KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
31 KT |
Crystal Palace[11] Manchester City[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
29 KT |
Espanyol[12] Elche[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:15 |
41 KT |
Wolves[8] Leeds United[13] |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
AFC Bournemouth[1] Birmingham[15] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Brentford[7] Nottingham Forest[9] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Cardiff City[14] Bolton Wanderers[17] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Huddersfield Town[18] Ipswich[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Norwich City[4] Sheffield Wed[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Rotherham United[21] Brighton[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Wigan Athletic[22] Derby County[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:30 |
41 KT |
Watford[2] Middlesbrough[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:15 |
27 KT |
St Pauli[18] Fortuna Dusseldorf[5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
30 KT |
Ajaccio GFCO[4] Stade Brestois[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 02:00 |
27 KT |
Porto[2] GD Estoril-Praia[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
27 KT |
Maritimo[11] Vitoria Setubal[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
41 KT |
Leyton Orient Gillingham |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Crawley Town Oldham Athletic |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Colchester United Barnsley |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Chesterfield Crewe Alexandra |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Notts County Coventry |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Rochdale Port Vale |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Fleetwood Town Yeovil Town |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Peterborough United Walsall |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Bradford AFC Preston North End |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 07:10 |
regular season KT |
Newells Old Boys[12] Union Santa Fe[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 02:00 |
regular season KT |
Nueva Chicago[28] CA Banfield[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 14:00 |
24 KT |
Newcastle Jets FC[10] Perth Glory FC[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
championship playoff KT |
Anderlecht[3] Sporting Charleroi[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
championship playoff KT |
Club Brugge[2] Standard Liege[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:30 |
23 KT |
Randers FC[3] Aalborg BK[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
23 KT |
Brondby[4] Copenhagen[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:30 |
1 KT |
GIF Sundsvall[SWE D2-2] Malmo FF[1] |
1 4 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
1 KT |
AIK Solna[3] Halmstads[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
26 KT |
Besiktas[2] Basaksehir FK[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
1 KT |
Valerenga[6] Stromsgodset[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Tromso IL[NOR AL-2] Sarpsborg 08 FF[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Stabaek[9] FK Haugesund[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Sandefjord[NOR AL-1] Bodo Glimt[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Rosenborg[2] Aalesund FK[7] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:30 |
1 KT |
Mjondalen[NOR AL-3] Viking[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
26 KT |
Jagiellonia Bialystok[3] Wisla Krakow[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:30 |
26 KT |
Gornik Zabrze[8] Ruch Chorzow[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
26 KT |
Korona Kielce[11] Gornik Leczna[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:30 |
33 KT |
Achilles 29[15] MVV Maastricht[17] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
De Graafschap[7] Volendam[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Eindhoven[2] Telstar[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Oss[5] NEC Nijmegen[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Fortuna Sittard[18] Den Bosch[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Helmond Sport[19] Almere City FC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Twente Enschede Am.[12] Emmen[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
RKC Waalwijk[20] VVV Venlo[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
33 KT |
Sparta Rotterdam[9] Roda JC Kerkrade[3] |
6 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:20 |
1 KT |
Syrianska FC[10] IK Sirius FK[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:45 |
1 KT |
GAIS[11] Varbergs BoIS FC[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
1 KT |
Ik Frej Taby[SWE D1N-2] Jonkopings Sodra IF[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:55 |
championship playoff KT |
Maccabi Tel Aviv[2] Hapoel Beer Sheva[1] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 23:30 |
championship playoff KT |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 23:30 |
30 KT |
PAE Atromitos[7] Kerkyra[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:30 |
24 KT |
Petrolul Ploiesti[3] Pandurii[12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:30 |
26 KT |
Sochi Gazovik Orenburg |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
41 KT |
Burton Albion FC[1] Wycombe Wanderers[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Accrington Stanley[17] Carlisle[21] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Oxford United[16] York City[20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Portsmouth[14] Plymouth Argyle[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Tranmere Rovers[23] Luton Town[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Bury[4] Morecambe[13] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Cheltenham Town[24] Stevenage Borough[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Dagenham and Redbridge[15] AFC Wimbledon[12] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Hartlepool United FC[22] Southend United[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
41 KT |
Northampton Town[10] Cambridge United[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
41 KT |
Mansfield Town[18] Shrewsbury Town[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
41 KT |
Exeter City[11] Newport County[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
23 KT |
AB Kobenhavn[10] Horsens[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
23 KT |
Roskilde[8] Vejle[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
23 KT |
Herfolge Boldklub Koge[7] Bronshoj[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
23 KT |
Skive IK[6] Lyngby[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:30 |
23 KT |
Fredericia[11] Viborg[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:30 |
groups b KT |
Al Talaba[8] Al Minaa[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 14:30 |
4 KT |
PSM Makassar[1] Persiba Balikpapan[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
2a fase KT |
Naxxar Lions Valletta FC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
2a fase KT |
Pieta Hotspurs Balzan Youths |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
23 KT |
Vittoriosa Stars Birzebbuga |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
23 KT |
Msida St Joseph Gzira United |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Fyllingsdalen[NOR D2-C-11] Forde IL[NOR D2-C-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
tháng 4 KT |
Nữ Phần Lan[23] Nữ Ba Lan[35] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
tháng 4 KT |
Uzbekistan U20 New Zealand U20 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 14:00 |
4 KT |
Sydney United South Coast Wolves |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 13:15 |
4 KT |
A.p.i.a. Leichhardt Tigers Sydney Olympic |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:45 |
4 KT |
Rockdale City Suns Marconi Stallions |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 11:30 |
9 KT |
Cumberland United Sturt Lions |
4 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Adelaide Cobras Seaford Rangers |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Eastern United Playford City Patriots |
0 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Northern Demons Adelaide Olympic |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Gawler Eagles Adelaide Victory |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Salisbury United Adelaide Hills |
3 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 11:30 |
9 KT |
Noarlunga United The Cove |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:15 |
group b KT |
Sanat-Naft[4] Mes Rafsanjan[2] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:15 |
group a KT |
Esteghlal Ahvaz[9] Yazd Loleh[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:15 |
group a KT |
Iran Javan Bushehr[6] Mes Krman[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group a KT |
Aluminum Hormozgan[7] Giti Pasand Isfahan[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
KT |
Shiri-Faraz[10] Pas Hamedan[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group b KT |
Rahian Kermanshah Pas Hamedan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group b KT |
Etka Gorgan[12] Shahrdari Tabriz[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group b KT |
Foolad Yazd[6] Shahrdari Bandar Abbas[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group b KT |
Gol Gohar[7] Damash Gilan FC[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group b KT |
Parseh Tehran[5] Siah Jamegan Khorasan[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group a KT |
Fajr Sepasi[8] Niroye Zamini[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group a KT |
Nassaji Mazandaran[4] Naft Gachsaran[11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
group a KT |
Shahrdari Ardabil[3] Foolad Natanz[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đông Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
18 KT |
B 1908[7] Avedore IF[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
HIK[4] Hvidovre IF[5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Herlev IF[15] Gentofte Vangede If/gvi[14] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Holbaek[9] Nykobing Falster[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Rishoj[13] BK Frem[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
18 KT |
Avarta[3] Sollerod Vedbaek[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
18 KT |
Elite 3000 Helsingor[2] B93 Copenhagen[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
18 KT |
Svebolle[16] Fremad Amager[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 12:00 |
7 KT |
Werribee City Sc[13] Hume City[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
9 KT |
Club Atletico Colegiales[18] Deportivo Merlo[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:30 |
9 KT |
Flandria[7] UAI Urquiza[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 04:00 |
12 KT |
Sportivo San Lorenzo[12] Deportivo Santani[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
07/04 04:00 |
apertura KT |
Sportivo San Lorenzo Deportivo Santani |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
1 KT |
Asane Fotball[NOR D2-C-1] Levanger[NOR D2-B-1] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Sogndal[NOR D1-15] Baerum SK[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Sandnes Ulf[NOR D1-16] Jerv[NOR D2-A-1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Kristiansund BK[4] Ranheim IL[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
1 KT |
Bryne[9] Nest-Sotra[12] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:30 |
1 KT |
Strommen[10] IL Hodd[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
1 KT |
Fredrikstad[6] Brann[NOR D1-14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
1 KT |
Follo[NOR D2-D-1] Honefoss[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:30 |
23 KT |
Bayern Munich II[3] Munchen 1860 Am[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
26 KT |
Surfaspor[6] Samsunspor[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 08:30 |
regular season KT |
Deportivo Pereira Deportes Quindio |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 07:00 |
regular season KT |
Real Santander Atletico Bucaramanga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 06:30 |
regular season KT |
Fortaleza CEIF Bogota |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:00 |
2 KT |
Cabinteely Shamrock Rovers[IRE PR-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:59 |
2 KT |
Galway United[IRE PR-9] Cockhill Celtic |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 22:00 |
2 KT |
Sligo Rovers[IRE PR-10] Derry City[IRE PR-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | |||||
06/04 21:00 |
2 KT |
Waterford United[IRE D1-6] Cork City[IRE PR-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 22:59 |
17 KT |
Al-Faisaly That Ras |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
17 KT |
Al-Baq'a Al-Jazeera (Jordan) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:00 |
group a KT |
Adeli Batumi[10] Samgurali Tskh[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group a KT |
Chkherimela Kharagauli[9] Lokomotiv Tbilisi[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group a KT |
Matchakhela Khelvachauri[8] Saburtalo Tbilisi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group a KT |
Sasco Tbilisi[7] Chiatura[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group a KT |
STU Tbilisi[6] Lazika[2] |
1 6 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group b KT |
Dinamo Tbilisi II[6] Skuri Tsalenjikha[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group b KT |
Gagra[4] Algeti Marneuli[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group b KT |
Mertskhali Ozurgeti[9] Borjomi[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
group b KT |
Meshakhte Tkibuli[8] Sapovnela Terjola[1] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 16:30 |
9 KT |
Adelaide City FC[10] Croydon Kings[5] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 15:30 |
9 KT |
West Torrens Birkalla[4] Campbelltown City SC[2] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 14:30 |
9 KT |
White City Woodville[11] Modbury Jets[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide Blue Eagles[1] Para Hills Knights[12] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide Raiders SC[7] Adelaide Comets FC[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:30 |
9 KT |
Adelaide Panthers[14] Poet Adelarde Pirates[8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 12:30 |
9 KT |
West Adelaide[3] North Eastern Metrostars[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
19 KT |
Jeunesse Esch Progres Niedercorn |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 17:30 |
6 KT |
Fc Bulleen Lions Melbourne Heart Youth |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
18 KT |
Svendborg fB[10] Middelfart[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Skovbakken[6] Varde IF[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Jammerbugt[3] Sydvest[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Naesby BK[12] Kjellerup IF[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
18 KT |
Odder IGF[4] Kolding IF[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
18 KT |
Brabrand IF[7] Thisted[5] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:30 |
18 KT |
Ringkobing[11] Marienlyst[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
18 KT |
Kolding Bk[16] Naestved[2] |
4 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:00 |
2 KT |
Lokomotyvas Radviliskis[16] Kruoja Pakruojis Ii[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Đảo Faroe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
1 KT |
HB Torshavn Skala Itrottarfelag |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
1 KT |
NSI Runavik Suduroy |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
1 KT |
IF Fuglafjordur B71 Sandur |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
1 KT |
EB Streymur Ki Klaksvik |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
1 KT |
Vikingur Gotu Toftir B68 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 19:00 |
1 KT |
07 Vestur Sorvagur Ab Argir |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
1 KT |
B36 Torshavn Tb Tuoroyri |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:00 |
1 KT |
Mb Midvagur Giza Hoyvik |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 20:00 |
4 KT |
Tsholotsho Hwange Colliery |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Dongo Sawmills Triangle Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Chicken Inn Whawha |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Flame Lilly How Mine Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Caps United Fc Dynamos Fc |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Buffaloes Fc Highlanders Fc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 01:30 |
4 KT |
Ca Atlas Victoriano Arenas |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 01:30 |
4 KT |
Liniers Sportivo Barracas |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 18:00 |
22 KT |
Mordovia Saransk Youth[6] Amkar Perm Youth[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 19:00 |
division 1 KT |
Sunderland U21[10] Southampton U21[3] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
43 KT |
Aldershot Town[19] Torquay United[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Alfreton Town[20] Grimsby Town[2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Chester FC[12] Forest Green Rovers[5] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Dover Athletic[10] Woking[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Gateshead[9] Altrincham[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Kidderminster[11] Bristol Rovers[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Lincoln City[13] Halifax Town[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Macclesfield Town[4] Wrexham[15] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Nuneaton Town[21] Braintree Town[17] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Southport FC[18] AFC Telford United[24] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Welling United[22] Eastleigh[7] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 18:45 |
43 KT |
Dartford[23] Barnet[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
39 KT |
Basingstoke Town[3] Farnborough Town[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Boreham Wood[1] Sutton United[16] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Chelmsford City[11] Bishop's Stortford[17] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Concord Rangers[7] Hemel Hempstead Town[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Havant and Waterlooville[4] Bath City[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Maidenhead United[19] Bromley[2] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
St Albans City[15] Eastbourne Borough[10] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Wealdstone[13] Ebbsfleet United[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Weston Super Mare[14] Staines Town[21] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Whitehawk Hayes&Yeading |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
39 KT |
AFC Fylde[2] Colwyn Bay[18] |
6 2 |
4 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Boston United[5] Tamworth[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Chorley[3] Barrow[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Gainsborough Trinity[16] Gloucester City[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Guiseley[4] Stalybridge Celtic[21] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Harrogate Town[13] North Ferriby United[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Hyde United[22] Bradford Park Avenue[14] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Leamington[19] Lowestoft Town[15] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Solihull Moors[12] Hednesford Town[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
39 KT |
Stockport County[10] Oxford City[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:45 |
43 KT |
Workington[2] Blyth Spartans[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Ashton United[4] Ramsbottom United[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Fc United Of Manchester[1] Curzon Ashton[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Grantham Town[13] Stamford AFC[21] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Halesowen Town[11] Stourbridge[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Ilkeston Town[3] Belper Town[24] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Kings Lynn[14] Barwell[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Marine[22] Skelmersdale United[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Matlock Town[17] Buxton FC[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Nantwich Town[19] Witton Albion[18] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Rushall Olympic[10] Trafford[23] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Whitby Town[16] Frickley Athletic[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
07/04 00:00 |
17 KT |
Inverness Ct U20[16] Partick Thistle U20[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04 00:00 |
19 KT |
Motherwell Fc U20[11] Hearts U20[15] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
4 KT |
Dundee United U20[14] Ross County U20[13] |
9 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 20:00 |
17 KT |
St Johnstone U20[13] Celtic U20[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/04 21:00 |
43 KT |
Biggleswade Town[20] Arlesey Town[21] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Chesham United[12] Burnham[23] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Dorchester Town[18] Poole Town[1] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Frome Town[19] Chippenham Town[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Histon[17] Corby Town[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Hitchin Town[9] Cambridge City[15] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Hungerford Town[6] Slough Town[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Paulton Rovers[10] Bideford Afc[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Redditch United[7] Banbury United[22] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
St Neots Town[5] Dunstable Town[14] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/04 21:00 |
43 KT |
Truro City[3] Weymouth[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |