KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 03:00 |
Round 2 KT |
Zaragoza[SPA D2-19] Granada[SPA D2-11] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 03:00 |
Round 2 KT |
Rayo Vallecano[SPA D2-5] Tenerife[SPA D2-4] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 02:30 |
Round 2 KT |
Murcia[SPA D34-16] Racing de Ferrol[SPA D31-7] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 02:00 |
Round 2 KT |
Hercules CF Lorca Deportiva FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | |||||
07/09 02:00 |
Round 2 KT |
Cartagena[SPA D34-6] CD Mirandes[SPA D32-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 02:00 |
KT |
Hercules CF[SPA D33-13] La Hoya Lorca[SPA D2-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/09 02:00 |
Round 2 KT |
SD Huesca[SPA D2-6] Valladolid[SPA D2-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:45 |
Round 2 KT |
Talavera CF Antequera Cf |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:45 |
Round 2 KT |
Elche Cultural de Durango |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | |||||
07/09 01:30 |
Round 2 KT |
UD Logrones Ad Union Adarve |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[8-7] | |||||
07/09 01:30 |
Round 2 KT |
Fuenlabrada UD Merida |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:30 |
Round 2 KT |
Mallorca[SPA D33-1] Lleida[SPA D33-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[3-4] | |||||
07/09 01:30 |
Round 2 KT |
SD Ponferradina[SPA D31-16] Atletico Baleares[SPA D33-7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:30 |
Round 2 KT |
Calahorra Leioa[SPA D32-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[2-0] | |||||
07/09 01:00 |
Round 2 KT |
La Hoya Lorca Cordoba C.F. |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:00 |
Round 2 KT |
UD Marbella Gimnastica Segoviana |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:00 |
Round 1 KT |
Sd Formentera Sd Tarazona |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | |||||
07/09 01:00 |
Round 2 KT |
CF Reus Deportiu[SPA D2-14] Sporting de Gijon[SPA D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:00 |
Round 2 KT |
Real Oviedo[SPA D2-17] Numancia[SPA D2-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 00:00 |
Round 2 KT |
UE Olot[SPA D33-16] Alcoyano[SPA D33-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 06:30 |
loại KT |
New York City Fc[2] Sporting Kansas City[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:30 |
6 KT |
Paksi SE[10] Fehervar Videoton[1] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:00 |
1 KT |
Levski Sofia[4] Ludogorets Razgrad[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:00 |
12 KT |
Baltika[6] Luch-Energiya[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 00:00 |
12 KT |
Kuban Krasnodar[14] Yenisey Krasnoyarsk[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 22:59 |
12 KT |
FK Khimki[13] Sibir[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 22:00 |
12 KT |
Krylya Sovetov Samara[2] Tambov[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 22:00 |
12 KT |
Pari Nizhny Novgorod[16] Spartak Moscow II[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 22:00 |
12 KT |
Volgar-Gazprom Astrachan[8] FK Tyumen[18] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 21:00 |
12 KT |
Avangard[17] Fakel Voronezh[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 20:00 |
12 KT |
Rotor Volgograd[20] Zenit-2 St.Petersburg[12] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 20:00 |
12 KT |
Shinnik Yaroslavl Sochi |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
12 KT |
Tom Tomsk[11] Gazovik Orenburg[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 07:45 |
23 KT |
Nautico PE[19] Brasil De Pelotas Rs[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 05:30 |
23 KT |
Goias[16] Parana PR[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 06:00 |
Apertura KT |
Cd Chalatenango[(a)-8] Alianza[(a)-1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 04:00 |
KT |
Municipal Limeno[(a)-1] Isidro Metapan[(a)-5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/09 04:00 |
Apertura KT |
Municipal Limeno Isidro Metapan |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 09:00 |
apertura KT |
Deportivo Petapa[1] CD Suchitepequez[7] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 07:00 |
apertura KT |
Club Comunicaciones[4] Deportivo Sanarate[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 04:45 |
apertura KT |
Guastatoya[3] CD Malacateco[2] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 04:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc[6] Coban Imperial[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:00 |
apertura KT |
CD Marquense[12] Xelaju MC[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 01:00 |
apertura KT |
Siquinala FC[11] CSD Municipal[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:00 |
Round 2 KT |
Vendsyssel[DEN D1-2] Brabrand IF[DEN D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-0] | |||||
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:30 |
tháng 9 KT |
Derry City[IRE PR-4] Institute[NIR CH-5] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 22:30 |
tháng 9 KT |
Dinamo Brest[BLR D1-8] Atlantas Klaipeda[LIT D1-4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Radnik Surdulica[SER D1-13] Borac Banja Luka[BOS PL-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 18:30 |
bảng KT |
Lào U19 Thái Lan U19 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 15:30 |
bảng KT |
Malaysia U18 Singapore U19 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 15:30 |
bảng KT |
Campuchia U19 Đông Timo U19 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 19:00 |
27 KT |
Nakhon Pathom FC[10] Samut Songkhram FC[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
27 KT |
Army United[15] Trat Fc[14] |
6 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
27 KT |
Kasetsart University FC[12] Krabi Fc[11] |
4 5 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
27 KT |
Air Force Central Nong Bua Pitchaya |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:00 |
27 KT |
Lampang Fc[6] Rayong[9] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:00 |
27 KT |
Chainat FC[1] Prachuap Khiri Khan[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:00 |
27 KT |
Ang Thong Fc[5] Chiangmai Fc[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:00 |
27 KT |
Songkhla United[16] Bangkok Fc[17] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 07:10 |
2 KT |
Sarmiento Junin[ARG D1-26] Sacachispas[ACT M-1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 21:00 |
1 KT |
Mamurrasi Skenderbeu Korca |
0 8 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 17:30 |
preliminary final KT |
Inglewood United[2] Perth SC[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:00 |
22 KT |
Bodo Glimt[1] Sandnes Ulf[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 20:00 |
9 KT |
Cahul 2005[6] Victoria Bardar[2] |
4 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 20:00 |
9 KT |
Edinet[13] Singerei[9] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 20:00 |
9 KT |
CF Gagauziya[8] Cf Sparta Selemet[3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 20:00 |
9 KT |
Real Succes Granicerul Glodeni |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 22:59 |
Round 2 KT |
Koper Triglav Gorenjska[SLO D1-9] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 21:00 |
KT |
NK Krka[SLO D2-15] Krsko Posavlje[SLO D1-3] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 21:00 |
Round 2 KT |
NK Krka Krsko Posavlje |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 00:30 |
KT |
Kr Reykjavik Womens[8] Nữ Fylkir[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 06:00 |
1/16 KT |
Huachipato Universidad Catolica Quito |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:00 |
KT |
Huachipato[CHI D1A-15] Univ Catolica[CHI D1A-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 05:45 |
1/16 KT |
Csd Antofagasta[CHI D1A-3] San Marcos De Arica[CHI D2-5] |
4 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 19:00 |
24 KT |
Yangiyer[14] Aral Nukus[10] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
24 KT |
Lokomotiv Bfk[11] Nurafshon[18] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
24 KT |
Zaamin Yozyovon |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
24 KT |
Dinamo Gallakor Naryn |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
24 KT |
Istiklol Fergana Termez Surkhon |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 19:00 |
24 KT |
Andijon Nasaf Qarshi Ii |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:45 |
24 KT |
Hotira Namangan[16] Mashal Ii[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 18:30 |
24 KT |
Nbu Osiyo[2] Xorazm Urganch[9] |
6 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 20:00 |
16 KT |
Bulawayo City Caps United Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 06:10 |
1/16 KT |
Estudiantes Merida Urena Sc |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:10 |
1/16 KT |
Atletico Venezuela Estudiantes Caracas SC |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:05 |
1/16 KT |
Deportivo La Guaira Aragua |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:05 |
1/16 KT |
Carabobo Deportivo Lara |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:05 |
1/16 KT |
Mineros de Guayana Caracas FC |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 06:00 |
1/16 KT |
Llaneros Guanare Zamora Barinas |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 03:00 |
1/16 KT |
Zulia Trujillanos FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 02:30 |
1/16 KT |
Margarita Monagas SC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 17:00 |
11 KT |
Nữ Kanagawa University[7] Nữ Vegalta Sendai[5] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/09 17:00 |
11 KT |
Nữ Beleza[2] Nữ Urawa Reds[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/09 21:00 |
3 KT |
Malzenice Skf Sered |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-1] | |||||
06/09 21:00 |
3 KT |
Tj Banik Stiavnicke Bane Novohrad Lucenec |
1 7 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/09 09:35 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[16] Orange County Fc[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 09:35 |
loại KT |
Los Angeles Galaxy 2[29] Reno 1868[6] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 09:05 |
loại KT |
Vancouver Whitecaps B[27] Tulsa Roughneck[9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09 05:35 |
loại KT |
Penn Harrisburg Islanders[26] Tampa Bay Rowdies[8] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |