KQBD U19 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:00 |
loại KT |
Serbia U19 Đảo Síp U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
loại KT |
Hungary U19 Slovenia U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
loại KT |
Thụy Điển U19 Estonia U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
loại KT |
Italy U19 Moldova U19 |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
loại KT |
Ba Lan U19 Bắc Ireland U19 |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
loại KT |
Hà Lan U19 Malta U19 |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
loại KT |
Republic of Ireland U19 Azerbaijan U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
loại KT |
Albania U19 Ukraine U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
loại KT |
Đức U19 Belarus U19 |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
loại KT |
Na Uy U19 Montenegro U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 17:00 |
bán kết KT |
Cerezo Osaka[JPN D1-5] Gamba Osaka[JPN D1-9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
bán kết KT |
Vegalta Sendai[JPN D1-12] Kawasaki Frontale[JPN D1-2] |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 16:00 |
round 1 KT |
Maccabi Ironi Hura Maccabi Kiryat Gat |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 16:00 |
round 1 KT |
Beer Sheva Haim Levy Hapoel Rahat |
2 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 08:00 |
tháng 10 KT |
Central Cordoba Sde[ACT M-15] Sportivo Belgrano |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 07:00 |
tháng 10 KT |
Atletico Rafaela[ARG D2-10] Rosario Central[ARG D1-26] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
tháng 10 KT |
Racing Club Montevideo[URU D1(A)-13] Boston River[URU D1(A)-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
tháng 10 KT |
Tristan Suarez[ARG B M-1] Atletico Atlanta[ARG B M-12] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
tháng 10 KT |
VVV Venlo[HOL D1-7] de Treffers[HOL D3-7] |
5 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:15 |
tháng 10 KT |
Jordan Oman |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
tháng 10 KT |
Indonesia Cambodia |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Trenkwalder Admira SC Wiener Neustadt |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
tháng 10 KT |
Uganda Madagascar |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
tháng 10 KT |
Vitesse Arnhem[HOL D1-3] Zwolle[HOL D1-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Foolad Natanz Damash Gilan FC |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:00 |
tháng 10 KT |
Wolfsburg[GER D1-12] Utrecht[HOL D1-10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 17:00 |
tháng 10 KT |
Afghanistan Tajikistan |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
3 KT |
Usti nad Labem[CZE D2-13] Synot Slovacko[CZE D1-11] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
3 KT |
Pisek[CZE CFLC-3] Zlin[CZE D1-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:00 |
7 KT |
Shahrdari Mahshahr Mes Krman |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:30 |
7 KT |
Gol Gohar Baderan Tehran |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
7 KT |
Bargh shiraz[7] Saba Battery[16] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
7 KT |
Shahrdari Tabriz[15] Mashin Sazi[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
7 KT |
Khouneh Be Khouneh[10] Iran Javan Bushehr[17] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
7 KT |
Aluminium Arak Fajr Sepasi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:00 |
7 KT |
Oxin Alborz Nassaji Mazandaran |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 07:10 |
3 KT |
Atletico Tucuman[ARG D1-16] Sarmiento Junin[ARG D2-22] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 04:00 |
3 KT |
Union Santa Fe[ARG D1-2] Deportivo Moron[ARG D2-20] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-5] | |||||
05/10 01:40 |
3 KT |
Olimpo[ARG D1-27] Gimnasia Mendoza[ARG TB-90] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Liên Đoàn Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 02:00 |
qualifying round KT |
Ue Cornella Vilafranca |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga trung tâm | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 21:00 |
5 KT |
Strogino Moscow[C-11] Dinamo Briansk[C-4] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 06:00 |
clausura KT |
Atletico Venezuela Caracas FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 06:00 |
clausura KT |
Carabobo Estudiantes Merida |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 06:00 |
clausura KT |
Deportivo La Guaira Zulia |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 03:00 |
clausura KT |
Trujillanos FC Metropolitanos |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:30 |
clausura KT |
Portuguesa de Desportos Mineros de Guayana |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:30 |
clausura KT |
Deportivo Lara Monagas SC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
clausura KT |
Deportivo Jbl Del Zulia Zamora Barinas |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 02:00 |
clausura KT |
Atletico Socopo Aragua |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
1 KT |
Rudes[CRO D1-10] Vinogradar[CRO D2-35] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[4-2] | |||||
04/10 19:00 |
1 KT |
Hnk Gorica[CRO D2-1] Gosk Dubrovnik |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nga miền Đông | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 19:00 |
13 KT |
Dinamo Barnaul Irtysh 1946 Omsk |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
round 1 KT |
Westerlo St Gilloise |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
round 1 KT |
Tubize Beerschot AC |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
6 KT |
Zarica Kranj[13] Nafta[9] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:30 |
7 KT |
ND Ilirija 1911 NK Ptuj Drava |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Metaloglobus[ROM D2-15] Sportul Snagov[ROM D2-8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Sporting Liesti[ROM D3-63] Dacia Unirea Braila[ROM D2-9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | |||||
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Afc Harman Chindia Targoviste |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Acs Energeticianul CS Mioveni |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Industria Galda Hermannstadt |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Performanta Ighiu FCM Targu Mures |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | |||||
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
National Sebis UTA Arad |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 18:30 |
Round 4 KT |
Vointa Biled Politehnica Timisoara |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 15:00 |
Round 4 KT |
Balotesti Afumati |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina D Group Tebolidun League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:30 |
6 KT |
Deportivo Muniz General Lamadrid |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
6 KT |
Puerto Nuevo Argentino De Merlo |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
6 KT |
Deportivo Paraguayo Ca Lugano |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
6 KT |
Claypole Liniers |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
6 KT |
Ca Atlas Argentino De Rosario |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
6 KT |
Centro Espanol Real Pilar |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
14 KT |
Tranmere Rovers[17] Leyton Orient[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia IRAN | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:50 |
4 KT |
Naft Masjed Soleyman[IRN D1-1] Gostaresh Folad[IRN PR-16] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 20:30 |
4 KT |
Mfk Snina Zemplin Michalovce |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[2-4] | |||||
04/10 20:30 |
4 KT |
Sol Sport Podbrezova |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U20 Scotland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 00:00 |
KT |
Motherwell Fc U20[2] Hamilton Fc U20[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Dundee U20[1] Ross County U20[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:15 |
4 KT |
Al Kawkab Al Khaleej Club |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:45 |
4 KT |
Dhamk Najran |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 19:45 |
4 KT |
Al Tai Jeddah |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 01:45 |
32 KT |
Montpellier Hsc Womens Zvezda Irkutsk Womens |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:30 |
32 KT |
Nữ Fiorentina Fortuna Hjorring Womens |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:15 |
32 KT |
Fsk St Polten Spratzern Womens Nữ Manchester City |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 01:05 |
32 KT |
Nữ Chelsea Nữ Bayern Munich |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
32 KT |
Nữ Ajax Amsterdam Brescia Womens |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:30 |
32 KT |
Nữ Atletico Madrid Nữ Wolfsburg |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 00:00 |
32 KT |
Lsk Kvinner Womens Brondby Womens |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:59 |
32 KT |
Avaldsnes Womens Nữ Barcelona |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:30 |
32 KT |
Minsk Womens[BWPL-1] Slavia Praha Womens[CZE W1-1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 22:00 |
32 KT |
Gintra Universitetas Womens[LIT ALW-3] Zurich Frauen Womens[Swi D1W-1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
32 KT |
Apollon Limassol Womens Linkopings Fc Womens[SWE WD1-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 21:00 |
32 KT |
Paok Saloniki Womens Sparta Praha Womens |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:15 |
32 KT |
Kkpk Medyk Konin Womens[POL WD1-2] Lyonnais Womens[FRA WD1-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 16:00 |
32 KT |
Biik Kazygurt Womens[KWSL-1] Glasgow City Womens[SCO WPL-1] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U17 Châu Âu nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/10 22:59 |
KT |
Nữ Estonia U17 Nữ Hà Lan U17 |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
04/10 20:00 |
KT |
Nữ CH Séc U17 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ U17 |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/10 09:35 |
loại KT |
Orange County Fc[18] Sacramento Republic Fc[11] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 09:10 |
loại KT |
Phoenix Rising Arizona U[6] Tulsa Roughneck[10] |
4 3 |
3 3 |
Đội hình Diễn biến |
05/10 06:30 |
loại KT |
Tampa Bay Rowdies[9] New York Red Bulls B[14] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |