KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
6 KT |
Trapani[6] Perugia[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:15 |
10 KT |
MSV Duisburg SC Paderborn 07 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
10 KT |
Tours FC Dijon |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 07:10 |
regular season KT |
CA Banfield[8] Racing Club[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:20 |
regular season KT |
Aldosivi[18] Lanus[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:30 |
29 KT |
IFK Mariehamn[6] RoPS Rovaniemi[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:30 |
27 KT |
Syrianska FC[5] Jonkopings Sodra IF[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
27 KT |
IK Sirius FK[3] Ik Frej Taby[13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:50 |
6 KT |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[8] Beitar Jerusalem[10] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 23:30 |
6 KT |
Asteras Tripolis[5] Platanias FC[16] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đảo Sip | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
6 KT |
EN Paralimni APOEL Nicosia |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
13 KT |
Petrolul Ploiesti ACS Poli Timisoara |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
1 KT |
Pune City Mumbai City |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
12 KT |
Partizan Belgrade[3] Cukaricki[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
11 KT |
Silkeborg IF Naestved |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:30 |
22 KT |
Dinamo Minsk[2] Dinamo Brest[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
3 KT |
HUSA Hassania Agadir[2] Forces Armee Royales[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
9 KT |
Ararat Yerevan MIKA Ashtarak |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:45 |
11 KT |
Neuchatel Xamax[5] Wohlen[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
loại KT |
Belarus U17 Nga U17 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
loại KT |
Đảo Síp U17 Montenegro U17 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:15 |
bảng KT |
Al Khaboora Saham |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:15 |
bảng KT |
AL-Nahda Sohar Club |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:15 |
bảng KT |
Muscat Sur Club |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:15 |
bảng KT |
Salalah Al Nasr (OMA) |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
9 KT |
Sanat-Naft Kheybar Khorramabad |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
9 KT |
Iran Javan Bushehr[16] Giti Pasand Isfahan[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:30 |
9 KT |
Mes Krman Mashin Sazi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:15 |
9 KT |
Pas Hamedan Mes Rafsanjan |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
9 KT |
Damash Gilan FC[18] Nassaji Mazandaran[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
9 KT |
Fajr Sepasi[1] Naft Masjed Soleyman[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
9 KT |
Peykan[2] Gol Gohar[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
9 KT |
Shahrdari Ardabil[12] Parseh Tehran[19] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:45 |
9 KT |
Khouneh Be Khouneh[4] Aluminum Hormozgan[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:45 |
9 KT |
Foolad Yazd Aluminium Arak |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait Crown Prince Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
2 KT |
Al-Nasar Al Sahel |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:10 |
KT |
Deportivo Merlo[22] Club Atletico Acassuso[17] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 01:10 |
KT |
UAI Urquiza[19] Deportivo Riestra[15] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
23 KT |
Molde B[10] Rodde[13] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 21:00 |
23 KT |
Aalesund Fk B[12] Kongsvinger[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
23 KT |
Lillestrom B[12] Gjovik Ff[7] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm A | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:00 |
23 KT |
Kjelsas IL[4] Stabaek B[7] |
6 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
23 KT |
Tromsdalen UIL[2] Valerenga B[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
23 KT |
FK Vidar[6] Odd Grenland B[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
26 KT |
Fredrikstad[9] Baerum SK[13] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
5 KT |
Maccabi Yavne Maccabi Ahi Nazareth |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
5 KT |
Beitar Tel Aviv Ramla[16] Hapoel Afula[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
5 KT |
Hapoel Ramat Gan FC[2] Hapoel Jerusalem[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 21:00 |
12 KT |
Krasnodar II[3] Mitos Novocherkassk[11] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
12 KT |
FK Astrakhan[10] Dynamo Stavropol[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:59 |
13 KT |
Strogino Moscow[9] Pskov 747[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
13 KT |
FK Khimki[1] Domodedovo[11] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:59 |
13 KT |
Dnepr Smolensk[13] Karelia Petrozavadovsk[14] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Sochi[12] Volga Tver[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Spartak Kostroma[4] Dolgiye Prudy[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 22:00 |
13 KT |
Torpedo Vladimir[7] Znamya Truda[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 19:00 |
13 KT |
FK Kolomna[15] Solaris[3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 08:00 |
regular season KT |
Real Cartagena Llaneros FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 06:00 |
regular season KT |
America de Cali Leones |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 03:00 |
regular season KT |
Bogota Deportes Quindio |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 00:00 |
22 KT |
Landskrona BoIS[5] IS Halmia[13] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/10 00:00 |
22 KT |
Orgryte[2] Norrby IF[12] |
6 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:00 |
7 KT |
Borjomi[4] Mertskhali Ozurgeti[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Chkherimela Kharagauli[16] Meshakhte Tkibuli[17] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Gagra[2] Kolkheti Khobi[9] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Matchakhela Khelvachauri[14] Lazika[15] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Samgurali Tskh[6] Algeti Marneuli[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Skuri Tsalenjikha[10] Imereti Khoni[5] |
3 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Betlemi Keda Liakhvi Achabeti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
7 KT |
Samegrelo Chiatura |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 22:00 |
2 KT |
Chania Apollon Smirnis[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 18:00 |
9 KT |
Gandzasar Kapan B Alashkert B Martuni |
0 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
9 KT |
Shirak Gjumri B Ulisses Yerevan B |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:00 |
28 KT |
Central Ballester Yupanqui |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
6 KT |
KF Laci[3] Skenderbeu Korca[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 20:30 |
KT |
Fotbal Trinec U21[3] Pribram U21[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
KT |
Brno U21[7] Slovan Liberec U21[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 20:00 |
KT |
Hradec Kralove U21[9] Teplice U21[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
KT |
Vysocina Jihlava U21[15] Viktoria Plzen U21[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 18:00 |
KT |
Sparta Praha U21[4] Mlada Boleslav U21[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
13 KT |
Ilkeston Town[17] Barwell[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 19:00 |
KT |
Crewe Alexandra U21[19] Huddersfield Town U21[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:30 |
KT |
Hearts U20[14] Dundee United U20[5] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
06/10 01:45 |
13 KT |
Hitchin Town[8] Leamington[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | ||||
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 |