KT |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] Metalurgi Rustavi[GEO D1-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 22:59 |
north group KT |
Chania[5] Apollon Smirnis[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 17:00 |
17 KT |
Alashkert B Martuni[1] Pyunik B[3] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:00 |
17 KT |
Gandzasar Kapan B[5] Ulisses Yerevan B[8] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:00 |
17 KT |
Banants B[2] Ararat Yerevan 2[6] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 00:00 |
1 KT |
Hacken U21 Goteborg U21 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 22:59 |
1 KT |
Aik Solna U21[5] Orebro U21[6] |
6 3 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 23:30 |
1 KT |
IFK Varnamo U21[3] Ljungskile SK U21[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 21:00 |
24 KT |
Pribram U21[5] Fotbal Trinec U21[20] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:30 |
24 KT |
Slovan Varnsdorf U21[18] Mlada Boleslav U21[1] |
4 4 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
24 KT |
Dukla Praha U21[15] Slavia Praha U21[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
24 KT |
MAS Taborsko U21[19] SC Znojmo U21[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
24 KT |
Teplice U21[7] Hradec Kralove U21[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
24 KT |
Baumit Jablonec U21[9] Slovan Liberec U21[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:30 |
24 KT |
Vysocina Jihlava U21[6] Ceske Budejovice U21[16] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:00 |
24 KT |
Sparta Praha U21[3] Bohemians 1905 U21[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 19:00 |
24 KT |
Brno U21[2] Synot Slovacko U21[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 17:00 |
24 KT |
Banik Ostrava U21[10] Viktoria Plzen U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:00 |
division 1 KT |
Liverpool U21[5] Everton U21[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
division 1 KT |
Sunderland U21[10] West Ham United U21[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
division 2 KT |
Bolton Wanderers U21[7] Aston Villa U21[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
division 2 KT |
Newcastle U21[4] Stoke City U21[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
division 2 KT |
West Bromwich U21[3] Middlesbrough U21[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/03 02:00 |
division 2 KT |
Wolves U21[12] Brighton Hove Albion U21[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 21:00 |
division 1 KT |
Norwich City U21[9] Southampton U21[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
21 KT |
Curzon Ashton[6] Whitby Town[16] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 01:30 |
15 KT |
Swansea City U21[1] Bristol City U21[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 21:00 |
15 KT |
Queens Park Rangers U21[4] Charlton Athletic U21[8] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
15 KT |
Ipswich U21[13] Colchester United U21[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
15 KT |
Huddersfield Town U21[7] Leeds United U21[12] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
15 KT |
Crystal Palace U21[3] Cardiff City U21[2] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/03 20:00 |
15 KT |
Sheffield United U21 Nottingham Forest U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/03 21:00 |
26 KT |
Hamilton Fc U20[2] Ross County U20[17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 02:45 |
33 KT |
Redditch United[5] Hitchin Town[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
10/03 06:00 |
2nd fase(clausura) KT |
Rangers Talca San Luis Quillota |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |