KQBD Cúp Châu Á (Asian Cup) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 15:30 |
loại KT |
Bắc Triều Tiên[110] Malaysia[166] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Nam Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:30 |
KT |
Argentina[3] Peru[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:30 |
KT |
Colombia[8] Paraguay[40] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:30 |
KT |
Chile[7] Ecuador[32] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 04:00 |
KT |
Venezuela[69] Uruguay[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 03:00 |
KT |
Bolivia[68] Brazil[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Châu Á) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:30 |
KT |
Syria[80] Australia[45] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Houston Dynamo[MLS-5] CDSyC Cruz Azul[MEX D1(a)-6] |
3 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Celta Vigo[SPA D1-11] Pachuca[MEX D1(a)-12] |
4 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Hungary U21 Italy U21 |
2 6 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
tháng 10 KT |
Deportivo La Coruna[SPA D1-15] Corinthians Paulista[BRA D1-1] |
7 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:15 |
tháng 10 KT |
SKU Amstetten[AUS D3E-2] Mattersburg[AUT D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Iraq[102] Kenya[82] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Qatar[78] Singapore[171] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Panahaiki-2005[GRE D3-49] AEK Athens[GRE D1-1] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Union Berlin[GER D2-7] Dinamo Brest[BLR D1-8] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Leganes[SPA D1-7] Eibar[SPA D1-18] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U19 Romania U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:30 |
tháng 10 KT |
Rheindorf Altach[AUT D1-7] St. Gallen[SUI Sl-4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Mainz 05[GER D1-13] SV Sandhausen[GER D2-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Đan Mạch U17 Đức U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:45 |
tháng 10 KT |
Iran[24] Togo[113] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Austria Wien[AUT D1-3] TSV Hartberg[AUT D2-4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Xứ Wales U19 Thụy Sỹ U19 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
tháng 10 KT |
Freiburg[GER D1-15] Strasbourg[FRA D1-19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Balmazujvaros[HUN D1-12] ACS Poli Timisoara[ROM D1-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-11] Fortuna Koln[GER D3-3] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Luzern[SUI Sl-8] Aarau[SUI D1-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Myanmar[157] Thái Lan[130] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Bochum[GER D2-13] Heracles Almelo[HOL D1-11] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Chinese Taipei[148] Mông Cổ[198] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
tháng 10 KT |
St-Truidense VV[BEL D1-5] Roda JC Kerkrade[HOL D1-17] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Bồ Đào Nha U19 Ba Lan U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Slavia Sofia[BUL D1-10] Radnicki Nis[SER D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 15:30 |
tháng 10 KT |
Brunei U19 Philippines U19 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
loại KT |
Slovakia U17 Macedonia U17 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
loại KT |
Bosnia Herzegovina U17 Moldova u17 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
3 KT |
Viktoria Plzen[CZE D1-1] Opava[CZE D2-1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
KT |
Malavan[11] Mes Rafsanjan[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
1 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Mamurrasi |
9 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
round 1 KT |
Roeselare[5] Lierse[7] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
bảng KT |
CH Ireland U21 Na Uy U21 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
bảng KT |
Pháp U21 Montenegro U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:30 |
bảng KT |
Liechtenstein U21 Xứ Wales U21 |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:30 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Slovenia U21 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
bảng KT |
Moldova U21 Hy Lạp U21 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
bảng KT |
Croatia U21 Belarus U21 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:20 |
bảng KT |
Slovakia U21 Iceland U21 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
bảng KT |
Đảo Síp U21 Thổ Nhĩ Kỳ U21 |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 15:30 |
6 KT |
Ska Khabarovsk Youth Rubin Kazan Youth |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:15 |
32 KT |
Nữ Stjarnan Rossiyanka Womens |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
32 KT |
Olimpia Cluj Womens[R WSL-2] Rosengard Womens[SWE WD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
KT |
Nữ Thụy Điển U17 Nữ Israel U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
KT |
Nữ Croatia U17 Nữ Nga U17 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
KT |
Nữ Azerbaijan U17 Spain Womens U17 |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |