KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
15 KT |
Lazio Juventus |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
15 KT |
Schalke 04 Hannover 96 |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
17 KT |
Nice Paris Saint Germain |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp FA | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:55 |
Round 2 KT |
Salford City[ENG-N PR-3] Hartlepool United FC[ENG L2-20] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
19 KT |
Ipswich Middlesbrough |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:00 |
16 KT |
Perugia[8] Modena[20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
16 KT |
Virtus Entella[10] Brescia[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:59 |
18 KT |
Dynamo Moscow FK Anzhi |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
18 KT |
FK Rostov Rubin Kazan |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
18 KT |
Lokomotiv Moscow Ural Yekaterinburg |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
18 KT |
Spartak Moscow Krylya Sovetov Samara |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
18 KT |
Kuban Krasnodar[13] Krasnodar FK[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:00 |
15 KT |
AZ Alkmaar ADO Den Haag |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:30 |
17 KT |
Munchen 1860 FSV Frankfurt |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:30 |
17 KT |
Nurnberg SC Paderborn 07 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:30 |
17 KT |
SV Sandhausen Greuther Furth |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 03:30 |
12 KT |
SL Benfica Academica Coimbra |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 15:40 |
9 KT |
Sydney FC[4] Newcastle Jets FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
18 KT |
Gent Zulte-Waregem |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
18 KT |
Aarhus AGF Midtjylland |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:15 |
16 KT |
Synot Slovacko Teplice |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:00 |
14 KT |
Galatasaray Bursaspor |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 10:00 |
1 KT |
Tigres UANL[2] Toluca[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 10:00 |
semifinal(a) KT |
Tigres UANL[5] Toluca[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
19 KT |
Jagiellonia Bialystok Gornik Zabrze |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
19 KT |
Zaglebie Lubin LKS Nieciecza |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:00 |
17 KT |
Achilles 29 Eindhoven |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Almere City FC Den Bosch |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Emmen MVV Maastricht |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Go Ahead Eagles Helmond Sport |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Fortuna Sittard VVV Venlo |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Sparta Rotterdam Volendam |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
Telstar Oss |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:00 |
17 KT |
RKC Waalwijk Jong Ajax Amsterdam |
3 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
13 KT |
Vendee Lucon Strasbourg |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:30 |
21 KT |
CFR Cluj Concordia Chiajna |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:30 |
14 KT |
Atletico De Kolkata[1] Mumbai City[7] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
20 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[12] Novi Pazar[11] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
19 KT |
TJ Spartak Myjava Mfk Skalica |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
19 KT |
Zapresic NK Rijeka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Qatar | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
11 KT |
Umm Salal[4] Al-Arabi SC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
11 KT |
Al-Sadd Al-Sailiya |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
10 KT |
Al-Sharjah[13] Al-Wasl[4] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:50 |
10 KT |
Al Wehda UAE[6] Al-Dhafra[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:00 |
10 KT |
HUSA Hassania Agadir[4] IRT Itihad de Tanger[3] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng loại Olympic khu vực Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
bảng KT |
Senegal U23 Zambia U23 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
bảng KT |
Nam Phi U23 Tunisia U23 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
bảng KT |
Ai Cập U23 Mali U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
bảng KT |
Algeria U23 Nigeria U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
12 KT |
Metalurh Zaporizhya Dynamo Kyiv |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Malta | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:30 |
9 KT |
St Georges San Gwann |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 21:00 |
tháng 12 KT |
Lens[FRA D2-10] Amiens[FRA D3-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:59 |
18 KT |
Farul Constanta Dunarea Calarasi |
2 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:59 |
18 KT |
Ceahlaul Piatra Neamt Clinceni |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:59 |
KT |
Puszcza Niepolomice[10] Stal Mielec[1] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
KT |
Port Talbot[WAL PR-10] Cambrian Clydach[WAL D1-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 01:15 |
19 KT |
SG Sonnenhof Grobaspach[2] Dynamo Dresden[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 01:00 |
19 KT |
Fortuna Koln[16] VfL Osnabruck[4] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:15 |
KT |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC[6] Hapoel Hod Hasharon[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:15 |
KT |
Maccabi Kabilio Jaffa[11] Hapoel Mahane Yehuda[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:05 |
KT |
Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[13] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Maccabi Maalot Tarshiha[15] Maccabi Daliyat Karmel[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Hapoel Hadera[4] Ironi Nesher[1] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Hapoel Migdal Haemek[3] Maccabi Tzur Shalom[9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:00 |
KT |
Beitar Kfar Saba Shlomi[14] Sektzia Nes Tziona[3] |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:45 |
KT |
Karmiel Safed[8] Hapoel Herzliya[5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 17:30 |
KT |
Maccabi Ironi Kiryat Ata[11] Hapoel Asi Gilboa[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:35 |
8 KT |
Al-Nasar[10] Al-Qadsia SC[1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:35 |
8 KT |
Khaitan[8] Al Fahaheel Sc[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
8 KT |
Al Shabab Kuw[13] Kazma[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:45 |
regular season KT |
Glenavon Lurgan[5] Carrick Rangers[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 04:00 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[11] General Diaz[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 04:00 |
clausura KT |
Nacional Asuncion Deportivo Capiata |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:00 |
14 KT |
Maccabi Kiryat Gat[16] Maccabi Herzliya[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Katamon Jerusalem[13] Hapoel Afula[9] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
14 KT |
Ashdod MS[4] Maccabi Ahi Nazareth[7] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
14 KT |
Hapoel Rishon Letzion[6] Hapoel Jerusalem[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:00 |
14 KT |
Maccabi Yavne[11] Hapoel Ramat Gan FC[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
10 KT |
Shabab AlOrdon[4] Al-Baq'a[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
10 KT |
Al Asalah[11] Al-Ahli[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:00 |
10 KT |
Ramtha SC[6] Al Wihdat Amman[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 02:30 |
18 KT |
Lierse[10] Vv Coxyde[16] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
18 KT |
AS Eupen St Gilloise |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 02:30 |
18 KT |
AS Eupen St Gilloise |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 22:30 |
6 KT |
Al Ahli Bhr Al-Hadd |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 22:00 |
6 KT |
Al-Riffa[5] Manama Club[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 20:15 |
6 KT |
Al-Muharraq[4] Busaiteen[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 16:00 |
18 KT |
Fk Rostov Youth[5] Rubin Kazan Youth[1] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 18:00 |
12 KT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21 Volyn U21 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Hoàng tử Faisal bin Fahad | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:10 |
KT |
Al Raed U21[10] Al Taawon U21[8] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 00:00 |
10 KT |
Al Hilal[1] Najran[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12 00:00 |
10 KT |
Al Ittihad[5] Al Shabab Ksa[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:45 |
10 KT |
Al Faisaly Harmah[8] Al Khaleej Club[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 21:30 |
10 KT |
Al-Fath[9] Al Taawon[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 19:40 |
13 KT |
Al Watani[13] Al Mojzel[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:20 |
13 KT |
Al Tai[8] Al Draih[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 19:15 |
13 KT |
Al Hazm[6] Al-Ettifaq[5] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12 18:50 |
13 KT |
Al Nahdha[14] Al Orubah[4] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD giải trẻ Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 09:30 |
KT |
Perth Glory Am[5] Adelaide United Fc Youth[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/12 20:30 |
7 KT |
Bekaa Sport Club[2] Trables Sports Club[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/12 07:05 |
apertura semifinal KT |
Everton CD Cobreloa |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |