KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 02:45 |
17 KT |
Villarreal[4] Barcelona[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 00:30 |
17 KT |
Celta Vigo[13] Malaga[11] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:15 |
17 KT |
Real Betis[14] Leganes[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:00 |
17 KT |
Athletic Bilbao[7] Alaves[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 02:45 |
19 KT |
Juventus[1] Bologna[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 00:00 |
19 KT |
AC Milan[5] Cagliari[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
19 KT |
Chievo[11] Atalanta[6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
19 KT |
Genoa[12] AS Roma[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
19 KT |
Lazio[4] Crotone[19] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
KT |
Pescara[20] Fiorentina[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
19 KT |
US Sassuolo Calcio[16] Torino[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:30 |
19 KT |
Udinese[10] Inter Milan[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 18:00 |
1 KT |
Becamex Bình Dương Khánh Hòa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 17:30 |
1 KT |
Tp Hồ Chí Minh Quảng Nam |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 17:00 |
1 KT |
Hải Phòng Sài Gòn FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 16:05 |
1 KT |
Thanh Hóa Sông Lam Nghệ An |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:59 |
Round 3 KT |
Tottenham Hotspur[ENG PR-3] Aston Villa[ENG LCH-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
Round 3 KT |
Middlesbrough[ENG PR-16] Sheffield Wed[ENG LCH-6] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
Round 3 KT |
Chelsea[ENG PR-1] Peterborough United[ENG L1-8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:30 |
Round 3 KT |
Liverpool[ENG PR-2] Plymouth Argyle[ENG L2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:30 |
Round 3 KT |
Cardiff City[ENG LCH-19] Fulham[ENG LCH-10] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 02:00 |
20 KT |
Sevilla[9] Real Oviedo[12] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 00:00 |
20 KT |
Zaragoza[8] Girona[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 00:00 |
20 KT |
Elche[10] Cadiz[4] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
20 KT |
Gimnastic Tarragona[22] Tenerife[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:00 |
20 KT |
Alcorcon[17] UCAM Murcia[21] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 03:15 |
16 KT |
Sporting Lisbon[4] Feirense[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 01:00 |
16 KT |
Boavista[10] Vitoria Setubal[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
16 KT |
Desportivo de Tondela[18] Arouca[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
16 KT |
Rio Ave[6] Chaves[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 18:00 |
Group Stage KT |
Amedspor Genclerbirligi |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 13:00 |
14 KT |
Central Coast Mariners FC Sydney FC |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 07:00 |
clausura KT |
Puebla[12] Monterrey[6] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 01:00 |
clausura KT |
Toluca[1] Atlas[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 10:06 |
clausura KT |
Chivas Guadalajara[5] Pumas UNAM[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 03:00 |
1/64 final KT |
Lyon[FRA D1-4] Montpellier[FRA D1-11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
1/64 final KT |
Istres GS Consolat Marseille[FRA D3-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-3] | |||||
08/01 22:59 |
KT |
Fleury Merogis US Stade Brestois[FRA D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
KT |
Granville Rage Angers SCO[FRA D1-16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
1/64 final KT |
Iris Club de Croix Saint-Etienne[FRA D1-8] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
1/64 final KT |
Granville Angers SCO |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
1/64 final KT |
Chateauroux Pau FC |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
1/64 final KT |
Biarritz Stade Rennais FC |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
KT |
Sainte Genevieve Sports Caen[FRA D1-19] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Clermont Foot[FRA D2-10] Bordeaux[FRA D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Lorient[FRA D1-20] Nice[FRA D1-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Toulouse[FRA D1-9] Marseille[FRA D1-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | |||||
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Auxerre[FRA D2-19] ES Troyes AC[FRA D2-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[4-2] | |||||
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Lens[FRA D2-3] Metz[FRA D1-18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
1/64 final KT |
Sainte Genevieve Sports Caen |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:59 |
21 KT |
SL Benfica B[6] Vitoria Guimaraes B[10] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
21 KT |
Famalicao[16] Gil Vicente[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
21 KT |
CD Cova Piedade[5] Academico Viseu[19] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
21 KT |
Porto B[15] Academica Coimbra[4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
21 KT |
Fafe[18] Aves[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
21 KT |
CF Uniao Madeira[17] Leixoes[21] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:15 |
21 KT |
Portimonense[1] Santa Clara[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 17:30 |
15 KT |
Mashin Sazi Saipa |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 00:30 |
2 KT |
Xanthi Olympiakos |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:15 |
2 KT |
Platanias FC Larisa |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:15 |
2 KT |
Panaitolikos Agrinio Panionios |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
2 KT |
PAOK Saloniki Pas Giannina |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:59 |
18 KT |
Karmiotissa Pano Polemidion[9] Omonia Nicosia FC[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
18 KT |
APOEL Nicosia[1] Aris Limassol[11] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
18 KT |
Ethnikos Achnas Ermis Aradippou |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 20:35 |
1 KT |
Mohun Bagan Churchill Brothers |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:30 |
1 KT |
Mumbai FC Dsk Shivajians |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:10 |
1 KT |
Chennai City Minerva Punjab |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:25 |
15 KT |
Al-Khuraitiat Al-Wakra |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:25 |
15 KT |
Umm Salal Al Rayyan |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:15 |
15 KT |
Al Muaidar Club[14] Al Shahaniya[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 16:30 |
12 KT |
Kitchee Guangzhou Rf U19 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 13:30 |
12 KT |
Wofoo Tai Po[5] Hong Kong Rangers FC[8] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 13:30 |
12 KT |
Hong Kong Sapling[10] Yuen Long[3] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 07:15 |
Clausura KT |
Herediano Perez Zeledon |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 05:00 |
Clausura KT |
Ad San Carlos Deportivo Saprissa |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 03:00 |
Clausura KT |
Municipal Liberia AD Belen Siglo |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 02:30 |
Clausura KT |
Universidad de Costa Rica AD Carmelita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 02:30 |
Clausura KT |
Cartagines Deportiva SA Limon |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 05:00 |
clausura KT |
CD Olimpia Honduras Progreso |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 04:00 |
clausura KT |
Juticalpa Marathon |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 04:00 |
clausura KT |
Platense CD Motagua |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 03:30 |
clausura KT |
CD Vida Real Sociedad Tocoa |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:00 |
17 KT |
Gzira United Balzan |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:00 |
17 KT |
Hibernians FC Valletta FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
17 KT |
Birkirkara FC Pembroke Athleta |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
17 KT |
Tarxien Rainbows Sliema Wanderers FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:15 |
13 KT |
Qormi Sirens |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
13 KT |
Melita Fc Pieta Hotspurs |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 01:15 |
8 KT |
Hapoel Tel Aviv Ironi Ramat Hasharon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 04:45 |
tháng 1 KT |
Tampa Bay Rowdies[NAL-10] Wolfsburg[GER D1-13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
09/01 02:00 |
tháng 1 KT |
Estudiantes La Plata[ARG D1-4] Bayer Leverkusen[GER D1-9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 23:15 |
tháng 1 KT |
Tampere[Finland K-1] Lahti Akatemia[FIN D3 A-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
tháng 1 KT |
Ai Cập[46] Tunisia[38] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:59 |
tháng 1 KT |
PSV Eindhoven[HOL D1-3] Freiburg[GER D1-8] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 22:45 |
tháng 1 KT |
Slovakia[26] Uganda[72] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:30 |
tháng 1 KT |
Hoffenheim[GER D1-5] Groningen[HOL D1-10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:30 |
tháng 1 KT |
Willem II[HOL D1-11] Gent[BEL D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
tháng 1 KT |
St Pauli VfL Osnabruck |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 19:45 |
tháng 1 KT |
Thụy Điển[39] Bờ Biển Ngà[31] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 18:00 |
tháng 1 KT |
MVV Maastricht[HOL D2-3] Patro Eisden[BEL FAD-15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/01 17:00 |
tháng 1 KT |
Freiburg[GER D1-8] Vaduz[SUI Sl-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil Pernambucano | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 02:00 |
1 KT |
Serra Talhada Pe Clube Atletico Pernambucano |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 02:00 |
1 KT |
America Pe Central Sc Pe |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 01:00 |
1 KT |
Afogados Ingazeira Pe Flamengo Arcoverde/pe |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 01:00 |
1 KT |
Belo Jardim Pe Vitoria Pe |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 23:30 |
11 KT |
Al Salmiyah Al-Qadsia SC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 23:30 |
11 KT |
Al Salibikhaet Al Fahaheel Sc |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:30 |
11 KT |
Al Kuwait SC Al-Nasar |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:30 |
11 KT |
Yarmouk Al Shabab Kuw |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland Reykjavik Tournament | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 03:15 |
bảng KT |
Fylkir Fram Reykjavik |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/01 01:15 |
bảng KT |
Vikingur Reykjavik Ir Reykjavik |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 01:00 |
clausura KT |
Leones Univ Guadalajara Uaem Potros |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
09/01 00:00 |
round 2 KT |
Lierse KVSK Lommel |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:30 |
round 2 KT |
St Gilloise Oud Heverlee |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:00 |
9 KT |
Aris Thessaloniki Panegialios |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 21:00 |
9 KT |
OFI Crete[6] Panserraikos[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
9 KT |
Panelefsiniakos Aiginiakos |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
9 KT |
AEL Kalloni Kissamikos |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
9 KT |
Panthrakikos[13] Kallithea[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/01 20:00 |
9 KT |
Apollon Smirnis Aharnaikos |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanese FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 18:30 |
quarter finals KT |
Al-Safa Racing Beirut |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/01 22:00 |
30 KT |
Hayes&Yeading[22] Cambridge City[23] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |