KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
Round 3 Qualifying Playoff KT |
Hadley Eastbourne Borough |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:30 |
6 KT |
SC Covilha Academica Coimbra |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:45 |
29 KT |
Sport Club Recife[14] Sao Paulo[12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
29 KT |
Corinthians Paulista[7] Atletico Mineiro[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 07:00 |
29 KT |
Santos[4] Fluminense[5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:30 |
29 KT |
Vitoria Salvador BA[15] Gremio[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 05:30 |
29 KT |
Atletico Paranaense[6] Chapecoense SC[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
2 KT |
Kerala Blasters Atletico De Kolkata |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:30 |
39 KT |
Daejeon Citizen Seoul E Land |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
39 KT |
Gangwon FC Bucheon 1995 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
39 KT |
Gyeongnam FC Anyang |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
39 KT |
Chungju Hummel Daegu FC |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
39 KT |
Busan I'Park Goyang Hi |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 17:30 |
bán kết KT |
Tokyo[JPN D1-11] Urawa Red Diamonds[JPN D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:00 |
bán kết KT |
Gamba Osaka[JPN D1-3] Yokohama F Marinos[JPN D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:30 |
Apertura KT |
Aguila Alianza |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:30 |
regular season KT |
Toronto Atomic Selects Sc Serbian White Eagles |
4 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:30 |
regular season KT |
Milton Sc Sc Scarborough |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 09:20 |
tháng 10 KT |
Sacramento Republic Fc[USL D1-4] Chivas Guadalajara |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 09:00 |
tháng 10 KT |
Sacramento Republic Fc CD Guadalajara |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:15 |
tháng 10 KT |
Racing de Ferrol Celta Vigo[SPA D1-10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
tháng 10 KT |
Albacete La Roda CF |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 23:30 |
tháng 10 KT |
Bonner sc Koln[GER D1-4] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
tháng 10 KT |
Bahrain U19 Iraq U19 |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Mỹ U20 Đức U20 |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Tajikistan[144] Palestine[115] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Vac-Dunakanyar[HUN D2E-14] Vasas[HUN D1-1] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
tháng 10 KT |
Đảo Síp U21 Myanmar |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Thai Honda Fc[THA D1-3] Kashima Antlers[JPN D1-9] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Portimonense[POR D2-1] SC Farense |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:00 |
tháng 10 KT |
Viktoria Zizkov[CZE D2-8] Slavia Praha[CZE D1-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
KT |
Fluminense Rj Youth Chapecoense Youth |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
KT |
Cr Flamengo Rj Youth[BRA SPY-8] Ponte Preta Youth[BRA SPY-2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
bảng KT |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Bnei Lod |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
1 domestic champions KT |
Maccabi Haifa Shmuel U19 Shakhter Soligorsk U19 |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
3 KT |
Tachov Zlin |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:10 |
tứ kết KT |
Belgrano Csyd Juventud Unida Gualeguaychu |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
qualifying round KT |
Aravaca Cf Alcobendas Sport |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
qualifying round KT |
Fuenlabrada Inter De Madrid |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
qualifying round KT |
Atletico Astorga Villaralbo Cf |
3 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
qualifying round KT |
Zalla Union Alaves B |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
qualifying round KT |
Mallorca B UD Poblense |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:30 |
1 KT |
Vllaznia Shkoder[ALB D1-4] Mamurrasi |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
1 KT |
Ks Korabi Peshkopi Kamza |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Skenderbeu Korca[ALB D1-1] Butrinti Sarande |
8 0 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
KF Tirana[ALB D1-6] Sopoti Librazhd |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Teuta Durres Shenkolli |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
KF Laci Turbina Cerrik |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Beselidhja Kf Erzeni Shijak |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Kastrioti Kruje Burreli |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Terbuni Puke Besa Kavaje |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[4-1] | |||||
05/10 19:00 |
1 KT |
Flamurtari Ks Iliria Fushe |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Apolonia Fier Lushnja Ks |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Pogradeci KS Dinamo Tirana |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Luftetari Gjirokaster KS Elbasani |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
Ks Bylis Shkumbini Peqin |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
1 KT |
KS Perparimi Kukesi Tomori Berat |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 02:00 |
1 playoff KT |
Cumbernauld Colts Leith Athletic |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales Challenge Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
2 KT |
Carmarthen[WAL PR-10] Goytre Afc[WAL D1-1] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
2 KT |
Guilsfield[WAL CA-7] Newtown[WAL PR-12] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
2 KT |
Newi Cefn Druids[WAL PR-5] Bangor City FC[WAL PR-3] |
2 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:45 |
2 KT |
Connah's QN[WAL PR-2] Denbigh Town[WAL CA-14] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 06:30 |
clausura KT |
Zamora Barinas Monagas SC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Deportivo Petare FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
10 KT |
Budejovice[4] Opava[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
round 4 KT |
Tartu JK Tammeka Rumori Calcio |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
Round 3 KT |
Nomme JK Kalju Jk Poseidon |
10 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
round 1 KT |
Roeselare[2] KVSK Lommel[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:30 |
round 1 KT |
Tubize[3] Oud Heverlee[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
group red KT |
Gardabani Borjomi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group red KT |
Sulori Vani[7] WIT Georgia Tbilisi[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group red KT |
Sapovnela Terjola[8] Chiatura[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group red KT |
Lazika[4] Skuri Tsalenjikha[5] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group white KT |
Samgurali Tskh[1] Merani Martvili[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group white KT |
Imereti Khoni[6] Chkherimela Kharagauli[7] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group white KT |
Meshakhte Tkibuli Liakhvi Tskhinvali |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
group white KT |
Kolkheti Khobi Metalurgi Rustavi |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
group a KT |
Us Ben Guerdane Us Tataouine |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Stiinta Miroslava[ROM D3-27] Dacia Unirea Braila[ROM D2-11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | |||||
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Sepsi[ROM D2-6] Brasov[ROM D2-3] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Afumati ACS Berceni |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Scm Argesul Pitesti Chindia Targoviste |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Metalurgistul Cugir Minaur Baia Mare |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:30 |
Round 4 KT |
Viitorul Domnesti Unirea Tarlungeni |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
27 KT |
FBK Kaunas[15] Hegelmann Litauen[10] |
0 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:40 |
regular season KT |
Xorazm Urganch Hotira Namangan |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:15 |
regular season KT |
Nasaf Qarshi Ii Mashal Ii |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
regular season KT |
Uz Dong Joo Andijon Lokomotiv Bfk |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
regular season KT |
Sementchi Quvasoy Fk Gijduvon |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
regular season KT |
Aral Nukus Fk Kasansay |
7 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 17:45 |
regular season KT |
Yozyovon Nurafshon |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:30 |
bảng KT |
San Marino U21 Tây Ban Nha U21 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:30 |
bảng KT |
Iceland U21 Scotland U21 |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
4 KT |
Slovan Duslo Sala[SVK D2-E-18] TJ Spartak Myjava[SVK D1-4] |
2 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
4 KT |
Velke Ludince Spisska Nova Ves |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
4 KT |
Skm Liptovsky Hradok Lokomotiva Kosice[SVK D2-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-2] | |||||
05/10 19:30 |
4 KT |
Slovan Brvniste Nitra |
1 10 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
12 KT |
Corby Town[22] Stourbridge[12] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
bảng KT |
Al-Jazira UAE Al-Wasl |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:15 |
bảng KT |
Al Ahli Dubai Banni Yas |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:10 |
bảng KT |
Ittihad Kalba Dabba Al-Fujairah |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
32 KT |
Hibernian Womens Nữ Bayern Munich |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:20 |
32 KT |
Fsk St Polten Spratzern Womens Brondby Womens |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:00 |
32 KT |
Nữ Chelsea Nữ Wolfsburg |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:30 |
32 KT |
Athletic Club Bibao Womens Fortuna Hjorring Womens |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
32 KT |
Twente Enschede Womens[HOL WD1-3] Sparta Praha Womens[CZE W1-2] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
32 KT |
Apollon Limassol Womens Slavia Praha Womens[CZE W1-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
32 KT |
Avaldsnes Womens Lyonnais Womens |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
32 KT |
Sturm Graz/stattegg Womens Zurich Frauen Womens |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:30 |
32 KT |
Nữ Breidablik[ICE WPR-2] Rosengard Womens[SWE WD1-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
32 KT |
Sfk 2000 Sarajevo Womens Rossiyanka Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:30 |
32 KT |
Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-2] Brescia Womens[IWD1-1] |
4 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 16:00 |
32 KT |
Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] Agsm Verona Womens[IWD1-5] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
KT |
Nữ Northern Ireland U17 Nữ Áo U17 |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:00 |
bán kết KT |
Atletico Nacional[COL D1-4] Independiente Santa Fe[COL D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |