KQBD Euro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
loại KT |
Hungary[35] Romania[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Hy Lạp[44] Phần Lan[89] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Đảo Faroe[75] Bắc Ireland[40] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Serbia[66] Armenia[88] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Đan Mạch[25] Albania[22] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Đức[3] Ba Lan[33] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
loại KT |
Gibraltar CH Ireland[50] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
loại KT |
Georgia[154] Scotland[32] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Vòng Loại World Cup (Bắc Mỹ) | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 08:00 |
bảng KT |
Jamaica Nicaragua |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:05 |
3 KT |
Antigua & Barbuda Guatemala |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:35 |
3 KT |
Canada Belize |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:05 |
3 KT |
Curacao El Salvador |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 03:15 |
3 KT |
Grenada Haiti |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 02:30 |
3 KT |
St Vincent Grenadines Aruba |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 05:15 |
regular season KT |
CA Banfield[8] Argentinos Juniors[20] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:10 |
regular season KT |
Tigre[11] Godoy Cruz[23] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:30 |
5 KT |
US Boulogne[15] Chateauroux[17] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp bóng đá Châu Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
qualifying groups KT |
Djibouti Togo |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:45 |
3 KT |
Llandudno[3] Newtown[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
3 KT |
Port Talbot[5] Aberystwyth Town[7] |
4 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
3 KT |
Airbus[6] Bangor City FC[9] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
23 KT |
Parana PR[11] Bahia[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:30 |
23 KT |
Macae[14] Luverdense[12] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:00 |
23 KT |
Mogi Mirim Ec[19] Oeste FC[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:00 |
23 KT |
Nautico PE[7] Sampaio Correa[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:00 |
23 KT |
ABC RN[18] Santa Cruz (PE)[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 05:00 |
23 KT |
CRB AL[13] Ceara[20] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 07:30 |
clausura KT |
Sociedad Deportivo Quito[11] Deportivo Cuenca[9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:30 |
clausura KT |
Liga de Loja[10] Independiente Jose Teran[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 08:00 |
apertura KT |
Honduras Progreso[1] Platense[8] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 08:00 |
regular season KT |
Sc Scarborough York Region Shooters |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 09:00 |
apertura KT |
CD Suchitepequez Universidad de San Carlos |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 09:00 |
tháng 9 KT |
Mexico[26] Trinidad & Tobago[56] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 08:30 |
tháng 9 KT |
Panama[65] Uruguay[18] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 07:30 |
tháng 9 KT |
Argentina[1] Bolivia[67] |
7 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 06:30 |
tháng 9 KT |
Mỹ[29] Peru[49] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 04:05 |
tháng 9 KT |
Venezuela[48] Honduras[81] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:45 |
tháng 9 KT |
Bồ Đào Nha[6] Pháp[23] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
tháng 9 KT |
Biel-bienne[SUI D2-2] SV Austria Salzburg[AUT D2-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:15 |
tháng 9 KT |
Spartak Trnava[SVK D1-6] Marseille[FRA D1-15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:30 |
tháng 9 KT |
Thổ Nhĩ Kỳ U21 Australia U23 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
tháng 9 KT |
Monchengladbach[GER D1-18] Sion[SUI D1-4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
tháng 9 KT |
Sion[SUI D1-4] Monchengladbach[GER D1-18] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:25 |
tháng 9 KT |
Đức U19 Anh U19 |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
tháng 9 KT |
Panaitolikos Agrinio[GRE D1-7] AEK Athens[GRE D1-4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
tháng 9 KT |
Agia Napa[CYP D1-12] Ermis Aradippou[CYP D1-11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
tháng 9 KT |
Bulgaria U19 Scotland U19 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:30 |
tháng 9 KT |
Luzern[SUI D1-3] Kaiserslautern[GER D2-7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:10 |
tháng 9 KT |
SV Grodig[AUT D1-7] SK Austria Klagenfurt[AUT D2-3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:05 |
tháng 9 KT |
AEP Paphos[CYP D1-14] Apollon Limassol FC[CYP D1-6] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Sturm Graz[AUT D1-6] NK Publikum Celje[SLO D1-10] |
6 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
SC Znojmo[CZE D2-1] Brno[CZE D1-10] |
4 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Kallithea[GRE D2-2] PAE Levadiakos[GRE D1-13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
tháng 9 KT |
Israel U19 Ukraine U19 |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
tháng 9 KT |
FK Teteks Tetovo[MKD D2-7] Renova Cepciste[MKD D1-9] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:30 |
tháng 9 KT |
Phần Lan U19 CH Séc U19 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:05 |
tháng 9 KT |
Ingolstadt 04[GER D1-7] Greuther Furth[GER D2-13] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Wolfsberger AC[AUT D1-9] SC Wiener Neustadt[AUT D2-9] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Belarus U17 France Womens U17 |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
tháng 9 KT |
Nữ Ba Lan U17 Germany Womens U17 |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:35 |
tháng 9 KT |
Trung Quốc U22 Bahrain U23 |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:30 |
tháng 9 KT |
Nữ Scotland U17 Nữ Ireland U17 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
tháng 9 KT |
Cracovia Krakow[POL D1-2] Korona Kielce[POL D1-8] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:30 |
tháng 9 KT |
Melbourne City[AUS D1-6] North Geelong Warriors[AUS VPL-12] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Vasas[HUN D1-10] Siofok[HUN D2E-10] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
tháng 9 KT |
Mezokovesd-Zsory[HUN D2E-2] Diosgyor[HUN D1-9] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:30 |
tháng 9 KT |
Brazil U17 Nigeria U17 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 15:00 |
tháng 9 KT |
Maccabi Tzur Shalom Hapoel Beit Shean |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 14:00 |
tháng 9 KT |
Gresik United[IDN ISL-1] Pusamania Borneo[IDN ISL-12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
04/09 13:30 |
tháng 9 KT |
Sektzia Nes Tziona[ISR D3-3] Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva[ISR D3-12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Israel Ligat Leumit Toto Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
bảng KT |
Maccabi Herzliya Hapoel Natzrat Illit |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
bảng KT |
Hapoel Afula Maccabi Ahi Nazareth |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
bảng KT |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Rishon Letzion |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
bảng KT |
Hapoel Petah Tikva Ironi Ramat Hasharon |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Đông Nam Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 19:00 |
chung kết KT |
Thái Lan U19[A1] Việt Nam U19[B1] |
6 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
tranh hạng 3 KT |
Lào U19[A2] Malaysia U19[B2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD Hạng 3 Áo vùng Mitte | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:30 |
KT |
Wallern[15] Wolfsberger Ac Amateure[11] |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:05 |
KT |
SC Kalsdorf[10] SC Weiz[12] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
KT |
Blau Weiss Linz[1] Union Gurten[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 00:00 |
KT |
Lafnitz[13] Union St.florian[6] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
21 KT |
Asarums If Fk[9] Karlskrona[2] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:30 |
4 KT |
Iran Javan Bushehr Pas Hamedan |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
4 KT |
Naft Masjed Soleyman[17] Peykan[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:45 |
4 KT |
Damash Gilan FC[13] Shahrdari Ardabil[2] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:45 |
4 KT |
Fajr Sepasi[7] Mes Krman[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:45 |
4 KT |
Parseh Tehran[18] Sanat-Naft[6] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:45 |
4 KT |
Mashin Sazi Aluminium Arak |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:30 |
4 KT |
Giti Pasand Isfahan[19] Aluminum Hormozgan[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:30 |
4 KT |
Nassaji Mazandaran[15] Khouneh Be Khouneh[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:15 |
4 KT |
Mes Rafsanjan[12] Foolad Yazd[10] |
3 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:15 |
4 KT |
Gol Gohar Kheybar Khorramabad |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 05:00 |
apertura KT |
Lobos Buap[3] Deportivo Tepic[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Wales | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:15 |
21 KT |
Risca Utd[13] Caerau[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 16:30 |
bán kết KT |
Bentleigh Greens[AUS VPL-2] Hume City[AUS VPL-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:30 |
bán kết KT |
South Melbourne[AUS VPL-1] Pascoe Vale Sc[AUS VPL-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | |||||
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 06:30 |
clausura KT |
Sportivo Luqueno[10] Sportivo San Lorenzo[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Na uy nhóm C | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
19 KT |
Donn[11] Vindbjart[6] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
5 KT |
Usti nad Labem[8] Fk Graffin Vlasim[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng Bayern | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 00:00 |
KT |
Bayern Munich II[3] Memmingen[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
KT |
SpVgg Bayreuth[7] Schweinfurt[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 08:00 |
clausura KT |
Deportivo Pasto[8] La Equidad[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
7 KT |
Olimpia Grudziadz[16] Zawisza Bydgoszcz[9] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 17:00 |
19 KT |
Gimhae City[10] Ulsan Mipo[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
19 KT |
Cheonan City[9] Gangneung[8] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
19 KT |
Mokpo City Changwon City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 16:00 |
19 KT |
Gyeongju KHNP[1] Incheon Korail[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc gia Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:59 |
Round 3 KT |
Tartu FS Santos[EST D2-7] Kuressaare[EST D2-8] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-3],Penalty Kicks[4-2] | |||||
KQBD Hạng 2 Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:30 |
4 KT |
Lierse St Gilloise |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/09 01:30 |
4 KT |
Lierse St Gilloise |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 17:00 |
playoff KT |
Adelaide Olympic Poet Adelarde Pirates |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 21:00 |
3 KT |
Prut Leova Spicul Chiscareni |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:30 |
27 KT |
Rakvere Flora Fci Tallinn B |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 02:00 |
20 KT |
HK Kopavog[8] Fram Reykjavik[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 19:00 |
vô địch KT |
Uz Dong Joo Andijon Obod Tashkent |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
vô địch KT |
Nbu Osiyo Lokomotiv Bfk |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
vô địch KT |
Fk Kasansay Aral Nukus |
5 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
vô địch KT |
Hotira Namangan Fk Gijduvon |
4 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 19:00 |
vô địch KT |
Yozyovon Xorazm Urganch |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:30 |
vô địch KT |
Sementchi Quvasoy[6] Mashal Ii[10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 18:30 |
vô địch KT |
Oktepa Nasaf Qarshi Ii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 06:00 |
9 KT |
Western New York Flash Womens Portland Thorns Fc Womens |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD VL U21 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:45 |
bảng KT |
Romania U21[E1] Bulgaria U21[E5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
bảng KT |
Slovenia U21 Lithuania U21 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
bảng KT |
Luxembourg U21 Xứ Wales U21 |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 23:30 |
bảng KT |
Hà Lan U21[H4] Đảo Síp U21[H5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:59 |
bảng KT |
CH Séc U21 Malta U21 |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:30 |
bảng KT |
Phần Lan U21 Nga U21 |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:00 |
bảng KT |
Latvia U21 Bỉ U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 21:00 |
bảng KT |
Azerbaijan U21 Áo U21 |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:00 |
bảng KT |
Moldova U21 Montenegro U21 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U19 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 20:00 |
8 KT |
Zlin U19[14] Vysocina Jihlava U19[12] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 17:00 |
8 KT |
Mfk Karvina U19[8] Synot Slovacko U19[7] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 18:00 |
KT |
Baumit Jablonec U21[6] Slovan Liberec U21[7] |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
05/09 01:00 |
KT |
Queens Park Rangers U21[18] Nottingham Forest U21[4] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 22:55 |
3 KT |
Al Mojzel[4] Al Nahdha[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:50 |
3 KT |
Al Draih[15] Al Orubah[6] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:40 |
3 KT |
Al-Ettifaq[9] Al Feiha[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 22:35 |
3 KT |
Al Nojoom Al Shoalah |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Emirates Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
04/09 23:30 |
bảng KT |
Al Ain[UAE LP-3] Al-Shabab UAE[UAE LP-5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:45 |
bảng KT |
Al Nasr Dubai[UAE LP-7] Al-Wasl[UAE LP-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/09 20:40 |
bảng KT |
Ahli Al-Fujirah[UAE LP-14] Al-Sharjah[UAE LP-10] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 |