KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:00 |
loại KT |
Italy U19 Phần Lan U19 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
loại KT |
FYR Macedonia U19 Anh U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:30 |
loại KT |
Estonia U19 Serbia U19 |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
loại KT |
Armenia U19 CH Séc U19 |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:45 |
loại KT |
Scotland[32] Ba Lan[33] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
CH Ireland[50] Đức[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
Hungary[35] Đảo Faroe[75] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
Bắc Ireland[40] Hy Lạp[44] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
Romania[7] Phần Lan[89] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
Bồ Đào Nha[6] Đan Mạch[25] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
loại KT |
Albania[22] Serbia[66] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
loại KT |
Georgia[154] Gibraltar |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 00:00 |
2 KT |
Saudi Arabia[93] United Arab Emirates[70] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:30 |
2 KT |
Qatar[95] Trung Quốc[79] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
2 KT |
Bahrain[112] Uzbekistan[76] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:55 |
2 KT |
Kuwait[126] Hàn Quốc[54] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:30 |
2 KT |
Oman[99] Iran[41] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:00 |
2 KT |
Kyrgyzstan[156] Tajikistan[158] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:00 |
2 KT |
Jordan[92] Australia[61] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
2 KT |
Turkmenistan[149] Ấn Độ[156] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
2 KT |
Syria[117] Nhật Bản[56] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
2 KT |
Việt Nam[153] Iraq[85] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
2 KT |
Bhutan[164] Maldives[175] |
3 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
2 KT |
Singapore[155] Afghanistan[134] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
2 KT |
Myanmar[162] Lebanon[130] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 14:30 |
2 KT |
Bắc Triều Tiên[124] Philippines[125] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 14:00 |
2 KT |
Timor Leste[163] Palestine[118] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 16:00 |
1 KT |
Western Sydney[9] Brisbane Roar FC[7] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:00 |
Round 2 KT |
Pedras Rubras Santa Clara |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[6-7] | |||||
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:30 |
2 KT |
Delhi Dynamos[4] Chennai Titans[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 09:00 |
KT |
Deportivo Saprissa[3] Cartagines Deportiva SA[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 09:05 |
tháng 10 KT |
Costa Rica[38] Nam Phi[72] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 08:30 |
tháng 10 KT |
Panama[65] Trinidad & Tobago[56] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Honduras[81] Guatemala[108] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:45 |
tháng 10 KT |
Pháp[23] Armenia[88] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:30 |
tháng 10 KT |
Union Berlin[GER D2-13] Fredericia[DEN D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Nigeria[53] Democratic Rep Congo[59] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Ac Monza AC Milan[ITA D1-11] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:05 |
tháng 10 KT |
Greuther Furth[GER D2-7] Red Bull Salzburg[AUT D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Ba Lan U21 Israel U21 |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Slavia Praha[CZE D1-5] Slovan Bratislava[SVK D1-3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Hamburger[GER D1-11] Viborg[DEN SASL-10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Hy Lạp U19 Nga U19 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Nurnberg[GER D2-10] St. Gallen[SUI D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:05 |
tháng 10 KT |
Groningen[HOL D1-10] Sparta Rotterdam[HOL D2-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 16:45 |
tháng 10 KT |
Nữ Bồ Đào Nha U17 Nữ Bulgaria U17 |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Lào[177] Malaysia[168] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại World Cup (Châu Phi) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:59 |
loại 1 KT |
Liberia Guinea Bissau |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
loại 1 KT |
Sao Tome & Principe Ethiopia |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 15:00 |
loại 1 KT |
South Sudan Mauritania |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:15 |
qualifying round KT |
Marino luanco CD Tuilla |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 20:00 |
2 KT |
Al Aqaba Sc Blama |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
2 KT |
Al Yarmouk AL shaik Hussian |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga Ural | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 22:00 |
14 KT |
Neftekhimik Nizhnekamsk[1] Dynamo Kirov[10] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:00 |
14 KT |
Syzran-2003[6] Zenit-Izhevsk[2] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:00 |
14 KT |
Khimik Dzerzhinsk[7] Lada Togliatti[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:00 |
14 KT |
Pari Nizhny Novgorod[3] Nosta Novotroitsk[9] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 17:00 |
18 KT |
Chelyabinsk[4] Volga Ulyanovsk[5] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
7 KT |
Druzhba Maykop[14] FK Biolog[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 23:45 |
bảng KT |
Na Uy U21 Kazakhstan U21 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:30 |
bảng KT |
Slovenia U21 Italy U21 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 23:30 |
bảng KT |
Thụy Sỹ U21 Bosnia Herzegovina U21 |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:59 |
bảng KT |
Ukraine U21 Iceland U21 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 22:20 |
bảng KT |
Slovakia U21 Đảo Síp U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:15 |
KT |
Follo U19[5] Raufoss U19[7] |
5 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:15 |
KT |
Lyn Oslo U19[6] Lillestrom U19[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:15 |
KT |
Valerenga U19[2] Strommen U19[14] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:15 |
KT |
Skeid Oslo U19[8] Lorenskog U19[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:15 |
KT |
Baerum U19[9] Asker Fotball U19[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/10 01:00 |
KT |
Stabaek U19[1] Sparta Sarpsborg U19[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/10 19:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U21 Baumit Jablonec U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/10 01:30 |
32 KT |
Nữ Chelsea Glasgow City Womens |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 21:00 |
32 KT |
Olimpia Cluj Womens Paris Saint Germain Womens[FRA WD1-4] |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:30 |
32 KT |
Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-1] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 20:00 |
32 KT |
Spartak Subotica Womens Nữ Wolfsburg |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10 19:30 |
32 KT |
Minsk Womens[BWPL-1] Fortuna Hjorring Womens[DEN WD1-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |