KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
33 KT |
Aston Villa[16] Queens Park Rangers[19] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 03:00 |
30 KT |
Levante[18] Sevilla[5] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 03:00 |
30 KT |
Eibar[14] Malaga[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:00 |
30 KT |
Atletico Madrid[4] Real Sociedad[9] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
25 KT |
Monaco[4] Montpellier[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
Semifinal KT |
Fiorentina[ITA D1-6] Juventus[ITA D1-1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
41 KT |
Blackpool[24] Reading[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
41 KT |
Charlton Athletic[11] Fulham[20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
22 KT |
Rubin Kazan[4] Krasnodar FK[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:45 |
22 KT |
Mordovia Saransk[10] Amkar Perm[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
32 KT |
Motherwell FC[11] St Mirren[12] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
32 KT |
Ross County[10] St Johnstone[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
Quarter Final KT |
Borussia Dortmund[GER D1-10] Hoffenheim[GER D1-7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-2] | |||||
08/04 00:00 |
Quarter Final KT |
Wolfsburg[GER D1-2] Freiburg[GER D1-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
41 KT |
Bristol City Swindon |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
41 KT |
Sheffield United Doncaster Rovers |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
41 KT |
Milton Keynes Dons Scunthorpe United |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
quarterfinals KT |
Sivasspor[TUR D1-14] Kayserispor[TUR D2-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 2 lượt trận [2-2], 120 phút [1-1], Penalty [3-1], Sivasspor thắng | |||||
KQBD Cúp Quốc Gia Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
Semifinal KT |
Twente Enschede[HOL D1-9] Zwolle[HOL D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | |||||
KQBD cúp C1 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:35 |
bảng KT |
Al Shabab Ksa[KSA PR-5] Naft Tehran[IRN PR-1] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:15 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-1] Pakhtakor Tashkent[UZB D1-11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
bảng KT |
Nasaf Qarshi[UZB D1-7] Al Ahli Dubai[UAE LP-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:30 |
bảng KT |
Teraktor-Sazi[IRN PR-2] Al Ahli Jeddah[KSA PR-2] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
bảng KT |
Buriram United[THA PR-6] Gamba Osaka[JPN D1-7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:30 |
bảng KT |
Seongnam FC[KOR D1-10] Guangzhou R&F[CHA CSL-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
bảng KT |
Kashima Antlers[JPN D1-17] Guangzhou Evergrande FC[CHA CSL-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:30 |
bảng KT |
Western Sydney[AUS D1-9] Seoul[KOR D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
23 KT |
Odense BK[10] Vestsjaelland[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C1 Nam Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 08:15 |
bảng KT |
Atlas[MEX D1-6] Colo Colo[CHI D1-2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 08:15 |
bảng KT |
San Jose[BOL D1-7] Juan Aurich |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 06:00 |
bảng KT |
Palestino[CHI D1-17] Zamora Barinas[VEN D1-2] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 06:00 |
bảng KT |
Guarani CA[PAR D1-1] Racing Club[ARG D1-8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
1 KT |
Molde[1] Odd Grenland[3] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
1 KT |
Lillestrom[5] Start Kristiansand[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
26 KT |
Zawisza Bydgoszcz[16] Pogon Szczecin[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:30 |
33 KT |
Jong PSV Eindhoven[16] Jong Ajax Amsterdam[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
1 KT |
IFK Varnamo[9] Ljungskile SK[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
bán kết KT |
Auxerre[FRA D2-9] Guingamp[FRA D1-10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:15 |
Semifinal KT |
Sporting Braga[POR D1-4] Rio Ave[POR D1-7] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
24 KT |
Malavan[11] Peykan[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
24 KT |
Padideh Mashhad[10] Saipa[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
25 KT |
Politehnica Iasi[10] Dinamo Bucuresti[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:15 |
25 KT |
CFR Cluj[17] Otelul Galati[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
25 KT |
CS Universitatea Craiova[4] Universitaea Cluj[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:30 |
15 KT |
Bengaluru[2] Mumbai FC[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:30 |
15 KT |
Pune FC[4] Salgaocar Sports Club[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 18:00 |
15 KT |
Sporting Clube de Goa[11] Royal Wahingdoh[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
bán kết KT |
Zurich[SUI D1-3] Sion[SUI D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:30 |
groups b KT |
Duhok Al-Naft |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 13:30 |
12 KT |
Wong Tai Sin District Rsc[8] Kitchee[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
4 KT |
Arema Malang[3] Barito Putera[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
4 KT |
Persela Lamongan[10] Persija Jakarta[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:30 |
4 KT |
Sriwijaya Palembang[4] Semen Padang[9] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 15:15 |
4 KT |
Persib Bandung[6] Pelita Jaya[5] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
7 KT |
Atlantas Klaipeda[4] Stumbras[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
7 KT |
Utenis Utena[9] Klaipedos Granitas[8] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:30 |
24 KT |
Ittihad Alexandria[9] Ithad Al Shortah[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:30 |
24 KT |
Tala Al Jaish[8] Haras El Hedoud[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
24 KT |
Alaab Damanhour[20] El Gounah[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
24 KT |
Al Nasr Cairo[18] EL Masry[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:30 |
24 KT |
El Mokawloon[5] Misr El Maqasah[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:30 |
23 KT |
Melita Fc St Georges |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:30 |
tháng 4 KT |
Fortuna Koln[GER D3-14] Viktoria Koln[GER RegW-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
tháng 4 KT |
Nữ Áo[27] Nữ Úc[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:45 |
tháng 4 KT |
Sv Schalding Heining[GER RegB-7] SpVgg Bayreuth[GER RegB-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], Penalty [3-5], SpVgg Bayreuth thắng | |||||
07/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Grasshoppers[SUI D1-6] Yf Juventus Zurich |
6 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Bồ Đào Nha[42] Nữ Séc[30] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD CONCACAF Champions League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 09:05 |
Semifinal KT |
Alajuelense[CRC D1-2] Montreal Impact[MLS-19] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
bán kết KT |
Cherno More Varna Lokomotiv Plovdiv |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 08:00 |
semifinal (c) KT |
Puebla[MEX D1-8] Monterrey[MEX D1-13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
bán kết KT |
Szolnoki MAV[HUN D2E-5] Ferencvarosi TC[HUN D1-3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
21 KT |
Blau Weiss Linz SV Allerheiligen |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
21 KT |
Union St.florian SK Vorwarts Steyr |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
21 KT |
Blau Weiss Linz SV Allerheiligen |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:00 |
21 KT |
Union St.florian SK Vorwarts Steyr |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Gulf Clubs Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:45 |
bảng KT |
East Riffa[BHR D1-1] Al Faisaly Harmah[KSA PR-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:30 |
bảng KT |
Al-Arabi SC[QAT D1-9] Al-Shabab UAE[UAE LP-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:30 |
bảng KT |
Kazma[KUW D1-6] Al Nasr Dubai[UAE LP-6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
relegation playoff KT |
Ballinamallard United Institute |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
championship playoff KT |
Glentoran Linfield FC |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
championship playoff KT |
Portadown FC Crusaders FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
relegation playoff KT |
Ballymena United Warrenpoint Town |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
relegation playoff KT |
Dungannon Swifts Coleraine |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
championship playoff KT |
Glenavon Lurgan Cliftonville |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
16 KT |
Aberdare Town[10] Cardiff Metropolitan[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:30 |
2 KT |
Ton Pentre[11] Afc Porth[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 00:15 |
17 KT |
Caerau[2] Goytre United[5] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 17:30 |
3 KT |
Melbourne Knights[1] Oakleigh Cannons[12] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
9 KT |
Deportivo Espanol[19] Deportivo Riestra[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:30 |
9 KT |
Comunicaciones BsAs[20] Estudiantes de Caseros[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
22 KT |
Usti nad Labem[14] SK Sigma Olomouc[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 07:45 |
apertura KT |
Deportivo Cali[2] Inter Palmira[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:30 |
Quarter Final KT |
Kapfenberg Superfund[AUT D2-4] Austria Wien[AUT D1-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 23:30 |
Quarter Final KT |
SV Grodig[AUT D1-8] Floridsdorfer AC Wien[AUT D2-5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 22:59 |
Quarter Final KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-5] Rapid Wien[AUT D1-2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia FA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:45 |
tứ kết KT |
Pahang[MAS SL-7] Pulau Pinang[MAS PL-1] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:45 |
tứ kết KT |
Sime Darby[MAS SL-12] Kelantan FA[MAS SL-8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:45 |
tứ kết KT |
Terengganu[MAS SL-5] Perak[MAS SL-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 02:00 |
2 KT |
University College Cork[IRE D1-7] Cobh Ramblers[IRE D1-8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
2 KT |
Crumlin United St Patrick's[IRE PR-5] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
2 KT |
Dundalk[IRE PR-1] Shelbourne[IRE D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:45 |
2 KT |
Bohemians Longford Town |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
17 KT |
Shabab AlOrdon[10] Al Wihdat Amman[1] |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
17 KT |
Al-Ahli Ethad Al-Ramtha |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:30 |
23 KT |
Club Africain[2] Egs Gafsa[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 13:15 |
3 KT |
Melbourne Knights U21[7] Oakleigh Cannons U21[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 21:00 |
23 KT |
Metalurg Skopje[6] Pelister Bitola[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
23 KT |
Horizont Turnovo[7] Bregalnica Stip[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
23 KT |
Rabotnicki Skopje[2] Sileks[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
Semifinal KT |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] Spartaki Tskhinvali[GEO D1-6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
Semifinal KT |
Chikhura Sachkhere[GEO D1-5] Samtredia[GEO D1-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 19:00 |
20 KT |
Alashkert B Martuni[1] Shirak Gjumri B[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
20 KT |
Gandzasar Kapan B[6] Banants B[2] |
0 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
20 KT |
Pyunik B[3] Ararat Yerevan 2[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
24 KT |
Cape Town All Stars Highlands Park |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
4 KT |
Deportivo Paraguayo Central Ballester |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Bắc Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:00 |
5 KT |
Brommapojkarna U21[7] Degerfors IF U21[4] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 U21 Nam Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
2 KT |
Utsiktens Bk U21[4] Angelholms FF U21[5] |
5 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 20:00 |
22 KT |
Akhmat Grozny Youth[16] Zenit St.petersburg Youth[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:15 |
22 KT |
Kuban Krasnodar Youth[10] Fk Ural Youth[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
22 KT |
Lokomotiv Moscow Youth[9] Torpedo Moscow Youth[13] |
5 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 17:00 |
22 KT |
Rubin Kazan Youth[5] Fk Krasnodar Youth[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 16:00 |
22 KT |
Cska Moscow Youth[3] Dynamo Moscow Youth[1] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 18:00 |
28 KT |
Bohemians 1905 U21[13] Synot Slovacko U21[14] |
5 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
division 1 KT |
Manchester United U21[1] West Ham United U21[12] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:00 |
division 2 KT |
Arsenal U21[6] Stoke City U21[8] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:00 |
division 2 KT |
Newcastle U21[3] Middlesbrough U21[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 21:00 |
division 1 KT |
Liverpool U21[2] Fulham U21[11] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
division 2 KT |
Reading U21[5] Brighton Hove Albion U21[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:45 |
39 KT |
Worcester City[11] Brackley Town[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 22:59 |
semi final KT |
DAC Dunajska Streda[SVK D1-9] FK Senica[SVK D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 01:00 |
16 KT |
Ipswich U21[15] Charlton Athletic U21[10] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04 01:00 |
16 KT |
Sheffield Wed U21 Sheffield United U21 |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 20:00 |
16 KT |
Millwall U21 Queens Park Rangers U21 |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
16 KT |
Huddersfield Town U21[5] Crewe Alexandra U21[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 19:00 |
16 KT |
Birmingham U21[9] Nottingham Forest U21[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
08/04 00:00 |
11 KT |
Glasgow Rangers U20[6] Kilmarnock U20[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |