KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 23:30 |
11 KT |
Chelsea[4] Manchester United[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 23:30 |
11 KT |
Everton[18] Watford[8] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:15 |
11 KT |
Manchester City[1] Arsenal[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
11 KT |
Tottenham Hotspur[3] Crystal Palace[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:45 |
11 KT |
Real Madrid[3] Las Palmas[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:30 |
11 KT |
Real Sociedad[9] Eibar[17] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:30 |
11 KT |
Villarreal[6] Malaga[19] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:15 |
11 KT |
Celta Vigo[14] Athletic Bilbao[15] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
11 KT |
Levante[12] Girona[13] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:45 |
12 KT |
US Sassuolo Calcio[17] AC Milan[8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
12 KT |
Atalanta[10] Spal[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
KT |
Lazio[4] Udinese[13] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
12 KT |
Cagliari[14] Hellas Verona[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
12 KT |
Chievo[11] Napoli[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
12 KT |
Fiorentina[7] AS Roma[5] |
2 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
12 KT |
Juventus[3] Benevento[20] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:30 |
12 KT |
Inter Milan[2] Torino[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:00 |
11 KT |
Wolfsburg[14] Hertha Berlin[11] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:30 |
11 KT |
Koln[18] Hoffenheim[7] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 03:00 |
12 KT |
Saint-Etienne[6] Lyon[3] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
12 KT |
Metz[20] Lille[19] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
12 KT |
Marseille[4] Caen[7] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
12 KT |
Nice[16] Dijon[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:30 |
24 KT |
Hà Nội[3] Tp Hồ Chí Minh[10] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 17:00 |
24 KT |
Cần Thơ FC[13] Khánh Hòa[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 10:00 |
KT |
Malaysia U19 Indonesia U19 |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Coventry[ENG L2-6] Maidenhead United[ENG Conf-11] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Charlton Athletic[ENG L1-4] Truro City[ENG CS-6] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Cambridge United[ENG L2-10] Sutton United[ENG Conf-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Exeter City[ENG L2-4] Heybridge Swifts[ENG RL1-19] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Solihull Moors[ENG Conf-24] Wycombe Wanderers[ENG L2-7] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Woking[ENG Conf-8] Bury[ENG L1-23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Guiseley[ENG Conf-20] Accrington Stanley[ENG L2-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Dartford[ENG CS-1] Swindon[ENG L2-5] |
1 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
Round 1 KT |
Leatherhead[ENG RYM-18] Billericay Town[ENG RYM-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:15 |
16 KT |
Middlesbrough Sunderland |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 23:30 |
13 KT |
Empoli[2] Spezia[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
16 KT |
Spartak Moscow[6] Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa[7] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
16 KT |
Rubin Kazan[9] Zenit St.Petersburg[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
16 KT |
Lokomotiv Moscow[1] CSKA Moscow[3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
16 KT |
Amkar Perm[12] FK Anzhi[15] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 15:05 |
16 KT |
SKA Energiya Khabarovsk[16] Arsenal Tula[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:45 |
11 KT |
PSV Eindhoven[1] Twente Enschede[13] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
11 KT |
Ajax Amsterdam[2] Utrecht[8] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
11 KT |
Vitesse Arnhem[5] Zwolle[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:30 |
11 KT |
ADO Den Haag[10] Feyenoord Rotterdam[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:00 |
13 KT |
Almeria[17] Cadiz[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
13 KT |
Osasuna[4] Granada[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
13 KT |
Valladolid[7] Gimnastic Tarragona[18] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Cultural Leonesa[13] Barcelona B[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
13 KT |
Real Oviedo[15] CD Lugo[1] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
13 KT |
Fortuna Dusseldorf[1] Heidenheimer[16] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
13 KT |
Erzgebirge Aue[8] Arminia Bielefeld[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
13 KT |
Holstein Kiel[2] Dynamo Dresden[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 03:15 |
11 KT |
Sporting Lisbon[2] Sporting Braga[4] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:00 |
11 KT |
Vitoria Guimaraes[8] SL Benfica[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
11 KT |
Feirense[12] Maritimo[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
11 KT |
Chaves[15] Pacos Ferreira[10] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
13 KT |
Hearts[7] Kilmarnock[11] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 04:05 |
8 KT |
River Plate[9] Boca Juniors[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:05 |
8 KT |
Estudiantes La Plata[18] Argentinos Juniors[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:05 |
8 KT |
Belgrano[17] Independiente[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:05 |
8 KT |
Temperley[25] Defensa Y Justicia[22] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 13:00 |
5 KT |
Brisbane Roar FC[10] Central Coast Mariners FC[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:00 |
14 KT |
Oostende[13] Zulte-Waregem[6] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
14 KT |
Anderlecht[3] Club Brugge[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
14 KT |
Royal Antwerp[5] Sporting Charleroi[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
14 KT |
Basel Young Boys |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
14 KT |
Luzern St. Gallen |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
14 KT |
Thun Lugano |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:00 |
15 KT |
Hobro I.K.[4] Aalborg BK[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
15 KT |
Randers FC[14] Aarhus AGF[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
15 KT |
Odense BK[6] Sonderjyske[12] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
15 KT |
Copenhagen[5] Brondby[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:00 |
13 KT |
Viktoria Plzen[1] Slavia Praha[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Zlin[9] Sparta Praha[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
13 KT |
FK Baumit Jablonec[6] Brno[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 21:00 |
30 KT |
Orebro[11] AIK Solna[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
Kalmar FF[12] Djurgardens[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
Hammarby[7] Halmstads[15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
AFC United[16] IK Sirius FK[10] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
Malmo FF[1] Hacken[5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
Elfsborg[8] IFK Norrkoping[6] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
Jonkopings Sodra IF[13] Ostersunds FK[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
30 KT |
IFK Goteborg[9] GIF Sundsvall[14] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 23:30 |
11 KT |
Goztepe[5] Besiktas[3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 23:30 |
11 KT |
Sivasspor[9] Konyaspor[14] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
11 KT |
Yeni Malatyaspor[10] Basaksehir FK[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
11 KT |
Akhisar Bld.Geng[6] Alanyaspor[12] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 08:15 |
apertura KT |
Veracruz[(a)-16] Toluca[(a)-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 08:00 |
apertura KT |
Tigres UANL[(a)-2] Necaxa[(a)-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:00 |
apertura KT |
Pumas UNAM[(a)-18] Santos Laguna[(a)-13] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 10:06 |
apertura KT |
Chivas Guadalajara[(a)-14] Atlas[(a)-9] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 10:00 |
apertura KT |
Club America[(a)-5] Puebla[(a)-15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Na Uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:00 |
28 KT |
Aalesund FK[15] Rosenborg[1] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
28 KT |
Brann[5] Lillestrom[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
28 KT |
Odd Grenland[7] Stabaek[9] |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
28 KT |
Sogndal[14] Tromso IL[13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
28 KT |
FK Haugesund[6] Stromsgodset[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
28 KT |
Viking[16] Sarpsborg 08 FF[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhà nghề Mỹ MLS | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 07:55 |
tứ kết KT |
Portland Timbers[2] Houston Dynamo[4] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 05:20 |
tứ kết KT |
New York City Fc[2] Columbus Crew[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:07 |
tứ kết KT |
Toronto FC[1] New York Red Bulls[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:00 |
15 KT |
Pogon Szczecin[16] Legia Warszawa[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:30 |
15 KT |
LKS Nieciecza[13] Piast Gliwice[14] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:30 |
15 KT |
Zaglebie Lubin[4] Cracovia Krakow[15] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
13 KT |
Gil Vicente[6] Famalicao[8] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
13 KT |
Santa Clara[2] Leixoes[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Academica Coimbra[7] CD Nacional[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
SL Benfica B[12] Penafiel[10] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Real Sport[19] Academico Viseu[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
CD Cova Piedade[15] Sporting Braga B[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Varzim[18] SC Covilha[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
13 KT |
Sporting CP B[13] UD Oliveirense[17] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:15 |
13 KT |
CF Uniao Madeira[16] Porto B[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 13:00 |
championship round KT |
Ulsan Hyundai Horang-i[3] Jeonbuk Hyundai Motors[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:00 |
championship round KT |
Jeju United FC[2] Suwon Samsung Bluewings[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:00 |
relegation round KT |
Chunnam Dragons[9] Incheon United FC[10] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 12:00 |
32 KT |
Kashima Antlers[1] Urawa Red Diamonds[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:00 |
10 KT |
Maccabi Haifa[9] Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:30 |
10 KT |
Hapoel Raanana[14] Maccabi Tel Aviv[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:00 |
10 KT |
Maccabi Petah Tikva FC[10] Hapoel Beer Sheva[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:40 |
10 KT |
AEK Athens[3] PAOK Saloniki[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:15 |
10 KT |
Kerkyra[12] Larisa[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:15 |
10 KT |
Apollon Smirnis[14] Pas Giannina[8] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
10 KT |
Olympiakos[6] Platanias FC[16] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
11 KT |
AEK Larnaca[1] Apollon Limassol FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
11 KT |
AEL Limassol Alki Oroklini |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
11 KT |
APOEL Nicosia[8] AEP Paphos[3] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
11 KT |
Nea Salamis[13] Ermis Aradippou[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 01:45 |
17 KT |
Steaua Bucuresti[1] Concordia Chiajna[11] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
17 KT |
CFR Cluj[2] Politehnica Iasi[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 04:00 |
32 KT |
Vasco da Gama[8] Vitoria Salvador BA[19] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
32 KT |
Chapecoense SC[14] Sport Club Recife[15] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
32 KT |
Bahia[13] Ponte Preta[17] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
32 KT |
Corinthians Paulista[1] Palmeiras[2] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
32 KT |
Gremio[4] Flamengo[7] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
32 KT |
Cruzeiro[5] Atletico Paranaense[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Andorra | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:00 |
7 KT |
Ue Engordany[1] UE Santa Coloma[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
7 KT |
UE Sant Julia[3] Encamp[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
7 KT |
Lusitanos la Posa[2] Penya Encarnada[8] |
12 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
7 KT |
Santa Coloma[4] Inter Club Escaldes[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
15 KT |
Ludogorets Razgrad[1] CSKA Sofia[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
15 KT |
Cherno More Varna[6] FC Vereya[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
16 KT |
Radnicki Nis[7] Crvena Zvezda[1] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
16 KT |
Macva Sabac[11] Partizan Belgrade[2] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
16 KT |
Zemun[12] Mladost Lucani[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
15 KT |
Zlate Moravce[8] Nitra[4] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
15 KT |
FK Senica[12] MSK Zilina[2] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:59 |
15 KT |
Spartak Trnava[1] MFK Ruzomberok[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:30 |
14 KT |
St.Polten[10] Red Bull Salzburg[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
14 KT |
Austria Wien[4] Mattersburg[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 01:00 |
15 KT |
Slaven Belupo Koprivnica[7] Dinamo Zagreb[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
15 KT |
NK Lokomotiva Zagreb[5] NK Rijeka[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:30 |
16 KT |
Brabrand IF[11] Vejle[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
16 KT |
Esbjerg FB[4] Vendsyssel[3] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
16 KT |
Herfolge Boldklub Koge[5] Fremad Amager[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
16 KT |
Nykobing Falster[8] Roskilde[7] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
16 KT |
Thisted[2] Skive IK[12] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:50 |
15 KT |
NK Olimpija Ljubljana[1] Ankaran Hrvatini Mas Tech[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:00 |
28 KT |
Gorodeya[9] FC Minsk[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
28 KT |
Dinamo Minsk[3] Slutsksakhar Slutsk[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 16:00 |
33 KT |
Astana[1] Akzhayik Oral[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:00 |
33 KT |
Kairat Almaty[2] FK Aktobe Lento[9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:00 |
33 KT |
Ordabasy[3] Okzhetpes[12] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:00 |
33 KT |
Irtysh Pavlodar[4] Shakhtyor Karagandy[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:00 |
33 KT |
Tobol Kostanai[5] FK Atyrau[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:00 |
33 KT |
Taraz[10] Kaisar Kyzylorda[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bosnia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
14 KT |
GOSK Gabela[9] FK Sarajevo[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 02:00 |
7 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] Chabab Atlas Khenifra[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
7 KT |
OCK Olympique de Khouribga[11] Union Touarga Sport Rabat[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
7 KT |
Chabab Rif Hoceima[14] Difaa Hassani Jdidi[3] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
7 KT |
Forces Armee Royales[9] Maghrib Association Tetouan[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:00 |
12 KT |
Shirak[3] Banants[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
14 KT |
Vaduz[6] Aarau[7] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 16:30 |
6 KT |
Yuen Long[6] Eastern A.A Football Team[9] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:30 |
6 KT |
Guangzhou Rf U19 Hong Kong Sapling |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 01:30 |
7 KT |
Almagro[7] Deportivo Moron[18] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:30 |
7 KT |
Flandria[25] Independiente Rivadavia[23] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:00 |
7 KT |
Guillermo Brown[6] Ferrol Carril Oeste[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 00:30 |
15 KT |
Olimpic Donetsk[3] Zorya[6] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:30 |
15 KT |
Dynamo Kyiv[2] Vorskla Poltava[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
15 KT |
Stal Dniprodzherzhynsk[12] Karpaty Lviv[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
15 KT |
Illichivets mariupol[7] Shakhtar Donetsk[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:30 |
33 KT |
Madura United Barito Putera |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 15:00 |
33 KT |
Persela Lamongan[12] Persiba Balikpapan[17] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 15:00 |
33 KT |
Sriwijaya Palembang[14] Gresik United[18] |
10 2 |
6 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kosovo Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:00 |
14 KT |
Gjilani Kf Llapi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
14 KT |
Besa Peje Kf Feronikeli |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 05:30 |
Apertura KT |
Alajuelense[(a)-7] Municipal Liberia[(a)-12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 05:00 |
Apertura KT |
Cartagines Deportiva SA[(a)-11] Guadalupe[(a)-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
Apertura KT |
Santos De Guapiles[(a)-4] AD Carmelita[(a)-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:30 |
Apertura KT |
Limon[(a)-5] AD grecia[(a)-6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:00 |
Apertura KT |
Deportivo Saprissa[(a)-2] Herediano[(a)-1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 05:00 |
apertura KT |
CD Olimpia[(a)-4] Platense[(a)-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
apertura KT |
CD Vida[(a)-6] CD Motagua[(a)-1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
apertura KT |
Juticalpa[(a)-3] Real Espana[(a)-7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 05:00 |
Apertura KT |
Santa Tecla[(a)-2] Aguila[(a)-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
Apertura KT |
CD FAS[(a)-3] Cd Chalatenango[(a)-12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
Apertura KT |
Cd Pasaquina[(a)-6] Luis Angel Firpo[(a)-9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
Apertura KT |
Cd Audaz Alianza |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 06:30 |
clausura KT |
Blooming[(c)-4] Oriente Petrolero[(c)-5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:15 |
clausura KT |
Jorge Wilstermann[(c)-2] Bolivar[(c)-1] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
clausura KT |
Sport Boys Warnes[(c)-10] Club Guabira[(c)-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
clausura KT |
Real Potosi[(c)-6] Universitario de Sucre[(c)-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 04:00 |
apertura KT |
Coban Imperial Deportivo Sanarate |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:30 |
apertura KT |
Guastatoya CSD Municipal |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:00 |
apertura KT |
CD Marquense[12] CD Suchitepequez[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:30 |
apertura KT |
Antigua Gfc Siquinala FC |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:30 |
8 KT |
Misr El Maqasah[17] Smouha SC[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 17:00 |
40 KT |
Thespa Kusatsu Gunma[22] Kyoto Purple Sanga[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:30 |
40 KT |
Avispa Fukuoka[4] Shonan Bellmare[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:00 |
40 KT |
Ehime FC[16] Tokushima Vortis[7] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 13:00 |
40 KT |
Tokyo Verdy[6] Renofa Yamaguchi[21] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
40 KT |
Oita Trinita[8] Yamagata Montedio[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
40 KT |
Zweigen Kanazawa FC[18] Gifu[17] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
40 KT |
Kamatamare Sanuki[19] Matsumoto Yamaga FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
40 KT |
JEF United Ichihara[10] Machida Zelvia[15] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
40 KT |
Okayama FC[12] Nagoya Grampus Eight[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
40 KT |
Mito Hollyhock[11] V-Varen Nagasaki[2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
40 KT |
Yokohama FC[9] Roasso Kumamoto[20] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
10 KT |
Hibernians FC[5] Valletta FC[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
10 KT |
St Andrews[13] Sliema Wanderers FC[6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:15 |
7 KT |
Mqabba[9] San Gwann[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:15 |
7 KT |
Pieta Hotspurs[10] Qrendi[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
7 KT |
Rabat Ajax[14] Vittoriosa Stars[8] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
7 KT |
St Patrick[11] Marsa[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 16:30 |
15 KT |
Hermannstadt Chindia Targoviste |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:00 |
16 KT |
Olimpia Elblag[8] Siarka Tarnobrzeg[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
16 KT |
Stal Stalowa Wola Gwardia Koszalin |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
16 KT |
Znicz Pruszkow[9] Ks Legionovia Legionowo[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:00 |
14 KT |
Litex Lovech[9] Pfc Nesebar[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:30 |
chung kết KT |
Dundalk[IRE PR-2] Cork City[IRE PR-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-5] | |||||
KQBD Hạng 2 Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 12:30 |
chung kết KT |
Heilongjiang heilongjiang Ice City Guangdong Southern Tigers |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
15 KT |
Hansa Rostock[6] Karlsruher SC[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
15 KT |
Rot-weiss Erfurt Sportfreunde Lotte |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 04:00 |
apertura KT |
Colo Colo[A-2] Union Espanola[A-1] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 01:30 |
apertura KT |
Deportes Temuco[A-7] Csd Antofagasta[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
apertura KT |
Deportes Iquique[A-15] O Higgins[A-16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
14 KT |
Berane Ibar Rozaje |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Ofk Igalo Jezero Plav |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Mornar Otrant |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Bokelj Kotor Jedinstvo Bijelo Polje |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Cetinje Celik Niksic |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Mladost Podgorica Lovcen Cetinje |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 10:00 |
apertura KT |
Csyd Dorados De Sinaloa[(a)-12] Atletico San Luis[(a)-10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD New Zealand | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 10:35 |
KT |
Auckland City[3] Canterbury United[7] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:00 |
16 KT |
Metallurg Lipetsk[C-3] Zorkyi Krasnogorsk[C-9] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
11 KT |
Zira[2] Neftci Baku[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
11 KT |
Fk Kapaz Ganca[8] Qarabag[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 07:00 |
quarter final(c) KT |
Zamora Barinas Deportivo Lara |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:45 |
quarter final(c) KT |
Monagas SC Estudiantes Merida |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:30 |
quarter final(c) KT |
Caracas FC Carabobo |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
33 KT |
Torpedo Kutaisi[2] Samtredia[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
33 KT |
Dinamo Tbilisi[1] Dinamo Batumi[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 17:30 |
33 KT |
Saburtalo Tbilisi[4] Chikhura Sachkhere[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 01:30 |
KT |
Club Atletico Acassuso[7] Club Atletico Colegiales[10] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 00:30 |
KT |
Sacachispas[14] Atletico Atlanta[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 06:10 |
clausura KT |
Nacional Asuncion[8] Guarani CA[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
clausura KT |
Olimpia Asuncion[3] Cerro Porteno[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
20 KT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[12] Cherkaskyi Dnipro[18] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
20 KT |
Fk Poltava[2] Balkany Zorya[8] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:00 |
30 KT |
Jerv[12] Floro[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Levanger[7] Ullensaker/Kisa IL[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Fredrikstad[15] Sandnes Ulf[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Strommen[9] Bodo Glimt[1] |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Arendal[16] Ranheim IL[5] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Kongsvinger[8] Tromsdalen UIL[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Asane Fotball[13] Start Kristiansand[2] |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
30 KT |
Elverum[14] Mjondalen[4] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
14 KT |
Budejovice[1] Pardubice[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
14 KT |
Sk Slovan Varnsdorf[14] SC Znojmo[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
14 KT |
Fk Graffin Vlasim[9] Fotbal Trinec[2] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 16:15 |
14 KT |
Viktoria Zizkov[11] Fk Mas Taborsko[12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
11 KT |
Adanaspor[10] Rizespor[5] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
11 KT |
Eskisehirspor[14] Ankaragucu[4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 17:00 |
11 KT |
Boluspor[16] Samsunspor[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 17:00 |
11 KT |
Istanbulspor[8] Balikesirspor[3] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 08:00 |
clausura KT |
Deportivo Cali[(c)-13] Atletico Nacional[(c)-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 06:00 |
clausura KT |
Deportes Tolima[(c)-6] Atletico Junior Barranquilla[(c)-3] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 06:00 |
clausura KT |
Patriotas[(c)-16] Millonarios[(c)-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
clausura KT |
Atletico Bucaramanga[(c)-20] Jaguares De Cordoba[(c)-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
clausura KT |
Inter Palmira[(c)-14] Atletico Huila[(c)-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 04:00 |
clausura KT |
Independiente Santa Fe[(c)-2] America de Cali[(c)-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
clausura KT |
Tigres FC Envigado |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
16 KT |
Chrobry Glogow[5] Bytovia Bytow[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 03:30 |
clausura quarterfinals KT |
Llaneros FC Deportes Quindio |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
round 1 KT |
Lierse[6] Oud Heverlee[2] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
round 1 KT |
Roeselare[4] Tubize[8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
round 1 KT |
Cercle Brugge[3] Westerlo[7] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
round 1 KT |
St Gilloise Beerschot AC |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 14:00 |
30 KT |
Ryukyu[6] Yokohama Scc[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
30 KT |
Giravanz Kitakyushu[9] Tochigi SC[1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
30 KT |
Cerezo Osaka U23[15] Gainare Tottori[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:00 |
30 KT |
Gamba Osaka U23[17] Tokyo U23[10] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
30 KT |
Kataller Toyama[4] Blaublitz Akita[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
30 KT |
Fujieda Myfc[8] AC Nagano Parceiro[7] |
4 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
30 KT |
Azul Claro Numazu[2] Sc Sagamihara[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
30 KT |
Kagoshima United[5] Grulla Morioka[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
9 KT |
As Gabes[10] J.s. Kairouanaise[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
9 KT |
Us Ben Guerdane[14] U.s.monastir[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
10 KT |
Fola Esch Us Mondorf-les-bains |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
10 KT |
Racing Union Luxemburg Jeunesse Esch |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
10 KT |
Una Strassen F91 Dudelange |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
10 KT |
CS Petange Differdange 03 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
10 KT |
Hostert Us Esch |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
10 KT |
Victoria Rosport Rodange 91 |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
16 KT |
Bekescsaba Budaorsi Sc |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
16 KT |
Csakvari Tk Dorogi |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
16 KT |
Siofok Soroksar |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 22:00 |
16 KT |
Zalaegerszegi TE Szegedi Ak |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
16 KT |
ETO Gyori FC MTK Hungaria FC |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
16 KT |
Szolnoki MAV Gyirmot Se |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
16 KT |
Vac-Dunakanyar Budafoki Mte |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
16 KT |
Cegled Nyiregyhaza |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
16 KT |
Varda Se Kazincbarcika |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
16 KT |
Mte Mosonmagyarovar Soproni Svse-gysev |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
13 KT |
Benatky Nad Jizerou Benesov |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
13 KT |
Sokol Brozany Kraluv Dvur |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
13 KT |
Viktorie Jirny Domazlice |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
13 KT |
Polaban Nymburk Prevysov |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
13 KT |
Stechovice Sokol Zapy |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 18:00 |
36 KT |
Maardu Fc Starbunker[1] JK Tallinna Kalev[2] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
36 KT |
Rakvere Flora[4] Kuressaare[5] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
36 KT |
Tallinna Levadia 2[6] Elva[9] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
36 KT |
Jk Welco Elekter[10] Flora Tallinn Ii[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 18:00 |
36 KT |
Fci Tallinn B Tartu FS Santos |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
12 KT |
Csk Pivara Celarevo Buducnost Dobanovci |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
12 KT |
Novi Pazar Proleter Novi Sad |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
12 KT |
Backa Topola FK Metalac Gornji Milanovac |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
14 KT |
Zarica Kranj[11] Tabor Sezana[7] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
14 KT |
Nk Radomlje Ask Bravo |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:00 |
14 KT |
NK Ptuj Drava NK Mura 05 |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Macedonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
14 KT |
Brera Strumica[2] Pobeda Prilep[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Korzo Prilep[7] Sileks[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Vardar Skopje[3] Skopje[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
Pelister Bitola[8] Renova Cepciste[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:30 |
14 KT |
FK Shkendija 79[1] Rabotnicki Skopje[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 11:00 |
basic playoff final KT |
Pyeongchang Fc Uijeongbu |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:30 |
15 KT |
Slavoj Trebisov[14] Mfk Skalica[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 01:00 |
8 KT |
Ss Virtus San Giovanni |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
8 KT |
Sp Cosmos Fiorentino |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
8 KT |
Folgore/falciano SP La Fiorita |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
2 KT |
Panegialios Panserraikos |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Kallithea Panahaiki-2005 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Giorgos Karaiskakis Aharnaikos |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Ergotelis Kissamikos |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Apollon Larissas Veria FC |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Trikala Aris Thessaloniki |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Anagenisi Karditsa OFI Crete |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
2 KT |
Aiginiakos Doxa Dramas |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
31 KT |
Bantu Rovers Ngezi Platinum Stars |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
31 KT |
Dynamos Fc Chapungu United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
31 KT |
Hwange Colliery Highlanders Fc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
31 KT |
Triangle Fc Harare City |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:30 |
10 KT |
Jomo Cosmos Black Leopards |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:30 |
10 KT |
Pretoria Univ Uthongathi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:00 |
10 KT |
Argentino De Merlo Victoriano Arenas |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
10 KT |
Deportivo Muniz Cdys Juventud Unida |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 21:00 |
10 KT |
Central Ballester Centro Espanol |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 22:59 |
9 KT |
Flamurtari KS Perparimi Kukesi |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
9 KT |
Vllaznia Shkoder Skenderbeu Korca |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 17:00 |
16 KT |
Spartak Moscow Youth[6] Ufa Youth[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 05:00 |
clausura KT |
CA Penarol Defensor SC |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:30 |
clausura KT |
Cerro Montevideo Danubio FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:30 |
clausura KT |
El Tanque Sisley Centro Atletico Fenix |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 02:00 |
clausura KT |
Boston River Wanderers FC |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 20:00 |
KT |
Nữ Bayern Munich[3] Nữ Fcr 2001 Duisburg[11] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 20:00 |
KT |
Nữ Sg Essen Schonebeck[5] Nữ Turbine Potsdam[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 17:00 |
KT |
Nữ Hoffenheim[8] Nữ Sc Sand[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hồng Kông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 16:00 |
10 KT |
Hong Kong FC[1] Kwun Tong Fa[15] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 14:30 |
10 KT |
Double Flower Fa[5] Citizen[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:30 |
10 KT |
Wong Tai Sin District Rsc[10] Wing Yee Ft[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 12:30 |
10 KT |
Dreams Metro Gallery Old[12] Mutual Football Club[2] |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 19:15 |
7 KT |
Tadamon Sour[9] Al-Nejmeh[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:15 |
7 KT |
Al-Ahed Al Bourj |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 19:15 |
7 KT |
Al Shabab Al Arabi Trables Sports Club |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 03:30 |
clausura KT |
Comerciantes Unidos[(c)-8] Universitario de Deportes[(c)-4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 23:15 |
KT |
Deportivo Union Comercio[(c)-14] Utc Cajamarca[(c)-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/11 07:00 |
apertura KT |
San Marcos De Arica[7] Union La Calera[1] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
apertura KT |
Cobreloa[3] La Serena[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
apertura KT |
Nublense[13] Puerto Montt[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
apertura KT |
Valdivia Huadiwei sub Cd Copiapo S.a. |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11 03:00 |
apertura KT |
Cobresal Iberia Los Angeles |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nhật Bản JFL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/11 11:00 |
29 KT |
Sony Sendai FC[3] Ohira Tochigi UVA SC[15] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Vanraure Hachinohe[5] Yokogawa Musashino[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Nara Club[7] Osaka[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Urayasu Sc[16] Verspah Oita[14] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Maruyasu Industries[12] Mio Biwako Shiga[13] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Veertien Mie[11] Honda Lock SC[10] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11 11:00 |
29 KT |
Reinmeer Aomori Honda |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |